]> git.ipfire.org Git - thirdparty/git.git/blob - po/vi.po
l10n: git.pot: v2.14.0 round 2 (9 new, 2 removed)
[thirdparty/git.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for GIT-CORE.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
3 # This file is distributed under the same license as the git-core package.
4 # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: git v2.14.0\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2017-07-15 11:57+0800\n"
12 "PO-Revision-Date: 2017-07-15 13:51+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23 "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
24
25 #: advice.c:58
26 #, c-format
27 msgid "hint: %.*s\n"
28 msgstr "gợi ý: %.*s\n"
29
30 #: advice.c:86
31 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
32 msgstr ""
33 "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
34
35 #: advice.c:88
36 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
37 msgstr ""
38 "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
39
40 #: advice.c:90
41 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
42 msgstr ""
43 "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
44
45 #: advice.c:92
46 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
47 msgstr ""
48 "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
49
50 #: advice.c:94
51 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
52 msgstr ""
53 "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
54
55 #: advice.c:96
56 #, c-format
57 msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
58 msgstr ""
59 "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa "
60 "trộn."
61
62 #: advice.c:104
63 msgid ""
64 "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
65 "as appropriate to mark resolution and make a commit."
66 msgstr ""
67 "Sửa chúng trong cây làm việc,\n"
68 "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
69 "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
70
71 #: advice.c:112
72 msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
73 msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
74
75 #: advice.c:117 builtin/merge.c:1184
76 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
77 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
78
79 #: advice.c:119
80 msgid "Please, commit your changes before merging."
81 msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
82
83 #: advice.c:120
84 msgid "Exiting because of unfinished merge."
85 msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
86
87 #: advice.c:126
88 #, c-format
89 msgid ""
90 "Note: checking out '%s'.\n"
91 "\n"
92 "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
93 "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
94 "state without impacting any branches by performing another checkout.\n"
95 "\n"
96 "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
97 "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n"
98 "\n"
99 " git checkout -b <new-branch-name>\n"
100 "\n"
101 msgstr ""
102 "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n"
103 "\n"
104 "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
105 "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
106 "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n"
107 "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n"
108 "\n"
109 "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
110 "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n"
111 "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n"
112 "\n"
113 " git checkout -b <tên-nhánh-mới>\n"
114 "\n"
115
116 #: apply.c:58
117 #, c-format
118 msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
119 msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
120
121 #: apply.c:74
122 #, c-format
123 msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
124 msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
125
126 #: apply.c:126
127 msgid "--reject and --3way cannot be used together."
128 msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
129
130 #: apply.c:128
131 msgid "--cached and --3way cannot be used together."
132 msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
133
134 #: apply.c:131
135 msgid "--3way outside a repository"
136 msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
137
138 #: apply.c:142
139 msgid "--index outside a repository"
140 msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
141
142 #: apply.c:145
143 msgid "--cached outside a repository"
144 msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
145
146 #: apply.c:836
147 #, c-format
148 msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
149 msgstr ""
150 "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
151 "%s"
152
153 #: apply.c:845
154 #, c-format
155 msgid "regexec returned %d for input: %s"
156 msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
157
158 #: apply.c:929
159 #, c-format
160 msgid "unable to find filename in patch at line %d"
161 msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
162
163 #: apply.c:967
164 #, c-format
165 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
166 msgstr ""
167 "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
168
169 #: apply.c:973
170 #, c-format
171 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
172 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
173
174 #: apply.c:974
175 #, c-format
176 msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
177 msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
178
179 #: apply.c:979
180 #, c-format
181 msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
182 msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
183
184 #: apply.c:1008
185 #, c-format
186 msgid "invalid mode on line %d: %s"
187 msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
188
189 #: apply.c:1326
190 #, c-format
191 msgid "inconsistent header lines %d and %d"
192 msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
193
194 #: apply.c:1498
195 #, c-format
196 msgid "recount: unexpected line: %.*s"
197 msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
198
199 #: apply.c:1567
200 #, c-format
201 msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
202 msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
203
204 #: apply.c:1587
205 #, c-format
206 msgid ""
207 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
208 "component (line %d)"
209 msgid_plural ""
210 "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
211 "components (line %d)"
212 msgstr[0] ""
213 "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
214 "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
215
216 #: apply.c:1600
217 #, c-format
218 msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
219 msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
220
221 #: apply.c:1770
222 msgid "new file depends on old contents"
223 msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
224
225 #: apply.c:1772
226 msgid "deleted file still has contents"
227 msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
228
229 #: apply.c:1806
230 #, c-format
231 msgid "corrupt patch at line %d"
232 msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
233
234 #: apply.c:1843
235 #, c-format
236 msgid "new file %s depends on old contents"
237 msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
238
239 #: apply.c:1845
240 #, c-format
241 msgid "deleted file %s still has contents"
242 msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
243
244 #: apply.c:1848
245 #, c-format
246 msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
247 msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
248
249 #: apply.c:1995
250 #, c-format
251 msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
252 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
253
254 #: apply.c:2032
255 #, c-format
256 msgid "unrecognized binary patch at line %d"
257 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
258
259 #: apply.c:2193
260 #, c-format
261 msgid "patch with only garbage at line %d"
262 msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
263
264 #: apply.c:2276
265 #, c-format
266 msgid "unable to read symlink %s"
267 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
268
269 #: apply.c:2280
270 #, c-format
271 msgid "unable to open or read %s"
272 msgstr "không thể mở hay đọc %s"
273
274 #: apply.c:2933
275 #, c-format
276 msgid "invalid start of line: '%c'"
277 msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
278
279 #: apply.c:3052
280 #, c-format
281 msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
282 msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
283 msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
284
285 #: apply.c:3064
286 #, c-format
287 msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
288 msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
289
290 #: apply.c:3070
291 #, c-format
292 msgid ""
293 "while searching for:\n"
294 "%.*s"
295 msgstr ""
296 "trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
297 "%.*s"
298
299 #: apply.c:3092
300 #, c-format
301 msgid "missing binary patch data for '%s'"
302 msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
303
304 #: apply.c:3100
305 #, c-format
306 msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
307 msgstr ""
308 "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành "
309 "“%s”"
310
311 #: apply.c:3146
312 #, c-format
313 msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
314 msgstr ""
315 "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
316 "đủ"
317
318 #: apply.c:3156
319 #, c-format
320 msgid ""
321 "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
322 msgstr ""
323 "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
324
325 #: apply.c:3164
326 #, c-format
327 msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
328 msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
329
330 #: apply.c:3182
331 #, c-format
332 msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
333 msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
334
335 #: apply.c:3195
336 #, c-format
337 msgid "binary patch does not apply to '%s'"
338 msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
339
340 #: apply.c:3201
341 #, c-format
342 msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
343 msgstr ""
344 "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
345 "%s)"
346
347 #: apply.c:3222
348 #, c-format
349 msgid "patch failed: %s:%ld"
350 msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
351
352 #: apply.c:3344
353 #, c-format
354 msgid "cannot checkout %s"
355 msgstr "không thể lấy ra %s"
356
357 #: apply.c:3392 apply.c:3403 apply.c:3449 setup.c:277
358 #, c-format
359 msgid "failed to read %s"
360 msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
361
362 #: apply.c:3400
363 #, c-format
364 msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
365 msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
366
367 #: apply.c:3429 apply.c:3669
368 #, c-format
369 msgid "path %s has been renamed/deleted"
370 msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
371
372 #: apply.c:3512 apply.c:3683
373 #, c-format
374 msgid "%s: does not exist in index"
375 msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
376
377 #: apply.c:3521 apply.c:3691
378 #, c-format
379 msgid "%s: does not match index"
380 msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
381
382 #: apply.c:3556
383 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
384 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
385
386 #: apply.c:3559
387 #, c-format
388 msgid "Falling back to three-way merge...\n"
389 msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
390
391 #: apply.c:3575 apply.c:3579
392 #, c-format
393 msgid "cannot read the current contents of '%s'"
394 msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
395
396 #: apply.c:3591
397 #, c-format
398 msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
399 msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
400
401 #: apply.c:3605
402 #, c-format
403 msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
404 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
405
406 #: apply.c:3610
407 #, c-format
408 msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
409 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
410
411 #: apply.c:3636
412 msgid "removal patch leaves file contents"
413 msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
414
415 #: apply.c:3708
416 #, c-format
417 msgid "%s: wrong type"
418 msgstr "%s: sai kiểu"
419
420 #: apply.c:3710
421 #, c-format
422 msgid "%s has type %o, expected %o"
423 msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
424
425 #: apply.c:3860 apply.c:3862
426 #, c-format
427 msgid "invalid path '%s'"
428 msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
429
430 #: apply.c:3918
431 #, c-format
432 msgid "%s: already exists in index"
433 msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
434
435 #: apply.c:3921
436 #, c-format
437 msgid "%s: already exists in working directory"
438 msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
439
440 #: apply.c:3941
441 #, c-format
442 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
443 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
444
445 #: apply.c:3946
446 #, c-format
447 msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
448 msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
449
450 #: apply.c:3966
451 #, c-format
452 msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
453 msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
454
455 #: apply.c:3970
456 #, c-format
457 msgid "%s: patch does not apply"
458 msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
459
460 #: apply.c:3985
461 #, c-format
462 msgid "Checking patch %s..."
463 msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
464
465 #: apply.c:4076
466 #, c-format
467 msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
468 msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
469
470 #: apply.c:4083
471 #, c-format
472 msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
473 msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
474
475 #: apply.c:4086
476 #, c-format
477 msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
478 msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
479
480 #: apply.c:4091 builtin/checkout.c:235 builtin/reset.c:138
481 #, c-format
482 msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
483 msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
484
485 #: apply.c:4095
486 #, c-format
487 msgid "could not add %s to temporary index"
488 msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
489
490 #: apply.c:4105
491 #, c-format
492 msgid "could not write temporary index to %s"
493 msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s"
494
495 #: apply.c:4243
496 #, c-format
497 msgid "unable to remove %s from index"
498 msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
499
500 #: apply.c:4278
501 #, c-format
502 msgid "corrupt patch for submodule %s"
503 msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
504
505 #: apply.c:4284
506 #, c-format
507 msgid "unable to stat newly created file '%s'"
508 msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
509
510 #: apply.c:4292
511 #, c-format
512 msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
513 msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
514
515 #: apply.c:4298 apply.c:4442
516 #, c-format
517 msgid "unable to add cache entry for %s"
518 msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
519
520 #: apply.c:4339
521 #, c-format
522 msgid "failed to write to '%s'"
523 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
524
525 #: apply.c:4343
526 #, c-format
527 msgid "closing file '%s'"
528 msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
529
530 #: apply.c:4413
531 #, c-format
532 msgid "unable to write file '%s' mode %o"
533 msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
534
535 #: apply.c:4511
536 #, c-format
537 msgid "Applied patch %s cleanly."
538 msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
539
540 #: apply.c:4519
541 msgid "internal error"
542 msgstr "lỗi nội bộ"
543
544 #: apply.c:4522
545 #, c-format
546 msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
547 msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
548 msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
549
550 #: apply.c:4533
551 #, c-format
552 msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
553 msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
554
555 #: apply.c:4541 builtin/fetch.c:738 builtin/fetch.c:988
556 #, c-format
557 msgid "cannot open %s"
558 msgstr "không mở được “%s”"
559
560 #: apply.c:4555
561 #, c-format
562 msgid "Hunk #%d applied cleanly."
563 msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
564
565 #: apply.c:4559
566 #, c-format
567 msgid "Rejected hunk #%d."
568 msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
569
570 #: apply.c:4669
571 #, c-format
572 msgid "Skipped patch '%s'."
573 msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”."
574
575 #: apply.c:4677
576 msgid "unrecognized input"
577 msgstr "không thừa nhận đầu vào"
578
579 #: apply.c:4696
580 msgid "unable to read index file"
581 msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
582
583 #: apply.c:4833
584 #, c-format
585 msgid "can't open patch '%s': %s"
586 msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
587
588 #: apply.c:4860
589 #, c-format
590 msgid "squelched %d whitespace error"
591 msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
592 msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
593
594 #: apply.c:4866 apply.c:4881
595 #, c-format
596 msgid "%d line adds whitespace errors."
597 msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
598 msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
599
600 #: apply.c:4874
601 #, c-format
602 msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
603 msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
604 msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
605
606 #: apply.c:4890 builtin/add.c:513 builtin/mv.c:299 builtin/rm.c:391
607 msgid "Unable to write new index file"
608 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
609
610 #: apply.c:4921 apply.c:4924 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260
611 #: builtin/clone.c:115 builtin/fetch.c:93 builtin/pull.c:187
612 #: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
613 #: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
614 #: builtin/submodule--helper.c:976 builtin/submodule--helper.c:1161
615 #: git-add--interactive.perl:197
616 msgid "path"
617 msgstr "đường-dẫn"
618
619 #: apply.c:4922
620 msgid "don't apply changes matching the given path"
621 msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
622
623 #: apply.c:4925
624 msgid "apply changes matching the given path"
625 msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
626
627 #: apply.c:4927 builtin/am.c:2266
628 msgid "num"
629 msgstr "số"
630
631 #: apply.c:4928
632 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
633 msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
634
635 #: apply.c:4931
636 msgid "ignore additions made by the patch"
637 msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
638
639 #: apply.c:4933
640 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
641 msgstr ""
642 "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
643
644 #: apply.c:4937
645 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
646 msgstr ""
647 "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
648
649 #: apply.c:4939
650 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
651 msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
652
653 #: apply.c:4941
654 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
655 msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
656
657 #: apply.c:4943
658 msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
659 msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
660
661 #: apply.c:4945
662 msgid "apply a patch without touching the working tree"
663 msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
664
665 #: apply.c:4947
666 msgid "accept a patch that touches outside the working area"
667 msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
668
669 #: apply.c:4949
670 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
671 msgstr ""
672 "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
673
674 #: apply.c:4951
675 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
676 msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
677
678 #: apply.c:4953
679 msgid "build a temporary index based on embedded index information"
680 msgstr ""
681 "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
682
683 #: apply.c:4956 builtin/checkout-index.c:170 builtin/ls-files.c:515
684 msgid "paths are separated with NUL character"
685 msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
686
687 #: apply.c:4958
688 msgid "ensure at least <n> lines of context match"
689 msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
690
691 #: apply.c:4959 builtin/am.c:2245
692 msgid "action"
693 msgstr "hành động"
694
695 #: apply.c:4960
696 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
697 msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
698
699 #: apply.c:4963 apply.c:4966
700 msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
701 msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
702
703 #: apply.c:4969
704 msgid "apply the patch in reverse"
705 msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
706
707 #: apply.c:4971
708 msgid "don't expect at least one line of context"
709 msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
710
711 #: apply.c:4973
712 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
713 msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
714
715 #: apply.c:4975
716 msgid "allow overlapping hunks"
717 msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
718
719 #: apply.c:4976 builtin/add.c:270 builtin/check-ignore.c:21
720 #: builtin/commit.c:1340 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:651
721 #: builtin/log.c:1877 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:125
722 msgid "be verbose"
723 msgstr "chi tiết"
724
725 #: apply.c:4978
726 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
727 msgstr ""
728 "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
729
730 #: apply.c:4981
731 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
732 msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
733
734 #: apply.c:4983 builtin/am.c:2254
735 msgid "root"
736 msgstr "gốc"
737
738 #: apply.c:4984
739 msgid "prepend <root> to all filenames"
740 msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
741
742 #: archive.c:13
743 msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
744 msgstr "git archive [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
745
746 #: archive.c:14
747 msgid "git archive --list"
748 msgstr "git archive --list"
749
750 #: archive.c:15
751 msgid ""
752 "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
753 msgstr ""
754 "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> "
755 "[<đường-dẫn>…]"
756
757 #: archive.c:16
758 msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
759 msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
760
761 #: archive.c:333 builtin/add.c:154 builtin/add.c:492 builtin/rm.c:300
762 #, c-format
763 msgid "pathspec '%s' did not match any files"
764 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
765
766 #: archive.c:418
767 msgid "fmt"
768 msgstr "định_dạng"
769
770 #: archive.c:418
771 msgid "archive format"
772 msgstr "định dạng lưu trữ"
773
774 #: archive.c:419 builtin/log.c:1446
775 msgid "prefix"
776 msgstr "tiền_tố"
777
778 #: archive.c:420
779 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
780 msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
781
782 #: archive.c:421 builtin/blame.c:693 builtin/blame.c:694 builtin/config.c:61
783 #: builtin/fast-export.c:989 builtin/fast-export.c:991 builtin/grep.c:1080
784 #: builtin/hash-object.c:102 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552
785 #: builtin/notes.c:404 builtin/notes.c:567 builtin/read-tree.c:120
786 #: parse-options.h:153
787 msgid "file"
788 msgstr "tập_tin"
789
790 #: archive.c:422 builtin/archive.c:89
791 msgid "write the archive to this file"
792 msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
793
794 #: archive.c:424
795 msgid "read .gitattributes in working directory"
796 msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
797
798 #: archive.c:425
799 msgid "report archived files on stderr"
800 msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
801
802 #: archive.c:426
803 msgid "store only"
804 msgstr "chỉ lưu (không nén)"
805
806 #: archive.c:427
807 msgid "compress faster"
808 msgstr "nén nhanh hơn"
809
810 #: archive.c:435
811 msgid "compress better"
812 msgstr "nén nhỏ hơn"
813
814 #: archive.c:438
815 msgid "list supported archive formats"
816 msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
817
818 #: archive.c:440 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:105 builtin/clone.c:108
819 #: builtin/submodule--helper.c:641 builtin/submodule--helper.c:982
820 msgid "repo"
821 msgstr "kho"
822
823 #: archive.c:441 builtin/archive.c:91
824 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
825 msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
826
827 #: archive.c:442 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:488
828 msgid "command"
829 msgstr "lệnh"
830
831 #: archive.c:443 builtin/archive.c:93
832 msgid "path to the remote git-upload-archive command"
833 msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
834
835 #: archive.c:450
836 msgid "Unexpected option --remote"
837 msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần"
838
839 #: archive.c:452
840 msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
841 msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
842
843 #: archive.c:454
844 msgid "Unexpected option --output"
845 msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
846
847 #: archive.c:476
848 #, c-format
849 msgid "Unknown archive format '%s'"
850 msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
851
852 #: archive.c:483
853 #, c-format
854 msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
855 msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
856
857 #: attr.c:214
858 #, c-format
859 msgid "%.*s is not a valid attribute name"
860 msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
861
862 #: attr.c:410
863 msgid ""
864 "Negative patterns are ignored in git attributes\n"
865 "Use '\\!' for literal leading exclamation."
866 msgstr ""
867 "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
868 "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
869
870 #: bisect.c:447
871 #, c-format
872 msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
873 msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
874
875 #: bisect.c:655
876 #, c-format
877 msgid "We cannot bisect more!\n"
878 msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
879
880 #: bisect.c:708
881 #, c-format
882 msgid "Not a valid commit name %s"
883 msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
884
885 #: bisect.c:732
886 #, c-format
887 msgid ""
888 "The merge base %s is bad.\n"
889 "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
890 msgstr ""
891 "Hòa trộn trên %s là sai.\n"
892 "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
893
894 #: bisect.c:737
895 #, c-format
896 msgid ""
897 "The merge base %s is new.\n"
898 "The property has changed between %s and [%s].\n"
899 msgstr ""
900 "Hòa trộn trên %s là mới.\n"
901 "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
902
903 #: bisect.c:742
904 #, c-format
905 msgid ""
906 "The merge base %s is %s.\n"
907 "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
908 msgstr ""
909 "Hòa trộn trên %s là %s.\n"
910 "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
911
912 #: bisect.c:750
913 #, c-format
914 msgid ""
915 "Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
916 "git bisect cannot work properly in this case.\n"
917 "Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
918 msgstr ""
919 "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
920 "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
921 "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
922
923 #: bisect.c:763
924 #, c-format
925 msgid ""
926 "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
927 "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
928 "We continue anyway."
929 msgstr ""
930 "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
931 "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
932 "%s.\n"
933 "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
934
935 #: bisect.c:798
936 #, c-format
937 msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
938 msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
939
940 #: bisect.c:849
941 #, c-format
942 msgid "a %s revision is needed"
943 msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
944
945 #: bisect.c:866 builtin/notes.c:175 builtin/tag.c:256
946 #, c-format
947 msgid "could not create file '%s'"
948 msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
949
950 #: bisect.c:917
951 #, c-format
952 msgid "could not read file '%s'"
953 msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
954
955 #: bisect.c:947
956 msgid "reading bisect refs failed"
957 msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
958
959 #: bisect.c:967
960 #, c-format
961 msgid "%s was both %s and %s\n"
962 msgstr "%s là cả %s và %s\n"
963
964 #: bisect.c:975
965 #, c-format
966 msgid ""
967 "No testable commit found.\n"
968 "Maybe you started with bad path parameters?\n"
969 msgstr ""
970 "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
971 "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
972
973 #: bisect.c:994
974 #, c-format
975 msgid "(roughly %d step)"
976 msgid_plural "(roughly %d steps)"
977 msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
978
979 #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
980 #. steps)" translation.
981 #.
982 #: bisect.c:1000
983 #, c-format
984 msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
985 msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
986 msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
987
988 #: blame.c:1757
989 msgid "--contents and --reverse do not blend well."
990 msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
991
992 #: blame.c:1768
993 msgid "cannot use --contents with final commit object name"
994 msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
995
996 #: blame.c:1788
997 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
998 msgstr ""
999 "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
1000
1001 #: blame.c:1797 bundle.c:164 ref-filter.c:1919 sequencer.c:1166
1002 #: sequencer.c:2328 builtin/commit.c:1058 builtin/log.c:356 builtin/log.c:907
1003 #: builtin/log.c:1357 builtin/log.c:1683 builtin/log.c:1926 builtin/merge.c:360
1004 #: builtin/shortlog.c:177
1005 msgid "revision walk setup failed"
1006 msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
1007
1008 #: blame.c:1815
1009 msgid ""
1010 "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
1011 msgstr ""
1012 "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
1013 "tiên"
1014
1015 #: blame.c:1826
1016 #, c-format
1017 msgid "no such path %s in %s"
1018 msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
1019
1020 #: blame.c:1837
1021 #, c-format
1022 msgid "cannot read blob %s for path %s"
1023 msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
1024
1025 #: branch.c:53
1026 #, c-format
1027 msgid ""
1028 "\n"
1029 "After fixing the error cause you may try to fix up\n"
1030 "the remote tracking information by invoking\n"
1031 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1032 msgstr ""
1033 "\n"
1034 "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
1035 "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
1036 "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
1037
1038 #: branch.c:67
1039 #, c-format
1040 msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
1041 msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
1042
1043 #: branch.c:93
1044 #, c-format
1045 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
1046 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
1047
1048 #: branch.c:94
1049 #, c-format
1050 msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
1051 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
1052
1053 #: branch.c:98
1054 #, c-format
1055 msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
1056 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
1057
1058 #: branch.c:99
1059 #, c-format
1060 msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
1061 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
1062
1063 #: branch.c:104
1064 #, c-format
1065 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
1066 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
1067
1068 #: branch.c:105
1069 #, c-format
1070 msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
1071 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
1072
1073 #: branch.c:109
1074 #, c-format
1075 msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
1076 msgstr ""
1077 "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
1078
1079 #: branch.c:110
1080 #, c-format
1081 msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
1082 msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
1083
1084 #: branch.c:119
1085 msgid "Unable to write upstream branch configuration"
1086 msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
1087
1088 #: branch.c:156
1089 #, c-format
1090 msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
1091 msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
1092
1093 #: branch.c:185
1094 #, c-format
1095 msgid "'%s' is not a valid branch name."
1096 msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
1097
1098 #: branch.c:190
1099 #, c-format
1100 msgid "A branch named '%s' already exists."
1101 msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
1102
1103 #: branch.c:198
1104 msgid "Cannot force update the current branch."
1105 msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
1106
1107 #: branch.c:218
1108 #, c-format
1109 msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
1110 msgstr ""
1111 "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
1112 "nhánh."
1113
1114 #: branch.c:220
1115 #, c-format
1116 msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
1117 msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
1118
1119 #: branch.c:222
1120 msgid ""
1121 "\n"
1122 "If you are planning on basing your work on an upstream\n"
1123 "branch that already exists at the remote, you may need to\n"
1124 "run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
1125 "\n"
1126 "If you are planning to push out a new local branch that\n"
1127 "will track its remote counterpart, you may want to use\n"
1128 "\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
1129 msgstr ""
1130 "\n"
1131 "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
1132 "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
1133 "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
1134 "\n"
1135 "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
1136 "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
1137 "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
1138
1139 #: branch.c:265
1140 #, c-format
1141 msgid "Not a valid object name: '%s'."
1142 msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
1143
1144 #: branch.c:285
1145 #, c-format
1146 msgid "Ambiguous object name: '%s'."
1147 msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
1148
1149 #: branch.c:290
1150 #, c-format
1151 msgid "Not a valid branch point: '%s'."
1152 msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
1153
1154 #: branch.c:344
1155 #, c-format
1156 msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
1157 msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
1158
1159 #: branch.c:366
1160 #, c-format
1161 msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
1162 msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
1163
1164 #: bundle.c:34
1165 #, c-format
1166 msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file"
1167 msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)"
1168
1169 #: bundle.c:62
1170 #, c-format
1171 msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
1172 msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
1173
1174 #: bundle.c:88 sequencer.c:1344 sequencer.c:1770 builtin/commit.c:778
1175 #, c-format
1176 msgid "could not open '%s'"
1177 msgstr "không thể mở “%s”"
1178
1179 #: bundle.c:140
1180 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
1181 msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
1182
1183 #: bundle.c:186
1184 #, c-format
1185 msgid "The bundle contains this ref:"
1186 msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
1187 msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
1188
1189 #: bundle.c:193
1190 msgid "The bundle records a complete history."
1191 msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
1192
1193 #: bundle.c:195
1194 #, c-format
1195 msgid "The bundle requires this ref:"
1196 msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
1197 msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
1198
1199 #: bundle.c:254
1200 msgid "Could not spawn pack-objects"
1201 msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
1202
1203 #: bundle.c:265
1204 msgid "pack-objects died"
1205 msgstr "đối tượng gói đã chết"
1206
1207 #: bundle.c:307
1208 msgid "rev-list died"
1209 msgstr "rev-list đã chết"
1210
1211 #: bundle.c:356
1212 #, c-format
1213 msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
1214 msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
1215
1216 #: bundle.c:446 builtin/log.c:173 builtin/log.c:1589 builtin/shortlog.c:282
1217 #, c-format
1218 msgid "unrecognized argument: %s"
1219 msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
1220
1221 #: bundle.c:454
1222 msgid "Refusing to create empty bundle."
1223 msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
1224
1225 #: bundle.c:466
1226 #, c-format
1227 msgid "cannot create '%s'"
1228 msgstr "không thể tạo “%s”"
1229
1230 #: bundle.c:494
1231 msgid "index-pack died"
1232 msgstr "mục lục gói đã chết"
1233
1234 #: color.c:301
1235 #, c-format
1236 msgid "invalid color value: %.*s"
1237 msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
1238
1239 #: commit.c:41 sequencer.c:1582 builtin/am.c:420 builtin/am.c:456
1240 #: builtin/am.c:1469 builtin/am.c:2107
1241 #, c-format
1242 msgid "could not parse %s"
1243 msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
1244
1245 #: commit.c:43
1246 #, c-format
1247 msgid "%s %s is not a commit!"
1248 msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
1249
1250 #: commit.c:1511
1251 msgid ""
1252 "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
1253 "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
1254 "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
1255 msgstr ""
1256 "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
1257 "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
1258 "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
1259
1260 #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
1261 msgid "memory exhausted"
1262 msgstr "hết bộ nhớ"
1263
1264 #: config.c:186
1265 msgid "relative config include conditionals must come from files"
1266 msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
1267
1268 #: config.c:720
1269 #, c-format
1270 msgid "bad config line %d in blob %s"
1271 msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
1272
1273 #: config.c:724
1274 #, c-format
1275 msgid "bad config line %d in file %s"
1276 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
1277
1278 #: config.c:728
1279 #, c-format
1280 msgid "bad config line %d in standard input"
1281 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
1282
1283 #: config.c:732
1284 #, c-format
1285 msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
1286 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
1287
1288 #: config.c:736
1289 #, c-format
1290 msgid "bad config line %d in command line %s"
1291 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
1292
1293 #: config.c:740
1294 #, c-format
1295 msgid "bad config line %d in %s"
1296 msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
1297
1298 #: config.c:868
1299 msgid "out of range"
1300 msgstr "nằm ngoài phạm vi"
1301
1302 #: config.c:868
1303 msgid "invalid unit"
1304 msgstr "đơn vị không hợp lệ"
1305
1306 #: config.c:874
1307 #, c-format
1308 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
1309 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
1310
1311 #: config.c:879
1312 #, c-format
1313 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
1314 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
1315
1316 #: config.c:882
1317 #, c-format
1318 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
1319 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
1320
1321 #: config.c:885
1322 #, c-format
1323 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
1324 msgstr ""
1325 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
1326
1327 #: config.c:888
1328 #, c-format
1329 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
1330 msgstr ""
1331 "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
1332
1333 #: config.c:891
1334 #, c-format
1335 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
1336 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
1337
1338 #: config.c:894
1339 #, c-format
1340 msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
1341 msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
1342
1343 #: config.c:989
1344 #, c-format
1345 msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
1346 msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
1347
1348 #: config.c:1084 config.c:1095
1349 #, c-format
1350 msgid "bad zlib compression level %d"
1351 msgstr "mức nén zlib %d là sai"
1352
1353 #: config.c:1212
1354 #, c-format
1355 msgid "invalid mode for object creation: %s"
1356 msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
1357
1358 #: config.c:1368
1359 #, c-format
1360 msgid "bad pack compression level %d"
1361 msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
1362
1363 #: config.c:1564
1364 msgid "unable to parse command-line config"
1365 msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
1366
1367 #: config.c:1894
1368 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
1369 msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
1370
1371 #: config.c:2064
1372 #, c-format
1373 msgid "Invalid %s: '%s'"
1374 msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
1375
1376 #: config.c:2085
1377 #, c-format
1378 msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
1379 msgstr ""
1380 "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
1381
1382 #: config.c:2111
1383 #, c-format
1384 msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
1385 msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
1386
1387 #: config.c:2122
1388 #, c-format
1389 msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
1390 msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
1391
1392 #: config.c:2124
1393 #, c-format
1394 msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
1395 msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
1396
1397 #: config.c:2183
1398 #, c-format
1399 msgid "%s has multiple values"
1400 msgstr "%s có đa giá trị"
1401
1402 #: config.c:2517 config.c:2745
1403 #, c-format
1404 msgid "fstat on %s failed"
1405 msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
1406
1407 #: config.c:2635
1408 #, c-format
1409 msgid "could not set '%s' to '%s'"
1410 msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
1411
1412 #: config.c:2637 builtin/remote.c:775
1413 #, c-format
1414 msgid "could not unset '%s'"
1415 msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
1416
1417 #: connect.c:50
1418 msgid "The remote end hung up upon initial contact"
1419 msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
1420
1421 #: connect.c:52
1422 msgid ""
1423 "Could not read from remote repository.\n"
1424 "\n"
1425 "Please make sure you have the correct access rights\n"
1426 "and the repository exists."
1427 msgstr ""
1428 "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
1429 "\n"
1430 "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
1431 "và kho chứa đã sẵn có."
1432
1433 #: connected.c:63 builtin/fsck.c:191 builtin/prune.c:141
1434 msgid "Checking connectivity"
1435 msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
1436
1437 #: connected.c:75
1438 msgid "Could not run 'git rev-list'"
1439 msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
1440
1441 #: connected.c:95
1442 msgid "failed write to rev-list"
1443 msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
1444
1445 #: connected.c:102
1446 msgid "failed to close rev-list's stdin"
1447 msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
1448
1449 #: convert.c:205
1450 #, c-format
1451 msgid ""
1452 "CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
1453 "The file will have its original line endings in your working directory."
1454 msgstr ""
1455 "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
1456 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1457
1458 #: convert.c:209
1459 #, c-format
1460 msgid "CRLF would be replaced by LF in %s."
1461 msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s."
1462
1463 #: convert.c:215
1464 #, c-format
1465 msgid ""
1466 "LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
1467 "The file will have its original line endings in your working directory."
1468 msgstr ""
1469 "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
1470 "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn."
1471
1472 #: convert.c:219
1473 #, c-format
1474 msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
1475 msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
1476
1477 #: date.c:116
1478 msgid "in the future"
1479 msgstr "trong tương lai"
1480
1481 #: date.c:122 date.c:129 date.c:136 date.c:143 date.c:149 date.c:156 date.c:167
1482 #: date.c:175 date.c:180
1483 msgid "%"
1484 msgid_plural "%"
1485 msgstr[0] "%"
1486
1487 #. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
1488 #: date.c:170
1489 msgid "%s, %"
1490 msgid_plural "%s, %"
1491 msgstr[0] "%s, %"
1492
1493 #: diffcore-order.c:24
1494 #, c-format
1495 msgid "failed to read orderfile '%s'"
1496 msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
1497
1498 #: diffcore-rename.c:536
1499 msgid "Performing inexact rename detection"
1500 msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
1501
1502 #: diff.c:63
1503 #, c-format
1504 msgid "option '%s' requires a value"
1505 msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
1506
1507 #: diff.c:125
1508 #, c-format
1509 msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
1510 msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
1511
1512 #: diff.c:130
1513 #, c-format
1514 msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
1515 msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
1516
1517 #: diff.c:282
1518 #, c-format
1519 msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
1520 msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
1521
1522 #: diff.c:342
1523 #, c-format
1524 msgid ""
1525 "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
1526 "%s"
1527 msgstr ""
1528 "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
1529 "%s"
1530
1531 #: diff.c:3101
1532 #, c-format
1533 msgid "external diff died, stopping at %s"
1534 msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
1535
1536 #: diff.c:3427
1537 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
1538 msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
1539
1540 #: diff.c:3517
1541 msgid "--follow requires exactly one pathspec"
1542 msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
1543
1544 #: diff.c:3680
1545 #, c-format
1546 msgid ""
1547 "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
1548 "%s"
1549 msgstr ""
1550 "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
1551 "%s"
1552
1553 #: diff.c:3694
1554 #, c-format
1555 msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
1556 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
1557
1558 #: diff.c:4716
1559 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
1560 msgstr ""
1561 "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
1562
1563 #: diff.c:4719
1564 msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
1565 msgstr ""
1566 "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
1567
1568 #: diff.c:4722
1569 #, c-format
1570 msgid ""
1571 "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
1572 msgstr ""
1573 "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
1574 "nữa."
1575
1576 #: dir.c:1948
1577 msgid "failed to get kernel name and information"
1578 msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
1579
1580 #: dir.c:2067
1581 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location."
1582 msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này."
1583
1584 #: dir.c:2846 dir.c:2851
1585 #, c-format
1586 msgid "could not create directories for %s"
1587 msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
1588
1589 #: dir.c:2876
1590 #, c-format
1591 msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
1592 msgstr "không thể di cư thư mục git từ “%s” sang “%s”"
1593
1594 #: entry.c:281
1595 #, c-format
1596 msgid "could not stat file '%s'"
1597 msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
1598
1599 #: fetch-pack.c:251
1600 msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
1601 msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
1602
1603 #: fetch-pack.c:263
1604 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
1605 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
1606
1607 #: fetch-pack.c:282 builtin/archive.c:63
1608 #, c-format
1609 msgid "remote error: %s"
1610 msgstr "lỗi máy chủ: %s"
1611
1612 #: fetch-pack.c:283
1613 #, c-format
1614 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
1615 msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
1616
1617 #: fetch-pack.c:335
1618 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
1619 msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
1620
1621 #: fetch-pack.c:421
1622 #, c-format
1623 msgid "invalid shallow line: %s"
1624 msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
1625
1626 #: fetch-pack.c:427
1627 #, c-format
1628 msgid "invalid unshallow line: %s"
1629 msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
1630
1631 #: fetch-pack.c:429
1632 #, c-format
1633 msgid "object not found: %s"
1634 msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
1635
1636 #: fetch-pack.c:432
1637 #, c-format
1638 msgid "error in object: %s"
1639 msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
1640
1641 #: fetch-pack.c:434
1642 #, c-format
1643 msgid "no shallow found: %s"
1644 msgstr "không tìm shallow nào: %s"
1645
1646 #: fetch-pack.c:437
1647 #, c-format
1648 msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
1649 msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
1650
1651 #: fetch-pack.c:476
1652 #, c-format
1653 msgid "got %s %d %s"
1654 msgstr "nhận %s %d - %s"
1655
1656 #: fetch-pack.c:490
1657 #, c-format
1658 msgid "invalid commit %s"
1659 msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
1660
1661 #: fetch-pack.c:523
1662 msgid "giving up"
1663 msgstr "chịu thua"
1664
1665 #: fetch-pack.c:533 progress.c:235
1666 msgid "done"
1667 msgstr "xong"
1668
1669 #: fetch-pack.c:545
1670 #, c-format
1671 msgid "got %s (%d) %s"
1672 msgstr "nhận %s (%d) %s"
1673
1674 #: fetch-pack.c:591
1675 #, c-format
1676 msgid "Marking %s as complete"
1677 msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
1678
1679 #: fetch-pack.c:775
1680 #, c-format
1681 msgid "already have %s (%s)"
1682 msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
1683
1684 #: fetch-pack.c:813
1685 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
1686 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
1687
1688 #: fetch-pack.c:821
1689 msgid "protocol error: bad pack header"
1690 msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
1691
1692 #: fetch-pack.c:877
1693 #, c-format
1694 msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
1695 msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
1696
1697 #: fetch-pack.c:893
1698 #, c-format
1699 msgid "%s failed"
1700 msgstr "%s gặp lỗi"
1701
1702 #: fetch-pack.c:895
1703 msgid "error in sideband demultiplexer"
1704 msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
1705
1706 #: fetch-pack.c:922
1707 msgid "Server does not support shallow clients"
1708 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
1709
1710 #: fetch-pack.c:926
1711 msgid "Server supports multi_ack_detailed"
1712 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
1713
1714 #: fetch-pack.c:929
1715 msgid "Server supports no-done"
1716 msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
1717
1718 #: fetch-pack.c:935
1719 msgid "Server supports multi_ack"
1720 msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
1721
1722 #: fetch-pack.c:939
1723 msgid "Server supports side-band-64k"
1724 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
1725
1726 #: fetch-pack.c:943
1727 msgid "Server supports side-band"
1728 msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
1729
1730 #: fetch-pack.c:947
1731 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
1732 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
1733
1734 #: fetch-pack.c:951
1735 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
1736 msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
1737
1738 #: fetch-pack.c:961
1739 msgid "Server supports ofs-delta"
1740 msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
1741
1742 #: fetch-pack.c:968
1743 #, c-format
1744 msgid "Server version is %.*s"
1745 msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
1746
1747 #: fetch-pack.c:974
1748 msgid "Server does not support --shallow-since"
1749 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
1750
1751 #: fetch-pack.c:978
1752 msgid "Server does not support --shallow-exclude"
1753 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
1754
1755 #: fetch-pack.c:980
1756 msgid "Server does not support --deepen"
1757 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
1758
1759 #: fetch-pack.c:991
1760 msgid "no common commits"
1761 msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
1762
1763 #: fetch-pack.c:1003
1764 msgid "git fetch-pack: fetch failed."
1765 msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
1766
1767 #: fetch-pack.c:1165
1768 msgid "no matching remote head"
1769 msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
1770
1771 #: fetch-pack.c:1187
1772 #, c-format
1773 msgid "no such remote ref %s"
1774 msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
1775
1776 #: fetch-pack.c:1190
1777 #, c-format
1778 msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
1779 msgstr ""
1780 "Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
1781
1782 #: gpg-interface.c:181
1783 msgid "gpg failed to sign the data"
1784 msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
1785
1786 #: gpg-interface.c:211
1787 msgid "could not create temporary file"
1788 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
1789
1790 #: gpg-interface.c:213
1791 #, c-format
1792 msgid "failed writing detached signature to '%s'"
1793 msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
1794
1795 #: graph.c:97
1796 #, c-format
1797 msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
1798 msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
1799
1800 #: grep.c:1981
1801 #, c-format
1802 msgid "'%s': unable to read %s"
1803 msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
1804
1805 #: grep.c:1998 builtin/clone.c:403 builtin/diff.c:81 builtin/rm.c:134
1806 #, c-format
1807 msgid "failed to stat '%s'"
1808 msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
1809
1810 #: grep.c:2009
1811 #, c-format
1812 msgid "'%s': short read"
1813 msgstr "“%s”: đọc ngắn"
1814
1815 #: help.c:179
1816 #, c-format
1817 msgid "available git commands in '%s'"
1818 msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
1819
1820 #: help.c:186
1821 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
1822 msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
1823
1824 #: help.c:217
1825 msgid "These are common Git commands used in various situations:"
1826 msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
1827
1828 #: help.c:281
1829 #, c-format
1830 msgid ""
1831 "'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
1832 "able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
1833 msgstr ""
1834 "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
1835 "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
1836
1837 #: help.c:336
1838 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
1839 msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
1840
1841 #: help.c:358
1842 #, c-format
1843 msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
1844 msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
1845
1846 #: help.c:363
1847 #, c-format
1848 msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
1849 msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
1850
1851 #: help.c:368
1852 #, c-format
1853 msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
1854 msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
1855
1856 #: help.c:376
1857 #, c-format
1858 msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
1859 msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
1860
1861 #: help.c:380
1862 msgid ""
1863 "\n"
1864 "The most similar command is"
1865 msgid_plural ""
1866 "\n"
1867 "The most similar commands are"
1868 msgstr[0] ""
1869 "\n"
1870 "Những lệnh giống nhất là"
1871
1872 #: help.c:395
1873 msgid "git version [<options>]"
1874 msgstr "git version [<các-tùy-chọn>]"
1875
1876 #: help.c:456
1877 #, c-format
1878 msgid "%s: %s - %s"
1879 msgstr "%s: %s - %s"
1880
1881 #: help.c:460
1882 msgid ""
1883 "\n"
1884 "Did you mean this?"
1885 msgid_plural ""
1886 "\n"
1887 "Did you mean one of these?"
1888 msgstr[0] ""
1889 "\n"
1890 "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
1891
1892 #: ident.c:342
1893 msgid ""
1894 "\n"
1895 "*** Please tell me who you are.\n"
1896 "\n"
1897 "Run\n"
1898 "\n"
1899 " git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
1900 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
1901 "\n"
1902 "to set your account's default identity.\n"
1903 "Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
1904 "\n"
1905 msgstr ""
1906 "\n"
1907 "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
1908 "\n"
1909 "Chạy\n"
1910 "\n"
1911 " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
1912 " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
1913 "\n"
1914 "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
1915 "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
1916 "\n"
1917
1918 #: ident.c:366
1919 msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
1920 msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
1921
1922 #: ident.c:371
1923 #, c-format
1924 msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
1925 msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
1926
1927 #: ident.c:381
1928 msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
1929 msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
1930
1931 #: ident.c:387
1932 #, c-format
1933 msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
1934 msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
1935
1936 #: ident.c:395
1937 #, c-format
1938 msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
1939 msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
1940
1941 #: ident.c:401
1942 #, c-format
1943 msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
1944 msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
1945
1946 #: ident.c:416 builtin/commit.c:612
1947 #, c-format
1948 msgid "invalid date format: %s"
1949 msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
1950
1951 #: lockfile.c:152
1952 #, c-format
1953 msgid ""
1954 "Unable to create '%s.lock': %s.\n"
1955 "\n"
1956 "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
1957 "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
1958 "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
1959 "may have crashed in this repository earlier:\n"
1960 "remove the file manually to continue."
1961 msgstr ""
1962 "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
1963 "\n"
1964 "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
1965 "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
1966 "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
1967 "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
1968 "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
1969
1970 #: lockfile.c:160
1971 #, c-format
1972 msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
1973 msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
1974
1975 #: merge.c:41
1976 msgid "failed to read the cache"
1977 msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
1978
1979 #: merge.c:96 builtin/am.c:1980 builtin/am.c:2015 builtin/checkout.c:377
1980 #: builtin/checkout.c:591 builtin/clone.c:753
1981 msgid "unable to write new index file"
1982 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
1983
1984 #: merge-recursive.c:210
1985 msgid "(bad commit)\n"
1986 msgstr "(commit sai)\n"
1987
1988 #: merge-recursive.c:232 merge-recursive.c:240
1989 #, c-format
1990 msgid "addinfo_cache failed for path '%s'"
1991 msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
1992
1993 #: merge-recursive.c:304
1994 msgid "error building trees"
1995 msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
1996
1997 #: merge-recursive.c:728
1998 #, c-format
1999 msgid "failed to create path '%s'%s"
2000 msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
2001
2002 #: merge-recursive.c:739
2003 #, c-format
2004 msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
2005 msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
2006
2007 #: merge-recursive.c:753 merge-recursive.c:772
2008 msgid ": perhaps a D/F conflict?"
2009 msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
2010
2011 #: merge-recursive.c:762
2012 #, c-format
2013 msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
2014 msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
2015
2016 #: merge-recursive.c:804 builtin/cat-file.c:36
2017 #, c-format
2018 msgid "cannot read object %s '%s'"
2019 msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
2020
2021 #: merge-recursive.c:806
2022 #, c-format
2023 msgid "blob expected for %s '%s'"
2024 msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
2025
2026 #: merge-recursive.c:830
2027 #, c-format
2028 msgid "failed to open '%s': %s"
2029 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
2030
2031 #: merge-recursive.c:841
2032 #, c-format
2033 msgid "failed to symlink '%s': %s"
2034 msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
2035
2036 #: merge-recursive.c:846
2037 #, c-format
2038 msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
2039 msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
2040
2041 #: merge-recursive.c:986
2042 msgid "Failed to execute internal merge"
2043 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
2044
2045 #: merge-recursive.c:990
2046 #, c-format
2047 msgid "Unable to add %s to database"
2048 msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
2049
2050 #: merge-recursive.c:1093
2051 #, c-format
2052 msgid ""
2053 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2054 "in tree."
2055 msgstr ""
2056 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2057 "còn lại trong cây (tree)."
2058
2059 #: merge-recursive.c:1098
2060 #, c-format
2061 msgid ""
2062 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2063 "left in tree."
2064 msgstr ""
2065 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2066 "của %s còn lại trong cây (tree)."
2067
2068 #: merge-recursive.c:1105
2069 #, c-format
2070 msgid ""
2071 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
2072 "in tree at %s."
2073 msgstr ""
2074 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
2075 "còn lại trong cây (tree) tại %s."
2076
2077 #: merge-recursive.c:1110
2078 #, c-format
2079 msgid ""
2080 "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
2081 "left in tree at %s."
2082 msgstr ""
2083 "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
2084 "của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
2085
2086 #: merge-recursive.c:1144
2087 msgid "rename"
2088 msgstr "đổi tên"
2089
2090 #: merge-recursive.c:1144
2091 msgid "renamed"
2092 msgstr "đã đổi tên"
2093
2094 #: merge-recursive.c:1201
2095 #, c-format
2096 msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
2097 msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
2098
2099 #: merge-recursive.c:1226
2100 #, c-format
2101 msgid ""
2102 "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
2103 "\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
2104 msgstr ""
2105 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
2106 "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
2107
2108 #: merge-recursive.c:1231
2109 msgid " (left unresolved)"
2110 msgstr " (cần giải quyết)"
2111
2112 #: merge-recursive.c:1293
2113 #, c-format
2114 msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
2115 msgstr ""
2116 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
2117
2118 #: merge-recursive.c:1326
2119 #, c-format
2120 msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
2121 msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
2122
2123 #: merge-recursive.c:1529
2124 #, c-format
2125 msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
2126 msgstr ""
2127 "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
2128
2129 #: merge-recursive.c:1544
2130 #, c-format
2131 msgid "Adding merged %s"
2132 msgstr "Thêm hòa trộn %s"
2133
2134 #: merge-recursive.c:1551 merge-recursive.c:1781
2135 #, c-format
2136 msgid "Adding as %s instead"
2137 msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
2138
2139 #: merge-recursive.c:1608
2140 #, c-format
2141 msgid "cannot read object %s"
2142 msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
2143
2144 #: merge-recursive.c:1611
2145 #, c-format
2146 msgid "object %s is not a blob"
2147 msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
2148
2149 #: merge-recursive.c:1680
2150 msgid "modify"
2151 msgstr "sửa đổi"
2152
2153 #: merge-recursive.c:1680
2154 msgid "modified"
2155 msgstr "đã sửa"
2156
2157 #: merge-recursive.c:1690
2158 msgid "content"
2159 msgstr "nội dung"
2160
2161 #: merge-recursive.c:1697
2162 msgid "add/add"
2163 msgstr "thêm/thêm"
2164
2165 #: merge-recursive.c:1733
2166 #, c-format
2167 msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
2168 msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
2169
2170 #: merge-recursive.c:1747
2171 #, c-format
2172 msgid "Auto-merging %s"
2173 msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
2174
2175 #: merge-recursive.c:1751 git-submodule.sh:945
2176 msgid "submodule"
2177 msgstr "mô-đun-con"
2178
2179 #: merge-recursive.c:1752
2180 #, c-format
2181 msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
2182 msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
2183
2184 #: merge-recursive.c:1846
2185 #, c-format
2186 msgid "Removing %s"
2187 msgstr "Đang xóa %s"
2188
2189 #: merge-recursive.c:1872
2190 msgid "file/directory"
2191 msgstr "tập-tin/thư-mục"
2192
2193 #: merge-recursive.c:1878
2194 msgid "directory/file"
2195 msgstr "thư-mục/tập-tin"
2196
2197 #: merge-recursive.c:1884
2198 #, c-format
2199 msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
2200 msgstr ""
2201 "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
2202 "%s"
2203
2204 #: merge-recursive.c:1893
2205 #, c-format
2206 msgid "Adding %s"
2207 msgstr "Thêm \"%s\""
2208
2209 #: merge-recursive.c:1930
2210 msgid "Already up-to-date!"
2211 msgstr "Đã cập nhật rồi!"
2212
2213 #: merge-recursive.c:1939
2214 #, c-format
2215 msgid "merging of trees %s and %s failed"
2216 msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
2217
2218 #: merge-recursive.c:2022
2219 msgid "Merging:"
2220 msgstr "Đang trộn:"
2221
2222 #: merge-recursive.c:2035
2223 #, c-format
2224 msgid "found %u common ancestor:"
2225 msgid_plural "found %u common ancestors:"
2226 msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
2227
2228 #: merge-recursive.c:2074
2229 msgid "merge returned no commit"
2230 msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
2231
2232 #: merge-recursive.c:2137
2233 #, c-format
2234 msgid "Could not parse object '%s'"
2235 msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
2236
2237 #: merge-recursive.c:2151 builtin/merge.c:646 builtin/merge.c:793
2238 msgid "Unable to write index."
2239 msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
2240
2241 #: notes-merge.c:273
2242 #, c-format
2243 msgid ""
2244 "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
2245 "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
2246 "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
2247 msgstr ""
2248 "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
2249 "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
2250 "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
2251 "chú mới."
2252
2253 #: notes-merge.c:280
2254 #, c-format
2255 msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
2256 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
2257
2258 #: notes-utils.c:42
2259 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
2260 msgstr ""
2261 "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
2262 "chiếu"
2263
2264 #: notes-utils.c:101
2265 #, c-format
2266 msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
2267 msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
2268
2269 #: notes-utils.c:111
2270 #, c-format
2271 msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
2272 msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
2273
2274 #. TRANSLATORS: The first %s is the name of
2275 #. the environment variable, the second %s is
2276 #. its value.
2277 #.
2278 #: notes-utils.c:141
2279 #, c-format
2280 msgid "Bad %s value: '%s'"
2281 msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
2282
2283 #: object.c:240
2284 #, c-format
2285 msgid "unable to parse object: %s"
2286 msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
2287
2288 #: parse-options.c:573
2289 msgid "..."
2290 msgstr "…"
2291
2292 #: parse-options.c:591
2293 #, c-format
2294 msgid "usage: %s"
2295 msgstr "cách dùng: %s"
2296
2297 #. TRANSLATORS: the colon here should align with the
2298 #. one in "usage: %s" translation.
2299 #.
2300 #: parse-options.c:597
2301 #, c-format
2302 msgid " or: %s"
2303 msgstr " hoặc: %s"
2304
2305 #: parse-options.c:600
2306 #, c-format
2307 msgid " %s"
2308 msgstr " %s"
2309
2310 #: parse-options.c:634
2311 msgid "-NUM"
2312 msgstr "-SỐ"
2313
2314 #: parse-options-cb.c:108
2315 #, c-format
2316 msgid "malformed object name '%s'"
2317 msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
2318
2319 #: path.c:890
2320 #, c-format
2321 msgid "Could not make %s writable by group"
2322 msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
2323
2324 #: pathspec.c:129
2325 msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
2326 msgstr ""
2327 "Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
2328
2329 #: pathspec.c:147
2330 msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
2331 msgstr "chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
2332
2333 #: pathspec.c:150
2334 msgid "attr spec must not be empty"
2335 msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
2336
2337 #: pathspec.c:193
2338 #, c-format
2339 msgid "invalid attribute name %s"
2340 msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
2341
2342 #: pathspec.c:258
2343 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
2344 msgstr ""
2345 "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
2346
2347 #: pathspec.c:265
2348 msgid ""
2349 "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
2350 "pathspec settings"
2351 msgstr ""
2352 "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
2353 "tả đường dẫn toàn cục khác"
2354
2355 #: pathspec.c:305
2356 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
2357 msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
2358
2359 #: pathspec.c:326
2360 #, c-format
2361 msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
2362 msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
2363
2364 #: pathspec.c:331
2365 #, c-format
2366 msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
2367 msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
2368
2369 #: pathspec.c:369
2370 #, c-format
2371 msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
2372 msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
2373
2374 #: pathspec.c:428
2375 #, c-format
2376 msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
2377 msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
2378
2379 #: pathspec.c:441
2380 #, c-format
2381 msgid "%s: '%s' is outside repository"
2382 msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa"
2383
2384 #: pathspec.c:515
2385 #, c-format
2386 msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
2387 msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
2388
2389 #: pathspec.c:525
2390 #, c-format
2391 msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
2392 msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
2393
2394 #: pathspec.c:575
2395 msgid ""
2396 "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please "
2397 "use . instead if you meant to match all paths"
2398 msgstr ""
2399 "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
2400 "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
2401
2402 #: pathspec.c:599
2403 #, c-format
2404 msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
2405 msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
2406
2407 #: pretty.c:963
2408 msgid "unable to parse --pretty format"
2409 msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
2410
2411 #: read-cache.c:1443
2412 #, c-format
2413 msgid ""
2414 "index.version set, but the value is invalid.\n"
2415 "Using version %i"
2416 msgstr ""
2417 "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2418 "Dùng phiên bản %i"
2419
2420 #: read-cache.c:1453
2421 #, c-format
2422 msgid ""
2423 "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
2424 "Using version %i"
2425 msgstr ""
2426 "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
2427 "Dùng phiên bản %i"
2428
2429 #: read-cache.c:2308 builtin/merge.c:1019
2430 #, c-format
2431 msgid "could not close '%s'"
2432 msgstr "không thể đóng “%s”"
2433
2434 #: read-cache.c:2383 sequencer.c:1353 sequencer.c:2054
2435 #, c-format
2436 msgid "could not stat '%s'"
2437 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
2438
2439 #: read-cache.c:2396
2440 #, c-format
2441 msgid "unable to open git dir: %s"
2442 msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
2443
2444 #: read-cache.c:2408
2445 #, c-format
2446 msgid "unable to unlink: %s"
2447 msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
2448
2449 #: refs.c:622
2450 #, c-format
2451 msgid "Could not open '%s' for writing"
2452 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
2453
2454 #: refs.c:1769
2455 msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
2456 msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
2457
2458 #: refs/files-backend.c:1664
2459 #, c-format
2460 msgid "could not delete reference %s: %s"
2461 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
2462
2463 #: refs/files-backend.c:1667
2464 #, c-format
2465 msgid "could not delete references: %s"
2466 msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
2467
2468 #: refs/files-backend.c:1676
2469 #, c-format
2470 msgid "could not remove reference %s"
2471 msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
2472
2473 #: ref-filter.c:35 wt-status.c:1811
2474 msgid "gone"
2475 msgstr "đã ra đi"
2476
2477 #: ref-filter.c:36
2478 #, c-format
2479 msgid "ahead %d"
2480 msgstr "phía trước %d"
2481
2482 #: ref-filter.c:37
2483 #, c-format
2484 msgid "behind %d"
2485 msgstr "đằng sau %d"
2486
2487 #: ref-filter.c:38
2488 #, c-format
2489 msgid "ahead %d, behind %d"
2490 msgstr "trước %d, sau %d"
2491
2492 #: ref-filter.c:105
2493 #, c-format
2494 msgid "expected format: %%(color:<color>)"
2495 msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
2496
2497 #: ref-filter.c:107
2498 #, c-format
2499 msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
2500 msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
2501
2502 #: ref-filter.c:121
2503 #, c-format
2504 msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
2505 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
2506
2507 #: ref-filter.c:125
2508 #, c-format
2509 msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
2510 msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
2511
2512 #: ref-filter.c:127
2513 #, c-format
2514 msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
2515 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
2516
2517 #: ref-filter.c:167
2518 #, c-format
2519 msgid "%%(body) does not take arguments"
2520 msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
2521
2522 #: ref-filter.c:174
2523 #, c-format
2524 msgid "%%(subject) does not take arguments"
2525 msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
2526
2527 #: ref-filter.c:181
2528 #, c-format
2529 msgid "%%(trailers) does not take arguments"
2530 msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
2531
2532 #: ref-filter.c:200
2533 #, c-format
2534 msgid "positive value expected contents:lines=%s"
2535 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
2536
2537 #: ref-filter.c:202
2538 #, c-format
2539 msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
2540 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
2541
2542 #: ref-filter.c:215
2543 #, c-format
2544 msgid "positive value expected objectname:short=%s"
2545 msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
2546
2547 #: ref-filter.c:219
2548 #, c-format
2549 msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
2550 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
2551
2552 #: ref-filter.c:246
2553 #, c-format
2554 msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
2555 msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
2556
2557 #: ref-filter.c:258
2558 #, c-format
2559 msgid "unrecognized position:%s"
2560 msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
2561
2562 #: ref-filter.c:262
2563 #, c-format
2564 msgid "unrecognized width:%s"
2565 msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
2566
2567 #: ref-filter.c:268
2568 #, c-format
2569 msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
2570 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
2571
2572 #: ref-filter.c:272
2573 #, c-format
2574 msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
2575 msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
2576
2577 #: ref-filter.c:287
2578 #, c-format
2579 msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
2580 msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
2581
2582 #: ref-filter.c:378
2583 #, c-format
2584 msgid "malformed field name: %.*s"
2585 msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
2586
2587 #: ref-filter.c:404
2588 #, c-format
2589 msgid "unknown field name: %.*s"
2590 msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
2591
2592 #: ref-filter.c:508
2593 #, c-format
2594 msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
2595 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2596
2597 #: ref-filter.c:568
2598 #, c-format
2599 msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
2600 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2601
2602 #: ref-filter.c:570
2603 #, c-format
2604 msgid "format: %%(then) atom used more than once"
2605 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
2606
2607 #: ref-filter.c:572
2608 #, c-format
2609 msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
2610 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
2611
2612 #: ref-filter.c:598
2613 #, c-format
2614 msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
2615 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
2616
2617 #: ref-filter.c:600
2618 #, c-format
2619 msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
2620 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
2621
2622 #: ref-filter.c:602
2623 #, c-format
2624 msgid "format: %%(else) atom used more than once"
2625 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
2626
2627 #: ref-filter.c:615
2628 #, c-format
2629 msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
2630 msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
2631
2632 #: ref-filter.c:670
2633 #, c-format
2634 msgid "malformed format string %s"
2635 msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
2636
2637 #: ref-filter.c:1254
2638 #, c-format
2639 msgid "(no branch, rebasing %s)"
2640 msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
2641
2642 #: ref-filter.c:1257
2643 #, c-format
2644 msgid "(no branch, bisect started on %s)"
2645 msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
2646
2647 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2648 #. detached at " in wt-status.c
2649 #.
2650 #: ref-filter.c:1265
2651 #, c-format
2652 msgid "(HEAD detached at %s)"
2653 msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
2654
2655 #. TRANSLATORS: make sure this matches "HEAD
2656 #. detached from " in wt-status.c
2657 #.
2658 #: ref-filter.c:1272
2659 #, c-format
2660 msgid "(HEAD detached from %s)"
2661 msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
2662
2663 #: ref-filter.c:1276
2664 msgid "(no branch)"
2665 msgstr "(không nhánh)"
2666
2667 #: ref-filter.c:1426 ref-filter.c:1457
2668 #, c-format
2669 msgid "missing object %s for %s"
2670 msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
2671
2672 #: ref-filter.c:1429 ref-filter.c:1460
2673 #, c-format
2674 msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
2675 msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
2676
2677 #: ref-filter.c:1760
2678 #, c-format
2679 msgid "malformed object at '%s'"
2680 msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
2681
2682 #: ref-filter.c:1827
2683 #, c-format
2684 msgid "ignoring ref with broken name %s"
2685 msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
2686
2687 #: ref-filter.c:1832
2688 #, c-format
2689 msgid "ignoring broken ref %s"
2690 msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
2691
2692 #: ref-filter.c:2095
2693 #, c-format
2694 msgid "format: %%(end) atom missing"
2695 msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
2696
2697 #: ref-filter.c:2176
2698 #, c-format
2699 msgid "malformed object name %s"
2700 msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
2701
2702 #: remote.c:747
2703 #, c-format
2704 msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
2705 msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
2706
2707 #: remote.c:751
2708 #, c-format
2709 msgid "%s usually tracks %s, not %s"
2710 msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
2711
2712 #: remote.c:755
2713 #, c-format
2714 msgid "%s tracks both %s and %s"
2715 msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
2716
2717 #: remote.c:763
2718 msgid "Internal error"
2719 msgstr "Lỗi nội bộ"
2720
2721 #: remote.c:1680 remote.c:1782
2722 msgid "HEAD does not point to a branch"
2723 msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
2724
2725 #: remote.c:1689
2726 #, c-format
2727 msgid "no such branch: '%s'"
2728 msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
2729
2730 #: remote.c:1692
2731 #, c-format
2732 msgid "no upstream configured for branch '%s'"
2733 msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
2734
2735 #: remote.c:1698
2736 #, c-format
2737 msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
2738 msgstr ""
2739 "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
2740
2741 #: remote.c:1713
2742 #, c-format
2743 msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
2744 msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
2745
2746 #: remote.c:1725
2747 #, c-format
2748 msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
2749 msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
2750
2751 #: remote.c:1736
2752 #, c-format
2753 msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
2754 msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
2755
2756 #: remote.c:1749
2757 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
2758 msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
2759
2760 #: remote.c:1771
2761 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
2762 msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
2763
2764 #: remote.c:2076
2765 #, c-format
2766 msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
2767 msgstr ""
2768 "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
2769
2770 #: remote.c:2080
2771 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
2772 msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
2773
2774 #: remote.c:2083
2775 #, c-format
2776 msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
2777 msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
2778
2779 #: remote.c:2087
2780 #, c-format
2781 msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
2782 msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
2783 msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
2784
2785 #: remote.c:2093
2786 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
2787 msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
2788
2789 #: remote.c:2096
2790 #, c-format
2791 msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
2792 msgid_plural ""
2793 "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
2794 msgstr[0] ""
2795 "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
2796 "tiếp-nhanh.\n"
2797
2798 #: remote.c:2104
2799 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
2800 msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
2801
2802 #: remote.c:2107
2803 #, c-format
2804 msgid ""
2805 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2806 "and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
2807 msgid_plural ""
2808 "Your branch and '%s' have diverged,\n"
2809 "and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
2810 msgstr[0] ""
2811 "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
2812 "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
2813 "tương ứng với mỗi lần.\n"
2814
2815 #: remote.c:2117
2816 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
2817 msgstr ""
2818 " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
2819 "bạn)\n"
2820
2821 #: revision.c:2187
2822 msgid "your current branch appears to be broken"
2823 msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
2824
2825 #: revision.c:2190
2826 #, c-format
2827 msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
2828 msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
2829
2830 #: revision.c:2384
2831 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
2832 msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
2833
2834 #: run-command.c:644
2835 msgid "open /dev/null failed"
2836 msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
2837
2838 #: send-pack.c:151
2839 #, c-format
2840 msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
2841 msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
2842
2843 #: send-pack.c:153
2844 #, c-format
2845 msgid "remote unpack failed: %s"
2846 msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
2847
2848 #: send-pack.c:316
2849 msgid "failed to sign the push certificate"
2850 msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
2851
2852 #: send-pack.c:429
2853 msgid "the receiving end does not support --signed push"
2854 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
2855
2856 #: send-pack.c:431
2857 msgid ""
2858 "not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
2859 "signed push"
2860 msgstr ""
2861 "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
2862 "signed"
2863
2864 #: send-pack.c:443
2865 msgid "the receiving end does not support --atomic push"
2866 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
2867
2868 #: send-pack.c:448
2869 msgid "the receiving end does not support push options"
2870 msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
2871
2872 #: sequencer.c:216
2873 msgid "revert"
2874 msgstr "hoàn nguyên"
2875
2876 #: sequencer.c:218
2877 msgid "cherry-pick"
2878 msgstr "cherry-pick"
2879
2880 #: sequencer.c:220
2881 msgid "rebase -i"
2882 msgstr "rebase -i"
2883
2884 #: sequencer.c:222
2885 #, c-format
2886 msgid "Unknown action: %d"
2887 msgstr "Không nhận ra thao tác: %d"
2888
2889 #: sequencer.c:279
2890 msgid ""
2891 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2892 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
2893 msgstr ""
2894 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2895 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”"
2896
2897 #: sequencer.c:282
2898 msgid ""
2899 "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
2900 "with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
2901 "and commit the result with 'git commit'"
2902 msgstr ""
2903 "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
2904 "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
2905 "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
2906
2907 #: sequencer.c:295 sequencer.c:1685
2908 #, c-format
2909 msgid "could not lock '%s'"
2910 msgstr "không thể khóa “%s”"
2911
2912 #: sequencer.c:298 sequencer.c:1563 sequencer.c:1690 sequencer.c:1704
2913 #, c-format
2914 msgid "could not write to '%s'"
2915 msgstr "không thể ghi vào “%s”"
2916
2917 #: sequencer.c:302
2918 #, c-format
2919 msgid "could not write eol to '%s'"
2920 msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
2921
2922 #: sequencer.c:306 sequencer.c:1568 sequencer.c:1692
2923 #, c-format
2924 msgid "failed to finalize '%s'."
2925 msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
2926
2927 #: sequencer.c:330 sequencer.c:817 sequencer.c:1589 builtin/am.c:258
2928 #: builtin/commit.c:750 builtin/merge.c:1017
2929 #, c-format
2930 msgid "could not read '%s'"
2931 msgstr "Không thể đọc “%s”."
2932
2933 #: sequencer.c:356
2934 #, c-format
2935 msgid "your local changes would be overwritten by %s."
2936 msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
2937
2938 #: sequencer.c:360
2939 msgid "commit your changes or stash them to proceed."
2940 msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
2941
2942 #: sequencer.c:389
2943 #, c-format
2944 msgid "%s: fast-forward"
2945 msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
2946
2947 #. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
2948 #. "rebase -i".
2949 #.
2950 #: sequencer.c:472
2951 #, c-format
2952 msgid "%s: Unable to write new index file"
2953 msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
2954
2955 #: sequencer.c:491
2956 msgid "could not resolve HEAD commit\n"
2957 msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
2958
2959 #: sequencer.c:511
2960 msgid "unable to update cache tree\n"
2961 msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n"
2962
2963 #: sequencer.c:595
2964 #, c-format
2965 msgid ""
2966 "you have staged changes in your working tree\n"
2967 "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
2968 "\n"
2969 " git commit --amend %s\n"
2970 "\n"
2971 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
2972 "\n"
2973 " git commit %s\n"
2974 "\n"
2975 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
2976 "\n"
2977 " git rebase --continue\n"
2978 msgstr ""
2979 "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
2980 "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
2981 "\n"
2982 " git commit --amend %s\n"
2983 "\n"
2984 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
2985 "\n"
2986 " git commit %s\n"
2987 "\n"
2988 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
2989 "\n"
2990 " git rebase --continue\n"
2991
2992 #: sequencer.c:697
2993 #, c-format
2994 msgid "could not parse commit %s\n"
2995 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n"
2996
2997 #: sequencer.c:702
2998 #, c-format
2999 msgid "could not parse parent commit %s\n"
3000 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n"
3001
3002 #: sequencer.c:824
3003 #, c-format
3004 msgid ""
3005 "unexpected 1st line of squash message:\n"
3006 "\n"
3007 "\t%.*s"
3008 msgstr ""
3009 "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
3010 "\n"
3011 "\t%.*s"
3012
3013 #: sequencer.c:830
3014 #, c-format
3015 msgid ""
3016 "invalid 1st line of squash message:\n"
3017 "\n"
3018 "\t%.*s"
3019 msgstr ""
3020 "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
3021 "\n"
3022 "\t%.*s"
3023
3024 #: sequencer.c:836 sequencer.c:861
3025 #, c-format
3026 msgid "This is a combination of %d commits."
3027 msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
3028
3029 #: sequencer.c:845
3030 msgid "need a HEAD to fixup"
3031 msgstr "cần một HEAD để sửa"
3032
3033 #: sequencer.c:847
3034 msgid "could not read HEAD"
3035 msgstr "không thể đọc HEAD"
3036
3037 #: sequencer.c:849
3038 msgid "could not read HEAD's commit message"
3039 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
3040
3041 #: sequencer.c:855
3042 #, c-format
3043 msgid "cannot write '%s'"
3044 msgstr "không thể ghi “%s”"
3045
3046 #: sequencer.c:864 git-rebase--interactive.sh:445
3047 msgid "This is the 1st commit message:"
3048 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
3049
3050 #: sequencer.c:872
3051 #, c-format
3052 msgid "could not read commit message of %s"
3053 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
3054
3055 #: sequencer.c:879
3056 #, c-format
3057 msgid "This is the commit message #%d:"
3058 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
3059
3060 #: sequencer.c:884
3061 #, c-format
3062 msgid "The commit message #%d will be skipped:"
3063 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
3064
3065 #: sequencer.c:889
3066 #, c-format
3067 msgid "unknown command: %d"
3068 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3069
3070 #: sequencer.c:955
3071 msgid "your index file is unmerged."
3072 msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
3073
3074 #: sequencer.c:973
3075 #, c-format
3076 msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
3077 msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
3078
3079 #: sequencer.c:981
3080 #, c-format
3081 msgid "commit %s does not have parent %d"
3082 msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
3083
3084 #: sequencer.c:985
3085 #, c-format
3086 msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
3087 msgstr ""
3088 "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
3089 "hòa trộn."
3090
3091 #: sequencer.c:991
3092 #, c-format
3093 msgid "cannot get commit message for %s"
3094 msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
3095
3096 #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
3097 #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
3098 #: sequencer.c:1012
3099 #, c-format
3100 msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
3101 msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
3102
3103 #: sequencer.c:1075 sequencer.c:1830
3104 #, c-format
3105 msgid "could not rename '%s' to '%s'"
3106 msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
3107
3108 #: sequencer.c:1126
3109 #, c-format
3110 msgid "could not revert %s... %s"
3111 msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
3112
3113 #: sequencer.c:1127
3114 #, c-format
3115 msgid "could not apply %s... %s"
3116 msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
3117
3118 #: sequencer.c:1169
3119 msgid "empty commit set passed"
3120 msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
3121
3122 #: sequencer.c:1179
3123 #, c-format
3124 msgid "git %s: failed to read the index"
3125 msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
3126
3127 #: sequencer.c:1186
3128 #, c-format
3129 msgid "git %s: failed to refresh the index"
3130 msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
3131
3132 #: sequencer.c:1306
3133 #, c-format
3134 msgid "invalid line %d: %.*s"
3135 msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
3136
3137 #: sequencer.c:1314
3138 #, c-format
3139 msgid "cannot '%s' without a previous commit"
3140 msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
3141
3142 #: sequencer.c:1347
3143 #, c-format
3144 msgid "could not read '%s'."
3145 msgstr "không thể đọc “%s”."
3146
3147 #: sequencer.c:1359
3148 msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
3149 msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
3150
3151 #: sequencer.c:1361
3152 #, c-format
3153 msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
3154 msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
3155
3156 #: sequencer.c:1366
3157 msgid "no commits parsed."
3158 msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
3159
3160 #: sequencer.c:1377
3161 msgid "cannot cherry-pick during a revert."
3162 msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
3163
3164 #: sequencer.c:1379
3165 msgid "cannot revert during a cherry-pick."
3166 msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
3167
3168 #: sequencer.c:1442
3169 #, c-format
3170 msgid "invalid key: %s"
3171 msgstr "khóa không đúng: %s"
3172
3173 #: sequencer.c:1445
3174 #, c-format
3175 msgid "invalid value for %s: %s"
3176 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
3177
3178 #: sequencer.c:1502
3179 #, c-format
3180 msgid "malformed options sheet: '%s'"
3181 msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
3182
3183 #: sequencer.c:1540
3184 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
3185 msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
3186
3187 #: sequencer.c:1541
3188 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3189 msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
3190
3191 #: sequencer.c:1544
3192 #, c-format
3193 msgid "could not create sequencer directory '%s'"
3194 msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
3195
3196 #: sequencer.c:1558
3197 msgid "could not lock HEAD"
3198 msgstr "không thể khóa HEAD"
3199
3200 #: sequencer.c:1614 sequencer.c:2188
3201 msgid "no cherry-pick or revert in progress"
3202 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
3203
3204 #: sequencer.c:1616
3205 msgid "cannot resolve HEAD"
3206 msgstr "không thể phân giải HEAD"
3207
3208 #: sequencer.c:1618 sequencer.c:1652
3209 msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
3210 msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
3211
3212 #: sequencer.c:1638 builtin/grep.c:929
3213 #, c-format
3214 msgid "cannot open '%s'"
3215 msgstr "không mở được “%s”"
3216
3217 #: sequencer.c:1640
3218 #, c-format
3219 msgid "cannot read '%s': %s"
3220 msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
3221
3222 #: sequencer.c:1641
3223 msgid "unexpected end of file"
3224 msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
3225
3226 #: sequencer.c:1647
3227 #, c-format
3228 msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
3229 msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
3230
3231 #: sequencer.c:1658
3232 msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
3233 msgstr ""
3234 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
3235 "bạn!"
3236
3237 #: sequencer.c:1795 sequencer.c:2086
3238 msgid "cannot read HEAD"
3239 msgstr "không thể đọc HEAD"
3240
3241 #: sequencer.c:1835 builtin/difftool.c:633
3242 #, c-format
3243 msgid "could not copy '%s' to '%s'"
3244 msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
3245
3246 #: sequencer.c:1851
3247 msgid "could not read index"
3248 msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
3249
3250 #: sequencer.c:1856
3251 #, c-format
3252 msgid ""
3253 "execution failed: %s\n"
3254 "%sYou can fix the problem, and then run\n"
3255 "\n"
3256 " git rebase --continue\n"
3257 "\n"
3258 msgstr ""
3259 "thực thi gặp lỗi: %s\n"
3260 "%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
3261 "\n"
3262 " git rebase --continue\n"
3263 "\n"
3264
3265 #: sequencer.c:1862
3266 msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
3267 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
3268
3269 #: sequencer.c:1868
3270 #, c-format
3271 msgid ""
3272 "execution succeeded: %s\n"
3273 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
3274 "Commit or stash your changes, and then run\n"
3275 "\n"
3276 " git rebase --continue\n"
3277 "\n"
3278 msgstr ""
3279 "thực thi thành công: %s\n"
3280 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
3281 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
3282 "\n"
3283 " git rebase --continue\n"
3284 "\n"
3285
3286 #: sequencer.c:1925
3287 #, c-format
3288 msgid "Applied autostash.\n"
3289 msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
3290
3291 #: sequencer.c:1937
3292 #, c-format
3293 msgid "cannot store %s"
3294 msgstr "không thử lưu “%s”"
3295
3296 #: sequencer.c:1940 git-rebase.sh:173
3297 #, c-format
3298 msgid ""
3299 "Applying autostash resulted in conflicts.\n"
3300 "Your changes are safe in the stash.\n"
3301 "You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
3302 msgstr ""
3303 "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
3304 "Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
3305 "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
3306 "nào.\n"
3307
3308 #: sequencer.c:2022
3309 #, c-format
3310 msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
3311 msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
3312
3313 #: sequencer.c:2064
3314 #, c-format
3315 msgid "unknown command %d"
3316 msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
3317
3318 #: sequencer.c:2094
3319 msgid "could not read orig-head"
3320 msgstr "không thể đọc orig-head"
3321
3322 #: sequencer.c:2099
3323 msgid "could not read 'onto'"
3324 msgstr "không thể đọc “onto”."
3325
3326 #: sequencer.c:2106
3327 #, c-format
3328 msgid "could not update %s"
3329 msgstr "không thể cập nhật %s"
3330
3331 #: sequencer.c:2113
3332 #, c-format
3333 msgid "could not update HEAD to %s"
3334 msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
3335
3336 #: sequencer.c:2197
3337 msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
3338 msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
3339
3340 #: sequencer.c:2202
3341 msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
3342 msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
3343
3344 #: sequencer.c:2211
3345 msgid "cannot amend non-existing commit"
3346 msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
3347
3348 #: sequencer.c:2213
3349 #, c-format
3350 msgid "invalid file: '%s'"
3351 msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
3352
3353 #: sequencer.c:2215
3354 #, c-format
3355 msgid "invalid contents: '%s'"
3356 msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
3357
3358 #: sequencer.c:2218
3359 msgid ""
3360 "\n"
3361 "You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
3362 "first and then run 'git rebase --continue' again."
3363 msgstr ""
3364 "\n"
3365 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
3366 "chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
3367
3368 #: sequencer.c:2228
3369 msgid "could not commit staged changes."
3370 msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
3371
3372 #: sequencer.c:2308
3373 #, c-format
3374 msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
3375 msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
3376
3377 #: sequencer.c:2312
3378 #, c-format
3379 msgid "%s: bad revision"
3380 msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
3381
3382 #: sequencer.c:2345
3383 msgid "can't revert as initial commit"
3384 msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
3385
3386 #: setup.c:171
3387 #, c-format
3388 msgid ""
3389 "%s: no such path in the working tree.\n"
3390 "Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
3391 msgstr ""
3392 "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
3393 "Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
3394 "một cách nội bộ."
3395
3396 #: setup.c:184
3397 #, c-format
3398 msgid ""
3399 "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
3400 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3401 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3402 msgstr ""
3403 "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
3404 "cây làm việc.\n"
3405 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3406 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3407
3408 #: setup.c:252
3409 #, c-format
3410 msgid ""
3411 "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
3412 "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
3413 "'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
3414 msgstr ""
3415 "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
3416 "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
3417 "“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
3418
3419 #: setup.c:504
3420 #, c-format
3421 msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
3422 msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
3423
3424 #: setup.c:512
3425 msgid "unknown repository extensions found:"
3426 msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
3427
3428 #: setup.c:810
3429 #, c-format
3430 msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s"
3431 msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
3432
3433 #: setup.c:812 builtin/index-pack.c:1652
3434 msgid "Cannot come back to cwd"
3435 msgstr "Không thể quay lại cwd"
3436
3437 #: setup.c:1050
3438 msgid "Unable to read current working directory"
3439 msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
3440
3441 #: setup.c:1062 setup.c:1068
3442 #, c-format
3443 msgid "Cannot change to '%s'"
3444 msgstr "Không thể chuyển sang “%s”"
3445
3446 #: setup.c:1081
3447 #, c-format
3448 msgid ""
3449 "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
3450 "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
3451 msgstr ""
3452 "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n"
3453 "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
3454 "đặt)."
3455
3456 #: setup.c:1173
3457 #, c-format
3458 msgid ""
3459 "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
3460 "The owner of files must always have read and write permissions."
3461 msgstr ""
3462 "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
3463 "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
3464
3465 #: sha1_file.c:560
3466 #, c-format
3467 msgid "path '%s' does not exist"
3468 msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
3469
3470 #: sha1_file.c:586
3471 #, c-format
3472 msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
3473 msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
3474
3475 #: sha1_file.c:592
3476 #, c-format
3477 msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
3478 msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
3479
3480 #: sha1_file.c:598
3481 #, c-format
3482 msgid "reference repository '%s' is shallow"
3483 msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
3484
3485 #: sha1_file.c:606
3486 #, c-format
3487 msgid "reference repository '%s' is grafted"
3488 msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
3489
3490 #: sha1_file.c:1245
3491 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
3492 msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
3493
3494 #: sha1_file.c:2729
3495 #, c-format
3496 msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
3497 msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
3498
3499 #: sha1_file.c:2733
3500 #, c-format
3501 msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
3502 msgstr ""
3503 "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
3504
3505 #: sha1_name.c:419
3506 #, c-format
3507 msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
3508 msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
3509
3510 #: sha1_name.c:430
3511 msgid "The candidates are:"
3512 msgstr "Các ứng cử là:"
3513
3514 #: sha1_name.c:589
3515 msgid ""
3516 "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
3517 "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
3518 "may be created by mistake. For example,\n"
3519 "\n"
3520 " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n"
3521 "\n"
3522 "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
3523 "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
3524 "running \"git config advice.objectNameWarning false\""
3525 msgstr ""
3526 "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
3527 "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
3528 "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
3529 "\n"
3530 " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n"
3531 "\n"
3532 "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
3533 "tạo ra.\n"
3534 "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
3535 "này\n"
3536 "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
3537
3538 #: submodule.c:70 submodule.c:104
3539 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
3540 msgstr ""
3541 "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
3542 "trước"
3543
3544 #: submodule.c:74 submodule.c:108
3545 #, c-format
3546 msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
3547 msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
3548
3549 #: submodule.c:82
3550 #, c-format
3551 msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
3552 msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
3553
3554 #: submodule.c:115
3555 #, c-format
3556 msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
3557 msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
3558
3559 #: submodule.c:126
3560 msgid "staging updated .gitmodules failed"
3561 msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
3562
3563 #: submodule.c:165
3564 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs"
3565 msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
3566
3567 #: submodule.c:376
3568 #, c-format
3569 msgid "in unpopulated submodule '%s'"
3570 msgstr "Trong mô-đun-con không có gì “%s”"
3571
3572 #: submodule.c:407
3573 #, c-format
3574 msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
3575 msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
3576
3577 #: submodule.c:1337
3578 #, c-format
3579 msgid "'%s' not recognized as a git repository"
3580 msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
3581
3582 #: submodule.c:1475
3583 #, c-format
3584 msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
3585 msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3586
3587 #: submodule.c:1488
3588 #, c-format
3589 msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
3590 msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
3591
3592 #: submodule.c:1581
3593 #, c-format
3594 msgid "submodule '%s' has dirty index"
3595 msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
3596
3597 #: submodule.c:1845
3598 #, c-format
3599 msgid ""
3600 "relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
3601 msgstr ""
3602 "relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
3603 "được hỗ trợ"
3604
3605 #: submodule.c:1857 submodule.c:1913
3606 #, c-format
3607 msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
3608 msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
3609
3610 #: submodule.c:1861 builtin/submodule--helper.c:678
3611 #: builtin/submodule--helper.c:688
3612 #, c-format
3613 msgid "could not create directory '%s'"
3614 msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
3615
3616 #: submodule.c:1864
3617 #, c-format
3618 msgid ""
3619 "Migrating git directory of '%s%s' from\n"
3620 "'%s' to\n"
3621 "'%s'\n"
3622 msgstr ""
3623 "Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
3624 "“%s” sang\n"
3625 "“%s”\n"
3626
3627 #: submodule.c:1948
3628 #, c-format
3629 msgid "could not recurse into submodule '%s'"
3630 msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
3631
3632 #: submodule.c:1992
3633 msgid "could not start ls-files in .."
3634 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
3635
3636 #: submodule.c:2012
3637 msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
3638 msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
3639
3640 #: submodule.c:2031
3641 #, c-format
3642 msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
3643 msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
3644
3645 #: submodule-config.c:420
3646 #, c-format
3647 msgid "invalid value for %s"
3648 msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
3649
3650 #: trailer.c:241
3651 #, c-format
3652 msgid "running trailer command '%s' failed"
3653 msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
3654
3655 #: trailer.c:474 trailer.c:478 trailer.c:482 trailer.c:536 trailer.c:540
3656 #: trailer.c:544
3657 #, c-format
3658 msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
3659 msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
3660
3661 #: trailer.c:526 trailer.c:531 builtin/remote.c:290
3662 #, c-format
3663 msgid "more than one %s"
3664 msgstr "nhiều hơn một %s"
3665
3666 #: trailer.c:703
3667 #, c-format
3668 msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
3669 msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
3670
3671 #: trailer.c:723
3672 #, c-format
3673 msgid "could not read input file '%s'"
3674 msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
3675
3676 #: trailer.c:726
3677 msgid "could not read from stdin"
3678 msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
3679
3680 #: trailer.c:950 builtin/am.c:45
3681 #, c-format
3682 msgid "could not stat %s"
3683 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
3684
3685 #: trailer.c:952
3686 #, c-format
3687 msgid "file %s is not a regular file"
3688 msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
3689
3690 #: trailer.c:954
3691 #, c-format
3692 msgid "file %s is not writable by user"
3693 msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
3694
3695 #: trailer.c:966
3696 msgid "could not open temporary file"
3697 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
3698
3699 #: trailer.c:1002
3700 #, c-format
3701 msgid "could not rename temporary file to %s"
3702 msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
3703
3704 #: transport.c:63
3705 #, c-format
3706 msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
3707 msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
3708
3709 #: transport.c:152
3710 #, c-format
3711 msgid "transport: invalid depth option '%s'"
3712 msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
3713
3714 #: transport.c:890
3715 #, c-format
3716 msgid ""
3717 "The following submodule paths contain changes that can\n"
3718 "not be found on any remote:\n"
3719 msgstr ""
3720 "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
3721 "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
3722
3723 #: transport.c:894
3724 #, c-format
3725 msgid ""
3726 "\n"
3727 "Please try\n"
3728 "\n"
3729 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3730 "\n"
3731 "or cd to the path and use\n"
3732 "\n"
3733 "\tgit push\n"
3734 "\n"
3735 "to push them to a remote.\n"
3736 "\n"
3737 msgstr ""
3738 "\n"
3739 "Hãy thử\n"
3740 "\n"
3741 "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
3742 "\n"
3743 "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
3744 "\n"
3745 "\tgit push\n"
3746 "\n"
3747 "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
3748 "\n"
3749
3750 #: transport.c:902
3751 msgid "Aborting."
3752 msgstr "Bãi bỏ."
3753
3754 #: transport-helper.c:1071
3755 #, c-format
3756 msgid "Could not read ref %s"
3757 msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s"
3758
3759 #: tree-walk.c:31
3760 msgid "too-short tree object"
3761 msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
3762
3763 #: tree-walk.c:37
3764 msgid "malformed mode in tree entry"
3765 msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
3766
3767 #: tree-walk.c:41
3768 msgid "empty filename in tree entry"
3769 msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
3770
3771 #: tree-walk.c:113
3772 msgid "too-short tree file"
3773 msgstr "tập tin cây quá ngắn"
3774
3775 #: unpack-trees.c:105
3776 #, c-format
3777 msgid ""
3778 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3779 "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
3780 msgstr ""
3781 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3782 "checkout:\n"
3783 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
3784 "chuyển nhánh."
3785
3786 #: unpack-trees.c:107
3787 #, c-format
3788 msgid ""
3789 "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
3790 "%%s"
3791 msgstr ""
3792 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3793 "checkout:\n"
3794 "%%s"
3795
3796 #: unpack-trees.c:110
3797 #, c-format
3798 msgid ""
3799 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3800 "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
3801 msgstr ""
3802 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3803 "hòa trộn:\n"
3804 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
3805 "trộn."
3806
3807 #: unpack-trees.c:112
3808 #, c-format
3809 msgid ""
3810 "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
3811 "%%s"
3812 msgstr ""
3813 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3814 "hòa trộn:\n"
3815 "%%s"
3816
3817 #: unpack-trees.c:115
3818 #, c-format
3819 msgid ""
3820 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3821 "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
3822 msgstr ""
3823 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3824 "%s:\n"
3825 "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
3826
3827 #: unpack-trees.c:117
3828 #, c-format
3829 msgid ""
3830 "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
3831 "%%s"
3832 msgstr ""
3833 "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3834 "%s:\n"
3835 "%%s"
3836
3837 #: unpack-trees.c:122
3838 #, c-format
3839 msgid ""
3840 "Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
3841 "%s"
3842 msgstr ""
3843 "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
3844 "trong nó:\n"
3845 "%s"
3846
3847 #: unpack-trees.c:126
3848 #, c-format
3849 msgid ""
3850 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3851 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3852 msgstr ""
3853 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3854 "checkout:\n"
3855 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3856
3857 #: unpack-trees.c:128
3858 #, c-format
3859 msgid ""
3860 "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
3861 "%%s"
3862 msgstr ""
3863 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
3864 "checkout:\n"
3865 "%%s"
3866
3867 #: unpack-trees.c:131
3868 #, c-format
3869 msgid ""
3870 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3871 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3872 msgstr ""
3873 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3874 "trộn:\n"
3875 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3876
3877 #: unpack-trees.c:133
3878 #, c-format
3879 msgid ""
3880 "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
3881 "%%s"
3882 msgstr ""
3883 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
3884 "trộn:\n"
3885 "%%s"
3886
3887 #: unpack-trees.c:136
3888 #, c-format
3889 msgid ""
3890 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3891 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3892 msgstr ""
3893 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3894 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3895
3896 #: unpack-trees.c:138
3897 #, c-format
3898 msgid ""
3899 "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
3900 "%%s"
3901 msgstr ""
3902 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
3903 "%%s"
3904
3905 #: unpack-trees.c:143
3906 #, c-format
3907 msgid ""
3908 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3909 "checkout:\n"
3910 "%%sPlease move or remove them before you switch branches."
3911 msgstr ""
3912 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3913 "checkout:\n"
3914 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
3915
3916 #: unpack-trees.c:145
3917 #, c-format
3918 msgid ""
3919 "The following untracked working tree files would be overwritten by "
3920 "checkout:\n"
3921 "%%s"
3922 msgstr ""
3923 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3924 "checkout:\n"
3925 "%%s"
3926
3927 #: unpack-trees.c:148
3928 #, c-format
3929 msgid ""
3930 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3931 "%%sPlease move or remove them before you merge."
3932 msgstr ""
3933 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3934 "hòa trộn:\n"
3935 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
3936
3937 #: unpack-trees.c:150
3938 #, c-format
3939 msgid ""
3940 "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
3941 "%%s"
3942 msgstr ""
3943 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3944 "hòa trộn:\n"
3945 "%%s"
3946
3947 #: unpack-trees.c:153
3948 #, c-format
3949 msgid ""
3950 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3951 "%%sPlease move or remove them before you %s."
3952 msgstr ""
3953 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3954 "%s:\n"
3955 "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
3956
3957 #: unpack-trees.c:155
3958 #, c-format
3959 msgid ""
3960 "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
3961 "%%s"
3962 msgstr ""
3963 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
3964 "%s:\n"
3965 "%%s"
3966
3967 #: unpack-trees.c:162
3968 #, c-format
3969 msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
3970 msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
3971
3972 #: unpack-trees.c:165
3973 #, c-format
3974 msgid ""
3975 "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n"
3976 "%s"
3977 msgstr ""
3978 "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
3979 "%s"
3980
3981 #: unpack-trees.c:167
3982 #, c-format
3983 msgid ""
3984 "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
3985 "update:\n"
3986 "%s"
3987 msgstr ""
3988 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
3989 "nhật checkout rải rác:\n"
3990 "%s"
3991
3992 #: unpack-trees.c:169
3993 #, c-format
3994 msgid ""
3995 "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
3996 "update:\n"
3997 "%s"
3998 msgstr ""
3999 "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
4000 "nhật checkout rải rác:\n"
4001 "%s"
4002
4003 #: unpack-trees.c:171
4004 #, c-format
4005 msgid ""
4006 "Cannot update submodule:\n"
4007 "%s"
4008 msgstr ""
4009 "Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
4010 "%s"
4011
4012 #: unpack-trees.c:248
4013 #, c-format
4014 msgid "Aborting\n"
4015 msgstr "Bãi bỏ\n"
4016
4017 #: unpack-trees.c:277
4018 #, c-format
4019 msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
4020 msgstr "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
4021
4022 #: unpack-trees.c:346
4023 msgid "Checking out files"
4024 msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
4025
4026 #: urlmatch.c:163
4027 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
4028 msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
4029
4030 #: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
4031 #, c-format
4032 msgid "invalid %XX escape sequence"
4033 msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
4034
4035 #: urlmatch.c:215
4036 msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
4037 msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
4038
4039 #: urlmatch.c:232
4040 msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
4041 msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
4042
4043 #: urlmatch.c:247
4044 msgid "invalid characters in host name"
4045 msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
4046
4047 #: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
4048 msgid "invalid port number"
4049 msgstr "tên cổng không hợp lệ"
4050
4051 #: urlmatch.c:371
4052 msgid "invalid '..' path segment"
4053 msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
4054
4055 #: worktree.c:245
4056 #, c-format
4057 msgid "failed to read '%s'"
4058 msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
4059
4060 #: wrapper.c:223 wrapper.c:393
4061 #, c-format
4062 msgid "could not open '%s' for reading and writing"
4063 msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
4064
4065 #: wrapper.c:225 wrapper.c:395 builtin/am.c:766
4066 #, c-format
4067 msgid "could not open '%s' for writing"
4068 msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
4069
4070 #: wrapper.c:227 wrapper.c:397 builtin/am.c:319 builtin/am.c:757
4071 #: builtin/am.c:849 builtin/merge.c:1014
4072 #, c-format
4073 msgid "could not open '%s' for reading"
4074 msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
4075
4076 #: wrapper.c:424 wrapper.c:624
4077 #, c-format
4078 msgid "unable to access '%s'"
4079 msgstr "không thể truy cập “%s”"
4080
4081 #: wrapper.c:632
4082 msgid "unable to get current working directory"
4083 msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
4084
4085 #: wrapper.c:656
4086 #, c-format
4087 msgid "could not write to %s"
4088 msgstr "không thể ghi vào %s"
4089
4090 #: wrapper.c:658
4091 #, c-format
4092 msgid "could not close %s"
4093 msgstr "không thể đóng %s"
4094
4095 #: wt-status.c:152
4096 msgid "Unmerged paths:"
4097 msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
4098
4099 #: wt-status.c:179 wt-status.c:206
4100 #, c-format
4101 msgid " (use \"git reset %s <file>...\" to unstage)"
4102 msgstr " (dùng \"git reset %s <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4103
4104 #: wt-status.c:181 wt-status.c:208
4105 msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
4106 msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
4107
4108 #: wt-status.c:185
4109 msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
4110 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4111
4112 #: wt-status.c:187 wt-status.c:191
4113 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
4114 msgstr ""
4115 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
4116 "cần được giải quyết)"
4117
4118 #: wt-status.c:189
4119 msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
4120 msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
4121
4122 #: wt-status.c:200 wt-status.c:981
4123 msgid "Changes to be committed:"
4124 msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
4125
4126 #: wt-status.c:218 wt-status.c:990
4127 msgid "Changes not staged for commit:"
4128 msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
4129
4130 #: wt-status.c:222
4131 msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
4132 msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
4133
4134 #: wt-status.c:224
4135 msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
4136 msgstr ""
4137 " (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
4138
4139 #: wt-status.c:225
4140 msgid ""
4141 " (use \"git checkout -- <file>...\" to discard changes in working directory)"
4142 msgstr ""
4143 " (dùng \"git checkout -- <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục "
4144 "làm việc)"
4145
4146 #: wt-status.c:227
4147 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
4148 msgstr ""
4149 " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
4150 "chữa trong mô-đun-con)"
4151
4152 #: wt-status.c:239
4153 #, c-format
4154 msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
4155 msgstr ""
4156 " (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
4157
4158 #: wt-status.c:254
4159 msgid "both deleted:"
4160 msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
4161
4162 #: wt-status.c:256
4163 msgid "added by us:"
4164 msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
4165
4166 #: wt-status.c:258
4167 msgid "deleted by them:"
4168 msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
4169
4170 #: wt-status.c:260
4171 msgid "added by them:"
4172 msgstr "được thêm vào bởi họ:"
4173
4174 #: wt-status.c:262
4175 msgid "deleted by us:"
4176 msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
4177
4178 #: wt-status.c:264
4179 msgid "both added:"
4180 msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
4181
4182 #: wt-status.c:266
4183 msgid "both modified:"
4184 msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
4185
4186 #: wt-status.c:276
4187 msgid "new file:"
4188 msgstr "tập tin mới:"
4189
4190 #: wt-status.c:278
4191 msgid "copied:"
4192 msgstr "đã chép:"
4193
4194 #: wt-status.c:280
4195 msgid "deleted:"
4196 msgstr "đã xóa:"
4197
4198 #: wt-status.c:282
4199 msgid "modified:"
4200 msgstr "đã sửa:"
4201
4202 #: wt-status.c:284
4203 msgid "renamed:"
4204 msgstr "đã đổi tên:"
4205
4206 #: wt-status.c:286
4207 msgid "typechange:"
4208 msgstr "đổi-kiểu:"
4209
4210 #: wt-status.c:288
4211 msgid "unknown:"
4212 msgstr "không hiểu:"
4213
4214 #: wt-status.c:290
4215 msgid "unmerged:"
4216 msgstr "chưa hòa trộn:"
4217
4218 #: wt-status.c:372
4219 msgid "new commits, "
4220 msgstr "lần chuyển giao mới, "
4221
4222 #: wt-status.c:374
4223 msgid "modified content, "
4224 msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
4225
4226 #: wt-status.c:376
4227 msgid "untracked content, "
4228 msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
4229
4230 #: wt-status.c:821
4231 #, c-format
4232 msgid "Your stash currently has %d entry"
4233 msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
4234 msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
4235
4236 #: wt-status.c:853
4237 msgid "Submodules changed but not updated:"
4238 msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
4239
4240 #: wt-status.c:855
4241 msgid "Submodule changes to be committed:"
4242 msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
4243
4244 #: wt-status.c:937
4245 msgid ""
4246 "Do not touch the line above.\n"
4247 "Everything below will be removed."
4248 msgstr ""
4249 "Không động đến đường ở trên.\n"
4250 "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
4251
4252 #: wt-status.c:1049
4253 msgid "You have unmerged paths."
4254 msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
4255
4256 #: wt-status.c:1052
4257 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
4258 msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
4259
4260 #: wt-status.c:1054
4261 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
4262 msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
4263
4264 #: wt-status.c:1059
4265 msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
4266 msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
4267
4268 #: wt-status.c:1062
4269 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
4270 msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
4271
4272 #: wt-status.c:1072
4273 msgid "You are in the middle of an am session."
4274 msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
4275
4276 #: wt-status.c:1075
4277 msgid "The current patch is empty."
4278 msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
4279
4280 #: wt-status.c:1079
4281 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
4282 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
4283
4284 #: wt-status.c:1081
4285 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
4286 msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
4287
4288 #: wt-status.c:1083
4289 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
4290 msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
4291
4292 #: wt-status.c:1214
4293 msgid "git-rebase-todo is missing."
4294 msgstr "thiếu git-rebase-todo"
4295
4296 #: wt-status.c:1216
4297 msgid "No commands done."
4298 msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
4299
4300 #: wt-status.c:1219
4301 #, c-format
4302 msgid "Last command done (%d command done):"
4303 msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
4304 msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
4305
4306 #: wt-status.c:1230
4307 #, c-format
4308 msgid " (see more in file %s)"
4309 msgstr " (xem thêm trong %s)"
4310
4311 #: wt-status.c:1235
4312 msgid "No commands remaining."
4313 msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
4314
4315 #: wt-status.c:1238
4316 #, c-format
4317 msgid "Next command to do (%d remaining command):"
4318 msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
4319 msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
4320
4321 #: wt-status.c:1246
4322 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
4323 msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
4324
4325 #: wt-status.c:1259
4326 #, c-format
4327 msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
4328 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4329
4330 #: wt-status.c:1264
4331 msgid "You are currently rebasing."
4332 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)."
4333
4334 #: wt-status.c:1278
4335 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
4336 msgstr ""
4337 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
4338
4339 #: wt-status.c:1280
4340 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
4341 msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
4342
4343 #: wt-status.c:1282
4344 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
4345 msgstr ""
4346 " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
4347
4348 #: wt-status.c:1288
4349 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
4350 msgstr ""
4351 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
4352 "continue\")"
4353
4354 #: wt-status.c:1292
4355 #, c-format
4356 msgid ""
4357 "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4358 msgstr ""
4359 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
4360 "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
4361
4362 #: wt-status.c:1297
4363 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
4364 msgstr ""
4365 "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
4366 "rebase."
4367
4368 #: wt-status.c:1300
4369 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
4370 msgstr ""
4371 " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
4372 "rebase --continue\")"
4373
4374 #: wt-status.c:1304
4375 #, c-format
4376 msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
4377 msgstr ""
4378 "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
4379 "rebase nhánh “%s” trên “%s”."
4380
4381 #: wt-status.c:1309
4382 msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
4383 msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
4384
4385 #: wt-status.c:1312
4386 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
4387 msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
4388
4389 #: wt-status.c:1314
4390 msgid ""
4391 " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
4392 msgstr ""
4393 " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
4394 "lòng về những thay đổi của mình)"
4395
4396 #: wt-status.c:1324
4397 #, c-format
4398 msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
4399 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
4400
4401 #: wt-status.c:1329
4402 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
4403 msgstr ""
4404 " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
4405
4406 #: wt-status.c:1332
4407 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
4408 msgstr ""
4409 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
4410 "continue\")"
4411
4412 #: wt-status.c:1334
4413 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
4414 msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
4415
4416 #: wt-status.c:1343
4417 #, c-format
4418 msgid "You are currently reverting commit %s."
4419 msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
4420
4421 #: wt-status.c:1348
4422 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
4423 msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4424
4425 #: wt-status.c:1351
4426 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
4427 msgstr ""
4428 " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
4429
4430 #: wt-status.c:1353
4431 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
4432 msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
4433
4434 #: wt-status.c:1364
4435 #, c-format
4436 msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
4437 msgstr ""
4438 "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
4439 "nhánh “%s”."
4440
4441 #: wt-status.c:1368
4442 msgid "You are currently bisecting."
4443 msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
4444
4445 #: wt-status.c:1371
4446 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
4447 msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
4448
4449 #: wt-status.c:1568
4450 msgid "On branch "
4451 msgstr "Trên nhánh "
4452
4453 #: wt-status.c:1574
4454 msgid "interactive rebase in progress; onto "
4455 msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
4456
4457 #: wt-status.c:1576
4458 msgid "rebase in progress; onto "
4459 msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
4460
4461 #: wt-status.c:1581
4462 msgid "HEAD detached at "
4463 msgstr "HEAD được tách rời tại "
4464
4465 #: wt-status.c:1583
4466 msgid "HEAD detached from "
4467 msgstr "HEAD được tách rời từ "
4468
4469 #: wt-status.c:1586
4470 msgid "Not currently on any branch."
4471 msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
4472
4473 #: wt-status.c:1606
4474 msgid "Initial commit"
4475 msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
4476
4477 #: wt-status.c:1607
4478 msgid "No commits yet"
4479 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
4480
4481 #: wt-status.c:1621
4482 msgid "Untracked files"
4483 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
4484
4485 #: wt-status.c:1623
4486 msgid "Ignored files"
4487 msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
4488
4489 #: wt-status.c:1627
4490 #, c-format
4491 msgid ""
4492 "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
4493 "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
4494 "new files yourself (see 'git help status')."
4495 msgstr ""
4496 "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
4497 "uno”\n"
4498 "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
4499 "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
4500
4501 #: wt-status.c:1633
4502 #, c-format
4503 msgid "Untracked files not listed%s"
4504 msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
4505
4506 #: wt-status.c:1635
4507 msgid " (use -u option to show untracked files)"
4508 msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
4509
4510 #: wt-status.c:1641
4511 msgid "No changes"
4512 msgstr "Không có thay đổi nào"
4513
4514 #: wt-status.c:1646
4515 #, c-format
4516 msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
4517 msgstr ""
4518 "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
4519 "\"git commit -a\")\n"
4520
4521 #: wt-status.c:1649
4522 #, c-format
4523 msgid "no changes added to commit\n"
4524 msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
4525
4526 #: wt-status.c:1652
4527 #, c-format
4528 msgid ""
4529 "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
4530 "track)\n"
4531 msgstr ""
4532 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4533 "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
4534
4535 #: wt-status.c:1655
4536 #, c-format
4537 msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
4538 msgstr ""
4539 "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
4540 "theo dõi hiện diện\n"
4541
4542 #: wt-status.c:1658
4543 #, c-format
4544 msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
4545 msgstr ""
4546 "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
4547 "đưa vào theo dõi)\n"
4548
4549 #: wt-status.c:1661 wt-status.c:1666
4550 #, c-format
4551 msgid "nothing to commit\n"
4552 msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
4553
4554 #: wt-status.c:1664
4555 #, c-format
4556 msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
4557 msgstr ""
4558 "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
4559
4560 #: wt-status.c:1668
4561 #, c-format
4562 msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
4563 msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
4564
4565 #: wt-status.c:1780
4566 msgid "No commits yet on "
4567 msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào"
4568
4569 #: wt-status.c:1784
4570 msgid "HEAD (no branch)"
4571 msgstr "HEAD (không nhánh)"
4572
4573 #: wt-status.c:1813 wt-status.c:1821
4574 msgid "behind "
4575 msgstr "đằng sau "
4576
4577 #: wt-status.c:1816 wt-status.c:1819
4578 msgid "ahead "
4579 msgstr "phía trước "
4580
4581 #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
4582 #: wt-status.c:2311
4583 #, c-format
4584 msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
4585 msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
4586
4587 #: wt-status.c:2317
4588 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
4589 msgstr ""
4590 "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4591
4592 #: wt-status.c:2319
4593 #, c-format
4594 msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
4595 msgstr ""
4596 "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
4597
4598 #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:436
4599 #, c-format
4600 msgid "failed to unlink '%s'"
4601 msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
4602
4603 #: builtin/add.c:24
4604 msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
4605 msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
4606
4607 #: builtin/add.c:82
4608 #, c-format
4609 msgid "unexpected diff status %c"
4610 msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
4611
4612 #: builtin/add.c:87 builtin/commit.c:292
4613 msgid "updating files failed"
4614 msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
4615
4616 #: builtin/add.c:97
4617 #, c-format
4618 msgid "remove '%s'\n"
4619 msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
4620
4621 #: builtin/add.c:151
4622 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
4623 msgstr ""
4624 "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
4625
4626 #: builtin/add.c:211 builtin/rev-parse.c:873
4627 msgid "Could not read the index"
4628 msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
4629
4630 #: builtin/add.c:222
4631 #, c-format
4632 msgid "Could not open '%s' for writing."
4633 msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
4634
4635 #: builtin/add.c:226
4636 msgid "Could not write patch"
4637 msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
4638
4639 #: builtin/add.c:229
4640 msgid "editing patch failed"
4641 msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
4642
4643 #: builtin/add.c:232
4644 #, c-format
4645 msgid "Could not stat '%s'"
4646 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
4647
4648 #: builtin/add.c:234
4649 msgid "Empty patch. Aborted."
4650 msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
4651
4652 #: builtin/add.c:239
4653 #, c-format
4654 msgid "Could not apply '%s'"
4655 msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
4656
4657 #: builtin/add.c:249
4658 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
4659 msgstr ""
4660 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
4661 "của bạn:\n"
4662
4663 #: builtin/add.c:269 builtin/clean.c:907 builtin/fetch.c:110 builtin/mv.c:124
4664 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:201 builtin/push.c:529
4665 #: builtin/remote.c:1332 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:164
4666 msgid "dry run"
4667 msgstr "chạy thử"
4668
4669 #: builtin/add.c:272
4670 msgid "interactive picking"
4671 msgstr "sửa bằng cách tương tác"
4672
4673 #: builtin/add.c:273 builtin/checkout.c:1162 builtin/reset.c:299
4674 msgid "select hunks interactively"
4675 msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
4676
4677 #: builtin/add.c:274
4678 msgid "edit current diff and apply"
4679 msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
4680
4681 #: builtin/add.c:275
4682 msgid "allow adding otherwise ignored files"
4683 msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
4684
4685 #: builtin/add.c:276
4686 msgid "update tracked files"
4687 msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
4688
4689 #: builtin/add.c:277
4690 msgid "record only the fact that the path will be added later"
4691 msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
4692
4693 #: builtin/add.c:278
4694 msgid "add changes from all tracked and untracked files"
4695 msgstr ""
4696 "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
4697 "vết"
4698
4699 #: builtin/add.c:281
4700 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
4701 msgstr ""
4702 "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
4703
4704 #: builtin/add.c:283
4705 msgid "don't add, only refresh the index"
4706 msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
4707
4708 #: builtin/add.c:284
4709 msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
4710 msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
4711
4712 #: builtin/add.c:285
4713 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
4714 msgstr ""
4715 "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
4716
4717 #: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:952
4718 msgid "(+/-)x"
4719 msgstr "(+/-)x"
4720
4721 #: builtin/add.c:286 builtin/update-index.c:953
4722 msgid "override the executable bit of the listed files"
4723 msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
4724
4725 #: builtin/add.c:288
4726 msgid "warn when adding an embedded repository"
4727 msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
4728
4729 #: builtin/add.c:303
4730 #, c-format
4731 msgid ""
4732 "You've added another git repository inside your current repository.\n"
4733 "Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
4734 "the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
4735 "If you meant to add a submodule, use:\n"
4736 "\n"
4737 "\tgit submodule add <url> %s\n"
4738 "\n"
4739 "If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
4740 "index with:\n"
4741 "\n"
4742 "\tgit rm --cached %s\n"
4743 "\n"
4744 "See \"git help submodule\" for more information."
4745 msgstr ""
4746 "Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
4747 "Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
4748 "kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
4749 "Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
4750 "\n"
4751 "\tgit submodule add <url> %s\n"
4752 "\n"
4753 "Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
4754 "nó khỏi mục lục bằng:\n"
4755 "\n"
4756 "\tgit rm --cached %s\n"
4757 "\n"
4758 "Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
4759
4760 #: builtin/add.c:331
4761 #, c-format
4762 msgid "adding embedded git repository: %s"
4763 msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
4764
4765 #: builtin/add.c:349
4766 #, c-format
4767 msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
4768 msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
4769
4770 #: builtin/add.c:357
4771 msgid "adding files failed"
4772 msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
4773
4774 #: builtin/add.c:394
4775 msgid "-A and -u are mutually incompatible"
4776 msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
4777
4778 #: builtin/add.c:401
4779 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
4780 msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
4781
4782 #: builtin/add.c:405
4783 #, c-format
4784 msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
4785 msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
4786
4787 #: builtin/add.c:420
4788 #, c-format
4789 msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
4790 msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
4791
4792 #: builtin/add.c:421
4793 #, c-format
4794 msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
4795 msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
4796
4797 #: builtin/add.c:426 builtin/check-ignore.c:176 builtin/checkout.c:282
4798 #: builtin/checkout.c:475 builtin/clean.c:954 builtin/commit.c:351
4799 #: builtin/mv.c:144 builtin/reset.c:238 builtin/rm.c:272
4800 #: builtin/submodule--helper.c:244
4801 msgid "index file corrupt"
4802 msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
4803
4804 #: builtin/am.c:413
4805 msgid "could not parse author script"
4806 msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
4807
4808 #: builtin/am.c:489
4809 #, c-format
4810 msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
4811 msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
4812
4813 #: builtin/am.c:530
4814 #, c-format
4815 msgid "Malformed input line: '%s'."
4816 msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
4817
4818 #: builtin/am.c:567
4819 #, c-format
4820 msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
4821 msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
4822
4823 #: builtin/am.c:593
4824 msgid "fseek failed"
4825 msgstr "fseek gặp lỗi"
4826
4827 #: builtin/am.c:777
4828 #, c-format
4829 msgid "could not parse patch '%s'"
4830 msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
4831
4832 #: builtin/am.c:842
4833 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
4834 msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
4835
4836 #: builtin/am.c:889
4837 msgid "invalid timestamp"
4838 msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
4839
4840 #: builtin/am.c:892 builtin/am.c:900
4841 msgid "invalid Date line"
4842 msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
4843
4844 #: builtin/am.c:897
4845 msgid "invalid timezone offset"
4846 msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
4847
4848 #: builtin/am.c:986
4849 msgid "Patch format detection failed."
4850 msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
4851
4852 #: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:401
4853 #, c-format
4854 msgid "failed to create directory '%s'"
4855 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
4856
4857 #: builtin/am.c:995
4858 msgid "Failed to split patches."
4859 msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
4860
4861 #: builtin/am.c:1120 builtin/commit.c:377
4862 msgid "unable to write index file"
4863 msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
4864
4865 #: builtin/am.c:1171
4866 #, c-format
4867 msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
4868 msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
4869
4870 #: builtin/am.c:1172
4871 #, c-format
4872 msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
4873 msgstr ""
4874 "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
4875
4876 #: builtin/am.c:1173
4877 #, c-format
4878 msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
4879 msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
4880
4881 #: builtin/am.c:1304
4882 msgid "Patch is empty."
4883 msgstr "Miếng vá trống rỗng."
4884
4885 #: builtin/am.c:1370
4886 #, c-format
4887 msgid "invalid ident line: %.*s"
4888 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %.*s"
4889
4890 #: builtin/am.c:1392
4891 #, c-format
4892 msgid "unable to parse commit %s"
4893 msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
4894
4895 #: builtin/am.c:1586
4896 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
4897 msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
4898
4899 #: builtin/am.c:1588
4900 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
4901 msgstr ""
4902 "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
4903
4904 #: builtin/am.c:1607
4905 msgid ""
4906 "Did you hand edit your patch?\n"
4907 "It does not apply to blobs recorded in its index."
4908 msgstr ""
4909 "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
4910 "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
4911
4912 #: builtin/am.c:1613
4913 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
4914 msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
4915
4916 #: builtin/am.c:1638
4917 msgid "Failed to merge in the changes."
4918 msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
4919
4920 #: builtin/am.c:1662 builtin/merge.c:632
4921 msgid "git write-tree failed to write a tree"
4922 msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
4923
4924 #: builtin/am.c:1669
4925 msgid "applying to an empty history"
4926 msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
4927
4928 #: builtin/am.c:1682 builtin/commit.c:1767 builtin/merge.c:803
4929 #: builtin/merge.c:828
4930 msgid "failed to write commit object"
4931 msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
4932
4933 #: builtin/am.c:1715 builtin/am.c:1719
4934 #, c-format
4935 msgid "cannot resume: %s does not exist."
4936 msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
4937
4938 #: builtin/am.c:1735
4939 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
4940 msgstr ""
4941 "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
4942
4943 #: builtin/am.c:1740
4944 msgid "Commit Body is:"
4945 msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
4946
4947 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
4948 #. in your translation. The program will only accept English
4949 #. input at this point.
4950 #.
4951 #: builtin/am.c:1750
4952 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
4953 msgstr ""
4954 "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
4955 "cả [a]: "
4956
4957 #: builtin/am.c:1800
4958 #, c-format
4959 msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
4960 msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
4961
4962 #: builtin/am.c:1840 builtin/am.c:1912
4963 #, c-format
4964 msgid "Applying: %.*s"
4965 msgstr "Áp dụng: %.*s"
4966
4967 #: builtin/am.c:1856
4968 msgid "No changes -- Patch already applied."
4969 msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
4970
4971 #: builtin/am.c:1864
4972 #, c-format
4973 msgid "Patch failed at %s %.*s"
4974 msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
4975
4976 #: builtin/am.c:1870
4977 #, c-format
4978 msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
4979 msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
4980
4981 #: builtin/am.c:1915
4982 msgid ""
4983 "No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
4984 "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
4985 "already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
4986 msgstr ""
4987 "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
4988 "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
4989 "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
4990 "vá này."
4991
4992 #: builtin/am.c:1922
4993 msgid ""
4994 "You still have unmerged paths in your index.\n"
4995 "You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
4996 "such.\n"
4997 "You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
4998 msgstr ""
4999 "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
5000 "Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
5001 "dấu chúng là thế.\n"
5002 "Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
5003 "\" cho nó."
5004
5005 #: builtin/am.c:2031 builtin/am.c:2035 builtin/am.c:2047 builtin/reset.c:323
5006 #: builtin/reset.c:331
5007 #, c-format
5008 msgid "Could not parse object '%s'."
5009 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
5010
5011 #: builtin/am.c:2083
5012 msgid "failed to clean index"
5013 msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
5014
5015 #: builtin/am.c:2117
5016 msgid ""
5017 "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
5018 "Not rewinding to ORIG_HEAD"
5019 msgstr ""
5020 "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
5021 "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
5022
5023 #: builtin/am.c:2180
5024 #, c-format
5025 msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
5026 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
5027
5028 #: builtin/am.c:2213
5029 msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
5030 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
5031
5032 #: builtin/am.c:2214
5033 msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
5034 msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
5035
5036 #: builtin/am.c:2220
5037 msgid "run interactively"
5038 msgstr "chạy kiểu tương tác"
5039
5040 #: builtin/am.c:2222
5041 msgid "historical option -- no-op"
5042 msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
5043
5044 #: builtin/am.c:2224
5045 msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
5046 msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
5047
5048 #: builtin/am.c:2225 builtin/init-db.c:484 builtin/prune-packed.c:57
5049 #: builtin/repack.c:180
5050 msgid "be quiet"
5051 msgstr "im lặng"
5052
5053 #: builtin/am.c:2227
5054 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
5055 msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
5056
5057 #: builtin/am.c:2230
5058 msgid "recode into utf8 (default)"
5059 msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
5060
5061 #: builtin/am.c:2232
5062 msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
5063 msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
5064
5065 #: builtin/am.c:2234
5066 msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
5067 msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
5068
5069 #: builtin/am.c:2236
5070 msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
5071 msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
5072
5073 #: builtin/am.c:2238
5074 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
5075 msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
5076
5077 #: builtin/am.c:2241
5078 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
5079 msgstr ""
5080 "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
5081
5082 #: builtin/am.c:2244
5083 msgid "strip everything before a scissors line"
5084 msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
5085
5086 #: builtin/am.c:2246 builtin/am.c:2249 builtin/am.c:2252 builtin/am.c:2255
5087 #: builtin/am.c:2258 builtin/am.c:2261 builtin/am.c:2264 builtin/am.c:2267
5088 #: builtin/am.c:2273
5089 msgid "pass it through git-apply"
5090 msgstr "chuyển nó qua git-apply"
5091
5092 #: builtin/am.c:2263 builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666
5093 #: builtin/grep.c:1064 builtin/merge.c:202 builtin/pull.c:142
5094 #: builtin/pull.c:197 builtin/repack.c:189 builtin/repack.c:193
5095 #: builtin/repack.c:195 builtin/show-branch.c:631 builtin/show-ref.c:169
5096 #: builtin/tag.c:399 parse-options.h:132 parse-options.h:134
5097 #: parse-options.h:245
5098 msgid "n"
5099 msgstr "n"
5100
5101 #: builtin/am.c:2269 builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38
5102 #: builtin/replace.c:444 builtin/tag.c:434 builtin/verify-tag.c:39
5103 msgid "format"
5104 msgstr "định dạng"
5105
5106 #: builtin/am.c:2270
5107 msgid "format the patch(es) are in"
5108 msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
5109
5110 #: builtin/am.c:2276
5111 msgid "override error message when patch failure occurs"
5112 msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
5113
5114 #: builtin/am.c:2278
5115 msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
5116 msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
5117
5118 #: builtin/am.c:2281
5119 msgid "synonyms for --continue"
5120 msgstr "đồng nghĩa với --continue"
5121
5122 #: builtin/am.c:2284
5123 msgid "skip the current patch"
5124 msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
5125
5126 #: builtin/am.c:2287
5127 msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
5128 msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
5129
5130 #: builtin/am.c:2291
5131 msgid "lie about committer date"
5132 msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
5133
5134 #: builtin/am.c:2293
5135 msgid "use current timestamp for author date"
5136 msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
5137
5138 #: builtin/am.c:2295 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:233
5139 #: builtin/pull.c:172 builtin/revert.c:112 builtin/tag.c:414
5140 msgid "key-id"
5141 msgstr "mã-số-khóa"
5142
5143 #: builtin/am.c:2296
5144 msgid "GPG-sign commits"
5145 msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
5146
5147 #: builtin/am.c:2299
5148 msgid "(internal use for git-rebase)"
5149 msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
5150
5151 #: builtin/am.c:2317
5152 msgid ""
5153 "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
5154 "it will be removed. Please do not use it anymore."
5155 msgstr ""
5156 "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
5157 "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
5158
5159 #: builtin/am.c:2324
5160 msgid "failed to read the index"
5161 msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
5162
5163 #: builtin/am.c:2339
5164 #, c-format
5165 msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
5166 msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
5167
5168 #: builtin/am.c:2363
5169 #, c-format
5170 msgid ""
5171 "Stray %s directory found.\n"
5172 "Use \"git am --abort\" to remove it."
5173 msgstr ""
5174 "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
5175 "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
5176
5177 #: builtin/am.c:2369
5178 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
5179 msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
5180
5181 #: builtin/apply.c:8
5182 msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
5183 msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
5184
5185 #: builtin/archive.c:17
5186 #, c-format
5187 msgid "could not create archive file '%s'"
5188 msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
5189
5190 #: builtin/archive.c:20
5191 msgid "could not redirect output"
5192 msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
5193
5194 #: builtin/archive.c:37
5195 msgid "git archive: Remote with no URL"
5196 msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
5197
5198 #: builtin/archive.c:58
5199 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF"
5200 msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
5201
5202 #: builtin/archive.c:61
5203 #, c-format
5204 msgid "git archive: NACK %s"
5205 msgstr "git archive: NACK %s"
5206
5207 #: builtin/archive.c:64
5208 msgid "git archive: protocol error"
5209 msgstr "git archive: lỗi giao thức"
5210
5211 #: builtin/archive.c:68
5212 msgid "git archive: expected a flush"
5213 msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
5214
5215 #: builtin/bisect--helper.c:7
5216 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5217 msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]"
5218
5219 #: builtin/bisect--helper.c:17
5220 msgid "perform 'git bisect next'"
5221 msgstr "thực hiện “git bisect next”"
5222
5223 #: builtin/bisect--helper.c:19
5224 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
5225 msgstr ""
5226 "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành"
5227
5228 #: builtin/blame.c:27
5229 msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
5230 msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
5231
5232 #: builtin/blame.c:32
5233 msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
5234 msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
5235
5236 #: builtin/blame.c:668
5237 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
5238 msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
5239
5240 #: builtin/blame.c:669
5241 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
5242 msgstr ""
5243 "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
5244
5245 #: builtin/blame.c:670
5246 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
5247 msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
5248
5249 #: builtin/blame.c:671
5250 msgid "Show work cost statistics"
5251 msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
5252
5253 #: builtin/blame.c:672
5254 msgid "Force progress reporting"
5255 msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
5256
5257 #: builtin/blame.c:673
5258 msgid "Show output score for blame entries"
5259 msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
5260
5261 #: builtin/blame.c:674
5262 msgid "Show original filename (Default: auto)"
5263 msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
5264
5265 #: builtin/blame.c:675
5266 msgid "Show original linenumber (Default: off)"
5267 msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
5268
5269 #: builtin/blame.c:676
5270 msgid "Show in a format designed for machine consumption"
5271 msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
5272
5273 #: builtin/blame.c:677
5274 msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
5275 msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
5276
5277 #: builtin/blame.c:678
5278 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
5279 msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
5280
5281 #: builtin/blame.c:679
5282 msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
5283 msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
5284
5285 #: builtin/blame.c:680
5286 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
5287 msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
5288
5289 #: builtin/blame.c:681
5290 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
5291 msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
5292
5293 #: builtin/blame.c:682
5294 msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
5295 msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
5296
5297 #: builtin/blame.c:683
5298 msgid "Ignore whitespace differences"
5299 msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
5300
5301 #: builtin/blame.c:690
5302 msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
5303 msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
5304
5305 #: builtin/blame.c:692
5306 msgid "Spend extra cycles to find better match"
5307 msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
5308
5309 #: builtin/blame.c:693
5310 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
5311 msgstr ""
5312 "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
5313
5314 #: builtin/blame.c:694
5315 msgid "Use <file>'s contents as the final image"
5316 msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
5317
5318 #: builtin/blame.c:695 builtin/blame.c:696
5319 msgid "score"
5320 msgstr "điểm số"
5321
5322 #: builtin/blame.c:695
5323 msgid "Find line copies within and across files"
5324 msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
5325
5326 #: builtin/blame.c:696
5327 msgid "Find line movements within and across files"
5328 msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
5329
5330 #: builtin/blame.c:697
5331 msgid "n,m"
5332 msgstr "n,m"
5333
5334 #: builtin/blame.c:697
5335 msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
5336 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
5337
5338 #: builtin/blame.c:744
5339 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
5340 msgstr ""
5341 "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
5342
5343 #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
5344 #. maximum display width for a relative timestamp in
5345 #. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
5346 #. months ago", which takes 22 places, is the longest
5347 #. among various forms of relative timestamps, but
5348 #. your language may need more or fewer display
5349 #. columns.
5350 #.
5351 #: builtin/blame.c:795
5352 msgid "4 years, 11 months ago"
5353 msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
5354
5355 #: builtin/blame.c:882
5356 #, c-format
5357 msgid "file %s has only %lu line"
5358 msgid_plural "file %s has only %lu lines"
5359 msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
5360
5361 #: builtin/blame.c:928
5362 msgid "Blaming lines"
5363 msgstr "Các dòng blame"
5364
5365 #: builtin/branch.c:27
5366 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5367 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
5368
5369 #: builtin/branch.c:28
5370 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
5371 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
5372
5373 #: builtin/branch.c:29
5374 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
5375 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
5376
5377 #: builtin/branch.c:30
5378 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
5379 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
5380
5381 #: builtin/branch.c:31
5382 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
5383 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
5384
5385 #: builtin/branch.c:32
5386 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
5387 msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--format]"
5388
5389 #: builtin/branch.c:145
5390 #, c-format
5391 msgid ""
5392 "deleting branch '%s' that has been merged to\n"
5393 " '%s', but not yet merged to HEAD."
5394 msgstr ""
5395 "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
5396 " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
5397
5398 #: builtin/branch.c:149
5399 #, c-format
5400 msgid ""
5401 "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
5402 " '%s', even though it is merged to HEAD."
5403 msgstr ""
5404 "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
5405 " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
5406
5407 #: builtin/branch.c:163
5408 #, c-format
5409 msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
5410 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
5411
5412 #: builtin/branch.c:167
5413 #, c-format
5414 msgid ""
5415 "The branch '%s' is not fully merged.\n"
5416 "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
5417 msgstr ""
5418 "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
5419 "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
5420
5421 #: builtin/branch.c:180
5422 msgid "Update of config-file failed"
5423 msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5424
5425 #: builtin/branch.c:211
5426 msgid "cannot use -a with -d"
5427 msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
5428
5429 #: builtin/branch.c:217
5430 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
5431 msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
5432
5433 #: builtin/branch.c:231
5434 #, c-format
5435 msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
5436 msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
5437
5438 #: builtin/branch.c:246
5439 #, c-format
5440 msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
5441 msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
5442
5443 #: builtin/branch.c:247
5444 #, c-format
5445 msgid "branch '%s' not found."
5446 msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
5447
5448 #: builtin/branch.c:262
5449 #, c-format
5450 msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
5451 msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
5452
5453 #: builtin/branch.c:263
5454 #, c-format
5455 msgid "Error deleting branch '%s'"
5456 msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
5457
5458 #: builtin/branch.c:270
5459 #, c-format
5460 msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
5461 msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
5462
5463 #: builtin/branch.c:271
5464 #, c-format
5465 msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
5466 msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
5467
5468 #: builtin/branch.c:445
5469 #, c-format
5470 msgid "Branch %s is being rebased at %s"
5471 msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
5472
5473 #: builtin/branch.c:449
5474 #, c-format
5475 msgid "Branch %s is being bisected at %s"
5476 msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
5477
5478 #: builtin/branch.c:464
5479 msgid "cannot rename the current branch while not on any."
5480 msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
5481
5482 #: builtin/branch.c:474
5483 #, c-format
5484 msgid "Invalid branch name: '%s'"
5485 msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
5486
5487 #: builtin/branch.c:491
5488 msgid "Branch rename failed"
5489 msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
5490
5491 #: builtin/branch.c:494
5492 #, c-format
5493 msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
5494 msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
5495
5496 #: builtin/branch.c:497
5497 #, c-format
5498 msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
5499 msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
5500
5501 #: builtin/branch.c:506
5502 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
5503 msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
5504
5505 #: builtin/branch.c:522
5506 #, c-format
5507 msgid ""
5508 "Please edit the description for the branch\n"
5509 " %s\n"
5510 "Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
5511 msgstr ""
5512 "Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
5513 " %s\n"
5514 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
5515
5516 #: builtin/branch.c:555
5517 msgid "Generic options"
5518 msgstr "Tùy chọn chung"
5519
5520 #: builtin/branch.c:557
5521 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
5522 msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
5523
5524 #: builtin/branch.c:558
5525 msgid "suppress informational messages"
5526 msgstr "không xuất các thông tin"
5527
5528 #: builtin/branch.c:559
5529 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
5530 msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
5531
5532 #: builtin/branch.c:561
5533 msgid "change upstream info"
5534 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5535
5536 #: builtin/branch.c:563
5537 msgid "upstream"
5538 msgstr "thượng nguồn"
5539
5540 #: builtin/branch.c:563
5541 msgid "change the upstream info"
5542 msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
5543
5544 #: builtin/branch.c:564
5545 msgid "Unset the upstream info"
5546 msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
5547
5548 #: builtin/branch.c:565
5549 msgid "use colored output"
5550 msgstr "tô màu kết xuất"
5551
5552 #: builtin/branch.c:566
5553 msgid "act on remote-tracking branches"
5554 msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
5555
5556 #: builtin/branch.c:568 builtin/branch.c:570
5557 msgid "print only branches that contain the commit"
5558 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
5559
5560 #: builtin/branch.c:569 builtin/branch.c:571
5561 msgid "print only branches that don't contain the commit"
5562 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
5563
5564 #: builtin/branch.c:574
5565 msgid "Specific git-branch actions:"
5566 msgstr "Hành động git-branch:"
5567
5568 #: builtin/branch.c:575
5569 msgid "list both remote-tracking and local branches"
5570 msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
5571
5572 #: builtin/branch.c:577
5573 msgid "delete fully merged branch"
5574 msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
5575
5576 #: builtin/branch.c:578
5577 msgid "delete branch (even if not merged)"
5578 msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
5579
5580 #: builtin/branch.c:579
5581 msgid "move/rename a branch and its reflog"
5582 msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
5583
5584 #: builtin/branch.c:580
5585 msgid "move/rename a branch, even if target exists"
5586 msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
5587
5588 #: builtin/branch.c:581
5589 msgid "list branch names"
5590 msgstr "liệt kê các tên nhánh"
5591
5592 #: builtin/branch.c:582
5593 msgid "create the branch's reflog"
5594 msgstr "tạo reflog của nhánh"
5595
5596 #: builtin/branch.c:584
5597 msgid "edit the description for the branch"
5598 msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
5599
5600 #: builtin/branch.c:585
5601 msgid "force creation, move/rename, deletion"
5602 msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
5603
5604 #: builtin/branch.c:586
5605 msgid "print only branches that are merged"
5606 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
5607
5608 #: builtin/branch.c:587
5609 msgid "print only branches that are not merged"
5610 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
5611
5612 #: builtin/branch.c:588
5613 msgid "list branches in columns"
5614 msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
5615
5616 #: builtin/branch.c:589 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:427
5617 msgid "key"
5618 msgstr "khóa"
5619
5620 #: builtin/branch.c:590 builtin/for-each-ref.c:40 builtin/tag.c:428
5621 msgid "field name to sort on"
5622 msgstr "tên trường cần sắp xếp"
5623
5624 #: builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:407
5625 #: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:570 builtin/notes.c:573
5626 #: builtin/tag.c:430
5627 msgid "object"
5628 msgstr "đối tượng"
5629
5630 #: builtin/branch.c:593
5631 msgid "print only branches of the object"
5632 msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
5633
5634 #: builtin/branch.c:595 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:435
5635 msgid "sorting and filtering are case insensitive"
5636 msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
5637
5638 #: builtin/branch.c:596 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:434
5639 #: builtin/verify-tag.c:39
5640 msgid "format to use for the output"
5641 msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
5642
5643 #: builtin/branch.c:615
5644 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
5645 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
5646
5647 #: builtin/branch.c:619 builtin/clone.c:728
5648 msgid "HEAD not found below refs/heads!"
5649 msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
5650
5651 #: builtin/branch.c:642
5652 msgid "--column and --verbose are incompatible"
5653 msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
5654
5655 #: builtin/branch.c:653 builtin/branch.c:705
5656 msgid "branch name required"
5657 msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
5658
5659 #: builtin/branch.c:681
5660 msgid "Cannot give description to detached HEAD"
5661 msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
5662
5663 #: builtin/branch.c:686
5664 msgid "cannot edit description of more than one branch"
5665 msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
5666
5667 #: builtin/branch.c:693
5668 #, c-format
5669 msgid "No commit on branch '%s' yet."
5670 msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
5671
5672 #: builtin/branch.c:696
5673 #, c-format
5674 msgid "No branch named '%s'."
5675 msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
5676
5677 #: builtin/branch.c:711
5678 msgid "too many branches for a rename operation"
5679 msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
5680
5681 #: builtin/branch.c:716
5682 msgid "too many branches to set new upstream"
5683 msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
5684
5685 #: builtin/branch.c:720
5686 #, c-format
5687 msgid ""
5688 "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
5689 msgstr ""
5690 "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
5691 "nào cả."
5692
5693 #: builtin/branch.c:723 builtin/branch.c:745 builtin/branch.c:766
5694 #, c-format
5695 msgid "no such branch '%s'"
5696 msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
5697
5698 #: builtin/branch.c:727
5699 #, c-format
5700 msgid "branch '%s' does not exist"
5701 msgstr "chưa có nhánh “%s”"
5702
5703 #: builtin/branch.c:739
5704 msgid "too many branches to unset upstream"
5705 msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
5706
5707 #: builtin/branch.c:743
5708 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
5709 msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
5710
5711 #: builtin/branch.c:749
5712 #, c-format
5713 msgid "Branch '%s' has no upstream information"
5714 msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
5715
5716 #: builtin/branch.c:763
5717 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
5718 msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
5719
5720 #: builtin/branch.c:769
5721 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
5722 msgstr ""
5723 "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
5724 "nhánh"
5725
5726 #: builtin/branch.c:772
5727 #, c-format
5728 msgid ""
5729 "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
5730 "track or --set-upstream-to\n"
5731 msgstr ""
5732 "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
5733 "upstream-to\n"
5734
5735 #: builtin/branch.c:789
5736 #, c-format
5737 msgid ""
5738 "\n"
5739 "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
5740 "\n"
5741 msgstr ""
5742 "\n"
5743 "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
5744 "\n"
5745
5746 #: builtin/bundle.c:45
5747 #, c-format
5748 msgid "%s is okay\n"
5749 msgstr "“%s” tốt\n"
5750
5751 #: builtin/bundle.c:58
5752 msgid "Need a repository to create a bundle."
5753 msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
5754
5755 #: builtin/bundle.c:62
5756 msgid "Need a repository to unbundle."
5757 msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
5758
5759 #: builtin/cat-file.c:519
5760 msgid ""
5761 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5762 "p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
5763 msgstr ""
5764 "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
5765 "p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
5766
5767 #: builtin/cat-file.c:520
5768 msgid ""
5769 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5770 "filters]"
5771 msgstr ""
5772 "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --"
5773 "filters]"
5774
5775 #: builtin/cat-file.c:557
5776 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
5777 msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
5778
5779 #: builtin/cat-file.c:558
5780 msgid "show object type"
5781 msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
5782
5783 #: builtin/cat-file.c:559
5784 msgid "show object size"
5785 msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
5786
5787 #: builtin/cat-file.c:561
5788 msgid "exit with zero when there's no error"
5789 msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
5790
5791 #: builtin/cat-file.c:562
5792 msgid "pretty-print object's content"
5793 msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
5794
5795 #: builtin/cat-file.c:564
5796 msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
5797 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
5798
5799 #: builtin/cat-file.c:566
5800 msgid "for blob objects, run filters on object's content"
5801 msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
5802
5803 #: builtin/cat-file.c:567 git-submodule.sh:944
5804 msgid "blob"
5805 msgstr "blob"
5806
5807 #: builtin/cat-file.c:568
5808 msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
5809 msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
5810
5811 #: builtin/cat-file.c:570
5812 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
5813 msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
5814
5815 #: builtin/cat-file.c:571
5816 msgid "buffer --batch output"
5817 msgstr "đệm kết xuất --batch"
5818
5819 #: builtin/cat-file.c:573
5820 msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
5821 msgstr ""
5822 "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
5823
5824 #: builtin/cat-file.c:576
5825 msgid "show info about objects fed from the standard input"
5826 msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
5827
5828 #: builtin/cat-file.c:579
5829 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
5830 msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
5831
5832 #: builtin/cat-file.c:581
5833 msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
5834 msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
5835
5836 #: builtin/check-attr.c:12
5837 msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
5838 msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
5839
5840 #: builtin/check-attr.c:13
5841 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
5842 msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
5843
5844 #: builtin/check-attr.c:20
5845 msgid "report all attributes set on file"
5846 msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
5847
5848 #: builtin/check-attr.c:21
5849 msgid "use .gitattributes only from the index"
5850 msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
5851
5852 #: builtin/check-attr.c:22 builtin/check-ignore.c:24 builtin/hash-object.c:99
5853 msgid "read file names from stdin"
5854 msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
5855
5856 #: builtin/check-attr.c:24 builtin/check-ignore.c:26
5857 msgid "terminate input and output records by a NUL character"
5858 msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
5859
5860 #: builtin/check-ignore.c:20 builtin/checkout.c:1143 builtin/gc.c:357
5861 msgid "suppress progress reporting"
5862 msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
5863
5864 #: builtin/check-ignore.c:28
5865 msgid "show non-matching input paths"
5866 msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
5867
5868 #: builtin/check-ignore.c:30
5869 msgid "ignore index when checking"
5870 msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
5871
5872 #: builtin/check-ignore.c:158
5873 msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
5874 msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
5875
5876 #: builtin/check-ignore.c:161
5877 msgid "-z only makes sense with --stdin"
5878 msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
5879
5880 #: builtin/check-ignore.c:163
5881 msgid "no path specified"
5882 msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
5883
5884 #: builtin/check-ignore.c:167
5885 msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
5886 msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
5887
5888 #: builtin/check-ignore.c:169
5889 msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
5890 msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
5891
5892 #: builtin/check-ignore.c:172
5893 msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
5894 msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
5895
5896 #: builtin/check-mailmap.c:9
5897 msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
5898 msgstr "git check-mailmap [<các-tùy-chọn>] <danh-bạ>…"
5899
5900 #: builtin/check-mailmap.c:14
5901 msgid "also read contacts from stdin"
5902 msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
5903
5904 #: builtin/check-mailmap.c:25
5905 #, c-format
5906 msgid "unable to parse contact: %s"
5907 msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
5908
5909 #: builtin/check-mailmap.c:48
5910 msgid "no contacts specified"
5911 msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
5912
5913 #: builtin/checkout-index.c:128
5914 msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
5915 msgstr "git checkout-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
5916
5917 #: builtin/checkout-index.c:145
5918 msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
5919 msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
5920
5921 #: builtin/checkout-index.c:161
5922 msgid "check out all files in the index"
5923 msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
5924
5925 #: builtin/checkout-index.c:162
5926 msgid "force overwrite of existing files"
5927 msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
5928
5929 #: builtin/checkout-index.c:164
5930 msgid "no warning for existing files and files not in index"
5931 msgstr ""
5932 "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
5933
5934 #: builtin/checkout-index.c:166
5935 msgid "don't checkout new files"
5936 msgstr "không checkout các tập tin mới"
5937
5938 #: builtin/checkout-index.c:168
5939 msgid "update stat information in the index file"
5940 msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
5941
5942 #: builtin/checkout-index.c:172
5943 msgid "read list of paths from the standard input"
5944 msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
5945
5946 #: builtin/checkout-index.c:174
5947 msgid "write the content to temporary files"
5948 msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
5949
5950 #: builtin/checkout-index.c:175 builtin/column.c:31
5951 #: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
5952 #: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
5953 #: builtin/worktree.c:478
5954 msgid "string"
5955 msgstr "chuỗi"
5956
5957 #: builtin/checkout-index.c:176
5958 msgid "when creating files, prepend <string>"
5959 msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
5960
5961 #: builtin/checkout-index.c:178
5962 msgid "copy out the files from named stage"
5963 msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
5964
5965 #: builtin/checkout.c:26
5966 msgid "git checkout [<options>] <branch>"
5967 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
5968
5969 #: builtin/checkout.c:27
5970 msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
5971 msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
5972
5973 #: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
5974 #, c-format
5975 msgid "path '%s' does not have our version"
5976 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
5977
5978 #: builtin/checkout.c:137 builtin/checkout.c:170
5979 #, c-format
5980 msgid "path '%s' does not have their version"
5981 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
5982
5983 #: builtin/checkout.c:153
5984 #, c-format
5985 msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
5986 msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
5987
5988 #: builtin/checkout.c:197
5989 #, c-format
5990 msgid "path '%s' does not have necessary versions"
5991 msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
5992
5993 #: builtin/checkout.c:214
5994 #, c-format
5995 msgid "path '%s': cannot merge"
5996 msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
5997
5998 #: builtin/checkout.c:231
5999 #, c-format
6000 msgid "Unable to add merge result for '%s'"
6001 msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
6002
6003 #: builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 builtin/checkout.c:259
6004 #: builtin/checkout.c:262
6005 #, c-format
6006 msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
6007 msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
6008
6009 #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:268
6010 #, c-format
6011 msgid "'%s' cannot be used with %s"
6012 msgstr "không được dùng “%s” với %s"
6013
6014 #: builtin/checkout.c:271
6015 #, c-format
6016 msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
6017 msgstr ""
6018 "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
6019
6020 #: builtin/checkout.c:342 builtin/checkout.c:349
6021 #, c-format
6022 msgid "path '%s' is unmerged"
6023 msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
6024
6025 #: builtin/checkout.c:497
6026 msgid "you need to resolve your current index first"
6027 msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
6028
6029 #: builtin/checkout.c:628
6030 #, c-format
6031 msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
6032 msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
6033
6034 #: builtin/checkout.c:669
6035 msgid "HEAD is now at"
6036 msgstr "HEAD hiện giờ tại"
6037
6038 #: builtin/checkout.c:673 builtin/clone.c:682
6039 msgid "unable to update HEAD"
6040 msgstr "không thể cập nhật HEAD"
6041
6042 #: builtin/checkout.c:677
6043 #, c-format
6044 msgid "Reset branch '%s'\n"
6045 msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
6046
6047 #: builtin/checkout.c:680
6048 #, c-format
6049 msgid "Already on '%s'\n"
6050 msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
6051
6052 #: builtin/checkout.c:684
6053 #, c-format
6054 msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
6055 msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
6056
6057 #: builtin/checkout.c:686 builtin/checkout.c:1075
6058 #, c-format
6059 msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
6060 msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
6061
6062 #: builtin/checkout.c:688
6063 #, c-format
6064 msgid "Switched to branch '%s'\n"
6065 msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
6066
6067 #: builtin/checkout.c:739
6068 #, c-format
6069 msgid " ... and %d more.\n"
6070 msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
6071
6072 #: builtin/checkout.c:745
6073 #, c-format
6074 msgid ""
6075 "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
6076 "any of your branches:\n"
6077 "\n"
6078 "%s\n"
6079 msgid_plural ""
6080 "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
6081 "any of your branches:\n"
6082 "\n"
6083 "%s\n"
6084 msgstr[0] ""
6085 "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
6086 "đến\n"
6087 "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
6088 "\n"
6089 "%s\n"
6090
6091 #: builtin/checkout.c:764
6092 #, c-format
6093 msgid ""
6094 "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
6095 "to do so with:\n"
6096 "\n"
6097 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6098 "\n"
6099 msgid_plural ""
6100 "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
6101 "to do so with:\n"
6102 "\n"
6103 " git branch <new-branch-name> %s\n"
6104 "\n"
6105 msgstr[0] ""
6106 "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
6107 "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
6108 "\n"
6109 " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
6110 "\n"
6111
6112 #: builtin/checkout.c:800
6113 msgid "internal error in revision walk"
6114 msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
6115
6116 #: builtin/checkout.c:804
6117 msgid "Previous HEAD position was"
6118 msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
6119
6120 #: builtin/checkout.c:832 builtin/checkout.c:1070
6121 msgid "You are on a branch yet to be born"
6122 msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
6123
6124 #: builtin/checkout.c:976
6125 #, c-format
6126 msgid "only one reference expected, %d given."
6127 msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
6128
6129 #: builtin/checkout.c:1016 builtin/worktree.c:215
6130 #, c-format
6131 msgid "invalid reference: %s"
6132 msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
6133
6134 #: builtin/checkout.c:1045
6135 #, c-format
6136 msgid "reference is not a tree: %s"
6137 msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
6138
6139 #: builtin/checkout.c:1084
6140 msgid "paths cannot be used with switching branches"
6141 msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
6142
6143 #: builtin/checkout.c:1087 builtin/checkout.c:1091
6144 #, c-format
6145 msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
6146 msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
6147
6148 #: builtin/checkout.c:1095 builtin/checkout.c:1098 builtin/checkout.c:1103
6149 #: builtin/checkout.c:1106
6150 #, c-format
6151 msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
6152 msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
6153
6154 #: builtin/checkout.c:1111
6155 #, c-format
6156 msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
6157 msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
6158
6159 #: builtin/checkout.c:1144 builtin/checkout.c:1146 builtin/clone.c:113
6160 #: builtin/remote.c:166 builtin/remote.c:168 builtin/worktree.c:328
6161 #: builtin/worktree.c:330
6162 msgid "branch"
6163 msgstr "nhánh"
6164
6165 #: builtin/checkout.c:1145
6166 msgid "create and checkout a new branch"
6167 msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
6168
6169 #: builtin/checkout.c:1147
6170 msgid "create/reset and checkout a branch"
6171 msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
6172
6173 #: builtin/checkout.c:1148
6174 msgid "create reflog for new branch"
6175 msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
6176
6177 #: builtin/checkout.c:1149 builtin/worktree.c:332
6178 msgid "detach HEAD at named commit"
6179 msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
6180
6181 #: builtin/checkout.c:1150
6182 msgid "set upstream info for new branch"
6183 msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
6184
6185 #: builtin/checkout.c:1152
6186 msgid "new-branch"
6187 msgstr "nhánh-mới"
6188
6189 #: builtin/checkout.c:1152
6190 msgid "new unparented branch"
6191 msgstr "nhánh không cha mới"
6192
6193 #: builtin/checkout.c:1153
6194 msgid "checkout our version for unmerged files"
6195 msgstr ""
6196 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6197
6198 #: builtin/checkout.c:1155
6199 msgid "checkout their version for unmerged files"
6200 msgstr ""
6201 "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
6202
6203 #: builtin/checkout.c:1157
6204 msgid "force checkout (throw away local modifications)"
6205 msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
6206
6207 #: builtin/checkout.c:1158
6208 msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
6209 msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
6210
6211 #: builtin/checkout.c:1159 builtin/merge.c:235
6212 msgid "update ignored files (default)"
6213 msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
6214
6215 #: builtin/checkout.c:1160 builtin/log.c:1483 parse-options.h:251
6216 msgid "style"
6217 msgstr "kiểu"
6218
6219 #: builtin/checkout.c:1161
6220 msgid "conflict style (merge or diff3)"
6221 msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
6222
6223 #: builtin/checkout.c:1164
6224 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
6225 msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
6226
6227 #: builtin/checkout.c:1166
6228 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
6229 msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
6230
6231 #: builtin/checkout.c:1168
6232 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
6233 msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
6234
6235 #: builtin/checkout.c:1172 builtin/clone.c:80 builtin/fetch.c:114
6236 #: builtin/merge.c:232 builtin/pull.c:120 builtin/push.c:544
6237 #: builtin/send-pack.c:173
6238 msgid "force progress reporting"
6239 msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
6240
6241 #: builtin/checkout.c:1203
6242 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
6243 msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
6244
6245 #: builtin/checkout.c:1220
6246 msgid "--track needs a branch name"
6247 msgstr "--track cần tên một nhánh"
6248
6249 #: builtin/checkout.c:1225
6250 msgid "Missing branch name; try -b"
6251 msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
6252
6253 #: builtin/checkout.c:1261
6254 msgid "invalid path specification"
6255 msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
6256
6257 #: builtin/checkout.c:1268
6258 #, c-format
6259 msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
6260 msgstr ""
6261 "“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
6262 "từ đó"
6263
6264 #: builtin/checkout.c:1272
6265 #, c-format
6266 msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
6267 msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
6268
6269 #: builtin/checkout.c:1276
6270 msgid ""
6271 "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
6272 "checking out of the index."
6273 msgstr ""
6274 "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
6275 "checkout bảng mục lục (index)."
6276
6277 #: builtin/clean.c:26
6278 msgid ""
6279 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
6280 msgstr ""
6281 "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…"
6282
6283 #: builtin/clean.c:30
6284 #, c-format
6285 msgid "Removing %s\n"
6286 msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
6287
6288 #: builtin/clean.c:31
6289 #, c-format
6290 msgid "Would remove %s\n"
6291 msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
6292
6293 #: builtin/clean.c:32
6294 #, c-format
6295 msgid "Skipping repository %s\n"
6296 msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
6297
6298 #: builtin/clean.c:33
6299 #, c-format
6300 msgid "Would skip repository %s\n"
6301 msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
6302
6303 #: builtin/clean.c:34
6304 #, c-format
6305 msgid "failed to remove %s"
6306 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
6307
6308 #: builtin/clean.c:298 git-add--interactive.perl:572
6309 #, c-format
6310 msgid ""
6311 "Prompt help:\n"
6312 "1 - select a numbered item\n"
6313 "foo - select item based on unique prefix\n"
6314 " - (empty) select nothing\n"
6315 msgstr ""
6316 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6317 "1 - chọn một mục được đánh số\n"
6318 "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
6319 " - (để trống) không chọn gì cả\n"
6320
6321 #: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:581
6322 #, c-format
6323 msgid ""
6324 "Prompt help:\n"
6325 "1 - select a single item\n"
6326 "3-5 - select a range of items\n"
6327 "2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
6328 "foo - select item based on unique prefix\n"
6329 "-... - unselect specified items\n"
6330 "* - choose all items\n"
6331 " - (empty) finish selecting\n"
6332 msgstr ""
6333 "Trợ giúp về nhắc:\n"
6334 "1 - chọn một mục đơn\n"
6335 "3-5 - chọn một vùng\n"
6336 "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
6337 "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
6338 "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
6339 "* - chọn tất\n"
6340 " - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
6341
6342 #: builtin/clean.c:518 git-add--interactive.perl:547
6343 #: git-add--interactive.perl:552
6344 #, c-format, perl-format
6345 msgid "Huh (%s)?\n"
6346 msgstr "Hả (%s)?\n"
6347
6348 #: builtin/clean.c:660
6349 #, c-format
6350 msgid "Input ignore patterns>> "
6351 msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
6352
6353 #: builtin/clean.c:697
6354 #, c-format
6355 msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
6356 msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
6357
6358 #: builtin/clean.c:718
6359 msgid "Select items to delete"
6360 msgstr "Chọn mục muốn xóa"
6361
6362 #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
6363 #: builtin/clean.c:759
6364 #, c-format
6365 msgid "Remove %s [y/N]? "
6366 msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
6367
6368 #: builtin/clean.c:784 git-add--interactive.perl:1616
6369 #, c-format
6370 msgid "Bye.\n"
6371 msgstr "Tạm biệt.\n"
6372
6373 #: builtin/clean.c:792
6374 msgid ""
6375 "clean - start cleaning\n"
6376 "filter by pattern - exclude items from deletion\n"
6377 "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
6378 "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
6379 "quit - stop cleaning\n"
6380 "help - this screen\n"
6381 "? - help for prompt selection"
6382 msgstr ""
6383 "clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
6384 "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
6385 "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
6386 "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
6387 "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
6388 "help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
6389 "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
6390
6391 #: builtin/clean.c:819 git-add--interactive.perl:1692
6392 msgid "*** Commands ***"
6393 msgstr "*** Lệnh ***"
6394
6395 #: builtin/clean.c:820 git-add--interactive.perl:1689
6396 msgid "What now"
6397 msgstr "Giờ thì sao"
6398
6399 #: builtin/clean.c:828
6400 msgid "Would remove the following item:"
6401 msgid_plural "Would remove the following items:"
6402 msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
6403
6404 #: builtin/clean.c:844
6405 msgid "No more files to clean, exiting."
6406 msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
6407
6408 #: builtin/clean.c:906
6409 msgid "do not print names of files removed"
6410 msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
6411
6412 #: builtin/clean.c:908
6413 msgid "force"
6414 msgstr "ép buộc"
6415
6416 #: builtin/clean.c:909
6417 msgid "interactive cleaning"
6418 msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
6419
6420 #: builtin/clean.c:911
6421 msgid "remove whole directories"
6422 msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
6423
6424 #: builtin/clean.c:912 builtin/describe.c:452 builtin/describe.c:454
6425 #: builtin/grep.c:1082 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:397
6426 #: builtin/name-rev.c:399 builtin/show-ref.c:176
6427 msgid "pattern"
6428 msgstr "mẫu"
6429
6430 #: builtin/clean.c:913
6431 msgid "add <pattern> to ignore rules"
6432 msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
6433
6434 #: builtin/clean.c:914
6435 msgid "remove ignored files, too"
6436 msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
6437
6438 #: builtin/clean.c:916
6439 msgid "remove only ignored files"
6440 msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
6441
6442 #: builtin/clean.c:934
6443 msgid "-x and -X cannot be used together"
6444 msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
6445
6446 #: builtin/clean.c:938
6447 msgid ""
6448 "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
6449 "clean"
6450 msgstr ""
6451 "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
6452 "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6453
6454 #: builtin/clean.c:941
6455 msgid ""
6456 "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
6457 "refusing to clean"
6458 msgstr ""
6459 "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
6460 "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
6461
6462 #: builtin/clone.c:38
6463 msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
6464 msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
6465
6466 #: builtin/clone.c:82
6467 msgid "don't create a checkout"
6468 msgstr "không tạo một checkout"
6469
6470 #: builtin/clone.c:83 builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:479
6471 msgid "create a bare repository"
6472 msgstr "tạo kho thuần"
6473
6474 #: builtin/clone.c:87
6475 msgid "create a mirror repository (implies bare)"
6476 msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
6477
6478 #: builtin/clone.c:89
6479 msgid "to clone from a local repository"
6480 msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
6481
6482 #: builtin/clone.c:91
6483 msgid "don't use local hardlinks, always copy"
6484 msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
6485
6486 #: builtin/clone.c:93
6487 msgid "setup as shared repository"
6488 msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
6489
6490 #: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99
6491 msgid "pathspec"
6492 msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
6493
6494 #: builtin/clone.c:95 builtin/clone.c:99
6495 msgid "initialize submodules in the clone"
6496 msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
6497
6498 #: builtin/clone.c:102
6499 msgid "number of submodules cloned in parallel"
6500 msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
6501
6502 #: builtin/clone.c:103 builtin/init-db.c:476
6503 msgid "template-directory"
6504 msgstr "thư-mục-mẫu"
6505
6506 #: builtin/clone.c:104 builtin/init-db.c:477
6507 msgid "directory from which templates will be used"
6508 msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
6509
6510 #: builtin/clone.c:106 builtin/clone.c:108 builtin/submodule--helper.c:642
6511 #: builtin/submodule--helper.c:983
6512 msgid "reference repository"
6513 msgstr "kho tham chiếu"
6514
6515 #: builtin/clone.c:110
6516 msgid "use --reference only while cloning"
6517 msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
6518
6519 #: builtin/clone.c:111 builtin/column.c:27 builtin/merge-file.c:44
6520 msgid "name"
6521 msgstr "tên"
6522
6523 #: builtin/clone.c:112
6524 msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
6525 msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
6526
6527 #: builtin/clone.c:114
6528 msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
6529 msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
6530
6531 #: builtin/clone.c:116
6532 msgid "path to git-upload-pack on the remote"
6533 msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
6534
6535 #: builtin/clone.c:117 builtin/fetch.c:115 builtin/grep.c:1025
6536 #: builtin/pull.c:205
6537 msgid "depth"
6538 msgstr "độ-sâu"
6539
6540 #: builtin/clone.c:118
6541 msgid "create a shallow clone of that depth"
6542 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
6543
6544 #: builtin/clone.c:119 builtin/fetch.c:117 builtin/pack-objects.c:2932
6545 #: parse-options.h:142
6546 msgid "time"
6547 msgstr "thời-gian"
6548
6549 #: builtin/clone.c:120
6550 msgid "create a shallow clone since a specific time"
6551 msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
6552
6553 #: builtin/clone.c:121 builtin/fetch.c:119
6554 msgid "revision"
6555 msgstr "điểm xét duyệt"
6556
6557 #: builtin/clone.c:122 builtin/fetch.c:120
6558 msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
6559 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
6560
6561 #: builtin/clone.c:124
6562 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
6563 msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
6564
6565 #: builtin/clone.c:126
6566 msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
6567 msgstr ""
6568 "đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
6569 "theo chúng nữa"
6570
6571 #: builtin/clone.c:128
6572 msgid "any cloned submodules will be shallow"
6573 msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
6574
6575 #: builtin/clone.c:129 builtin/init-db.c:485
6576 msgid "gitdir"
6577 msgstr "gitdir"
6578
6579 #: builtin/clone.c:130 builtin/init-db.c:486
6580 msgid "separate git dir from working tree"
6581 msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
6582
6583 #: builtin/clone.c:131
6584 msgid "key=value"
6585 msgstr "khóa=giá_trị"
6586
6587 #: builtin/clone.c:132
6588 msgid "set config inside the new repository"
6589 msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
6590
6591 #: builtin/clone.c:133 builtin/fetch.c:137 builtin/push.c:555
6592 msgid "use IPv4 addresses only"
6593 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
6594
6595 #: builtin/clone.c:135 builtin/fetch.c:139 builtin/push.c:557
6596 msgid "use IPv6 addresses only"
6597 msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
6598
6599 #: builtin/clone.c:272
6600 msgid ""
6601 "No directory name could be guessed.\n"
6602 "Please specify a directory on the command line"
6603 msgstr ""
6604 "Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
6605 "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
6606
6607 #: builtin/clone.c:325
6608 #, c-format
6609 msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
6610 msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
6611
6612 #: builtin/clone.c:397
6613 #, c-format
6614 msgid "failed to open '%s'"
6615 msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
6616
6617 #: builtin/clone.c:405
6618 #, c-format
6619 msgid "%s exists and is not a directory"
6620 msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
6621
6622 #: builtin/clone.c:419
6623 #, c-format
6624 msgid "failed to stat %s\n"
6625 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
6626
6627 #: builtin/clone.c:441
6628 #, c-format
6629 msgid "failed to create link '%s'"
6630 msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
6631
6632 #: builtin/clone.c:445
6633 #, c-format
6634 msgid "failed to copy file to '%s'"
6635 msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
6636
6637 #: builtin/clone.c:470
6638 #, c-format
6639 msgid "done.\n"
6640 msgstr "hoàn tất.\n"
6641
6642 #: builtin/clone.c:482
6643 msgid ""
6644 "Clone succeeded, but checkout failed.\n"
6645 "You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
6646 "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n"
6647 msgstr ""
6648 "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
6649 "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
6650 "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
6651
6652 #: builtin/clone.c:559
6653 #, c-format
6654 msgid "Could not find remote branch %s to clone."
6655 msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
6656
6657 #: builtin/clone.c:654
6658 msgid "remote did not send all necessary objects"
6659 msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
6660
6661 #: builtin/clone.c:670
6662 #, c-format
6663 msgid "unable to update %s"
6664 msgstr "không thể cập nhật %s"
6665
6666 #: builtin/clone.c:719
6667 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
6668 msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
6669
6670 #: builtin/clone.c:750
6671 msgid "unable to checkout working tree"
6672 msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
6673
6674 #: builtin/clone.c:792
6675 msgid "unable to write parameters to config file"
6676 msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
6677
6678 #: builtin/clone.c:855
6679 msgid "cannot repack to clean up"
6680 msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
6681
6682 #: builtin/clone.c:857
6683 msgid "cannot unlink temporary alternates file"
6684 msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
6685
6686 #: builtin/clone.c:890 builtin/receive-pack.c:1945
6687 msgid "Too many arguments."
6688 msgstr "Có quá nhiều đối số."
6689
6690 #: builtin/clone.c:894
6691 msgid "You must specify a repository to clone."
6692 msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
6693
6694 #: builtin/clone.c:907
6695 #, c-format
6696 msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
6697 msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
6698
6699 #: builtin/clone.c:910
6700 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
6701 msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
6702
6703 #: builtin/clone.c:923
6704 #, c-format
6705 msgid "repository '%s' does not exist"
6706 msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
6707
6708 #: builtin/clone.c:929 builtin/fetch.c:1337
6709 #, c-format
6710 msgid "depth %s is not a positive number"
6711 msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
6712
6713 #: builtin/clone.c:939
6714 #, c-format
6715 msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
6716 msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
6717
6718 #: builtin/clone.c:949
6719 #, c-format
6720 msgid "working tree '%s' already exists."
6721 msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
6722
6723 #: builtin/clone.c:964 builtin/clone.c:975 builtin/difftool.c:260
6724 #: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:252
6725 #, c-format
6726 msgid "could not create leading directories of '%s'"
6727 msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
6728
6729 #: builtin/clone.c:967
6730 #, c-format
6731 msgid "could not create work tree dir '%s'"
6732 msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
6733
6734 #: builtin/clone.c:979
6735 #, c-format
6736 msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
6737 msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
6738
6739 #: builtin/clone.c:981
6740 #, c-format
6741 msgid "Cloning into '%s'...\n"
6742 msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
6743
6744 #: builtin/clone.c:1005
6745 msgid ""
6746 "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
6747 "able"
6748 msgstr ""
6749 "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
6750 "if-able"
6751
6752 #: builtin/clone.c:1067
6753 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
6754 msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
6755
6756 #: builtin/clone.c:1069
6757 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
6758 msgstr ""
6759 "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6760 "thế."
6761
6762 #: builtin/clone.c:1071
6763 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
6764 msgstr ""
6765 "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
6766 "thế."
6767
6768 #: builtin/clone.c:1074
6769 msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
6770 msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
6771
6772 #: builtin/clone.c:1079
6773 msgid "--local is ignored"
6774 msgstr "--local bị lờ đi"
6775
6776 #: builtin/clone.c:1083
6777 #, c-format
6778 msgid "Don't know how to clone %s"
6779 msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
6780
6781 #: builtin/clone.c:1138 builtin/clone.c:1146
6782 #, c-format
6783 msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
6784 msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
6785
6786 #: builtin/clone.c:1149
6787 msgid "You appear to have cloned an empty repository."
6788 msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
6789
6790 #: builtin/column.c:10
6791 msgid "git column [<options>]"
6792 msgstr "git column [<các-tùy-chọn>]"
6793
6794 #: builtin/column.c:27
6795 msgid "lookup config vars"
6796 msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
6797
6798 #: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
6799 msgid "layout to use"
6800 msgstr "bố cục để dùng"
6801
6802 #: builtin/column.c:30
6803 msgid "Maximum width"
6804 msgstr "Độ rộng tối đa"
6805
6806 #: builtin/column.c:31
6807 msgid "Padding space on left border"
6808 msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
6809
6810 #: builtin/column.c:32
6811 msgid "Padding space on right border"
6812 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
6813
6814 #: builtin/column.c:33
6815 msgid "Padding space between columns"
6816 msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
6817
6818 #: builtin/column.c:52
6819 msgid "--command must be the first argument"
6820 msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
6821
6822 #: builtin/commit.c:39
6823 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
6824 msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6825
6826 #: builtin/commit.c:44
6827 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
6828 msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
6829
6830 #: builtin/commit.c:49
6831 msgid ""
6832 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6833 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6834 "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
6835 "following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
6836 "your configuration file:\n"
6837 "\n"
6838 " git config --global --edit\n"
6839 "\n"
6840 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6841 "\n"
6842 " git commit --amend --reset-author\n"
6843 msgstr ""
6844 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6845 "sở\n"
6846 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6847 "xác không.\n"
6848 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6849 "trên\n"
6850 "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
6851 "thảo\n"
6852 "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
6853 "\n"
6854 " git config --global --edit\n"
6855 "\n"
6856 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
6857 "lần chuyển giao này với lệnh:\n"
6858 "\n"
6859 " git commit --amend --reset-author\n"
6860
6861 #: builtin/commit.c:62
6862 msgid ""
6863 "Your name and email address were configured automatically based\n"
6864 "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
6865 "You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
6866 "\n"
6867 " git config --global user.name \"Your Name\"\n"
6868 " git config --global user.email you@example.com\n"
6869 "\n"
6870 "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
6871 "\n"
6872 " git commit --amend --reset-author\n"
6873 msgstr ""
6874 "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
6875 "sở\n"
6876 "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
6877 "xác không.\n"
6878 "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
6879 "trên một cách rõ ràng:\n"
6880 "\n"
6881 " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
6882 " git config --global user.email you@example.com\n"
6883 "\n"
6884 "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
6885 "chuyển giao này với lệnh:\n"
6886 "\n"
6887 " git commit --amend --reset-author\n"
6888
6889 #: builtin/commit.c:74
6890 msgid ""
6891 "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
6892 "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
6893 "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
6894 msgstr ""
6895 "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
6896 "làm như thế\n"
6897 "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
6898 "--allow-empty,\n"
6899 "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
6900 "\"git reset HEAD^\".\n"
6901
6902 #: builtin/commit.c:79
6903 msgid ""
6904 "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
6905 "If you wish to commit it anyway, use:\n"
6906 "\n"
6907 " git commit --allow-empty\n"
6908 "\n"
6909 msgstr ""
6910 "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
6911 "đột.\n"
6912 "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
6913 "\n"
6914 " git commit --allow-empty\n"
6915 "\n"
6916
6917 #: builtin/commit.c:86
6918 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
6919 msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
6920
6921 #: builtin/commit.c:89
6922 msgid ""
6923 "If you wish to skip this commit, use:\n"
6924 "\n"
6925 " git reset\n"
6926 "\n"
6927 "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
6928 "the remaining commits.\n"
6929 msgstr ""
6930 "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
6931 "\n"
6932 " git reset\n"
6933 "\n"
6934 "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
6935 "những lần chuyển giao còn lại.\n"
6936
6937 #: builtin/commit.c:319
6938 msgid "failed to unpack HEAD tree object"
6939 msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
6940
6941 #: builtin/commit.c:360
6942 msgid "unable to create temporary index"
6943 msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
6944
6945 #: builtin/commit.c:366
6946 msgid "interactive add failed"
6947 msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
6948
6949 #: builtin/commit.c:379
6950 msgid "unable to update temporary index"
6951 msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
6952
6953 #: builtin/commit.c:381
6954 msgid "Failed to update main cache tree"
6955 msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
6956
6957 #: builtin/commit.c:405 builtin/commit.c:428 builtin/commit.c:477
6958 msgid "unable to write new_index file"
6959 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
6960
6961 #: builtin/commit.c:459
6962 msgid "cannot do a partial commit during a merge."
6963 msgstr ""
6964 "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
6965
6966 #: builtin/commit.c:461
6967 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
6968 msgstr ""
6969 "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
6970
6971 #: builtin/commit.c:470
6972 msgid "cannot read the index"
6973 msgstr "không đọc được bảng mục lục"
6974
6975 #: builtin/commit.c:489
6976 msgid "unable to write temporary index file"
6977 msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
6978
6979 #: builtin/commit.c:583
6980 #, c-format
6981 msgid "commit '%s' lacks author header"
6982 msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
6983
6984 #: builtin/commit.c:585
6985 #, c-format
6986 msgid "commit '%s' has malformed author line"
6987 msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
6988
6989 #: builtin/commit.c:604
6990 msgid "malformed --author parameter"
6991 msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
6992
6993 #: builtin/commit.c:656
6994 msgid ""
6995 "unable to select a comment character that is not used\n"
6996 "in the current commit message"
6997 msgstr ""
6998 "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
6999 "trong phần ghi chú hiện tại"
7000
7001 #: builtin/commit.c:693 builtin/commit.c:726 builtin/commit.c:1093
7002 #, c-format
7003 msgid "could not lookup commit %s"
7004 msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
7005
7006 #: builtin/commit.c:705 builtin/shortlog.c:295
7007 #, c-format
7008 msgid "(reading log message from standard input)\n"
7009 msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
7010
7011 #: builtin/commit.c:707
7012 msgid "could not read log from standard input"
7013 msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
7014
7015 #: builtin/commit.c:711
7016 #, c-format
7017 msgid "could not read log file '%s'"
7018 msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
7019
7020 #: builtin/commit.c:738 builtin/commit.c:746
7021 msgid "could not read SQUASH_MSG"
7022 msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
7023
7024 #: builtin/commit.c:743
7025 msgid "could not read MERGE_MSG"
7026 msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
7027
7028 #: builtin/commit.c:797
7029 msgid "could not write commit template"
7030 msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
7031
7032 #: builtin/commit.c:815
7033 #, c-format
7034 msgid ""
7035 "\n"
7036 "It looks like you may be committing a merge.\n"
7037 "If this is not correct, please remove the file\n"
7038 "\t%s\n"
7039 "and try again.\n"
7040 msgstr ""
7041 "\n"
7042 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
7043 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7044 "\t%s\n"
7045 "và thử lại.\n"
7046
7047 #: builtin/commit.c:820
7048 #, c-format
7049 msgid ""
7050 "\n"
7051 "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
7052 "If this is not correct, please remove the file\n"
7053 "\t%s\n"
7054 "and try again.\n"
7055 msgstr ""
7056 "\n"
7057 "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
7058 "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n"
7059 "\t%s\n"
7060 "và thử lại.\n"
7061
7062 #: builtin/commit.c:833
7063 #, c-format
7064 msgid ""
7065 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7066 "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
7067 msgstr ""
7068 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7069 "được\n"
7070 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
7071 "chuyển giao.\n"
7072
7073 #: builtin/commit.c:840
7074 #, c-format
7075 msgid ""
7076 "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
7077 "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
7078 "An empty message aborts the commit.\n"
7079 msgstr ""
7080 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
7081 "được\n"
7082 "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
7083 "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
7084
7085 #: builtin/commit.c:857
7086 #, c-format
7087 msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
7088 msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
7089
7090 #: builtin/commit.c:865
7091 #, c-format
7092 msgid "%sDate: %s"
7093 msgstr "%sNgày tháng: %s"
7094
7095 #: builtin/commit.c:872
7096 #, c-format
7097 msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
7098 msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
7099
7100 #: builtin/commit.c:889
7101 msgid "Cannot read index"
7102 msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
7103
7104 #: builtin/commit.c:951
7105 msgid "Error building trees"
7106 msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
7107
7108 #: builtin/commit.c:965 builtin/tag.c:274
7109 #, c-format
7110 msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
7111 msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
7112
7113 #: builtin/commit.c:1068
7114 #, c-format
7115 msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
7116 msgstr ""
7117 "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
7118 "tác giả nào sẵn có"
7119
7120 #: builtin/commit.c:1083 builtin/commit.c:1328
7121 #, c-format
7122 msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
7123 msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
7124
7125 #: builtin/commit.c:1121
7126 msgid "--long and -z are incompatible"
7127 msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
7128
7129 #: builtin/commit.c:1151
7130 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
7131 msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
7132
7133 #: builtin/commit.c:1160
7134 msgid "You have nothing to amend."
7135 msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
7136
7137 #: builtin/commit.c:1163
7138 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
7139 msgstr ""
7140 "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
7141
7142 #: builtin/commit.c:1165
7143 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
7144 msgstr ""
7145 "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
7146 "bổ”."
7147
7148 #: builtin/commit.c:1168
7149 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
7150 msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
7151
7152 #: builtin/commit.c:1178
7153 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
7154 msgstr ""
7155 "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
7156
7157 #: builtin/commit.c:1180
7158 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
7159 msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
7160
7161 #: builtin/commit.c:1188
7162 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
7163 msgstr ""
7164 "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
7165
7166 #: builtin/commit.c:1205
7167 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
7168 msgstr ""
7169 "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
7170 "sử dụng."
7171
7172 #: builtin/commit.c:1207
7173 msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
7174 msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
7175
7176 #: builtin/commit.c:1219 builtin/tag.c:552
7177 #, c-format
7178 msgid "Invalid cleanup mode %s"
7179 msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
7180
7181 #: builtin/commit.c:1224
7182 msgid "Paths with -a does not make sense."
7183 msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
7184
7185 #: builtin/commit.c:1342 builtin/commit.c:1617
7186 msgid "show status concisely"
7187 msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
7188
7189 #: builtin/commit.c:1344 builtin/commit.c:1619
7190 msgid "show branch information"
7191 msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
7192
7193 #: builtin/commit.c:1346
7194 msgid "show stash information"
7195 msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
7196
7197 #: builtin/commit.c:1348
7198 msgid "version"
7199 msgstr "phiên bản"
7200
7201 #: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:530
7202 #: builtin/worktree.c:449
7203 msgid "machine-readable output"
7204 msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
7205
7206 #: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1623
7207 msgid "show status in long format (default)"
7208 msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
7209
7210 #: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1626
7211 msgid "terminate entries with NUL"
7212 msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
7213
7214 #: builtin/commit.c:1356 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:983
7215 #: builtin/fast-export.c:986 builtin/tag.c:412
7216 msgid "mode"
7217 msgstr "chế độ"
7218
7219 #: builtin/commit.c:1357 builtin/commit.c:1629
7220 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
7221 msgstr ""
7222 "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
7223 "normal, no. (Mặc định: all)"
7224
7225 #: builtin/commit.c:1360
7226 msgid "show ignored files"
7227 msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
7228
7229 #: builtin/commit.c:1361 parse-options.h:155
7230 msgid "when"
7231 msgstr "khi"
7232
7233 #: builtin/commit.c:1362
7234 msgid ""
7235 "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
7236 "(Default: all)"
7237 msgstr ""
7238 "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
7239 "(Mặc định: all)"
7240
7241 #: builtin/commit.c:1364
7242 msgid "list untracked files in columns"
7243 msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
7244
7245 #: builtin/commit.c:1440
7246 msgid "couldn't look up newly created commit"
7247 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7248
7249 #: builtin/commit.c:1442
7250 msgid "could not parse newly created commit"
7251 msgstr ""
7252 "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
7253
7254 #: builtin/commit.c:1487
7255 msgid "detached HEAD"
7256 msgstr "đã rời khỏi HEAD"
7257
7258 #: builtin/commit.c:1490
7259 msgid " (root-commit)"
7260 msgstr " (root-commit)"
7261
7262 #: builtin/commit.c:1587
7263 msgid "suppress summary after successful commit"
7264 msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
7265
7266 #: builtin/commit.c:1588
7267 msgid "show diff in commit message template"
7268 msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
7269
7270 #: builtin/commit.c:1590
7271 msgid "Commit message options"
7272 msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
7273
7274 #: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:410
7275 msgid "read message from file"
7276 msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
7277
7278 #: builtin/commit.c:1592
7279 msgid "author"
7280 msgstr "tác giả"
7281
7282 #: builtin/commit.c:1592
7283 msgid "override author for commit"
7284 msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
7285
7286 #: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:358
7287 msgid "date"
7288 msgstr "ngày tháng"
7289
7290 #: builtin/commit.c:1593
7291 msgid "override date for commit"
7292 msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
7293
7294 #: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:222 builtin/notes.c:401
7295 #: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:408
7296 msgid "message"
7297 msgstr "chú thích"
7298
7299 #: builtin/commit.c:1594
7300 msgid "commit message"
7301 msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
7302
7303 #: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597
7304 #: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:77
7305 msgid "commit"
7306 msgstr "lần_chuyển_giao"
7307
7308 #: builtin/commit.c:1595
7309 msgid "reuse and edit message from specified commit"
7310 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
7311
7312 #: builtin/commit.c:1596
7313 msgid "reuse message from specified commit"
7314 msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
7315
7316 #: builtin/commit.c:1597
7317 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
7318 msgstr ""
7319 "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
7320
7321 #: builtin/commit.c:1598
7322 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
7323 msgstr ""
7324 "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
7325 "ra"
7326
7327 #: builtin/commit.c:1599
7328 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
7329 msgstr ""
7330 "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
7331
7332 #: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1430 builtin/revert.c:105
7333 msgid "add Signed-off-by:"
7334 msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
7335
7336 #: builtin/commit.c:1601
7337 msgid "use specified template file"
7338 msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
7339
7340 #: builtin/commit.c:1602
7341 msgid "force edit of commit"
7342 msgstr "ép buộc sửa lần commit"
7343
7344 #: builtin/commit.c:1603
7345 msgid "default"
7346 msgstr "mặc định"
7347
7348 #: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:413
7349 msgid "how to strip spaces and #comments from message"
7350 msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
7351
7352 #: builtin/commit.c:1604
7353 msgid "include status in commit message template"
7354 msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
7355
7356 #: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:234 builtin/pull.c:173
7357 #: builtin/revert.c:113
7358 msgid "GPG sign commit"
7359 msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
7360
7361 #: builtin/commit.c:1609
7362 msgid "Commit contents options"
7363 msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
7364
7365 #: builtin/commit.c:1610
7366 msgid "commit all changed files"
7367 msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
7368
7369 #: builtin/commit.c:1611
7370 msgid "add specified files to index for commit"
7371 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
7372
7373 #: builtin/commit.c:1612
7374 msgid "interactively add files"
7375 msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
7376
7377 #: builtin/commit.c:1613
7378 msgid "interactively add changes"
7379 msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
7380
7381 #: builtin/commit.c:1614
7382 msgid "commit only specified files"
7383 msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
7384
7385 #: builtin/commit.c:1615
7386 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
7387 msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
7388
7389 #: builtin/commit.c:1616
7390 msgid "show what would be committed"
7391 msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
7392
7393 #: builtin/commit.c:1627
7394 msgid "amend previous commit"
7395 msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
7396
7397 #: builtin/commit.c:1628
7398 msgid "bypass post-rewrite hook"
7399 msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
7400
7401 #: builtin/commit.c:1633
7402 msgid "ok to record an empty change"
7403 msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
7404
7405 #: builtin/commit.c:1635
7406 msgid "ok to record a change with an empty message"
7407 msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
7408
7409 #: builtin/commit.c:1665
7410 msgid "could not parse HEAD commit"
7411 msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
7412
7413 #: builtin/commit.c:1710
7414 #, c-format
7415 msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
7416 msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
7417
7418 #: builtin/commit.c:1717
7419 msgid "could not read MERGE_MODE"
7420 msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
7421
7422 #: builtin/commit.c:1736
7423 #, c-format
7424 msgid "could not read commit message: %s"
7425 msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
7426
7427 #: builtin/commit.c:1747
7428 #, c-format
7429 msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
7430 msgstr ""
7431 "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
7432 "(message).\n"
7433
7434 #: builtin/commit.c:1752
7435 #, c-format
7436 msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
7437 msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
7438
7439 #: builtin/commit.c:1800
7440 msgid ""
7441 "Repository has been updated, but unable to write\n"
7442 "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
7443 "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover."
7444 msgstr ""
7445 "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
7446 "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
7447 "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
7448 "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục."
7449
7450 #: builtin/config.c:10
7451 msgid "git config [<options>]"
7452 msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
7453
7454 #: builtin/config.c:57
7455 msgid "Config file location"
7456 msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
7457
7458 #: builtin/config.c:58
7459 msgid "use global config file"
7460 msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
7461
7462 #: builtin/config.c:59
7463 msgid "use system config file"
7464 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
7465
7466 #: builtin/config.c:60
7467 msgid "use repository config file"
7468 msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
7469
7470 #: builtin/config.c:61
7471 msgid "use given config file"
7472 msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
7473
7474 #: builtin/config.c:62
7475 msgid "blob-id"
7476 msgstr "blob-id"
7477
7478 #: builtin/config.c:62
7479 msgid "read config from given blob object"
7480 msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
7481
7482 #: builtin/config.c:63
7483 msgid "Action"
7484 msgstr "Hành động"
7485
7486 #: builtin/config.c:64
7487 msgid "get value: name [value-regex]"
7488 msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
7489
7490 #: builtin/config.c:65
7491 msgid "get all values: key [value-regex]"
7492 msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
7493
7494 #: builtin/config.c:66
7495 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
7496 msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
7497
7498 #: builtin/config.c:67
7499 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
7500 msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
7501
7502 #: builtin/config.c:68
7503 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
7504 msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
7505
7506 #: builtin/config.c:69
7507 msgid "add a new variable: name value"
7508 msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
7509
7510 #: builtin/config.c:70
7511 msgid "remove a variable: name [value-regex]"
7512 msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
7513
7514 #: builtin/config.c:71
7515 msgid "remove all matches: name [value-regex]"
7516 msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
7517
7518 #: builtin/config.c:72
7519 msgid "rename section: old-name new-name"
7520 msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
7521
7522 #: builtin/config.c:73
7523 msgid "remove a section: name"
7524 msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
7525
7526 #: builtin/config.c:74
7527 msgid "list all"
7528 msgstr "liệt kê tất"
7529
7530 #: builtin/config.c:75
7531 msgid "open an editor"
7532 msgstr "mở một trình biên soạn"
7533
7534 #: builtin/config.c:76
7535 msgid "find the color configured: slot [default]"
7536 msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
7537
7538 #: builtin/config.c:77
7539 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
7540 msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
7541
7542 #: builtin/config.c:78
7543 msgid "Type"
7544 msgstr "Kiểu"
7545
7546 #: builtin/config.c:79
7547 msgid "value is \"true\" or \"false\""
7548 msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
7549
7550 #: builtin/config.c:80
7551 msgid "value is decimal number"
7552 msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
7553
7554 #: builtin/config.c:81
7555 msgid "value is --bool or --int"
7556 msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
7557
7558 #: builtin/config.c:82
7559 msgid "value is a path (file or directory name)"
7560 msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
7561
7562 #: builtin/config.c:83
7563 msgid "Other"
7564 msgstr "Khác"
7565
7566 #: builtin/config.c:84
7567 msgid "terminate values with NUL byte"
7568 msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
7569
7570 #: builtin/config.c:85
7571 msgid "show variable names only"
7572 msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
7573
7574 #: builtin/config.c:86
7575 msgid "respect include directives on lookup"
7576 msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
7577
7578 #: builtin/config.c:87
7579 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
7580 msgstr ""
7581 "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
7582 "lệnh)"
7583
7584 #: builtin/config.c:327
7585 msgid "unable to parse default color value"
7586 msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
7587
7588 #: builtin/config.c:471
7589 #, c-format
7590 msgid ""
7591 "# This is Git's per-user configuration file.\n"
7592 "[user]\n"
7593 "# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
7594 "#\tname = %s\n"
7595 "#\temail = %s\n"
7596 msgstr ""
7597 "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
7598 "[user]\n"
7599 "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
7600 "#\tname = %s\n"
7601 "#\temail = %s\n"
7602
7603 #: builtin/config.c:499
7604 msgid "--local can only be used inside a git repository"
7605 msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
7606
7607 #: builtin/config.c:621
7608 #, c-format
7609 msgid "cannot create configuration file %s"
7610 msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
7611
7612 #: builtin/config.c:633
7613 #, c-format
7614 msgid ""
7615 "cannot overwrite multiple values with a single value\n"
7616 " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
7617 msgstr ""
7618 "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
7619 " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
7620
7621 #: builtin/count-objects.c:87
7622 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7623 msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
7624
7625 #: builtin/count-objects.c:97
7626 msgid "print sizes in human readable format"
7627 msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
7628
7629 #: builtin/describe.c:19
7630 msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
7631 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>*"
7632
7633 #: builtin/describe.c:20
7634 msgid "git describe [<options>] --dirty"
7635 msgstr "git describe [<các-tùy-chọn>] --dirty"
7636
7637 #: builtin/describe.c:54
7638 msgid "head"
7639 msgstr "phía trước "
7640
7641 #: builtin/describe.c:54
7642 msgid "lightweight"
7643 msgstr "hạng nhẹ"
7644
7645 #: builtin/describe.c:54
7646 msgid "annotated"
7647 msgstr "có diễn giải"
7648
7649 #: builtin/describe.c:253
7650 #, c-format
7651 msgid "annotated tag %s not available"
7652 msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
7653
7654 #: builtin/describe.c:257
7655 #, c-format
7656 msgid "annotated tag %s has no embedded name"
7657 msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
7658
7659 #: builtin/describe.c:259
7660 #, c-format
7661 msgid "tag '%s' is really '%s' here"
7662 msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi"
7663
7664 #: builtin/describe.c:286 builtin/log.c:489
7665 #, c-format
7666 msgid "Not a valid object name %s"
7667 msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
7668
7669 #: builtin/describe.c:289
7670 #, c-format
7671 msgid "%s is not a valid '%s' object"
7672 msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
7673
7674 #: builtin/describe.c:306
7675 #, c-format
7676 msgid "no tag exactly matches '%s'"
7677 msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
7678
7679 #: builtin/describe.c:308
7680 #, c-format
7681 msgid "searching to describe %s\n"
7682 msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n"
7683
7684 #: builtin/describe.c:355
7685 #, c-format
7686 msgid "finished search at %s\n"
7687 msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
7688
7689 #: builtin/describe.c:382
7690 #, c-format
7691 msgid ""
7692 "No annotated tags can describe '%s'.\n"
7693 "However, there were unannotated tags: try --tags."
7694 msgstr ""
7695 "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
7696 "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
7697
7698 #: builtin/describe.c:386
7699 #, c-format
7700 msgid ""
7701 "No tags can describe '%s'.\n"
7702 "Try --always, or create some tags."
7703 msgstr ""
7704 "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
7705 "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
7706
7707 #: builtin/describe.c:416
7708 #, c-format
7709 msgid "traversed %lu commits\n"
7710 msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
7711
7712 #: builtin/describe.c:419
7713 #, c-format
7714 msgid ""
7715 "more than %i tags found; listed %i most recent\n"
7716 "gave up search at %s\n"
7717 msgstr ""
7718 "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
7719 "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
7720
7721 #: builtin/describe.c:441
7722 msgid "find the tag that comes after the commit"
7723 msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
7724
7725 #: builtin/describe.c:442
7726 msgid "debug search strategy on stderr"
7727 msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
7728
7729 #: builtin/describe.c:443
7730 msgid "use any ref"
7731 msgstr "dùng ref bất kỳ"
7732
7733 #: builtin/describe.c:444
7734 msgid "use any tag, even unannotated"
7735 msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
7736
7737 #: builtin/describe.c:445
7738 msgid "always use long format"
7739 msgstr "luôn dùng định dạng dài"
7740
7741 #: builtin/describe.c:446
7742 msgid "only follow first parent"
7743 msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
7744
7745 #: builtin/describe.c:449
7746 msgid "only output exact matches"
7747 msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
7748
7749 #: builtin/describe.c:451
7750 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
7751 msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
7752
7753 #: builtin/describe.c:453
7754 msgid "only consider tags matching <pattern>"
7755 msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
7756
7757 #: builtin/describe.c:455
7758 msgid "do not consider tags matching <pattern>"
7759 msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
7760
7761 #: builtin/describe.c:457 builtin/name-rev.c:406
7762 msgid "show abbreviated commit object as fallback"
7763 msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
7764
7765 #: builtin/describe.c:458 builtin/describe.c:461
7766 msgid "mark"
7767 msgstr "dấu"
7768
7769 #: builtin/describe.c:459
7770 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
7771 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
7772
7773 #: builtin/describe.c:462
7774 msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
7775 msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
7776
7777 #: builtin/describe.c:480
7778 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
7779 msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
7780
7781 #: builtin/describe.c:509
7782 msgid "No names found, cannot describe anything."
7783 msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
7784
7785 #: builtin/describe.c:552
7786 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
7787 msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
7788
7789 #: builtin/describe.c:554
7790 msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
7791 msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
7792
7793 #: builtin/diff.c:83
7794 #, c-format
7795 msgid "'%s': not a regular file or symlink"
7796 msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
7797
7798 #: builtin/diff.c:235
7799 #, c-format
7800 msgid "invalid option: %s"
7801 msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
7802
7803 #: builtin/diff.c:359
7804 msgid "Not a git repository"
7805 msgstr "Không phải là kho git"
7806
7807 #: builtin/diff.c:402
7808 #, c-format
7809 msgid "invalid object '%s' given."
7810 msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
7811
7812 #: builtin/diff.c:411
7813 #, c-format
7814 msgid "more than two blobs given: '%s'"
7815 msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
7816
7817 #: builtin/diff.c:416
7818 #, c-format
7819 msgid "unhandled object '%s' given."
7820 msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
7821
7822 #: builtin/difftool.c:29
7823 msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
7824 msgstr ""
7825 "git difftool [<các-tùy-chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] "
7826 "<đường-dẫn>…]"
7827
7828 #: builtin/difftool.c:249
7829 #, c-format
7830 msgid "failed: %d"
7831 msgstr "gặp lỗi: %d"
7832
7833 #: builtin/difftool.c:291
7834 #, c-format
7835 msgid "could not read symlink %s"
7836 msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
7837
7838 #: builtin/difftool.c:293
7839 #, c-format
7840 msgid "could not read symlink file %s"
7841 msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
7842
7843 #: builtin/difftool.c:301
7844 #, c-format
7845 msgid "could not read object %s for symlink %s"
7846 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
7847
7848 #: builtin/difftool.c:403
7849 msgid ""
7850 "combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
7851 "directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
7852 msgstr ""
7853 "các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
7854 "chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
7855
7856 #: builtin/difftool.c:626
7857 #, c-format
7858 msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
7859 msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
7860
7861 #: builtin/difftool.c:628
7862 msgid "working tree file has been left."
7863 msgstr "cây làm việc ở bên trái."
7864
7865 #: builtin/difftool.c:639
7866 #, c-format
7867 msgid "temporary files exist in '%s'."
7868 msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
7869
7870 #: builtin/difftool.c:640
7871 msgid "you may want to cleanup or recover these."
7872 msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay "
7873
7874 #: builtin/difftool.c:689
7875 msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
7876 msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
7877
7878 #: builtin/difftool.c:691
7879 msgid "perform a full-directory diff"
7880 msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
7881
7882 #: builtin/difftool.c:693
7883 msgid "do not prompt before launching a diff tool"
7884 msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
7885
7886 #: builtin/difftool.c:699
7887 msgid "use symlinks in dir-diff mode"
7888 msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
7889
7890 #: builtin/difftool.c:700
7891 msgid "<tool>"
7892 msgstr "<công_cụ>"
7893
7894 #: builtin/difftool.c:701
7895 msgid "use the specified diff tool"
7896 msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
7897
7898 #: builtin/difftool.c:703
7899 msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
7900 msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
7901
7902 #: builtin/difftool.c:706
7903 msgid ""
7904 "make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
7905 "code"
7906 msgstr ""
7907 "làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
7908 "không"
7909
7910 #: builtin/difftool.c:708
7911 msgid "<command>"
7912 msgstr "<lệnh>"
7913
7914 #: builtin/difftool.c:709
7915 msgid "specify a custom command for viewing diffs"
7916 msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
7917
7918 #: builtin/difftool.c:733
7919 msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
7920 msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
7921
7922 #: builtin/difftool.c:740
7923 msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
7924 msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
7925
7926 #: builtin/fast-export.c:26
7927 msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
7928 msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
7929
7930 #: builtin/fast-export.c:982
7931 msgid "show progress after <n> objects"
7932 msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
7933
7934 #: builtin/fast-export.c:984
7935 msgid "select handling of signed tags"
7936 msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
7937
7938 #: builtin/fast-export.c:987
7939 msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
7940 msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
7941
7942 #: builtin/fast-export.c:990
7943 msgid "Dump marks to this file"
7944 msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
7945
7946 #: builtin/fast-export.c:992
7947 msgid "Import marks from this file"
7948 msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
7949
7950 #: builtin/fast-export.c:994
7951 msgid "Fake a tagger when tags lack one"
7952 msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
7953
7954 #: builtin/fast-export.c:996
7955 msgid "Output full tree for each commit"
7956 msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
7957
7958 #: builtin/fast-export.c:998
7959 msgid "Use the done feature to terminate the stream"
7960 msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
7961
7962 #: builtin/fast-export.c:999
7963 msgid "Skip output of blob data"
7964 msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
7965
7966 #: builtin/fast-export.c:1000
7967 msgid "refspec"
7968 msgstr "refspec"
7969
7970 #: builtin/fast-export.c:1001
7971 msgid "Apply refspec to exported refs"
7972 msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
7973
7974 #: builtin/fast-export.c:1002
7975 msgid "anonymize output"
7976 msgstr "kết xuất anonymize"
7977
7978 #: builtin/fetch.c:22
7979 msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
7980 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
7981
7982 #: builtin/fetch.c:23
7983 msgid "git fetch [<options>] <group>"
7984 msgstr "git fetch [<các-tùy-chọn>] [<nhóm>"
7985
7986 #: builtin/fetch.c:24
7987 msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
7988 msgstr "git fetch --multiple [<các-tùy-chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
7989
7990 #: builtin/fetch.c:25
7991 msgid "git fetch --all [<options>]"
7992 msgstr "git fetch --all [<các-tùy-chọn>]"
7993
7994 #: builtin/fetch.c:90 builtin/pull.c:182
7995 msgid "fetch from all remotes"
7996 msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
7997
7998 #: builtin/fetch.c:92 builtin/pull.c:185
7999 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
8000 msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
8001
8002 #: builtin/fetch.c:94 builtin/pull.c:188
8003 msgid "path to upload pack on remote end"
8004 msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
8005
8006 #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:190
8007 msgid "force overwrite of local branch"
8008 msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
8009
8010 #: builtin/fetch.c:97
8011 msgid "fetch from multiple remotes"
8012 msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
8013
8014 #: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:192
8015 msgid "fetch all tags and associated objects"
8016 msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
8017
8018 #: builtin/fetch.c:101
8019 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
8020 msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
8021
8022 #: builtin/fetch.c:103
8023 msgid "number of submodules fetched in parallel"
8024 msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
8025
8026 #: builtin/fetch.c:105 builtin/pull.c:195
8027 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
8028 msgstr ""
8029 "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
8030 "nữa"
8031
8032 #: builtin/fetch.c:106 builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:123
8033 msgid "on-demand"
8034 msgstr "khi-cần"
8035
8036 #: builtin/fetch.c:107
8037 msgid "control recursive fetching of submodules"
8038 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
8039
8040 #: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:203
8041 msgid "keep downloaded pack"
8042 msgstr "giữ lại gói đã tải về"
8043
8044 #: builtin/fetch.c:113
8045 msgid "allow updating of HEAD ref"
8046 msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
8047
8048 #: builtin/fetch.c:116 builtin/fetch.c:122 builtin/pull.c:206
8049 msgid "deepen history of shallow clone"
8050 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
8051
8052 #: builtin/fetch.c:118
8053 msgid "deepen history of shallow repository based on time"
8054 msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
8055
8056 #: builtin/fetch.c:124 builtin/pull.c:209
8057 msgid "convert to a complete repository"
8058 msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
8059
8060 #: builtin/fetch.c:126 builtin/log.c:1450
8061 msgid "dir"
8062 msgstr "tmục"
8063
8064 #: builtin/fetch.c:127
8065 msgid "prepend this to submodule path output"
8066 msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
8067
8068 #: builtin/fetch.c:130
8069 msgid ""
8070 "default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
8071 "files)"
8072 msgstr ""
8073 "mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
8074 "tin cấu hình config)"
8075
8076 #: builtin/fetch.c:134 builtin/pull.c:212
8077 msgid "accept refs that update .git/shallow"
8078 msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
8079
8080 #: builtin/fetch.c:135 builtin/pull.c:214
8081 msgid "refmap"
8082 msgstr "refmap"
8083
8084 #: builtin/fetch.c:136 builtin/pull.c:215
8085 msgid "specify fetch refmap"
8086 msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
8087
8088 #: builtin/fetch.c:394
8089 msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
8090 msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
8091
8092 #: builtin/fetch.c:512
8093 #, c-format
8094 msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
8095 msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
8096
8097 #: builtin/fetch.c:605
8098 #, c-format
8099 msgid "object %s not found"
8100 msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s"
8101
8102 #: builtin/fetch.c:609
8103 msgid "[up to date]"
8104 msgstr "[đã cập nhật]"
8105
8106 #: builtin/fetch.c:622 builtin/fetch.c:702
8107 msgid "[rejected]"
8108 msgstr "[Bị từ chối]"
8109
8110 #: builtin/fetch.c:623
8111 msgid "can't fetch in current branch"
8112 msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
8113
8114 #: builtin/fetch.c:632
8115 msgid "[tag update]"
8116 msgstr "[cập nhật thẻ]"
8117
8118 #: builtin/fetch.c:633 builtin/fetch.c:666 builtin/fetch.c:682
8119 #: builtin/fetch.c:697
8120 msgid "unable to update local ref"
8121 msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
8122
8123 #: builtin/fetch.c:652
8124 msgid "[new tag]"
8125 msgstr "[thẻ mới]"
8126
8127 #: builtin/fetch.c:655
8128 msgid "[new branch]"
8129 msgstr "[nhánh mới]"
8130
8131 #: builtin/fetch.c:658
8132 msgid "[new ref]"
8133 msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
8134
8135 #: builtin/fetch.c:697
8136 msgid "forced update"
8137 msgstr "cưỡng bức cập nhật"
8138
8139 #: builtin/fetch.c:702
8140 msgid "non-fast-forward"
8141 msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
8142
8143 #: builtin/fetch.c:747
8144 #, c-format
8145 msgid "%s did not send all necessary objects\n"
8146 msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
8147
8148 #: builtin/fetch.c:767
8149 #, c-format
8150 msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
8151 msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
8152
8153 #: builtin/fetch.c:855 builtin/fetch.c:951
8154 #, c-format
8155 msgid "From %.*s\n"
8156 msgstr "Từ %.*s\n"
8157
8158 #: builtin/fetch.c:866
8159 #, c-format
8160 msgid ""
8161 "some local refs could not be updated; try running\n"
8162 " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
8163 msgstr ""
8164 "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
8165 " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
8166
8167 #: builtin/fetch.c:921
8168 #, c-format
8169 msgid " (%s will become dangling)"
8170 msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
8171
8172 #: builtin/fetch.c:922
8173 #, c-format
8174 msgid " (%s has become dangling)"
8175 msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
8176
8177 #: builtin/fetch.c:954
8178 msgid "[deleted]"
8179 msgstr "[đã xóa]"
8180
8181 #: builtin/fetch.c:955 builtin/remote.c:1023
8182 msgid "(none)"
8183 msgstr "(không)"
8184
8185 #: builtin/fetch.c:978
8186 #, c-format
8187 msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
8188 msgstr ""
8189 "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
8190 "trần (bare)"
8191
8192 #: builtin/fetch.c:997
8193 #, c-format
8194 msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
8195 msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
8196
8197 #: builtin/fetch.c:1000
8198 #, c-format
8199 msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
8200 msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
8201
8202 #: builtin/fetch.c:1076
8203 #, c-format
8204 msgid "Don't know how to fetch from %s"
8205 msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
8206
8207 #: builtin/fetch.c:1236
8208 #, c-format
8209 msgid "Fetching %s\n"
8210 msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
8211
8212 #: builtin/fetch.c:1238 builtin/remote.c:97
8213 #, c-format
8214 msgid "Could not fetch %s"
8215 msgstr "không thể “%s” về"
8216
8217 #: builtin/fetch.c:1256
8218 msgid ""
8219 "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
8220 "remote name from which new revisions should be fetched."
8221 msgstr ""
8222 "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
8223 "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
8224
8225 #: builtin/fetch.c:1279
8226 msgid "You need to specify a tag name."
8227 msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
8228
8229 #: builtin/fetch.c:1321
8230 msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
8231 msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
8232
8233 #: builtin/fetch.c:1323
8234 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
8235 msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
8236
8237 #: builtin/fetch.c:1328
8238 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
8239 msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
8240
8241 #: builtin/fetch.c:1330
8242 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
8243 msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
8244
8245 #: builtin/fetch.c:1349
8246 msgid "fetch --all does not take a repository argument"
8247 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
8248
8249 #: builtin/fetch.c:1351
8250 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
8251 msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
8252
8253 #: builtin/fetch.c:1362
8254 #, c-format
8255 msgid "No such remote or remote group: %s"
8256 msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
8257
8258 #: builtin/fetch.c:1370
8259 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
8260 msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
8261
8262 #: builtin/fmt-merge-msg.c:15
8263 msgid ""
8264 "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
8265 msgstr ""
8266 "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
8267 "tin>]"
8268
8269 #: builtin/fmt-merge-msg.c:664
8270 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
8271 msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
8272
8273 #: builtin/fmt-merge-msg.c:667
8274 msgid "alias for --log (deprecated)"
8275 msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
8276
8277 #: builtin/fmt-merge-msg.c:670
8278 msgid "text"
8279 msgstr "văn bản"
8280
8281 #: builtin/fmt-merge-msg.c:671
8282 msgid "use <text> as start of message"
8283 msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
8284
8285 #: builtin/fmt-merge-msg.c:672
8286 msgid "file to read from"
8287 msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
8288
8289 #: builtin/for-each-ref.c:10
8290 msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
8291 msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
8292
8293 #: builtin/for-each-ref.c:11
8294 msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
8295 msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
8296
8297 #: builtin/for-each-ref.c:12
8298 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<commit>]]"
8299 msgstr "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<lần-chuyển-giao>]]"
8300
8301 #: builtin/for-each-ref.c:13
8302 msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
8303 msgstr ""
8304 "git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
8305 "chuyển-giao>]]"
8306
8307 #: builtin/for-each-ref.c:28
8308 msgid "quote placeholders suitably for shells"
8309 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
8310
8311 #: builtin/for-each-ref.c:30
8312 msgid "quote placeholders suitably for perl"
8313 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
8314
8315 #: builtin/for-each-ref.c:32
8316 msgid "quote placeholders suitably for python"
8317 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
8318
8319 #: builtin/for-each-ref.c:34
8320 msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
8321 msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
8322
8323 #: builtin/for-each-ref.c:37
8324 msgid "show only <n> matched refs"
8325 msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
8326
8327 #: builtin/for-each-ref.c:42
8328 msgid "print only refs which points at the given object"
8329 msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
8330
8331 #: builtin/for-each-ref.c:44
8332 msgid "print only refs that are merged"
8333 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
8334
8335 #: builtin/for-each-ref.c:45
8336 msgid "print only refs that are not merged"
8337 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
8338
8339 #: builtin/for-each-ref.c:46
8340 msgid "print only refs which contain the commit"
8341 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
8342
8343 #: builtin/for-each-ref.c:47
8344 msgid "print only refs which don't contain the commit"
8345 msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
8346
8347 #: builtin/fsck.c:554
8348 msgid "Checking object directories"
8349 msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
8350
8351 #: builtin/fsck.c:646
8352 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
8353 msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
8354
8355 #: builtin/fsck.c:652
8356 msgid "show unreachable objects"
8357 msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
8358
8359 #: builtin/fsck.c:653
8360 msgid "show dangling objects"
8361 msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
8362
8363 #: builtin/fsck.c:654
8364 msgid "report tags"
8365 msgstr "báo cáo các thẻ"
8366
8367 #: builtin/fsck.c:655
8368 msgid "report root nodes"
8369 msgstr "báo cáo node gốc"
8370
8371 #: builtin/fsck.c:656
8372 msgid "make index objects head nodes"
8373 msgstr "tạo “index objects head nodes”"
8374
8375 #: builtin/fsck.c:657
8376 msgid "make reflogs head nodes (default)"
8377 msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
8378
8379 #: builtin/fsck.c:658
8380 msgid "also consider packs and alternate objects"
8381 msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
8382
8383 #: builtin/fsck.c:659
8384 msgid "check only connectivity"
8385 msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
8386
8387 #: builtin/fsck.c:660
8388 msgid "enable more strict checking"
8389 msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
8390
8391 #: builtin/fsck.c:662
8392 msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
8393 msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
8394
8395 #: builtin/fsck.c:663 builtin/prune.c:107
8396 msgid "show progress"
8397 msgstr "hiển thị quá trình"
8398
8399 #: builtin/fsck.c:664
8400 msgid "show verbose names for reachable objects"
8401 msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
8402
8403 #: builtin/fsck.c:725
8404 msgid "Checking objects"
8405 msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
8406
8407 #: builtin/gc.c:26
8408 msgid "git gc [<options>]"
8409 msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
8410
8411 #: builtin/gc.c:79
8412 #, c-format
8413 msgid "Failed to fstat %s: %s"
8414 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
8415
8416 #: builtin/gc.c:311
8417 #, c-format
8418 msgid "Can't stat %s"
8419 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
8420
8421 #: builtin/gc.c:320
8422 #, c-format
8423 msgid ""
8424 "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
8425 "and remove %s.\n"
8426 "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
8427 "\n"
8428 "%s"
8429 msgstr ""
8430 "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
8431 "tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
8432 "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
8433 "\n"
8434 "%s"
8435
8436 #: builtin/gc.c:359
8437 msgid "prune unreferenced objects"
8438 msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
8439
8440 #: builtin/gc.c:361
8441 msgid "be more thorough (increased runtime)"
8442 msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
8443
8444 #: builtin/gc.c:362
8445 msgid "enable auto-gc mode"
8446 msgstr "bật chế độ auto-gc"
8447
8448 #: builtin/gc.c:363
8449 msgid "force running gc even if there may be another gc running"
8450 msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
8451
8452 #: builtin/gc.c:380
8453 #, c-format
8454 msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
8455 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
8456
8457 #: builtin/gc.c:408
8458 #, c-format
8459 msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
8460 msgstr ""
8461 "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
8462 "việc.\n"
8463
8464 #: builtin/gc.c:410
8465 #, c-format
8466 msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
8467 msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
8468
8469 #: builtin/gc.c:411
8470 #, c-format
8471 msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
8472 msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
8473
8474 #: builtin/gc.c:432
8475 #, c-format
8476 msgid ""
8477 "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
8478 msgstr ""
8479 "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
8480 "phải thế)"
8481
8482 #: builtin/gc.c:476
8483 msgid ""
8484 "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
8485 msgstr ""
8486 "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
8487 "để xóa bỏ chúng đi."
8488
8489 #: builtin/grep.c:27
8490 msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
8491 msgstr "git grep [<các-tùy-chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] <đường-dẫn>…]"
8492
8493 #: builtin/grep.c:235
8494 #, c-format
8495 msgid "grep: failed to create thread: %s"
8496 msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
8497
8498 #: builtin/grep.c:293
8499 #, c-format
8500 msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
8501 msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
8502
8503 #. TRANSLATORS: %s is the configuration
8504 #. variable for tweaking threads, currently
8505 #. grep.threads
8506 #.
8507 #: builtin/grep.c:302 builtin/index-pack.c:1494 builtin/index-pack.c:1692
8508 #, c-format
8509 msgid "no threads support, ignoring %s"
8510 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
8511
8512 #: builtin/grep.c:788 builtin/grep.c:829
8513 #, c-format
8514 msgid "unable to read tree (%s)"
8515 msgstr "không thể đọc cây (%s)"
8516
8517 #: builtin/grep.c:848
8518 #, c-format
8519 msgid "unable to grep from object of type %s"
8520 msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
8521
8522 #: builtin/grep.c:912
8523 #, c-format
8524 msgid "switch `%c' expects a numerical value"
8525 msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
8526
8527 #: builtin/grep.c:999
8528 msgid "search in index instead of in the work tree"
8529 msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
8530
8531 #: builtin/grep.c:1001
8532 msgid "find in contents not managed by git"
8533 msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
8534
8535 #: builtin/grep.c:1003
8536 msgid "search in both tracked and untracked files"
8537 msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
8538
8539 #: builtin/grep.c:1005
8540 msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
8541 msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
8542
8543 #: builtin/grep.c:1007
8544 msgid "recursively search in each submodule"
8545 msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
8546
8547 #: builtin/grep.c:1009
8548 msgid "basename"
8549 msgstr "tên cơ sở"
8550
8551 #: builtin/grep.c:1010
8552 msgid "prepend parent project's basename to output"
8553 msgstr "treo vào trước tên cơ sở cha mẹ của đường dẫn vào kết xuất"
8554
8555 #: builtin/grep.c:1013
8556 msgid "show non-matching lines"
8557 msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
8558
8559 #: builtin/grep.c:1015
8560 msgid "case insensitive matching"
8561 msgstr "phân biệt HOA/thường"
8562
8563 #: builtin/grep.c:1017
8564 msgid "match patterns only at word boundaries"
8565 msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
8566
8567 #: builtin/grep.c:1019
8568 msgid "process binary files as text"
8569 msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
8570
8571 #: builtin/grep.c:1021
8572 msgid "don't match patterns in binary files"
8573 msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
8574
8575 #: builtin/grep.c:1024
8576 msgid "process binary files with textconv filters"
8577 msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
8578
8579 #: builtin/grep.c:1026
8580 msgid "descend at most <depth> levels"
8581 msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
8582
8583 #: builtin/grep.c:1030
8584 msgid "use extended POSIX regular expressions"
8585 msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
8586
8587 #: builtin/grep.c:1033
8588 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
8589 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
8590
8591 #: builtin/grep.c:1036
8592 msgid "interpret patterns as fixed strings"
8593 msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
8594
8595 #: builtin/grep.c:1039
8596 msgid "use Perl-compatible regular expressions"
8597 msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
8598
8599 #: builtin/grep.c:1042
8600 msgid "show line numbers"
8601 msgstr "hiển thị số của dòng"
8602
8603 #: builtin/grep.c:1043
8604 msgid "don't show filenames"
8605 msgstr "không hiển thị tên tập tin"
8606
8607 #: builtin/grep.c:1044
8608 msgid "show filenames"
8609 msgstr "hiển thị các tên tập tin"
8610
8611 #: builtin/grep.c:1046
8612 msgid "show filenames relative to top directory"
8613 msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
8614
8615 #: builtin/grep.c:1048
8616 msgid "show only filenames instead of matching lines"
8617 msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
8618
8619 #: builtin/grep.c:1050
8620 msgid "synonym for --files-with-matches"
8621 msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
8622
8623 #: builtin/grep.c:1053
8624 msgid "show only the names of files without match"
8625 msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
8626
8627 #: builtin/grep.c:1055
8628 msgid "print NUL after filenames"
8629 msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
8630
8631 #: builtin/grep.c:1057
8632 msgid "show the number of matches instead of matching lines"
8633 msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
8634
8635 #: builtin/grep.c:1058
8636 msgid "highlight matches"
8637 msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
8638
8639 #: builtin/grep.c:1060
8640 msgid "print empty line between matches from different files"
8641 msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
8642
8643 #: builtin/grep.c:1062
8644 msgid "show filename only once above matches from same file"
8645 msgstr ""
8646 "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
8647
8648 #: builtin/grep.c:1065
8649 msgid "show <n> context lines before and after matches"
8650 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
8651
8652 #: builtin/grep.c:1068
8653 msgid "show <n> context lines before matches"
8654 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
8655
8656 #: builtin/grep.c:1070
8657 msgid "show <n> context lines after matches"
8658 msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
8659
8660 #: builtin/grep.c:1072
8661 msgid "use <n> worker threads"
8662 msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
8663
8664 #: builtin/grep.c:1073
8665 msgid "shortcut for -C NUM"
8666 msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
8667
8668 #: builtin/grep.c:1076
8669 msgid "show a line with the function name before matches"
8670 msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
8671
8672 #: builtin/grep.c:1078
8673 msgid "show the surrounding function"
8674 msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
8675
8676 #: builtin/grep.c:1081
8677 msgid "read patterns from file"
8678 msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
8679
8680 #: builtin/grep.c:1083
8681 msgid "match <pattern>"
8682 msgstr "match <mẫu>"
8683
8684 #: builtin/grep.c:1085
8685 msgid "combine patterns specified with -e"
8686 msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
8687
8688 #: builtin/grep.c:1097
8689 msgid "indicate hit with exit status without output"
8690 msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
8691
8692 #: builtin/grep.c:1099
8693 msgid "show only matches from files that match all patterns"
8694 msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
8695
8696 #: builtin/grep.c:1101
8697 msgid "show parse tree for grep expression"
8698 msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
8699
8700 #: builtin/grep.c:1105
8701 msgid "pager"
8702 msgstr "dàn trang"
8703
8704 #: builtin/grep.c:1105
8705 msgid "show matching files in the pager"
8706 msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
8707
8708 #: builtin/grep.c:1108
8709 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
8710 msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
8711
8712 #: builtin/grep.c:1172
8713 msgid "no pattern given."
8714 msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
8715
8716 #: builtin/grep.c:1204
8717 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
8718 msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
8719
8720 #: builtin/grep.c:1211
8721 #, c-format
8722 msgid "unable to resolve revision: %s"
8723 msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
8724
8725 #: builtin/grep.c:1245 builtin/index-pack.c:1490
8726 #, c-format
8727 msgid "invalid number of threads specified (%d)"
8728 msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
8729
8730 #: builtin/grep.c:1250
8731 msgid "no threads support, ignoring --threads"
8732 msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
8733
8734 #: builtin/grep.c:1281
8735 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
8736 msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
8737
8738 #: builtin/grep.c:1304
8739 msgid "option not supported with --recurse-submodules."
8740 msgstr "tùy chọn không được hỗ trợ với --recurse-submodules."
8741
8742 #: builtin/grep.c:1310
8743 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
8744 msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
8745
8746 #: builtin/grep.c:1316
8747 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
8748 msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
8749
8750 #: builtin/grep.c:1324
8751 msgid "both --cached and trees are given."
8752 msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
8753
8754 #: builtin/hash-object.c:82
8755 msgid ""
8756 "git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
8757 "[--] <file>..."
8758 msgstr ""
8759 "git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
8760 "[--] <tập-tin>…"
8761
8762 #: builtin/hash-object.c:83
8763 msgid "git hash-object --stdin-paths"
8764 msgstr "git hash-object --stdin-paths"
8765
8766 #: builtin/hash-object.c:95
8767 msgid "type"
8768 msgstr "kiểu"
8769
8770 #: builtin/hash-object.c:95
8771 msgid "object type"
8772 msgstr "kiểu đối tượng"
8773
8774 #: builtin/hash-object.c:96
8775 msgid "write the object into the object database"
8776 msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
8777
8778 #: builtin/hash-object.c:98
8779 msgid "read the object from stdin"
8780 msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
8781
8782 #: builtin/hash-object.c:100
8783 msgid "store file as is without filters"
8784 msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
8785
8786 #: builtin/hash-object.c:101
8787 msgid ""
8788 "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
8789 msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
8790
8791 #: builtin/hash-object.c:102
8792 msgid "process file as it were from this path"
8793 msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
8794
8795 #: builtin/help.c:43
8796 msgid "print all available commands"
8797 msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
8798
8799 #: builtin/help.c:44
8800 msgid "exclude guides"
8801 msgstr "hướng dẫn loại trừ"
8802
8803 #: builtin/help.c:45
8804 msgid "print list of useful guides"
8805 msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
8806
8807 #: builtin/help.c:46
8808 msgid "show man page"
8809 msgstr "hiển thị trang man"
8810
8811 #: builtin/help.c:47
8812 msgid "show manual in web browser"
8813 msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
8814
8815 #: builtin/help.c:49
8816 msgid "show info page"
8817 msgstr "hiện trang info"
8818
8819 #: builtin/help.c:55
8820 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
8821 msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
8822
8823 #: builtin/help.c:67
8824 #, c-format
8825 msgid "unrecognized help format '%s'"
8826 msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
8827
8828 #: builtin/help.c:94
8829 msgid "Failed to start emacsclient."
8830 msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
8831
8832 #: builtin/help.c:107
8833 msgid "Failed to parse emacsclient version."
8834 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
8835
8836 #: builtin/help.c:115
8837 #, c-format
8838 msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
8839 msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
8840
8841 #: builtin/help.c:133 builtin/help.c:154 builtin/help.c:163 builtin/help.c:171
8842 #, c-format
8843 msgid "failed to exec '%s'"
8844 msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
8845
8846 #: builtin/help.c:208
8847 #, c-format
8848 msgid ""
8849 "'%s': path for unsupported man viewer.\n"
8850 "Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
8851 msgstr ""
8852 "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8853 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
8854
8855 #: builtin/help.c:220
8856 #, c-format
8857 msgid ""
8858 "'%s': cmd for supported man viewer.\n"
8859 "Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
8860 msgstr ""
8861 "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
8862 "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
8863
8864 #: builtin/help.c:337
8865 #, c-format
8866 msgid "'%s': unknown man viewer."
8867 msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
8868
8869 #: builtin/help.c:354
8870 msgid "no man viewer handled the request"
8871 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
8872
8873 #: builtin/help.c:362
8874 msgid "no info viewer handled the request"
8875 msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
8876
8877 #: builtin/help.c:404
8878 msgid "Defining attributes per path"
8879 msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
8880
8881 #: builtin/help.c:405
8882 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
8883 msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
8884
8885 #: builtin/help.c:406
8886 msgid "A Git glossary"
8887 msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
8888
8889 #: builtin/help.c:407
8890 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
8891 msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
8892
8893 #: builtin/help.c:408
8894 msgid "Defining submodule properties"
8895 msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
8896
8897 #: builtin/help.c:409
8898 msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
8899 msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
8900
8901 #: builtin/help.c:410
8902 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
8903 msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
8904
8905 #: builtin/help.c:411
8906 msgid "An overview of recommended workflows with Git"
8907 msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
8908
8909 #: builtin/help.c:423
8910 msgid "The common Git guides are:\n"
8911 msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
8912
8913 #: builtin/help.c:441
8914 #, c-format
8915 msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
8916 msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
8917
8918 #: builtin/help.c:463 builtin/help.c:480
8919 #, c-format
8920 msgid "usage: %s%s"
8921 msgstr "cách dùng: %s%s"
8922
8923 #: builtin/index-pack.c:155
8924 #, c-format
8925 msgid "unable to open %s"
8926 msgstr "không thể mở %s"
8927
8928 #: builtin/index-pack.c:205
8929 #, c-format
8930 msgid "object type mismatch at %s"
8931 msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
8932
8933 #: builtin/index-pack.c:225
8934 #, c-format
8935 msgid "did not receive expected object %s"
8936 msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s"
8937
8938 #: builtin/index-pack.c:228
8939 #, c-format
8940 msgid "object %s: expected type %s, found %s"
8941 msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
8942
8943 #: builtin/index-pack.c:270
8944 #, c-format
8945 msgid "cannot fill %d byte"
8946 msgid_plural "cannot fill %d bytes"
8947 msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
8948
8949 #: builtin/index-pack.c:280
8950 msgid "early EOF"
8951 msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
8952
8953 #: builtin/index-pack.c:281
8954 msgid "read error on input"
8955 msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
8956
8957 #: builtin/index-pack.c:293
8958 msgid "used more bytes than were available"
8959 msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
8960
8961 #: builtin/index-pack.c:300
8962 msgid "pack too large for current definition of off_t"
8963 msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
8964
8965 #: builtin/index-pack.c:303 builtin/unpack-objects.c:93
8966 msgid "pack exceeds maximum allowed size"
8967 msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
8968
8969 #: builtin/index-pack.c:318
8970 #, c-format
8971 msgid "unable to create '%s'"
8972 msgstr "không thể tạo “%s”"
8973
8974 #: builtin/index-pack.c:324
8975 #, c-format
8976 msgid "cannot open packfile '%s'"
8977 msgstr "không thể mở packfile “%s”"
8978
8979 #: builtin/index-pack.c:338
8980 msgid "pack signature mismatch"
8981 msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
8982
8983 #: builtin/index-pack.c:340
8984 #, c-format
8985 msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
8986 msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
8987
8988 #: builtin/index-pack.c:358
8989 #, c-format
8990 msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
8991 msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
8992
8993 #: builtin/index-pack.c:479
8994 #, c-format
8995 msgid "inflate returned %d"
8996 msgstr "xả nén trả về %d"
8997
8998 #: builtin/index-pack.c:528
8999 msgid "offset value overflow for delta base object"
9000 msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
9001
9002 #: builtin/index-pack.c:536
9003 msgid "delta base offset is out of bound"
9004 msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
9005
9006 #: builtin/index-pack.c:544
9007 #, c-format
9008 msgid "unknown object type %d"
9009 msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
9010
9011 #: builtin/index-pack.c:575
9012 msgid "cannot pread pack file"
9013 msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
9014
9015 #: builtin/index-pack.c:577
9016 #, c-format
9017 msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
9018 msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
9019 msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
9020
9021 #: builtin/index-pack.c:603
9022 msgid "serious inflate inconsistency"
9023 msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
9024
9025 #: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777
9026 #: builtin/index-pack.c:816 builtin/index-pack.c:825
9027 #, c-format
9028 msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
9029 msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
9030
9031 #: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:167
9032 #: builtin/pack-objects.c:261
9033 #, c-format
9034 msgid "unable to read %s"
9035 msgstr "không thể đọc %s"
9036
9037 #: builtin/index-pack.c:814
9038 #, c-format
9039 msgid "cannot read existing object info %s"
9040 msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
9041
9042 #: builtin/index-pack.c:822
9043 #, c-format
9044 msgid "cannot read existing object %s"
9045 msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
9046
9047 #: builtin/index-pack.c:836
9048 #, c-format
9049 msgid "invalid blob object %s"
9050 msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
9051
9052 #: builtin/index-pack.c:851
9053 #, c-format
9054 msgid "invalid %s"
9055 msgstr "%s không hợp lệ"
9056
9057 #: builtin/index-pack.c:854
9058 msgid "Error in object"
9059 msgstr "Lỗi trong đối tượng"
9060
9061 #: builtin/index-pack.c:856
9062 #, c-format
9063 msgid "Not all child objects of %s are reachable"
9064 msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
9065
9066 #: builtin/index-pack.c:928 builtin/index-pack.c:959
9067 msgid "failed to apply delta"
9068 msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
9069
9070 #: builtin/index-pack.c:1130
9071 msgid "Receiving objects"
9072 msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
9073
9074 #: builtin/index-pack.c:1130
9075 msgid "Indexing objects"
9076 msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
9077
9078 #: builtin/index-pack.c:1164
9079 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
9080 msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
9081
9082 #: builtin/index-pack.c:1169
9083 msgid "cannot fstat packfile"
9084 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
9085
9086 #: builtin/index-pack.c:1172
9087 msgid "pack has junk at the end"
9088 msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
9089
9090 #: builtin/index-pack.c:1184
9091 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
9092 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
9093
9094 #: builtin/index-pack.c:1207
9095 msgid "Resolving deltas"
9096 msgstr "Đang phân giải các delta"
9097
9098 #: builtin/index-pack.c:1218
9099 #, c-format
9100 msgid "unable to create thread: %s"
9101 msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
9102
9103 #: builtin/index-pack.c:1260
9104 msgid "confusion beyond insanity"
9105 msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
9106
9107 #: builtin/index-pack.c:1266
9108 #, c-format
9109 msgid "completed with %d local object"
9110 msgid_plural "completed with %d local objects"
9111 msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
9112
9113 #: builtin/index-pack.c:1278
9114 #, c-format
9115 msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
9116 msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
9117
9118 #: builtin/index-pack.c:1282
9119 #, c-format
9120 msgid "pack has %d unresolved delta"
9121 msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
9122 msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
9123
9124 #: builtin/index-pack.c:1306
9125 #, c-format
9126 msgid "unable to deflate appended object (%d)"
9127 msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
9128
9129 #: builtin/index-pack.c:1382
9130 #, c-format
9131 msgid "local object %s is corrupt"
9132 msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
9133
9134 #: builtin/index-pack.c:1408
9135 msgid "error while closing pack file"
9136 msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
9137
9138 #: builtin/index-pack.c:1420
9139 #, c-format
9140 msgid "cannot write keep file '%s'"
9141 msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”"
9142
9143 #: builtin/index-pack.c:1428
9144 #, c-format
9145 msgid "cannot close written keep file '%s'"
9146 msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”"
9147
9148 #: builtin/index-pack.c:1438
9149 msgid "cannot store pack file"
9150 msgstr "không thể lưu tập tin gói"
9151
9152 #: builtin/index-pack.c:1446
9153 msgid "cannot store index file"
9154 msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
9155
9156 #: builtin/index-pack.c:1484
9157 #, c-format
9158 msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
9159 msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
9160
9161 #: builtin/index-pack.c:1552
9162 #, c-format
9163 msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
9164 msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
9165
9166 #: builtin/index-pack.c:1554
9167 #, c-format
9168 msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
9169 msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
9170
9171 #: builtin/index-pack.c:1602
9172 #, c-format
9173 msgid "non delta: %d object"
9174 msgid_plural "non delta: %d objects"
9175 msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
9176
9177 #: builtin/index-pack.c:1609
9178 #, c-format
9179 msgid "chain length = %d: %lu object"
9180 msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
9181 msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
9182
9183 #: builtin/index-pack.c:1622
9184 #, c-format
9185 msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
9186 msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
9187
9188 #: builtin/index-pack.c:1704 builtin/index-pack.c:1707
9189 #: builtin/index-pack.c:1723 builtin/index-pack.c:1727
9190 #, c-format
9191 msgid "bad %s"
9192 msgstr "%s sai"
9193
9194 #: builtin/index-pack.c:1743
9195 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
9196 msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
9197
9198 #: builtin/index-pack.c:1745
9199 msgid "--stdin requires a git repository"
9200 msgstr "--stdin cần một kho git"
9201
9202 #: builtin/index-pack.c:1753
9203 msgid "--verify with no packfile name given"
9204 msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
9205
9206 #: builtin/init-db.c:55
9207 #, c-format
9208 msgid "cannot stat '%s'"
9209 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
9210
9211 #: builtin/init-db.c:61
9212 #, c-format
9213 msgid "cannot stat template '%s'"
9214 msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
9215
9216 #: builtin/init-db.c:66
9217 #, c-format
9218 msgid "cannot opendir '%s'"
9219 msgstr "không thể opendir() “%s”"
9220
9221 #: builtin/init-db.c:77
9222 #, c-format
9223 msgid "cannot readlink '%s'"
9224 msgstr "không thể readlink “%s”"
9225
9226 #: builtin/init-db.c:79
9227 #, c-format
9228 msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
9229 msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
9230
9231 #: builtin/init-db.c:85
9232 #, c-format
9233 msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
9234 msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
9235
9236 #: builtin/init-db.c:89
9237 #, c-format
9238 msgid "ignoring template %s"
9239 msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
9240
9241 #: builtin/init-db.c:120
9242 #, c-format
9243 msgid "templates not found %s"
9244 msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
9245
9246 #: builtin/init-db.c:135
9247 #, c-format
9248 msgid "not copying templates from '%s': %s"
9249 msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
9250
9251 #: builtin/init-db.c:328
9252 #, c-format
9253 msgid "unable to handle file type %d"
9254 msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
9255
9256 #: builtin/init-db.c:331
9257 #, c-format
9258 msgid "unable to move %s to %s"
9259 msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
9260
9261 #: builtin/init-db.c:348 builtin/init-db.c:351
9262 #, c-format
9263 msgid "%s already exists"
9264 msgstr "%s đã có từ trước rồi"
9265
9266 #: builtin/init-db.c:404
9267 #, c-format
9268 msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
9269 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
9270
9271 #: builtin/init-db.c:405
9272 #, c-format
9273 msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
9274 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
9275
9276 #: builtin/init-db.c:409
9277 #, c-format
9278 msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
9279 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9280
9281 #: builtin/init-db.c:410
9282 #, c-format
9283 msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
9284 msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
9285
9286 #: builtin/init-db.c:458
9287 msgid ""
9288 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
9289 "shared[=<permissions>]] [<directory>]"
9290 msgstr ""
9291 "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
9292 "quyền>]] [thư-mục]"
9293
9294 #: builtin/init-db.c:481
9295 msgid "permissions"
9296 msgstr "các quyền"
9297
9298 #: builtin/init-db.c:482
9299 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
9300 msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
9301
9302 #: builtin/init-db.c:516 builtin/init-db.c:521
9303 #, c-format
9304 msgid "cannot mkdir %s"
9305 msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
9306
9307 #: builtin/init-db.c:525
9308 #, c-format
9309 msgid "cannot chdir to %s"
9310 msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
9311
9312 #: builtin/init-db.c:546
9313 #, c-format
9314 msgid ""
9315 "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
9316 "dir=<directory>)"
9317 msgstr ""
9318 "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
9319 "dir=<thư-mục>)"
9320
9321 #: builtin/init-db.c:574
9322 #, c-format
9323 msgid "Cannot access work tree '%s'"
9324 msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
9325
9326 #: builtin/interpret-trailers.c:15
9327 msgid ""
9328 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9329 "<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
9330 msgstr ""
9331 "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
9332 "<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
9333
9334 #: builtin/interpret-trailers.c:26
9335 msgid "edit files in place"
9336 msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
9337
9338 #: builtin/interpret-trailers.c:27
9339 msgid "trim empty trailers"
9340 msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
9341
9342 #: builtin/interpret-trailers.c:28
9343 msgid "trailer"
9344 msgstr "bộ dò vết"
9345
9346 #: builtin/interpret-trailers.c:29
9347 msgid "trailer(s) to add"
9348 msgstr "bộ dò vết cần thêm"
9349
9350 #: builtin/interpret-trailers.c:42
9351 msgid "no input file given for in-place editing"
9352 msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
9353
9354 #: builtin/log.c:45
9355 msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
9356 msgstr "git log [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] <đường-dẫn>…]"
9357
9358 #: builtin/log.c:46
9359 msgid "git show [<options>] <object>..."
9360 msgstr "git show [<các-tùy-chọn>] <đối-tượng>…"
9361
9362 #: builtin/log.c:90
9363 #, c-format
9364 msgid "invalid --decorate option: %s"
9365 msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
9366
9367 #: builtin/log.c:147
9368 msgid "suppress diff output"
9369 msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
9370
9371 #: builtin/log.c:148
9372 msgid "show source"
9373 msgstr "hiển thị mã nguồn"
9374
9375 #: builtin/log.c:149
9376 msgid "Use mail map file"
9377 msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
9378
9379 #: builtin/log.c:150
9380 msgid "decorate options"
9381 msgstr "các tùy chọn trang trí"
9382
9383 #: builtin/log.c:153
9384 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
9385 msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
9386
9387 #: builtin/log.c:249
9388 #, c-format
9389 msgid "Final output: %d %s\n"
9390 msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
9391
9392 #: builtin/log.c:497
9393 #, c-format
9394 msgid "git show %s: bad file"
9395 msgstr "git show %s: sai tập tin"
9396
9397 #: builtin/log.c:512 builtin/log.c:606
9398 #, c-format
9399 msgid "Could not read object %s"
9400 msgstr "Không thể đọc đối tượng %s"
9401
9402 #: builtin/log.c:630
9403 #, c-format
9404 msgid "Unknown type: %d"
9405 msgstr "Không nhận ra kiểu: %d"
9406
9407 #: builtin/log.c:751
9408 msgid "format.headers without value"
9409 msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
9410
9411 #: builtin/log.c:852
9412 msgid "name of output directory is too long"
9413 msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
9414
9415 #: builtin/log.c:868
9416 #, c-format
9417 msgid "Cannot open patch file %s"
9418 msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
9419
9420 #: builtin/log.c:885
9421 msgid "Need exactly one range."
9422 msgstr "Cần chính xác một vùng."
9423
9424 #: builtin/log.c:895
9425 msgid "Not a range."
9426 msgstr "Không phải là một vùng."
9427
9428 #: builtin/log.c:1001
9429 msgid "Cover letter needs email format"
9430 msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
9431
9432 #: builtin/log.c:1081
9433 #, c-format
9434 msgid "insane in-reply-to: %s"
9435 msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
9436
9437 #: builtin/log.c:1108
9438 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
9439 msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
9440
9441 #: builtin/log.c:1158
9442 msgid "Two output directories?"
9443 msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
9444
9445 #: builtin/log.c:1265 builtin/log.c:1908 builtin/log.c:1910 builtin/log.c:1922
9446 #, c-format
9447 msgid "Unknown commit %s"
9448 msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
9449
9450 #: builtin/log.c:1275 builtin/notes.c:886 builtin/tag.c:533
9451 #, c-format
9452 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
9453 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
9454
9455 #: builtin/log.c:1280
9456 msgid "Could not find exact merge base."
9457 msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác."
9458
9459 #: builtin/log.c:1284
9460 msgid ""
9461 "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
9462 "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
9463 "Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually."
9464 msgstr ""
9465 "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
9466 "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
9467 "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
9468 "\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công."
9469
9470 #: builtin/log.c:1304
9471 msgid "Failed to find exact merge base"
9472 msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác."
9473
9474 #: builtin/log.c:1315
9475 msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
9476 msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
9477
9478 #: builtin/log.c:1319
9479 msgid "base commit shouldn't be in revision list"
9480 msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
9481
9482 #: builtin/log.c:1368
9483 msgid "cannot get patch id"
9484 msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
9485
9486 #: builtin/log.c:1425
9487 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
9488 msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
9489
9490 #: builtin/log.c:1428
9491 msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
9492 msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
9493
9494 #: builtin/log.c:1432
9495 msgid "print patches to standard out"
9496 msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
9497
9498 #: builtin/log.c:1434
9499 msgid "generate a cover letter"
9500 msgstr "tạo bì thư"
9501
9502 #: builtin/log.c:1436
9503 msgid "use simple number sequence for output file names"
9504 msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
9505
9506 #: builtin/log.c:1437
9507 msgid "sfx"
9508 msgstr "sfx"
9509
9510 #: builtin/log.c:1438
9511 msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
9512 msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
9513
9514 #: builtin/log.c:1440
9515 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
9516 msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
9517
9518 #: builtin/log.c:1442
9519 msgid "mark the series as Nth re-roll"
9520 msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
9521
9522 #: builtin/log.c:1444
9523 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
9524 msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
9525
9526 #: builtin/log.c:1447
9527 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
9528 msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
9529
9530 #: builtin/log.c:1450
9531 msgid "store resulting files in <dir>"
9532 msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
9533
9534 #: builtin/log.c:1453
9535 msgid "don't strip/add [PATCH]"
9536 msgstr "không strip/add [VÁ]"
9537
9538 #: builtin/log.c:1456
9539 msgid "don't output binary diffs"
9540 msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
9541
9542 #: builtin/log.c:1458
9543 msgid "output all-zero hash in From header"
9544 msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
9545
9546 #: builtin/log.c:1460
9547 msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
9548 msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
9549
9550 #: builtin/log.c:1462
9551 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
9552 msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
9553
9554 #: builtin/log.c:1464
9555 msgid "Messaging"
9556 msgstr "Lời nhắn"
9557
9558 #: builtin/log.c:1465
9559 msgid "header"
9560 msgstr "đầu đề thư"
9561
9562 #: builtin/log.c:1466
9563 msgid "add email header"
9564 msgstr "thêm đầu đề thư"
9565
9566 #: builtin/log.c:1467 builtin/log.c:1469
9567 msgid "email"
9568 msgstr "thư điện tử"
9569
9570 #: builtin/log.c:1467
9571 msgid "add To: header"
9572 msgstr "thêm To: đầu đề thư"
9573
9574 #: builtin/log.c:1469
9575 msgid "add Cc: header"
9576 msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
9577
9578 #: builtin/log.c:1471
9579 msgid "ident"
9580 msgstr "thụt lề"
9581
9582 #: builtin/log.c:1472
9583 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
9584 msgstr ""
9585 "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
9586
9587 #: builtin/log.c:1474
9588 msgid "message-id"
9589 msgstr "message-id"
9590
9591 #: builtin/log.c:1475
9592 msgid "make first mail a reply to <message-id>"
9593 msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
9594
9595 #: builtin/log.c:1476 builtin/log.c:1479
9596 msgid "boundary"
9597 msgstr "ranh giới"
9598
9599 #: builtin/log.c:1477
9600 msgid "attach the patch"
9601 msgstr "đính kèm miếng vá"
9602
9603 #: builtin/log.c:1480
9604 msgid "inline the patch"
9605 msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
9606
9607 #: builtin/log.c:1484
9608 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
9609 msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
9610
9611 #: builtin/log.c:1486
9612 msgid "signature"
9613 msgstr "chữ ký"
9614
9615 #: builtin/log.c:1487
9616 msgid "add a signature"
9617 msgstr "thêm chữ ký"
9618
9619 #: builtin/log.c:1488
9620 msgid "base-commit"
9621 msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
9622
9623 #: builtin/log.c:1489
9624 msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
9625 msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
9626
9627 #: builtin/log.c:1491
9628 msgid "add a signature from a file"
9629 msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
9630
9631 #: builtin/log.c:1492
9632 msgid "don't print the patch filenames"
9633 msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
9634
9635 #: builtin/log.c:1567
9636 #, c-format
9637 msgid "invalid ident line: %s"
9638 msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
9639
9640 #: builtin/log.c:1582
9641 msgid "-n and -k are mutually exclusive."
9642 msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
9643
9644 #: builtin/log.c:1584
9645 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive."
9646 msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau."
9647
9648 #: builtin/log.c:1592
9649 msgid "--name-only does not make sense"
9650 msgstr "--name-only không hợp lý"
9651
9652 #: builtin/log.c:1594
9653 msgid "--name-status does not make sense"
9654 msgstr "--name-status không hợp lý"
9655
9656 #: builtin/log.c:1596
9657 msgid "--check does not make sense"
9658 msgstr "--check không hợp lý"
9659
9660 #: builtin/log.c:1626
9661 msgid "standard output, or directory, which one?"
9662 msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
9663
9664 #: builtin/log.c:1628
9665 #, c-format
9666 msgid "Could not create directory '%s'"
9667 msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
9668
9669 #: builtin/log.c:1722
9670 #, c-format
9671 msgid "unable to read signature file '%s'"
9672 msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
9673
9674 #: builtin/log.c:1794
9675 msgid "Failed to create output files"
9676 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
9677
9678 #: builtin/log.c:1843
9679 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
9680 msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
9681
9682 #: builtin/log.c:1897
9683 #, c-format
9684 msgid ""
9685 "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
9686 msgstr ""
9687 "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
9688 "cách thủ công.\n"
9689
9690 #: builtin/ls-files.c:468
9691 msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
9692 msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
9693
9694 #: builtin/ls-files.c:517
9695 msgid "identify the file status with tags"
9696 msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
9697
9698 #: builtin/ls-files.c:519
9699 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
9700 msgstr ""
9701 "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
9702 "thay đổi)"
9703
9704 #: builtin/ls-files.c:521
9705 msgid "show cached files in the output (default)"
9706 msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
9707
9708 #: builtin/ls-files.c:523
9709 msgid "show deleted files in the output"
9710 msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
9711
9712 #: builtin/ls-files.c:525
9713 msgid "show modified files in the output"
9714 msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
9715
9716 #: builtin/ls-files.c:527
9717 msgid "show other files in the output"
9718 msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
9719
9720 #: builtin/ls-files.c:529
9721 msgid "show ignored files in the output"
9722 msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
9723
9724 #: builtin/ls-files.c:532
9725 msgid "show staged contents' object name in the output"
9726 msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
9727
9728 #: builtin/ls-files.c:534
9729 msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
9730 msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
9731
9732 #: builtin/ls-files.c:536
9733 msgid "show 'other' directories' names only"
9734 msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
9735
9736 #: builtin/ls-files.c:538
9737 msgid "show line endings of files"
9738 msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
9739
9740 #: builtin/ls-files.c:540
9741 msgid "don't show empty directories"
9742 msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
9743
9744 #: builtin/ls-files.c:543
9745 msgid "show unmerged files in the output"
9746 msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
9747
9748 #: builtin/ls-files.c:545
9749 msgid "show resolve-undo information"
9750 msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
9751
9752 #: builtin/ls-files.c:547
9753 msgid "skip files matching pattern"
9754 msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
9755
9756 #: builtin/ls-files.c:550
9757 msgid "exclude patterns are read from <file>"
9758 msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
9759
9760 #: builtin/ls-files.c:553
9761 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
9762 msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
9763
9764 #: builtin/ls-files.c:555
9765 msgid "add the standard git exclusions"
9766 msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
9767
9768 #: builtin/ls-files.c:558
9769 msgid "make the output relative to the project top directory"
9770 msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
9771
9772 #: builtin/ls-files.c:561
9773 msgid "recurse through submodules"
9774 msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
9775
9776 #: builtin/ls-files.c:563
9777 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
9778 msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
9779
9780 #: builtin/ls-files.c:564
9781 msgid "tree-ish"
9782 msgstr "tree-ish"
9783
9784 #: builtin/ls-files.c:565
9785 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
9786 msgstr ""
9787 "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
9788
9789 #: builtin/ls-files.c:567
9790 msgid "show debugging data"
9791 msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
9792
9793 #: builtin/ls-remote.c:7
9794 msgid ""
9795 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9796 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9797 " [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
9798 msgstr ""
9799 "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
9800 " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
9801 " [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
9802
9803 #: builtin/ls-remote.c:52
9804 msgid "do not print remote URL"
9805 msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
9806
9807 #: builtin/ls-remote.c:53 builtin/ls-remote.c:55
9808 msgid "exec"
9809 msgstr "thực thi"
9810
9811 #: builtin/ls-remote.c:54 builtin/ls-remote.c:56
9812 msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
9813 msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
9814
9815 #: builtin/ls-remote.c:58
9816 msgid "limit to tags"
9817 msgstr "giới hạn tới các thẻ"
9818
9819 #: builtin/ls-remote.c:59
9820 msgid "limit to heads"
9821 msgstr "giới hạn cho các đầu"
9822
9823 #: builtin/ls-remote.c:60
9824 msgid "do not show peeled tags"
9825 msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
9826
9827 #: builtin/ls-remote.c:62
9828 msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
9829 msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
9830
9831 #: builtin/ls-remote.c:64
9832 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
9833 msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
9834
9835 #: builtin/ls-remote.c:66
9836 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
9837 msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
9838
9839 #: builtin/ls-tree.c:29
9840 msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
9841 msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
9842
9843 #: builtin/ls-tree.c:127
9844 msgid "only show trees"
9845 msgstr "chỉ hiển thị các tree"
9846
9847 #: builtin/ls-tree.c:129
9848 msgid "recurse into subtrees"
9849 msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
9850
9851 #: builtin/ls-tree.c:131
9852 msgid "show trees when recursing"
9853 msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
9854
9855 #: builtin/ls-tree.c:134
9856 msgid "terminate entries with NUL byte"
9857 msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
9858
9859 #: builtin/ls-tree.c:135
9860 msgid "include object size"
9861 msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
9862
9863 #: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
9864 msgid "list only filenames"
9865 msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
9866
9867 #: builtin/ls-tree.c:142
9868 msgid "use full path names"
9869 msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
9870
9871 #: builtin/ls-tree.c:144
9872 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
9873 msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
9874
9875 #: builtin/mailsplit.c:241
9876 #, c-format
9877 msgid "empty mbox: '%s'"
9878 msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
9879
9880 #: builtin/merge.c:47
9881 msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
9882 msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] [<commit>…]"
9883
9884 #: builtin/merge.c:48
9885 msgid "git merge --abort"
9886 msgstr "git merge --abort"
9887
9888 #: builtin/merge.c:49
9889 msgid "git merge --continue"
9890 msgstr "git merge --continue"
9891
9892 #: builtin/merge.c:104
9893 msgid "switch `m' requires a value"
9894 msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
9895
9896 #: builtin/merge.c:141
9897 #, c-format
9898 msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
9899 msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
9900
9901 #: builtin/merge.c:142
9902 #, c-format
9903 msgid "Available strategies are:"
9904 msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
9905
9906 #: builtin/merge.c:147
9907 #, c-format
9908 msgid "Available custom strategies are:"
9909 msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
9910
9911 #: builtin/merge.c:197 builtin/pull.c:134
9912 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
9913 msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
9914
9915 #: builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:137
9916 msgid "show a diffstat at the end of the merge"
9917 msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
9918
9919 #: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:140
9920 msgid "(synonym to --stat)"
9921 msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
9922
9923 #: builtin/merge.c:203 builtin/pull.c:143
9924 msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
9925 msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
9926
9927 #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:146
9928 msgid "create a single commit instead of doing a merge"
9929 msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
9930
9931 #: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:149
9932 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
9933 msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
9934
9935 #: builtin/merge.c:210 builtin/pull.c:152
9936 msgid "edit message before committing"
9937 msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
9938
9939 #: builtin/merge.c:211
9940 msgid "allow fast-forward (default)"
9941 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
9942
9943 #: builtin/merge.c:213 builtin/pull.c:158
9944 msgid "abort if fast-forward is not possible"
9945 msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
9946
9947 #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:161
9948 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
9949 msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
9950
9951 #: builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:776 builtin/pull.c:165
9952 #: builtin/revert.c:109
9953 msgid "strategy"
9954 msgstr "chiến lược"
9955
9956 #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:166
9957 msgid "merge strategy to use"
9958 msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
9959
9960 #: builtin/merge.c:220 builtin/pull.c:169
9961 msgid "option=value"
9962 msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
9963
9964 #: builtin/merge.c:221 builtin/pull.c:170
9965 msgid "option for selected merge strategy"
9966 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
9967
9968 #: builtin/merge.c:223
9969 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
9970 msgstr ""
9971 "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
9972 "nhanh)"
9973
9974 #: builtin/merge.c:227
9975 msgid "abort the current in-progress merge"
9976 msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9977
9978 #: builtin/merge.c:229
9979 msgid "continue the current in-progress merge"
9980 msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
9981
9982 #: builtin/merge.c:231 builtin/pull.c:177
9983 msgid "allow merging unrelated histories"
9984 msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
9985
9986 #: builtin/merge.c:259
9987 msgid "could not run stash."
9988 msgstr "không thể chạy stash."
9989
9990 #: builtin/merge.c:264
9991 msgid "stash failed"
9992 msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
9993
9994 #: builtin/merge.c:269
9995 #, c-format
9996 msgid "not a valid object: %s"
9997 msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
9998
9999 #: builtin/merge.c:288 builtin/merge.c:305
10000 msgid "read-tree failed"
10001 msgstr "read-tree gặp lỗi"
10002
10003 #: builtin/merge.c:335
10004 msgid " (nothing to squash)"
10005 msgstr " (không có gì để squash)"
10006
10007 #: builtin/merge.c:346
10008 #, c-format
10009 msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
10010 msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
10011
10012 #: builtin/merge.c:396
10013 #, c-format
10014 msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
10015 msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
10016
10017 #: builtin/merge.c:447
10018 #, c-format
10019 msgid "'%s' does not point to a commit"
10020 msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
10021
10022 #: builtin/merge.c:537
10023 #, c-format
10024 msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
10025 msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
10026
10027 #: builtin/merge.c:657
10028 msgid "Not handling anything other than two heads merge."
10029 msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10030
10031 #: builtin/merge.c:671
10032 #, c-format
10033 msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
10034 msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
10035
10036 #: builtin/merge.c:686
10037 #, c-format
10038 msgid "unable to write %s"
10039 msgstr "không thể ghi %s"
10040
10041 #: builtin/merge.c:738
10042 #, c-format
10043 msgid "Could not read from '%s'"
10044 msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
10045
10046 #: builtin/merge.c:747
10047 #, c-format
10048 msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
10049 msgstr ""
10050 "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
10051 "việc hòa trộn.\n"
10052
10053 #: builtin/merge.c:753
10054 #, c-format
10055 msgid ""
10056 "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
10057 "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
10058 "\n"
10059 "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
10060 "the commit.\n"
10061 msgstr ""
10062 "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
10063 "thiết,\n"
10064 "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
10065 "topic.\n"
10066 "\n"
10067 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu "
10068 "rỗng\n"
10069 "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
10070
10071 #: builtin/merge.c:777
10072 msgid "Empty commit message."
10073 msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
10074
10075 #: builtin/merge.c:797
10076 #, c-format
10077 msgid "Wonderful.\n"
10078 msgstr "Tuyệt vời.\n"
10079
10080 #: builtin/merge.c:850
10081 #, c-format
10082 msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
10083 msgstr ""
10084 "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
10085 "quả.\n"
10086
10087 #: builtin/merge.c:889
10088 msgid "No current branch."
10089 msgstr "không phải nhánh hiện hành"
10090
10091 #: builtin/merge.c:891
10092 msgid "No remote for the current branch."
10093 msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
10094
10095 #: builtin/merge.c:893
10096 msgid "No default upstream defined for the current branch."
10097 msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
10098
10099 #: builtin/merge.c:898
10100 #, c-format
10101 msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
10102 msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
10103
10104 #: builtin/merge.c:945
10105 #, c-format
10106 msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
10107 msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
10108
10109 #: builtin/merge.c:1046
10110 #, c-format
10111 msgid "not something we can merge in %s: %s"
10112 msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
10113
10114 #: builtin/merge.c:1080
10115 msgid "not something we can merge"
10116 msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10117
10118 #: builtin/merge.c:1145
10119 msgid "--abort expects no arguments"
10120 msgstr "--abort không nhận các đối số"
10121
10122 #: builtin/merge.c:1149
10123 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
10124 msgstr ""
10125 "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10126
10127 #: builtin/merge.c:1161
10128 msgid "--continue expects no arguments"
10129 msgstr "--continue không nhận đối số"
10130
10131 #: builtin/merge.c:1165
10132 msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
10133 msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
10134
10135 #: builtin/merge.c:1181
10136 msgid ""
10137 "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
10138 "Please, commit your changes before you merge."
10139 msgstr ""
10140 "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10141 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10142
10143 #: builtin/merge.c:1188
10144 msgid ""
10145 "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
10146 "Please, commit your changes before you merge."
10147 msgstr ""
10148 "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
10149 "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
10150
10151 #: builtin/merge.c:1191
10152 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
10153 msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
10154
10155 #: builtin/merge.c:1200
10156 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
10157 msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
10158
10159 #: builtin/merge.c:1208
10160 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
10161 msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
10162
10163 #: builtin/merge.c:1225
10164 msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
10165 msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
10166
10167 #: builtin/merge.c:1227
10168 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
10169 msgstr ""
10170 "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
10171
10172 #: builtin/merge.c:1232
10173 #, c-format
10174 msgid "%s - not something we can merge"
10175 msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
10176
10177 #: builtin/merge.c:1234
10178 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
10179 msgstr ""
10180 "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
10181
10182 #: builtin/merge.c:1268
10183 #, c-format
10184 msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
10185 msgstr ""
10186 "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
10187
10188 #: builtin/merge.c:1271
10189 #, c-format
10190 msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
10191 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
10192
10193 #: builtin/merge.c:1274
10194 #, c-format
10195 msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
10196 msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
10197
10198 #: builtin/merge.c:1277
10199 #, c-format
10200 msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
10201 msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
10202
10203 #: builtin/merge.c:1339
10204 msgid "refusing to merge unrelated histories"
10205 msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
10206
10207 #: builtin/merge.c:1348
10208 msgid "Already up-to-date."
10209 msgstr "Đã cập nhật rồi."
10210
10211 #: builtin/merge.c:1358
10212 #, c-format
10213 msgid "Updating %s..%s\n"
10214 msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
10215
10216 #: builtin/merge.c:1399
10217 #, c-format
10218 msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
10219 msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
10220
10221 #: builtin/merge.c:1406
10222 #, c-format
10223 msgid "Nope.\n"
10224 msgstr "Không.\n"
10225
10226 #: builtin/merge.c:1431
10227 msgid "Already up-to-date. Yeeah!"
10228 msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
10229
10230 #: builtin/merge.c:1437
10231 msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
10232 msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
10233
10234 #: builtin/merge.c:1460 builtin/merge.c:1539
10235 #, c-format
10236 msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
10237 msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
10238
10239 #: builtin/merge.c:1464
10240 #, c-format
10241 msgid "Trying merge strategy %s...\n"
10242 msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
10243
10244 #: builtin/merge.c:1530
10245 #, c-format
10246 msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
10247 msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
10248
10249 #: builtin/merge.c:1532
10250 #, c-format
10251 msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
10252 msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
10253
10254 #: builtin/merge.c:1541
10255 #, c-format
10256 msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
10257 msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
10258
10259 #: builtin/merge.c:1553
10260 #, c-format
10261 msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
10262 msgstr ""
10263 "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
10264 "cầu\n"
10265
10266 #: builtin/merge-base.c:30
10267 msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
10268 msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
10269
10270 #: builtin/merge-base.c:31
10271 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
10272 msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
10273
10274 #: builtin/merge-base.c:32
10275 msgid "git merge-base --independent <commit>..."
10276 msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
10277
10278 #: builtin/merge-base.c:33
10279 msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
10280 msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
10281
10282 #: builtin/merge-base.c:34
10283 msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
10284 msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
10285
10286 #: builtin/merge-base.c:218
10287 msgid "output all common ancestors"
10288 msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
10289
10290 #: builtin/merge-base.c:220
10291 msgid "find ancestors for a single n-way merge"
10292 msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
10293
10294 #: builtin/merge-base.c:222
10295 msgid "list revs not reachable from others"
10296 msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
10297
10298 #: builtin/merge-base.c:224
10299 msgid "is the first one ancestor of the other?"
10300 msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
10301
10302 #: builtin/merge-base.c:226
10303 msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
10304 msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
10305
10306 #: builtin/merge-file.c:9
10307 msgid ""
10308 "git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
10309 "<orig-file> <file2>"
10310 msgstr ""
10311 "git merge-file [<các-tùy-chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
10312 "tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
10313
10314 #: builtin/merge-file.c:33
10315 msgid "send results to standard output"
10316 msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
10317
10318 #: builtin/merge-file.c:34
10319 msgid "use a diff3 based merge"
10320 msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
10321
10322 #: builtin/merge-file.c:35
10323 msgid "for conflicts, use our version"
10324 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
10325
10326 #: builtin/merge-file.c:37
10327 msgid "for conflicts, use their version"
10328 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
10329
10330 #: builtin/merge-file.c:39
10331 msgid "for conflicts, use a union version"
10332 msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
10333
10334 #: builtin/merge-file.c:42
10335 msgid "for conflicts, use this marker size"
10336 msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
10337
10338 #: builtin/merge-file.c:43
10339 msgid "do not warn about conflicts"
10340 msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
10341
10342 #: builtin/merge-file.c:45
10343 msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
10344 msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
10345
10346 #: builtin/merge-recursive.c:45
10347 #, c-format
10348 msgid "unknown option %s"
10349 msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
10350
10351 #: builtin/merge-recursive.c:51
10352 #, c-format
10353 msgid "could not parse object '%s'"
10354 msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
10355
10356 #: builtin/merge-recursive.c:55
10357 #, c-format
10358 msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
10359 msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
10360 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s"
10361
10362 #: builtin/merge-recursive.c:63
10363 msgid "not handling anything other than two heads merge."
10364 msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn"
10365
10366 #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71
10367 #, c-format
10368 msgid "could not resolve ref '%s'"
10369 msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
10370
10371 #: builtin/merge-recursive.c:77
10372 #, c-format
10373 msgid "Merging %s with %s\n"
10374 msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
10375
10376 #: builtin/mktree.c:65
10377 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10378 msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
10379
10380 #: builtin/mktree.c:153
10381 msgid "input is NUL terminated"
10382 msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
10383
10384 #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:25
10385 msgid "allow missing objects"
10386 msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
10387
10388 #: builtin/mktree.c:155
10389 msgid "allow creation of more than one tree"
10390 msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
10391
10392 #: builtin/mv.c:17
10393 msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
10394 msgstr "git mv [<các-tùy-chọn>] <nguồn>… <đích>"
10395
10396 #: builtin/mv.c:83
10397 #, c-format
10398 msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
10399 msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
10400
10401 #: builtin/mv.c:85 builtin/rm.c:290
10402 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
10403 msgstr ""
10404 "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
10405
10406 #: builtin/mv.c:103
10407 #, c-format
10408 msgid "%.*s is in index"
10409 msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
10410
10411 #: builtin/mv.c:125
10412 msgid "force move/rename even if target exists"
10413 msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
10414
10415 #: builtin/mv.c:126
10416 msgid "skip move/rename errors"
10417 msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
10418
10419 #: builtin/mv.c:168
10420 #, c-format
10421 msgid "destination '%s' is not a directory"
10422 msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
10423
10424 #: builtin/mv.c:179
10425 #, c-format
10426 msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
10427 msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
10428
10429 #: builtin/mv.c:183
10430 msgid "bad source"
10431 msgstr "nguồn sai"
10432
10433 #: builtin/mv.c:186
10434 msgid "can not move directory into itself"
10435 msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
10436
10437 #: builtin/mv.c:189
10438 msgid "cannot move directory over file"
10439 msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
10440
10441 #: builtin/mv.c:198
10442 msgid "source directory is empty"
10443 msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
10444
10445 #: builtin/mv.c:223
10446 msgid "not under version control"
10447 msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
10448
10449 #: builtin/mv.c:226
10450 msgid "destination exists"
10451 msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
10452
10453 #: builtin/mv.c:234
10454 #, c-format
10455 msgid "overwriting '%s'"
10456 msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
10457
10458 #: builtin/mv.c:237
10459 msgid "Cannot overwrite"
10460 msgstr "Không thể ghi đè"
10461
10462 #: builtin/mv.c:240
10463 msgid "multiple sources for the same target"
10464 msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích"
10465
10466 #: builtin/mv.c:242
10467 msgid "destination directory does not exist"
10468 msgstr "thư mục đích không tồn tại"
10469
10470 #: builtin/mv.c:249
10471 #, c-format
10472 msgid "%s, source=%s, destination=%s"
10473 msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
10474
10475 #: builtin/mv.c:270
10476 #, c-format
10477 msgid "Renaming %s to %s\n"
10478 msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
10479
10480 #: builtin/mv.c:276 builtin/remote.c:711 builtin/repack.c:390
10481 #, c-format
10482 msgid "renaming '%s' failed"
10483 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
10484
10485 #: builtin/name-rev.c:338
10486 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
10487 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
10488
10489 #: builtin/name-rev.c:339
10490 msgid "git name-rev [<options>] --all"
10491 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
10492
10493 #: builtin/name-rev.c:340
10494 msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
10495 msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
10496
10497 #: builtin/name-rev.c:395
10498 msgid "print only names (no SHA-1)"
10499 msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
10500
10501 #: builtin/name-rev.c:396
10502 msgid "only use tags to name the commits"
10503 msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
10504
10505 #: builtin/name-rev.c:398
10506 msgid "only use refs matching <pattern>"
10507 msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10508
10509 #: builtin/name-rev.c:400
10510 msgid "ignore refs matching <pattern>"
10511 msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
10512
10513 #: builtin/name-rev.c:402
10514 msgid "list all commits reachable from all refs"
10515 msgstr ""
10516 "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
10517
10518 #: builtin/name-rev.c:403
10519 msgid "read from stdin"
10520 msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
10521
10522 #: builtin/name-rev.c:404
10523 msgid "allow to print `undefined` names (default)"
10524 msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
10525
10526 #: builtin/name-rev.c:410
10527 msgid "dereference tags in the input (internal use)"
10528 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
10529
10530 #: builtin/notes.c:26
10531 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
10532 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
10533
10534 #: builtin/notes.c:27
10535 msgid ""
10536 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
10537 "| (-c | -C) <object>] [<object>]"
10538 msgstr ""
10539 "git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10540 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10541
10542 #: builtin/notes.c:28
10543 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
10544 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10545
10546 #: builtin/notes.c:29
10547 msgid ""
10548 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
10549 "(-c | -C) <object>] [<object>]"
10550 msgstr ""
10551 "git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
10552 "<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
10553
10554 #: builtin/notes.c:30
10555 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
10556 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
10557
10558 #: builtin/notes.c:31
10559 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
10560 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
10561
10562 #: builtin/notes.c:32
10563 msgid ""
10564 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
10565 msgstr ""
10566 "git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
10567
10568 #: builtin/notes.c:33
10569 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
10570 msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
10571
10572 #: builtin/notes.c:34
10573 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
10574 msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
10575
10576 #: builtin/notes.c:35
10577 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
10578 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
10579
10580 #: builtin/notes.c:36
10581 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10582 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n | -v]"
10583
10584 #: builtin/notes.c:37
10585 msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10586 msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
10587
10588 #: builtin/notes.c:42
10589 msgid "git notes [list [<object>]]"
10590 msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
10591
10592 #: builtin/notes.c:47
10593 msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
10594 msgstr "git notes add [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10595
10596 #: builtin/notes.c:52
10597 msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
10598 msgstr "git notes copy [<các-tùy-chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
10599
10600 #: builtin/notes.c:53
10601 msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
10602 msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
10603
10604 #: builtin/notes.c:58
10605 msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
10606 msgstr "git notes append [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>]"
10607
10608 #: builtin/notes.c:63
10609 msgid "git notes edit [<object>]"
10610 msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
10611
10612 #: builtin/notes.c:68
10613 msgid "git notes show [<object>]"
10614 msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
10615
10616 #: builtin/notes.c:73
10617 msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
10618 msgstr "git notes merge [<các-tùy-chọn>] <notes-ref>"
10619
10620 #: builtin/notes.c:74
10621 msgid "git notes merge --commit [<options>]"
10622 msgstr "git notes merge --commit [<các-tùy-chọn>]"
10623
10624 #: builtin/notes.c:75
10625 msgid "git notes merge --abort [<options>]"
10626 msgstr "git notes merge --abort [<các-tùy-chọn>]"
10627
10628 #: builtin/notes.c:80
10629 msgid "git notes remove [<object>]"
10630 msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
10631
10632 #: builtin/notes.c:85
10633 msgid "git notes prune [<options>]"
10634 msgstr "git notes prune [<các-tùy-chọn>]"
10635
10636 #: builtin/notes.c:90
10637 msgid "git notes get-ref"
10638 msgstr "git notes get-ref"
10639
10640 #: builtin/notes.c:95
10641 msgid "Write/edit the notes for the following object:"
10642 msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
10643
10644 #: builtin/notes.c:148
10645 #, c-format
10646 msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
10647 msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
10648
10649 #: builtin/notes.c:152
10650 msgid "could not read 'show' output"
10651 msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
10652
10653 #: builtin/notes.c:160
10654 #, c-format
10655 msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
10656 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
10657
10658 #: builtin/notes.c:195
10659 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
10660 msgstr ""
10661 "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
10662
10663 #: builtin/notes.c:204
10664 msgid "unable to write note object"
10665 msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
10666
10667 #: builtin/notes.c:206
10668 #, c-format
10669 msgid "the note contents have been left in %s"
10670 msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
10671
10672 #: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:517
10673 #, c-format
10674 msgid "cannot read '%s'"
10675 msgstr "không thể đọc “%s”"
10676
10677 #: builtin/notes.c:236 builtin/tag.c:520
10678 #, c-format
10679 msgid "could not open or read '%s'"
10680 msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
10681
10682 #: builtin/notes.c:255 builtin/notes.c:306 builtin/notes.c:308
10683 #: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:430 builtin/notes.c:516
10684 #: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:661
10685 #, c-format
10686 msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
10687 msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
10688
10689 #: builtin/notes.c:258
10690 #, c-format
10691 msgid "failed to read object '%s'."
10692 msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
10693
10694 #: builtin/notes.c:262
10695 #, c-format
10696 msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
10697 msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
10698
10699 #: builtin/notes.c:302
10700 #, c-format
10701 msgid "malformed input line: '%s'."
10702 msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
10703
10704 #: builtin/notes.c:317
10705 #, c-format
10706 msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
10707 msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
10708
10709 #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
10710 #. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
10711 #.
10712 #: builtin/notes.c:348
10713 #, c-format
10714 msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
10715 msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
10716
10717 #: builtin/notes.c:368 builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:499
10718 #: builtin/notes.c:511 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:654
10719 #: builtin/notes.c:804 builtin/notes.c:951 builtin/notes.c:972
10720 msgid "too many parameters"
10721 msgstr "quá nhiều đối số"
10722
10723 #: builtin/notes.c:381 builtin/notes.c:667
10724 #, c-format
10725 msgid "no note found for object %s."
10726 msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
10727
10728 #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565
10729 msgid "note contents as a string"
10730 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
10731
10732 #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568
10733 msgid "note contents in a file"
10734 msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
10735
10736 #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571
10737 msgid "reuse and edit specified note object"
10738 msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
10739
10740 #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574
10741 msgid "reuse specified note object"
10742 msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
10743
10744 #: builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:577
10745 msgid "allow storing empty note"
10746 msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
10747
10748 #: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:486
10749 msgid "replace existing notes"
10750 msgstr "thay thế ghi chú trước"
10751
10752 #: builtin/notes.c:440
10753 #, c-format
10754 msgid ""
10755 "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10756 "existing notes"
10757 msgstr ""
10758 "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
10759 "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10760
10761 #: builtin/notes.c:455 builtin/notes.c:534
10762 #, c-format
10763 msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
10764 msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
10765
10766 #: builtin/notes.c:466 builtin/notes.c:626 builtin/notes.c:891
10767 #, c-format
10768 msgid "Removing note for object %s\n"
10769 msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
10770
10771 #: builtin/notes.c:487
10772 msgid "read objects from stdin"
10773 msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
10774
10775 #: builtin/notes.c:489
10776 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
10777 msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
10778
10779 #: builtin/notes.c:507
10780 msgid "too few parameters"
10781 msgstr "quá ít đối số"
10782
10783 #: builtin/notes.c:528
10784 #, c-format
10785 msgid ""
10786 "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
10787 "existing notes"
10788 msgstr ""
10789 "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
10790 "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
10791
10792 #: builtin/notes.c:540
10793 #, c-format
10794 msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
10795 msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
10796
10797 #: builtin/notes.c:592
10798 #, c-format
10799 msgid ""
10800 "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
10801 "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
10802 msgstr ""
10803 "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
10804 "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
10805
10806 #: builtin/notes.c:687
10807 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10808 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10809
10810 #: builtin/notes.c:689
10811 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
10812 msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
10813
10814 #: builtin/notes.c:691
10815 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
10816 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
10817
10818 #: builtin/notes.c:711
10819 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
10820 msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
10821
10822 #: builtin/notes.c:713
10823 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10824 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10825
10826 #: builtin/notes.c:715
10827 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
10828 msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
10829
10830 #: builtin/notes.c:728
10831 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
10832 msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
10833
10834 #: builtin/notes.c:731
10835 msgid "failed to finalize notes merge"
10836 msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
10837
10838 #: builtin/notes.c:757
10839 #, c-format
10840 msgid "unknown notes merge strategy %s"
10841 msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
10842
10843 #: builtin/notes.c:773
10844 msgid "General options"
10845 msgstr "Tùy chọn chung"
10846
10847 #: builtin/notes.c:775
10848 msgid "Merge options"
10849 msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
10850
10851 #: builtin/notes.c:777
10852 msgid ""
10853 "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
10854 "cat_sort_uniq)"
10855 msgstr ""
10856 "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
10857 "theirs/union/cat_sort_uniq)"
10858
10859 #: builtin/notes.c:779
10860 msgid "Committing unmerged notes"
10861 msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
10862
10863 #: builtin/notes.c:781
10864 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
10865 msgstr ""
10866 "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
10867 "giao"
10868
10869 #: builtin/notes.c:783
10870 msgid "Aborting notes merge resolution"
10871 msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
10872
10873 #: builtin/notes.c:785
10874 msgid "abort notes merge"
10875 msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
10876
10877 #: builtin/notes.c:796
10878 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
10879 msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
10880
10881 #: builtin/notes.c:801
10882 msgid "must specify a notes ref to merge"
10883 msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
10884
10885 #: builtin/notes.c:825
10886 #, c-format
10887 msgid "unknown -s/--strategy: %s"
10888 msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
10889
10890 #: builtin/notes.c:862
10891 #, c-format
10892 msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
10893 msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
10894
10895 #: builtin/notes.c:865
10896 #, c-format
10897 msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
10898 msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
10899
10900 #: builtin/notes.c:867
10901 #, c-format
10902 msgid ""
10903 "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
10904 "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
10905 "abort'.\n"
10906 msgstr ""
10907 "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
10908 "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
10909 "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
10910
10911 #: builtin/notes.c:889
10912 #, c-format
10913 msgid "Object %s has no note\n"
10914 msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
10915
10916 #: builtin/notes.c:901
10917 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
10918 msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
10919
10920 #: builtin/notes.c:904
10921 msgid "read object names from the standard input"
10922 msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
10923
10924 #: builtin/notes.c:942 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:128
10925 msgid "do not remove, show only"
10926 msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
10927
10928 #: builtin/notes.c:943
10929 msgid "report pruned notes"
10930 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
10931
10932 #: builtin/notes.c:985
10933 msgid "notes-ref"
10934 msgstr "notes-ref"
10935
10936 #: builtin/notes.c:986
10937 msgid "use notes from <notes-ref>"
10938 msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
10939
10940 #: builtin/notes.c:1021
10941 #, c-format
10942 msgid "unknown subcommand: %s"
10943 msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
10944
10945 #: builtin/pack-objects.c:30
10946 msgid ""
10947 "git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
10948 msgstr ""
10949 "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
10950 "<danh-sách-đối-tượng>]"
10951
10952 #: builtin/pack-objects.c:31
10953 msgid ""
10954 "git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
10955 msgstr ""
10956 "git pack-objects [các-tùy-chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
10957 "sách-đối-tượng>]"
10958
10959 #: builtin/pack-objects.c:180 builtin/pack-objects.c:183
10960 #, c-format
10961 msgid "deflate error (%d)"
10962 msgstr "lỗi giải nén (%d)"
10963
10964 #: builtin/pack-objects.c:776
10965 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
10966 msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
10967
10968 #: builtin/pack-objects.c:789
10969 msgid "Writing objects"
10970 msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
10971
10972 #: builtin/pack-objects.c:1069
10973 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
10974 msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
10975
10976 #: builtin/pack-objects.c:2434
10977 msgid "Compressing objects"
10978 msgstr "Đang nén các đối tượng"
10979
10980 #: builtin/pack-objects.c:2843
10981 #, c-format
10982 msgid "unsupported index version %s"
10983 msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
10984
10985 #: builtin/pack-objects.c:2847
10986 #, c-format
10987 msgid "bad index version '%s'"
10988 msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
10989
10990 #: builtin/pack-objects.c:2877
10991 msgid "do not show progress meter"
10992 msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
10993
10994 #: builtin/pack-objects.c:2879
10995 msgid "show progress meter"
10996 msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
10997
10998 #: builtin/pack-objects.c:2881
10999 msgid "show progress meter during object writing phase"
11000 msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
11001
11002 #: builtin/pack-objects.c:2884
11003 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
11004 msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
11005
11006 #: builtin/pack-objects.c:2885
11007 msgid "version[,offset]"
11008 msgstr "phiên bản[,offset]"
11009
11010 #: builtin/pack-objects.c:2886
11011 msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
11012 msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
11013
11014 #: builtin/pack-objects.c:2889
11015 msgid "maximum size of each output pack file"
11016 msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
11017
11018 #: builtin/pack-objects.c:2891
11019 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
11020 msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
11021
11022 #: builtin/pack-objects.c:2893
11023 msgid "ignore packed objects"
11024 msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
11025
11026 #: builtin/pack-objects.c:2895
11027 msgid "limit pack window by objects"
11028 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
11029
11030 #: builtin/pack-objects.c:2897
11031 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
11032 msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
11033
11034 #: builtin/pack-objects.c:2899
11035 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
11036 msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
11037
11038 #: builtin/pack-objects.c:2901
11039 msgid "reuse existing deltas"
11040 msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
11041
11042 #: builtin/pack-objects.c:2903
11043 msgid "reuse existing objects"
11044 msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
11045
11046 #: builtin/pack-objects.c:2905
11047 msgid "use OFS_DELTA objects"
11048 msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
11049
11050 #: builtin/pack-objects.c:2907
11051 msgid "use threads when searching for best delta matches"
11052 msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
11053
11054 #: builtin/pack-objects.c:2909
11055 msgid "do not create an empty pack output"
11056 msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
11057
11058 #: builtin/pack-objects.c:2911
11059 msgid "read revision arguments from standard input"
11060 msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
11061
11062 #: builtin/pack-objects.c:2913
11063 msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
11064 msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
11065
11066 #: builtin/pack-objects.c:2916
11067 msgid "include objects reachable from any reference"
11068 msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
11069
11070 #: builtin/pack-objects.c:2919
11071 msgid "include objects referred by reflog entries"
11072 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
11073
11074 #: builtin/pack-objects.c:2922
11075 msgid "include objects referred to by the index"
11076 msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
11077
11078 #: builtin/pack-objects.c:2925
11079 msgid "output pack to stdout"
11080 msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
11081
11082 #: builtin/pack-objects.c:2927
11083 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
11084 msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
11085
11086 #: builtin/pack-objects.c:2929
11087 msgid "keep unreachable objects"
11088 msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
11089
11090 #: builtin/pack-objects.c:2931
11091 msgid "pack loose unreachable objects"
11092 msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
11093
11094 #: builtin/pack-objects.c:2933
11095 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
11096 msgstr ""
11097 "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
11098
11099 #: builtin/pack-objects.c:2936
11100 msgid "create thin packs"
11101 msgstr "tạo gói nhẹ"
11102
11103 #: builtin/pack-objects.c:2938
11104 msgid "create packs suitable for shallow fetches"
11105 msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
11106
11107 #: builtin/pack-objects.c:2940
11108 msgid "ignore packs that have companion .keep file"
11109 msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
11110
11111 #: builtin/pack-objects.c:2942
11112 msgid "pack compression level"
11113 msgstr "mức nén gói"
11114
11115 #: builtin/pack-objects.c:2944
11116 msgid "do not hide commits by grafts"
11117 msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
11118
11119 #: builtin/pack-objects.c:2946
11120 msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
11121 msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
11122
11123 #: builtin/pack-objects.c:2948
11124 msgid "write a bitmap index together with the pack index"
11125 msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
11126
11127 #: builtin/pack-objects.c:3075
11128 msgid "Counting objects"
11129 msgstr "Đang đếm các đối tượng"
11130
11131 #: builtin/pack-refs.c:6
11132 msgid "git pack-refs [<options>]"
11133 msgstr "git pack-refs [<các-tùy-chọn>]"
11134
11135 #: builtin/pack-refs.c:14
11136 msgid "pack everything"
11137 msgstr "đóng gói mọi thứ"
11138
11139 #: builtin/pack-refs.c:15
11140 msgid "prune loose refs (default)"
11141 msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
11142
11143 #: builtin/prune-packed.c:7
11144 msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11145 msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
11146
11147 #: builtin/prune-packed.c:40
11148 msgid "Removing duplicate objects"
11149 msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
11150
11151 #: builtin/prune.c:11
11152 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
11153 msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
11154
11155 #: builtin/prune.c:106
11156 msgid "report pruned objects"
11157 msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
11158
11159 #: builtin/prune.c:109
11160 msgid "expire objects older than <time>"
11161 msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
11162
11163 #: builtin/prune.c:123
11164 msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
11165 msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
11166
11167 #: builtin/pull.c:54 builtin/pull.c:56
11168 #, c-format
11169 msgid "Invalid value for %s: %s"
11170 msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
11171
11172 #: builtin/pull.c:76
11173 msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11174 msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11175
11176 #: builtin/pull.c:124
11177 msgid "control for recursive fetching of submodules"
11178 msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
11179
11180 #: builtin/pull.c:128
11181 msgid "Options related to merging"
11182 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
11183
11184 #: builtin/pull.c:131
11185 msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
11186 msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
11187
11188 #: builtin/pull.c:155 builtin/rebase--helper.c:19 builtin/revert.c:121
11189 msgid "allow fast-forward"
11190 msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
11191
11192 #: builtin/pull.c:164
11193 msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
11194 msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
11195
11196 #: builtin/pull.c:180
11197 msgid "Options related to fetching"
11198 msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
11199
11200 #: builtin/pull.c:198
11201 msgid "number of submodules pulled in parallel"
11202 msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
11203
11204 #: builtin/pull.c:287
11205 #, c-format
11206 msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
11207 msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
11208
11209 #: builtin/pull.c:399
11210 msgid ""
11211 "There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
11212 "fetched."
11213 msgstr ""
11214 "Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
11215 "lấy về."
11216
11217 #: builtin/pull.c:401
11218 msgid ""
11219 "There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
11220 msgstr ""
11221 "Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
11222 "về."
11223
11224 #: builtin/pull.c:402
11225 msgid ""
11226 "Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
11227 "matches on the remote end."
11228 msgstr ""
11229 "Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
11230 "tự\n"
11231 "đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
11232
11233 #: builtin/pull.c:405
11234 #, c-format
11235 msgid ""
11236 "You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
11237 "a branch. Because this is not the default configured remote\n"
11238 "for your current branch, you must specify a branch on the command line."
11239 msgstr ""
11240 "Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
11241 "nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
11242 "theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
11243 "một nhánh trên dòng lệnh."
11244
11245 #: builtin/pull.c:410 git-parse-remote.sh:73
11246 msgid "You are not currently on a branch."
11247 msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
11248
11249 #: builtin/pull.c:412 builtin/pull.c:427 git-parse-remote.sh:79
11250 msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
11251 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
11252
11253 #: builtin/pull.c:414 builtin/pull.c:429 git-parse-remote.sh:82
11254 msgid "Please specify which branch you want to merge with."
11255 msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
11256
11257 #: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430
11258 msgid "See git-pull(1) for details."
11259 msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
11260
11261 #: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:423 builtin/pull.c:432
11262 #: git-parse-remote.sh:64
11263 msgid "<remote>"
11264 msgstr "<máy chủ>"
11265
11266 #: builtin/pull.c:417 builtin/pull.c:432 builtin/pull.c:437 git-rebase.sh:456
11267 #: git-parse-remote.sh:65
11268 msgid "<branch>"
11269 msgstr "<nhánh>"
11270
11271 #: builtin/pull.c:425 git-parse-remote.sh:75
11272 msgid "There is no tracking information for the current branch."
11273 msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
11274
11275 #: builtin/pull.c:434 git-parse-remote.sh:95
11276 msgid ""
11277 "If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
11278 msgstr ""
11279 "Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
11280
11281 #: builtin/pull.c:439
11282 #, c-format
11283 msgid ""
11284 "Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
11285 "from the remote, but no such ref was fetched."
11286 msgstr ""
11287 "Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
11288 "từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
11289
11290 #: builtin/pull.c:792
11291 msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
11292 msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
11293
11294 #: builtin/pull.c:840
11295 msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
11296 msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
11297
11298 #: builtin/pull.c:848
11299 msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
11300 msgstr ""
11301 "Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
11302 "bảng mục lục."
11303
11304 #: builtin/pull.c:851
11305 msgid "pull with rebase"
11306 msgstr "pull với rebase"
11307
11308 #: builtin/pull.c:852
11309 msgid "please commit or stash them."
11310 msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
11311
11312 #: builtin/pull.c:877
11313 #, c-format
11314 msgid ""
11315 "fetch updated the current branch head.\n"
11316 "fast-forwarding your working tree from\n"
11317 "commit %s."
11318 msgstr ""
11319 "fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
11320 "đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
11321 "lần chuyển giaot %s."
11322
11323 #: builtin/pull.c:882
11324 #, c-format
11325 msgid ""
11326 "Cannot fast-forward your working tree.\n"
11327 "After making sure that you saved anything precious from\n"
11328 "$ git diff %s\n"
11329 "output, run\n"
11330 "$ git reset --hard\n"
11331 "to recover."
11332 msgstr ""
11333 "Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
11334 "Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
11335 "quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
11336 "$ git diff %s\n"
11337 "chạy\n"
11338 "$ git reset --hard\n"
11339 "để khôi phục lại."
11340
11341 #: builtin/pull.c:897
11342 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
11343 msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
11344
11345 #: builtin/pull.c:901
11346 msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
11347 msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
11348
11349 #: builtin/pull.c:908
11350 msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
11351 msgstr ""
11352 "không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
11353
11354 #: builtin/push.c:17
11355 msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
11356 msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
11357
11358 #: builtin/push.c:90
11359 msgid "tag shorthand without <tag>"
11360 msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
11361
11362 #: builtin/push.c:100
11363 msgid "--delete only accepts plain target ref names"
11364 msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
11365
11366 #: builtin/push.c:144
11367 msgid ""
11368 "\n"
11369 "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
11370 msgstr ""
11371 "\n"
11372 "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
11373 "config”."
11374
11375 #: builtin/push.c:147
11376 #, c-format
11377 msgid ""
11378 "The upstream branch of your current branch does not match\n"
11379 "the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
11380 "on the remote, use\n"
11381 "\n"
11382 " git push %s HEAD:%s\n"
11383 "\n"
11384 "To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
11385 "\n"
11386 " git push %s %s\n"
11387 "%s"
11388 msgstr ""
11389 "Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
11390 "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh thượng nguồn\n"
11391 "trên máy chủ, sử dụng\n"
11392 "\n"
11393 " git push %s HEAD:%s\n"
11394 "\n"
11395 "Để push tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
11396 "\n"
11397 " git push %s %s\n"
11398 "%s"
11399
11400 #: builtin/push.c:162
11401 #, c-format
11402 msgid ""
11403 "You are not currently on a branch.\n"
11404 "To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
11405 "state now, use\n"
11406 "\n"
11407 " git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
11408 msgstr ""
11409 "Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
11410 "Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
11411 "ngay bây giờ, sử dụng\n"
11412 "\n"
11413 " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
11414
11415 #: builtin/push.c:176
11416 #, c-format
11417 msgid ""
11418 "The current branch %s has no upstream branch.\n"
11419 "To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
11420 "\n"
11421 " git push --set-upstream %s %s\n"
11422 msgstr ""
11423 "Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
11424 "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
11425 "(upstream), sử dụng\n"
11426 "\n"
11427 " git push --set-upstream %s %s\n"
11428
11429 #: builtin/push.c:184
11430 #, c-format
11431 msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
11432 msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
11433
11434 #: builtin/push.c:187
11435 #, c-format
11436 msgid ""
11437 "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
11438 "your current branch '%s', without telling me what to push\n"
11439 "to update which remote branch."
11440 msgstr ""
11441 "Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
11442 "(upstream) của\n"
11443 "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
11444 "để cập nhật nhánh máy chủ nào."
11445
11446 #: builtin/push.c:246
11447 msgid ""
11448 "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
11449 msgstr ""
11450 "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
11451 "là gì cả\"."
11452
11453 #: builtin/push.c:253
11454 msgid ""
11455 "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
11456 "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
11457 "'git pull ...') before pushing again.\n"
11458 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11459 msgstr ""
11460 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
11461 "sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
11462 "(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
11463 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11464 "tiết."
11465
11466 #: builtin/push.c:259
11467 msgid ""
11468 "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
11469 "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
11470 "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
11471 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11472 msgstr ""
11473 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
11474 "bộ\n"
11475 "phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
11476 "từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11477 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11478 "tiết."
11479
11480 #: builtin/push.c:265
11481 msgid ""
11482 "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
11483 "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
11484 "to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
11485 "(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
11486 "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
11487 msgstr ""
11488 "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
11489 "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
11490 "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
11491 "từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
11492 "Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
11493 "tiết."
11494
11495 #: builtin/push.c:272
11496 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
11497 msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
11498
11499 #: builtin/push.c:275
11500 msgid ""
11501 "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
11502 "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
11503 "without using the '--force' option.\n"
11504 msgstr ""
11505 "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
11506 "không\n"
11507 "phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
11508 "đối tượng\n"
11509 "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
11510
11511 #: builtin/push.c:335
11512 #, c-format
11513 msgid "Pushing to %s\n"
11514 msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
11515
11516 #: builtin/push.c:339
11517 #, c-format
11518 msgid "failed to push some refs to '%s'"
11519 msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
11520
11521 #: builtin/push.c:370
11522 #, c-format
11523 msgid "bad repository '%s'"
11524 msgstr "repository (kho) sai “%s”"
11525
11526 #: builtin/push.c:371
11527 msgid ""
11528 "No configured push destination.\n"
11529 "Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
11530 "repository using\n"
11531 "\n"
11532 " git remote add <name> <url>\n"
11533 "\n"
11534 "and then push using the remote name\n"
11535 "\n"
11536 " git push <name>\n"
11537 msgstr ""
11538 "Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
11539 "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
11540 "\n"
11541 " git remote add <tên> <url>\n"
11542 "\n"
11543 "và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
11544 "\n"
11545 " git push <tên>\n"
11546
11547 #: builtin/push.c:389
11548 msgid "--all and --tags are incompatible"
11549 msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
11550
11551 #: builtin/push.c:390
11552 msgid "--all can't be combined with refspecs"
11553 msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11554
11555 #: builtin/push.c:395
11556 msgid "--mirror and --tags are incompatible"
11557 msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
11558
11559 #: builtin/push.c:396
11560 msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
11561 msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
11562
11563 #: builtin/push.c:401
11564 msgid "--all and --mirror are incompatible"
11565 msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
11566
11567 #: builtin/push.c:523
11568 msgid "repository"
11569 msgstr "kho"
11570
11571 #: builtin/push.c:524 builtin/send-pack.c:163
11572 msgid "push all refs"
11573 msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
11574
11575 #: builtin/push.c:525 builtin/send-pack.c:165
11576 msgid "mirror all refs"
11577 msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
11578
11579 #: builtin/push.c:527
11580 msgid "delete refs"
11581 msgstr "xóa các tham chiếu"
11582
11583 #: builtin/push.c:528
11584 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
11585 msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
11586
11587 #: builtin/push.c:531 builtin/send-pack.c:166
11588 msgid "force updates"
11589 msgstr "ép buộc cập nhật"
11590
11591 #: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:180
11592 msgid "refname>:<expect"
11593 msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần"
11594
11595 #: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:181
11596 msgid "require old value of ref to be at this value"
11597 msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
11598
11599 #: builtin/push.c:537
11600 msgid "control recursive pushing of submodules"
11601 msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
11602
11603 #: builtin/push.c:539 builtin/send-pack.c:174
11604 msgid "use thin pack"
11605 msgstr "tạo gói nhẹ"
11606
11607 #: builtin/push.c:540 builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:160
11608 #: builtin/send-pack.c:161
11609 msgid "receive pack program"
11610 msgstr "chương trình nhận gói"
11611
11612 #: builtin/push.c:542
11613 msgid "set upstream for git pull/status"
11614 msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
11615
11616 #: builtin/push.c:545
11617 msgid "prune locally removed refs"
11618 msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
11619
11620 #: builtin/push.c:547
11621 msgid "bypass pre-push hook"
11622 msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
11623
11624 #: builtin/push.c:548
11625 msgid "push missing but relevant tags"
11626 msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
11627
11628 #: builtin/push.c:551 builtin/send-pack.c:168
11629 msgid "GPG sign the push"
11630 msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
11631
11632 #: builtin/push.c:553 builtin/send-pack.c:175
11633 msgid "request atomic transaction on remote side"
11634 msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
11635
11636 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:171
11637 msgid "server-specific"
11638 msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
11639
11640 #: builtin/push.c:554 builtin/send-pack.c:172
11641 msgid "option to transmit"
11642 msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
11643
11644 #: builtin/push.c:568
11645 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
11646 msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
11647
11648 #: builtin/push.c:570
11649 msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
11650 msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
11651
11652 #: builtin/push.c:589
11653 msgid "push options must not have new line characters"
11654 msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
11655
11656 #: builtin/read-tree.c:40
11657 msgid ""
11658 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
11659 "[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
11660 "index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
11661 msgstr ""
11662 "git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
11663 "tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
11664 "[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
11665 "ish3>]])"
11666
11667 #: builtin/read-tree.c:121
11668 msgid "write resulting index to <file>"
11669 msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
11670
11671 #: builtin/read-tree.c:124
11672 msgid "only empty the index"
11673 msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
11674
11675 #: builtin/read-tree.c:126
11676 msgid "Merging"
11677 msgstr "Hòa trộn"
11678
11679 #: builtin/read-tree.c:128
11680 msgid "perform a merge in addition to a read"
11681 msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
11682
11683 #: builtin/read-tree.c:130
11684 msgid "3-way merge if no file level merging required"
11685 msgstr ""
11686 "hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu "
11687
11688 #: builtin/read-tree.c:132
11689 msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
11690 msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
11691
11692 #: builtin/read-tree.c:134
11693 msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
11694 msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
11695
11696 #: builtin/read-tree.c:135
11697 msgid "<subdirectory>/"
11698 msgstr "<thư-mục-con>/"
11699
11700 #: builtin/read-tree.c:136
11701 msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
11702 msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
11703
11704 #: builtin/read-tree.c:139
11705 msgid "update working tree with merge result"
11706 msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
11707
11708 #: builtin/read-tree.c:141
11709 msgid "gitignore"
11710 msgstr "gitignore"
11711
11712 #: builtin/read-tree.c:142
11713 msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
11714 msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
11715
11716 #: builtin/read-tree.c:145
11717 msgid "don't check the working tree after merging"
11718 msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
11719
11720 #: builtin/read-tree.c:146
11721 msgid "don't update the index or the work tree"
11722 msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
11723
11724 #: builtin/read-tree.c:148
11725 msgid "skip applying sparse checkout filter"
11726 msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
11727
11728 #: builtin/read-tree.c:150
11729 msgid "debug unpack-trees"
11730 msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
11731
11732 #: builtin/rebase--helper.c:8
11733 msgid "git rebase--helper [<options>]"
11734 msgstr "git rebase--helper [<các-tùy-chọn>]"
11735
11736 #: builtin/rebase--helper.c:20
11737 msgid "continue rebase"
11738 msgstr "tiếp tục cải tổ"
11739
11740 #: builtin/rebase--helper.c:22
11741 msgid "abort rebase"
11742 msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
11743
11744 #: builtin/receive-pack.c:28
11745 msgid "git receive-pack <git-dir>"
11746 msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
11747
11748 #: builtin/receive-pack.c:838
11749 msgid ""
11750 "By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
11751 "is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
11752 "with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
11753 "the work tree to HEAD.\n"
11754 "\n"
11755 "You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
11756 "to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
11757 "its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
11758 "arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
11759 "other way.\n"
11760 "\n"
11761 "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
11762 "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
11763 msgstr ""
11764 "Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
11765 "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
11766 "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
11767 "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
11768 "\n"
11769 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
11770 "“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
11771 "hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
11772 "sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
11773 "lên theo cách nào đó.\n"
11774 "\n"
11775 "Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
11776 "biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
11777
11778 #: builtin/receive-pack.c:858
11779 msgid ""
11780 "By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
11781 "'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
11782 "\n"
11783 "You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
11784 "'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
11785 "current branch, with or without a warning message.\n"
11786 "\n"
11787 "To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
11788 msgstr ""
11789 "Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
11790 "lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
11791 "ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
11792 "\n"
11793 "Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
11794 "“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
11795 "hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
11796 "\n"
11797 "Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
11798
11799 #: builtin/receive-pack.c:1933
11800 msgid "quiet"
11801 msgstr "im lặng"
11802
11803 #: builtin/receive-pack.c:1947
11804 msgid "You must specify a directory."
11805 msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
11806
11807 #: builtin/reflog.c:424
11808 #, c-format
11809 msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
11810 msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
11811
11812 #: builtin/reflog.c:541 builtin/reflog.c:546
11813 #, c-format
11814 msgid "'%s' is not a valid timestamp"
11815 msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
11816
11817 #: builtin/remote.c:13
11818 msgid "git remote [-v | --verbose]"
11819 msgstr "git remote [-v | --verbose]"
11820
11821 #: builtin/remote.c:14
11822 msgid ""
11823 "git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
11824 "mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
11825 msgstr ""
11826 "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
11827 "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
11828
11829 #: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:35
11830 msgid "git remote rename <old> <new>"
11831 msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
11832
11833 #: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:40
11834 msgid "git remote remove <name>"
11835 msgstr "git remote remove <tên>"
11836
11837 #: builtin/remote.c:17 builtin/remote.c:45
11838 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
11839 msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
11840
11841 #: builtin/remote.c:18
11842 msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
11843 msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
11844
11845 #: builtin/remote.c:19
11846 msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
11847 msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
11848
11849 #: builtin/remote.c:20
11850 msgid ""
11851 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
11852 msgstr ""
11853 "git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
11854
11855 #: builtin/remote.c:21
11856 msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
11857 msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
11858
11859 #: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:71
11860 msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
11861 msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
11862
11863 #: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
11864 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
11865 msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
11866
11867 #: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
11868 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
11869 msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
11870
11871 #: builtin/remote.c:25 builtin/remote.c:78
11872 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
11873 msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
11874
11875 #: builtin/remote.c:30
11876 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
11877 msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
11878
11879 #: builtin/remote.c:50
11880 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
11881 msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
11882
11883 #: builtin/remote.c:51
11884 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
11885 msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
11886
11887 #: builtin/remote.c:56
11888 msgid "git remote show [<options>] <name>"
11889 msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11890
11891 #: builtin/remote.c:61
11892 msgid "git remote prune [<options>] <name>"
11893 msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
11894
11895 #: builtin/remote.c:66
11896 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
11897 msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
11898
11899 #: builtin/remote.c:95
11900 #, c-format
11901 msgid "Updating %s"
11902 msgstr "Đang cập nhật %s"
11903
11904 #: builtin/remote.c:127
11905 msgid ""
11906 "--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
11907 "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
11908 msgstr ""
11909 "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
11910 "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
11911
11912 #: builtin/remote.c:144
11913 #, c-format
11914 msgid "unknown mirror argument: %s"
11915 msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
11916
11917 #: builtin/remote.c:160
11918 msgid "fetch the remote branches"
11919 msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
11920
11921 #: builtin/remote.c:162
11922 msgid "import all tags and associated objects when fetching"
11923 msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
11924
11925 #: builtin/remote.c:165
11926 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
11927 msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
11928
11929 #: builtin/remote.c:167
11930 msgid "branch(es) to track"
11931 msgstr "các nhánh để theo dõi"
11932
11933 #: builtin/remote.c:168
11934 msgid "master branch"
11935 msgstr "nhánh master"
11936
11937 #: builtin/remote.c:169
11938 msgid "push|fetch"
11939 msgstr "push|fetch"
11940
11941 #: builtin/remote.c:170
11942 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
11943 msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
11944
11945 #: builtin/remote.c:182
11946 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
11947 msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
11948
11949 #: builtin/remote.c:184
11950 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
11951 msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
11952
11953 #: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:630
11954 #, c-format
11955 msgid "remote %s already exists."
11956 msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
11957
11958 #: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:634
11959 #, c-format
11960 msgid "'%s' is not a valid remote name"
11961 msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
11962
11963 #: builtin/remote.c:235
11964 #, c-format
11965 msgid "Could not setup master '%s'"
11966 msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
11967
11968 #: builtin/remote.c:337
11969 #, c-format
11970 msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
11971 msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
11972
11973 #: builtin/remote.c:438 builtin/remote.c:446
11974 msgid "(matching)"
11975 msgstr "(khớp)"
11976
11977 #: builtin/remote.c:450
11978 msgid "(delete)"
11979 msgstr "(xóa)"
11980
11981 #: builtin/remote.c:623 builtin/remote.c:758 builtin/remote.c:857
11982 #, c-format
11983 msgid "No such remote: %s"
11984 msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
11985
11986 #: builtin/remote.c:640
11987 #, c-format
11988 msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
11989 msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
11990
11991 #: builtin/remote.c:660
11992 #, c-format
11993 msgid ""
11994 "Not updating non-default fetch refspec\n"
11995 "\t%s\n"
11996 "\tPlease update the configuration manually if necessary."
11997 msgstr ""
11998 "Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
11999 "\t%s\n"
12000 "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
12001
12002 #: builtin/remote.c:696
12003 #, c-format
12004 msgid "deleting '%s' failed"
12005 msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
12006
12007 #: builtin/remote.c:730
12008 #, c-format
12009 msgid "creating '%s' failed"
12010 msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
12011
12012 #: builtin/remote.c:795
12013 msgid ""
12014 "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
12015 "to delete it, use:"
12016 msgid_plural ""
12017 "Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
12018 "to delete them, use:"
12019 msgstr[0] ""
12020 "Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
12021 "đi;\n"
12022 "để xóa đi, sử dụng:"
12023
12024 #: builtin/remote.c:809
12025 #, c-format
12026 msgid "Could not remove config section '%s'"
12027 msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
12028
12029 #: builtin/remote.c:910
12030 #, c-format
12031 msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
12032 msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
12033
12034 #: builtin/remote.c:913
12035 msgid " tracked"
12036 msgstr " được theo dõi"
12037
12038 #: builtin/remote.c:915
12039 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
12040 msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
12041
12042 #: builtin/remote.c:917
12043 msgid " ???"
12044 msgstr " ???"
12045
12046 #: builtin/remote.c:958
12047 #, c-format
12048 msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
12049 msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
12050
12051 #: builtin/remote.c:966
12052 #, c-format
12053 msgid "rebases interactively onto remote %s"
12054 msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
12055
12056 #: builtin/remote.c:967
12057 #, c-format
12058 msgid "rebases onto remote %s"
12059 msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
12060
12061 #: builtin/remote.c:970
12062 #, c-format
12063 msgid " merges with remote %s"
12064 msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
12065
12066 #: builtin/remote.c:973
12067 #, c-format
12068 msgid "merges with remote %s"
12069 msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
12070
12071 #: builtin/remote.c:976
12072 #, c-format
12073 msgid "%-*s and with remote %s\n"
12074 msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
12075
12076 #: builtin/remote.c:1019
12077 msgid "create"
12078 msgstr "tạo"
12079
12080 #: builtin/remote.c:1022
12081 msgid "delete"
12082 msgstr "xóa"
12083
12084 #: builtin/remote.c:1026
12085 msgid "up to date"
12086 msgstr "đã cập nhật"
12087
12088 #: builtin/remote.c:1029
12089 msgid "fast-forwardable"
12090 msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
12091
12092 #: builtin/remote.c:1032
12093 msgid "local out of date"
12094 msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
12095
12096 #: builtin/remote.c:1039
12097 #, c-format
12098 msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
12099 msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
12100
12101 #: builtin/remote.c:1042
12102 #, c-format
12103 msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
12104 msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
12105
12106 #: builtin/remote.c:1046
12107 #, c-format
12108 msgid " %-*s forces to %s"
12109 msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
12110
12111 #: builtin/remote.c:1049
12112 #, c-format
12113 msgid " %-*s pushes to %s"
12114 msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
12115
12116 #: builtin/remote.c:1117
12117 msgid "do not query remotes"
12118 msgstr "không truy vấn các máy chủ"
12119
12120 #: builtin/remote.c:1144
12121 #, c-format
12122 msgid "* remote %s"
12123 msgstr "* máy chủ %s"
12124
12125 #: builtin/remote.c:1145
12126 #, c-format
12127 msgid " Fetch URL: %s"
12128 msgstr " URL để lấy về: %s"
12129
12130 #: builtin/remote.c:1146 builtin/remote.c:1162 builtin/remote.c:1301
12131 msgid "(no URL)"
12132 msgstr "(không có URL)"
12133
12134 #. TRANSLATORS: the colon ':' should align
12135 #. with the one in " Fetch URL: %s"
12136 #. translation.
12137 #.
12138 #: builtin/remote.c:1160 builtin/remote.c:1162
12139 #, c-format
12140 msgid " Push URL: %s"
12141 msgstr " URL để đẩy lên: %s"
12142
12143 #: builtin/remote.c:1164 builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168
12144 #, c-format
12145 msgid " HEAD branch: %s"
12146 msgstr " Nhánh HEAD: %s"
12147
12148 #: builtin/remote.c:1164
12149 msgid "(not queried)"
12150 msgstr "(không yêu cầu)"
12151
12152 #: builtin/remote.c:1166
12153 msgid "(unknown)"
12154 msgstr "(không hiểu)"
12155
12156 #: builtin/remote.c:1170
12157 #, c-format
12158 msgid ""
12159 " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
12160 msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
12161
12162 #: builtin/remote.c:1182
12163 #, c-format
12164 msgid " Remote branch:%s"
12165 msgid_plural " Remote branches:%s"
12166 msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
12167
12168 #: builtin/remote.c:1185 builtin/remote.c:1211
12169 msgid " (status not queried)"
12170 msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
12171
12172 #: builtin/remote.c:1194
12173 msgid " Local branch configured for 'git pull':"
12174 msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
12175 msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
12176
12177 #: builtin/remote.c:1202
12178 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
12179 msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
12180
12181 #: builtin/remote.c:1208
12182 #, c-format
12183 msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
12184 msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
12185 msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
12186
12187 #: builtin/remote.c:1229
12188 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
12189 msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
12190
12191 #: builtin/remote.c:1231
12192 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
12193 msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
12194
12195 #: builtin/remote.c:1246
12196 msgid "Cannot determine remote HEAD"
12197 msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
12198
12199 #: builtin/remote.c:1248
12200 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
12201 msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
12202
12203 #: builtin/remote.c:1258
12204 #, c-format
12205 msgid "Could not delete %s"
12206 msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
12207
12208 #: builtin/remote.c:1266
12209 #, c-format
12210 msgid "Not a valid ref: %s"
12211 msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
12212
12213 #: builtin/remote.c:1268
12214 #, c-format
12215 msgid "Could not setup %s"
12216 msgstr "Không thể cài đặt %s"
12217
12218 #: builtin/remote.c:1286
12219 #, c-format
12220 msgid " %s will become dangling!"
12221 msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12222
12223 #: builtin/remote.c:1287
12224 #, c-format
12225 msgid " %s has become dangling!"
12226 msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
12227
12228 #: builtin/remote.c:1297
12229 #, c-format
12230 msgid "Pruning %s"
12231 msgstr "Đang xén bớt %s"
12232
12233 #: builtin/remote.c:1298
12234 #, c-format
12235 msgid "URL: %s"
12236 msgstr "URL: %s"
12237
12238 #: builtin/remote.c:1314
12239 #, c-format
12240 msgid " * [would prune] %s"
12241 msgstr " * [nên xén bớt] %s"
12242
12243 #: builtin/remote.c:1317
12244 #, c-format
12245 msgid " * [pruned] %s"
12246 msgstr " * [đã bị xén] %s"
12247
12248 #: builtin/remote.c:1362
12249 msgid "prune remotes after fetching"
12250 msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
12251
12252 #: builtin/remote.c:1425 builtin/remote.c:1479 builtin/remote.c:1547
12253 #, c-format
12254 msgid "No such remote '%s'"
12255 msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
12256
12257 #: builtin/remote.c:1441
12258 msgid "add branch"
12259 msgstr "thêm nhánh"
12260
12261 #: builtin/remote.c:1448
12262 msgid "no remote specified"
12263 msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
12264
12265 #: builtin/remote.c:1465
12266 msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
12267 msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
12268
12269 #: builtin/remote.c:1467
12270 msgid "return all URLs"
12271 msgstr "trả về mọi URL"
12272
12273 #: builtin/remote.c:1495
12274 #, c-format
12275 msgid "no URLs configured for remote '%s'"
12276 msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
12277
12278 #: builtin/remote.c:1521
12279 msgid "manipulate push URLs"
12280 msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
12281
12282 #: builtin/remote.c:1523
12283 msgid "add URL"
12284 msgstr "thêm URL"
12285
12286 #: builtin/remote.c:1525
12287 msgid "delete URLs"
12288 msgstr "xóa URLs"
12289
12290 #: builtin/remote.c:1532
12291 msgid "--add --delete doesn't make sense"
12292 msgstr "--add --delete không hợp lý"
12293
12294 #: builtin/remote.c:1573
12295 #, c-format
12296 msgid "Invalid old URL pattern: %s"
12297 msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
12298
12299 #: builtin/remote.c:1581
12300 #, c-format
12301 msgid "No such URL found: %s"
12302 msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
12303
12304 #: builtin/remote.c:1583
12305 msgid "Will not delete all non-push URLs"
12306 msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
12307
12308 #: builtin/remote.c:1597
12309 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
12310 msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
12311
12312 #: builtin/remote.c:1628
12313 #, c-format
12314 msgid "Unknown subcommand: %s"
12315 msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
12316
12317 #: builtin/repack.c:18
12318 msgid "git repack [<options>]"
12319 msgstr "git repack [<các-tùy-chọn>]"
12320
12321 #: builtin/repack.c:23
12322 msgid ""
12323 "Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
12324 "--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
12325 msgstr ""
12326 "Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
12327 "--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
12328
12329 #: builtin/repack.c:168
12330 msgid "pack everything in a single pack"
12331 msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
12332
12333 #: builtin/repack.c:170
12334 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
12335 msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
12336
12337 #: builtin/repack.c:173
12338 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
12339 msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
12340
12341 #: builtin/repack.c:175
12342 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
12343 msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
12344
12345 #: builtin/repack.c:177
12346 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
12347 msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
12348
12349 #: builtin/repack.c:179
12350 msgid "do not run git-update-server-info"
12351 msgstr "không chạy git-update-server-info"
12352
12353 #: builtin/repack.c:182
12354 msgid "pass --local to git-pack-objects"
12355 msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
12356
12357 #: builtin/repack.c:184
12358 msgid "write bitmap index"
12359 msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
12360
12361 #: builtin/repack.c:185
12362 msgid "approxidate"
12363 msgstr "ngày ước tính"
12364
12365 #: builtin/repack.c:186
12366 msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
12367 msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
12368
12369 #: builtin/repack.c:188
12370 msgid "with -a, repack unreachable objects"
12371 msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
12372
12373 #: builtin/repack.c:190
12374 msgid "size of the window used for delta compression"
12375 msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
12376
12377 #: builtin/repack.c:191 builtin/repack.c:197
12378 msgid "bytes"
12379 msgstr "byte"
12380
12381 #: builtin/repack.c:192
12382 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
12383 msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
12384
12385 #: builtin/repack.c:194
12386 msgid "limits the maximum delta depth"
12387 msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
12388
12389 #: builtin/repack.c:196
12390 msgid "limits the maximum number of threads"
12391 msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
12392
12393 #: builtin/repack.c:198
12394 msgid "maximum size of each packfile"
12395 msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
12396
12397 #: builtin/repack.c:200
12398 msgid "repack objects in packs marked with .keep"
12399 msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
12400
12401 #: builtin/repack.c:210
12402 msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
12403 msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
12404
12405 #: builtin/repack.c:214
12406 msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
12407 msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
12408
12409 #: builtin/repack.c:406 builtin/worktree.c:116
12410 #, c-format
12411 msgid "failed to remove '%s'"
12412 msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
12413
12414 #: builtin/replace.c:20
12415 msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
12416 msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
12417
12418 #: builtin/replace.c:21
12419 msgid "git replace [-f] --edit <object>"
12420 msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
12421
12422 #: builtin/replace.c:22
12423 msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
12424 msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
12425
12426 #: builtin/replace.c:23
12427 msgid "git replace -d <object>..."
12428 msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
12429
12430 #: builtin/replace.c:24
12431 msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
12432 msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
12433
12434 #: builtin/replace.c:331 builtin/replace.c:369 builtin/replace.c:397
12435 #, c-format
12436 msgid "Not a valid object name: '%s'"
12437 msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
12438
12439 #: builtin/replace.c:361
12440 #, c-format
12441 msgid "bad mergetag in commit '%s'"
12442 msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
12443
12444 #: builtin/replace.c:363
12445 #, c-format
12446 msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
12447 msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
12448
12449 #: builtin/replace.c:374
12450 #, c-format
12451 msgid ""
12452 "original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
12453 "instead of --graft"
12454 msgstr ""
12455 "lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
12456 "tùy chọn --edit thay cho --graft"
12457
12458 #: builtin/replace.c:407
12459 #, c-format
12460 msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
12461 msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
12462
12463 #: builtin/replace.c:408
12464 msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
12465 msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
12466
12467 #: builtin/replace.c:414
12468 #, c-format
12469 msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
12470 msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
12471
12472 #: builtin/replace.c:438
12473 msgid "list replace refs"
12474 msgstr "liệt kê các refs thay thế"
12475
12476 #: builtin/replace.c:439
12477 msgid "delete replace refs"
12478 msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
12479
12480 #: builtin/replace.c:440
12481 msgid "edit existing object"
12482 msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
12483
12484 #: builtin/replace.c:441
12485 msgid "change a commit's parents"
12486 msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
12487
12488 #: builtin/replace.c:442
12489 msgid "replace the ref if it exists"
12490 msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
12491
12492 #: builtin/replace.c:443
12493 msgid "do not pretty-print contents for --edit"
12494 msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
12495
12496 #: builtin/replace.c:444
12497 msgid "use this format"
12498 msgstr "dùng định dạng này"
12499
12500 #: builtin/rerere.c:13
12501 msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
12502 msgstr ""
12503 "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
12504
12505 #: builtin/rerere.c:59
12506 msgid "register clean resolutions in index"
12507 msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
12508
12509 #: builtin/reset.c:29
12510 msgid ""
12511 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12512 msgstr ""
12513 "git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
12514
12515 #: builtin/reset.c:30
12516 msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <paths>..."
12517 msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đường-dẫn>…"
12518
12519 #: builtin/reset.c:31
12520 msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<paths>...]"
12521 msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<các-đường-dẫn>…]"
12522
12523 #: builtin/reset.c:37
12524 msgid "mixed"
12525 msgstr "pha trộn"
12526
12527 #: builtin/reset.c:37
12528 msgid "soft"
12529 msgstr "mềm"
12530
12531 #: builtin/reset.c:37
12532 msgid "hard"
12533 msgstr "cứng"
12534
12535 #: builtin/reset.c:37
12536 msgid "merge"
12537 msgstr "hòa trộn"
12538
12539 #: builtin/reset.c:37
12540 msgid "keep"
12541 msgstr "giữ lại"
12542
12543 #: builtin/reset.c:77
12544 msgid "You do not have a valid HEAD."
12545 msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
12546
12547 #: builtin/reset.c:79
12548 msgid "Failed to find tree of HEAD."
12549 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
12550
12551 #: builtin/reset.c:85
12552 #, c-format
12553 msgid "Failed to find tree of %s."
12554 msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
12555
12556 #: builtin/reset.c:103
12557 #, c-format
12558 msgid "HEAD is now at %s"
12559 msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
12560
12561 #: builtin/reset.c:186
12562 #, c-format
12563 msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
12564 msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
12565
12566 #: builtin/reset.c:286
12567 msgid "be quiet, only report errors"
12568 msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
12569
12570 #: builtin/reset.c:288
12571 msgid "reset HEAD and index"
12572 msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
12573
12574 #: builtin/reset.c:289
12575 msgid "reset only HEAD"
12576 msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
12577
12578 #: builtin/reset.c:291 builtin/reset.c:293
12579 msgid "reset HEAD, index and working tree"
12580 msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
12581
12582 #: builtin/reset.c:295
12583 msgid "reset HEAD but keep local changes"
12584 msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
12585
12586 #: builtin/reset.c:301
12587 msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
12588 msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
12589
12590 #: builtin/reset.c:320
12591 #, c-format
12592 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
12593 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
12594
12595 #: builtin/reset.c:328
12596 #, c-format
12597 msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
12598 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
12599
12600 #: builtin/reset.c:337
12601 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
12602 msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
12603
12604 #: builtin/reset.c:346
12605 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
12606 msgstr ""
12607 "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
12608 "reset -- <đường_dẫn>”."
12609
12610 #: builtin/reset.c:348
12611 #, c-format
12612 msgid "Cannot do %s reset with paths."
12613 msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
12614
12615 #: builtin/reset.c:358
12616 #, c-format
12617 msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
12618 msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
12619
12620 #: builtin/reset.c:362
12621 msgid "-N can only be used with --mixed"
12622 msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
12623
12624 #: builtin/reset.c:379
12625 msgid "Unstaged changes after reset:"
12626 msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
12627
12628 #: builtin/reset.c:385
12629 #, c-format
12630 msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
12631 msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
12632
12633 #: builtin/reset.c:389
12634 msgid "Could not write new index file."
12635 msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
12636
12637 #: builtin/rev-list.c:358
12638 msgid "rev-list does not support display of notes"
12639 msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
12640
12641 #: builtin/rev-parse.c:394
12642 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
12643 msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
12644
12645 #: builtin/rev-parse.c:399
12646 msgid "keep the `--` passed as an arg"
12647 msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
12648
12649 #: builtin/rev-parse.c:401
12650 msgid "stop parsing after the first non-option argument"
12651 msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
12652
12653 #: builtin/rev-parse.c:404
12654 msgid "output in stuck long form"
12655 msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
12656
12657 #: builtin/rev-parse.c:535
12658 msgid ""
12659 "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
12660 " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
12661 " or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
12662 "\n"
12663 "Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
12664 msgstr ""
12665 "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
12666 " hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
12667 " hoặc: git rev-parse [<các-tùy-chọn>] [<đ.số>…]\n"
12668 "\n"
12669 "Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
12670
12671 #: builtin/revert.c:23
12672 msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
12673 msgstr "git revert [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12674
12675 #: builtin/revert.c:24
12676 msgid "git revert <subcommand>"
12677 msgstr "git revert <lệnh-con>"
12678
12679 #: builtin/revert.c:29
12680 msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
12681 msgstr "git cherry-pick [<các-tùy-chọn>] <commit-ish>…"
12682
12683 #: builtin/revert.c:30
12684 msgid "git cherry-pick <subcommand>"
12685 msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
12686
12687 #: builtin/revert.c:90
12688 #, c-format
12689 msgid "%s: %s cannot be used with %s"
12690 msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
12691
12692 #: builtin/revert.c:99
12693 msgid "end revert or cherry-pick sequence"
12694 msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12695
12696 #: builtin/revert.c:100
12697 msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
12698 msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12699
12700 #: builtin/revert.c:101
12701 msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
12702 msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
12703
12704 #: builtin/revert.c:102
12705 msgid "don't automatically commit"
12706 msgstr "không chuyển giao một cách tự động."
12707
12708 #: builtin/revert.c:103
12709 msgid "edit the commit message"
12710 msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
12711
12712 #: builtin/revert.c:106
12713 msgid "parent-number"
12714 msgstr "số-cha-mẹ"
12715
12716 #: builtin/revert.c:107
12717 msgid "select mainline parent"
12718 msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
12719
12720 #: builtin/revert.c:109
12721 msgid "merge strategy"
12722 msgstr "chiến lược hòa trộn"
12723
12724 #: builtin/revert.c:110
12725 msgid "option"
12726 msgstr "tùy chọn"
12727
12728 #: builtin/revert.c:111
12729 msgid "option for merge strategy"
12730 msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
12731
12732 #: builtin/revert.c:120
12733 msgid "append commit name"
12734 msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
12735
12736 #: builtin/revert.c:122
12737 msgid "preserve initially empty commits"
12738 msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
12739
12740 #: builtin/revert.c:123
12741 msgid "allow commits with empty messages"
12742 msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
12743
12744 #: builtin/revert.c:124
12745 msgid "keep redundant, empty commits"
12746 msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
12747
12748 #: builtin/revert.c:212
12749 msgid "revert failed"
12750 msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
12751
12752 #: builtin/revert.c:225
12753 msgid "cherry-pick failed"
12754 msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
12755
12756 #: builtin/rm.c:18
12757 msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
12758 msgstr "git rm [<các-tùy-chọn>] [--] <tập-tin>…"
12759
12760 #: builtin/rm.c:206
12761 msgid ""
12762 "the following file has staged content different from both the\n"
12763 "file and the HEAD:"
12764 msgid_plural ""
12765 "the following files have staged content different from both the\n"
12766 "file and the HEAD:"
12767 msgstr[0] ""
12768 "các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
12769 "từ cả tập tin và cả HEAD:"
12770
12771 #: builtin/rm.c:211
12772 msgid ""
12773 "\n"
12774 "(use -f to force removal)"
12775 msgstr ""
12776 "\n"
12777 "(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
12778
12779 #: builtin/rm.c:215
12780 msgid "the following file has changes staged in the index:"
12781 msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
12782 msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
12783
12784 #: builtin/rm.c:219 builtin/rm.c:228
12785 msgid ""
12786 "\n"
12787 "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
12788 msgstr ""
12789 "\n"
12790 "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
12791
12792 #: builtin/rm.c:225
12793 msgid "the following file has local modifications:"
12794 msgid_plural "the following files have local modifications:"
12795 msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
12796
12797 #: builtin/rm.c:243
12798 msgid "do not list removed files"
12799 msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
12800
12801 #: builtin/rm.c:244
12802 msgid "only remove from the index"
12803 msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
12804
12805 #: builtin/rm.c:245
12806 msgid "override the up-to-date check"
12807 msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
12808
12809 #: builtin/rm.c:246
12810 msgid "allow recursive removal"
12811 msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
12812
12813 #: builtin/rm.c:248
12814 msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
12815 msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
12816
12817 #: builtin/rm.c:308
12818 #, c-format
12819 msgid "not removing '%s' recursively without -r"
12820 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
12821
12822 #: builtin/rm.c:347
12823 #, c-format
12824 msgid "git rm: unable to remove %s"
12825 msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
12826
12827 #: builtin/rm.c:370
12828 #, c-format
12829 msgid "could not remove '%s'"
12830 msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
12831
12832 #: builtin/send-pack.c:19
12833 msgid ""
12834 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12835 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
12836 "[<ref>...]\n"
12837 " --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
12838 msgstr ""
12839 "git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
12840 "receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
12841 "chiếu>…]\n"
12842 " --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
12843
12844 #: builtin/send-pack.c:162
12845 msgid "remote name"
12846 msgstr "tên máy dịch vụ"
12847
12848 #: builtin/send-pack.c:176
12849 msgid "use stateless RPC protocol"
12850 msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
12851
12852 #: builtin/send-pack.c:177
12853 msgid "read refs from stdin"
12854 msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
12855
12856 #: builtin/send-pack.c:178
12857 msgid "print status from remote helper"
12858 msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
12859
12860 #: builtin/shortlog.c:14
12861 msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] [<path>...]]"
12862 msgstr "git shortlog [<các-tùy-chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường-dẫn>…]]"
12863
12864 #: builtin/shortlog.c:249
12865 msgid "Group by committer rather than author"
12866 msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
12867
12868 #: builtin/shortlog.c:251
12869 msgid "sort output according to the number of commits per author"
12870 msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
12871
12872 #: builtin/shortlog.c:253
12873 msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
12874 msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
12875
12876 #: builtin/shortlog.c:255
12877 msgid "Show the email address of each author"
12878 msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
12879
12880 #: builtin/shortlog.c:256
12881 msgid "w[,i1[,i2]]"
12882 msgstr "w[,i1[,i2]]"
12883
12884 #: builtin/shortlog.c:257
12885 msgid "Linewrap output"
12886 msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
12887
12888 #: builtin/show-branch.c:12
12889 msgid ""
12890 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12891 "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
12892 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12893 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
12894 msgstr ""
12895 "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
12896 "\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
12897 "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
12898 "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
12899
12900 #: builtin/show-branch.c:16
12901 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
12902 msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
12903
12904 #: builtin/show-branch.c:376
12905 #, c-format
12906 msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
12907 msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
12908 msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
12909
12910 #: builtin/show-branch.c:530
12911 #, c-format
12912 msgid "no matching refs with %s"
12913 msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
12914
12915 #: builtin/show-branch.c:626
12916 msgid "show remote-tracking and local branches"
12917 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
12918
12919 #: builtin/show-branch.c:628
12920 msgid "show remote-tracking branches"
12921 msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
12922
12923 #: builtin/show-branch.c:630
12924 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
12925 msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
12926
12927 #: builtin/show-branch.c:632
12928 msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
12929 msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
12930
12931 #: builtin/show-branch.c:634
12932 msgid "synonym to more=-1"
12933 msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
12934
12935 #: builtin/show-branch.c:635
12936 msgid "suppress naming strings"
12937 msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
12938
12939 #: builtin/show-branch.c:637
12940 msgid "include the current branch"
12941 msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
12942
12943 #: builtin/show-branch.c:639
12944 msgid "name commits with their object names"
12945 msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
12946
12947 #: builtin/show-branch.c:641
12948 msgid "show possible merge bases"
12949 msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
12950
12951 #: builtin/show-branch.c:643
12952 msgid "show refs unreachable from any other ref"
12953 msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
12954
12955 #: builtin/show-branch.c:645
12956 msgid "show commits in topological order"
12957 msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
12958
12959 #: builtin/show-branch.c:648
12960 msgid "show only commits not on the first branch"
12961 msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
12962
12963 #: builtin/show-branch.c:650
12964 msgid "show merges reachable from only one tip"
12965 msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
12966
12967 #: builtin/show-branch.c:652
12968 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
12969 msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
12970
12971 #: builtin/show-branch.c:655
12972 msgid "<n>[,<base>]"
12973 msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
12974
12975 #: builtin/show-branch.c:656
12976 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
12977 msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
12978
12979 #: builtin/show-branch.c:690
12980 msgid ""
12981 "--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
12982 msgstr ""
12983 "--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
12984 "independent hay --merge-base"
12985
12986 #: builtin/show-branch.c:714
12987 msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
12988 msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
12989
12990 #: builtin/show-branch.c:717
12991 msgid "--reflog option needs one branch name"
12992 msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
12993
12994 #: builtin/show-branch.c:720
12995 #, c-format
12996 msgid "only %d entry can be shown at one time."
12997 msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
12998 msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
12999
13000 #: builtin/show-branch.c:724
13001 #, c-format
13002 msgid "no such ref %s"
13003 msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
13004
13005 #: builtin/show-branch.c:808
13006 #, c-format
13007 msgid "cannot handle more than %d rev."
13008 msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
13009 msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
13010
13011 #: builtin/show-branch.c:812
13012 #, c-format
13013 msgid "'%s' is not a valid ref."
13014 msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
13015
13016 #: builtin/show-branch.c:815
13017 #, c-format
13018 msgid "cannot find commit %s (%s)"
13019 msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
13020
13021 #: builtin/show-ref.c:10
13022 msgid ""
13023 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
13024 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
13025 msgstr ""
13026 "git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--"
13027 "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
13028
13029 #: builtin/show-ref.c:11
13030 msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
13031 msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
13032
13033 #: builtin/show-ref.c:159
13034 msgid "only show tags (can be combined with heads)"
13035 msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
13036
13037 #: builtin/show-ref.c:160
13038 msgid "only show heads (can be combined with tags)"
13039 msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
13040
13041 #: builtin/show-ref.c:161
13042 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
13043 msgstr ""
13044 "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
13045
13046 #: builtin/show-ref.c:164 builtin/show-ref.c:166
13047 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
13048 msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
13049
13050 #: builtin/show-ref.c:168
13051 msgid "dereference tags into object IDs"
13052 msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
13053
13054 #: builtin/show-ref.c:170
13055 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
13056 msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
13057
13058 #: builtin/show-ref.c:174
13059 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
13060 msgstr ""
13061 "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
13062
13063 #: builtin/show-ref.c:176
13064 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
13065 msgstr ""
13066 "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
13067 "bộ"
13068
13069 #: builtin/stripspace.c:18
13070 msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13071 msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
13072
13073 #: builtin/stripspace.c:19
13074 msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13075 msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
13076
13077 #: builtin/stripspace.c:36
13078 msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
13079 msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
13080
13081 #: builtin/stripspace.c:39
13082 msgid "prepend comment character and space to each line"
13083 msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
13084
13085 #: builtin/submodule--helper.c:25 builtin/submodule--helper.c:1075
13086 #, c-format
13087 msgid "No such ref: %s"
13088 msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
13089
13090 #: builtin/submodule--helper.c:32 builtin/submodule--helper.c:1084
13091 #, c-format
13092 msgid "Expecting a full ref name, got %s"
13093 msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
13094
13095 #: builtin/submodule--helper.c:72
13096 #, c-format
13097 msgid "cannot strip one component off url '%s'"
13098 msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
13099
13100 #: builtin/submodule--helper.c:305 builtin/submodule--helper.c:630
13101 msgid "alternative anchor for relative paths"
13102 msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
13103
13104 #: builtin/submodule--helper.c:310
13105 msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
13106 msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13107
13108 #: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:380
13109 #, c-format
13110 msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
13111 msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
13112
13113 #: builtin/submodule--helper.c:395
13114 #, c-format
13115 msgid ""
13116 "could not lookup configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
13117 "authoritative upstream."
13118 msgstr ""
13119 "không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng kho này là thượng nguồn có quyền "
13120 "sở hữu chính nó."
13121
13122 #: builtin/submodule--helper.c:406
13123 #, c-format
13124 msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
13125 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13126
13127 #: builtin/submodule--helper.c:410
13128 #, c-format
13129 msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
13130 msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
13131
13132 #: builtin/submodule--helper.c:420
13133 #, c-format
13134 msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
13135 msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
13136
13137 #: builtin/submodule--helper.c:427
13138 #, c-format
13139 msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
13140 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
13141
13142 #: builtin/submodule--helper.c:443
13143 msgid "Suppress output for initializing a submodule"
13144 msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
13145
13146 #: builtin/submodule--helper.c:448
13147 msgid "git submodule--helper init [<path>]"
13148 msgstr "git submodule--helper init [</đường/dẫn>]"
13149
13150 #: builtin/submodule--helper.c:476
13151 msgid "git submodule--helper name <path>"
13152 msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
13153
13154 #: builtin/submodule--helper.c:482
13155 #, c-format
13156 msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
13157 msgstr ""
13158 "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
13159 "“%s”"
13160
13161 #: builtin/submodule--helper.c:565 builtin/submodule--helper.c:568
13162 #, c-format
13163 msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
13164 msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
13165
13166 #: builtin/submodule--helper.c:604
13167 #, c-format
13168 msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
13169 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
13170
13171 #: builtin/submodule--helper.c:611
13172 #, c-format
13173 msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
13174 msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
13175
13176 #: builtin/submodule--helper.c:633
13177 msgid "where the new submodule will be cloned to"
13178 msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
13179
13180 #: builtin/submodule--helper.c:636
13181 msgid "name of the new submodule"
13182 msgstr "tên của mô-đun-con mới"
13183
13184 #: builtin/submodule--helper.c:639
13185 msgid "url where to clone the submodule from"
13186 msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
13187
13188 #: builtin/submodule--helper.c:645
13189 msgid "depth for shallow clones"
13190 msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
13191
13192 #: builtin/submodule--helper.c:648 builtin/submodule--helper.c:993
13193 msgid "force cloning progress"
13194 msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
13195
13196 #: builtin/submodule--helper.c:653
13197 msgid ""
13198 "git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
13199 "<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] --url <url> --path <path>"
13200 msgstr ""
13201 "git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
13202 "<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--url <url>] [</đường/dẫn>…]"
13203
13204 #: builtin/submodule--helper.c:684
13205 #, c-format
13206 msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
13207 msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
13208
13209 #: builtin/submodule--helper.c:699
13210 #, c-format
13211 msgid "could not get submodule directory for '%s'"
13212 msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
13213
13214 #: builtin/submodule--helper.c:764
13215 #, c-format
13216 msgid "Submodule path '%s' not initialized"
13217 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
13218
13219 #: builtin/submodule--helper.c:768
13220 msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
13221 msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
13222
13223 #: builtin/submodule--helper.c:793
13224 #, c-format
13225 msgid "Skipping unmerged submodule %s"
13226 msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
13227
13228 #: builtin/submodule--helper.c:814
13229 #, c-format
13230 msgid "Skipping submodule '%s'"
13231 msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
13232
13233 #: builtin/submodule--helper.c:942
13234 #, c-format
13235 msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
13236 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
13237
13238 #: builtin/submodule--helper.c:953
13239 #, c-format
13240 msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
13241 msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
13242
13243 #: builtin/submodule--helper.c:974 builtin/submodule--helper.c:1162
13244 msgid "path into the working tree"
13245 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
13246
13247 #: builtin/submodule--helper.c:977
13248 msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
13249 msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
13250
13251 #: builtin/submodule--helper.c:981
13252 msgid "rebase, merge, checkout or none"
13253 msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
13254
13255 #: builtin/submodule--helper.c:985
13256 msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
13257 msgstr ""
13258 "Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
13259
13260 #: builtin/submodule--helper.c:988
13261 msgid "parallel jobs"
13262 msgstr "công việc đồng thời"
13263
13264 #: builtin/submodule--helper.c:990
13265 msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
13266 msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
13267
13268 #: builtin/submodule--helper.c:991
13269 msgid "don't print cloning progress"
13270 msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
13271
13272 #: builtin/submodule--helper.c:998
13273 msgid "git submodule--helper update_clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
13274 msgstr ""
13275 "git submodule--helper update_clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
13276
13277 #: builtin/submodule--helper.c:1008
13278 msgid "bad value for update parameter"
13279 msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
13280
13281 #: builtin/submodule--helper.c:1079
13282 #, c-format
13283 msgid ""
13284 "Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
13285 "the superproject is not on any branch"
13286 msgstr ""
13287 "Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
13288 "dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
13289
13290 #: builtin/submodule--helper.c:1163
13291 msgid "recurse into submodules"
13292 msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
13293
13294 #: builtin/submodule--helper.c:1169
13295 msgid "git submodule--helper embed-git-dir [<path>...]"
13296 msgstr "git submodule--helper embed-git-dir [</đường/dẫn>…]"
13297
13298 #: builtin/submodule--helper.c:1232
13299 #, c-format
13300 msgid "%s doesn't support --super-prefix"
13301 msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
13302
13303 #: builtin/submodule--helper.c:1238
13304 #, c-format
13305 msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
13306 msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
13307
13308 #: builtin/symbolic-ref.c:8
13309 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
13310 msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
13311
13312 #: builtin/symbolic-ref.c:9
13313 msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
13314 msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
13315
13316 #: builtin/symbolic-ref.c:41
13317 msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
13318 msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
13319
13320 #: builtin/symbolic-ref.c:42
13321 msgid "delete symbolic ref"
13322 msgstr "xóa tham chiếu mềm"
13323
13324 #: builtin/symbolic-ref.c:43
13325 msgid "shorten ref output"
13326 msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
13327
13328 #: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363
13329 msgid "reason"
13330 msgstr "lý do"
13331
13332 #: builtin/symbolic-ref.c:44 builtin/update-ref.c:363
13333 msgid "reason of the update"
13334 msgstr "lý do cập nhật"
13335
13336 #: builtin/tag.c:24
13337 msgid ""
13338 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
13339 "[<head>]"
13340 msgstr ""
13341 "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
13342 "[<head>]"
13343
13344 #: builtin/tag.c:25
13345 msgid "git tag -d <tagname>..."
13346 msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
13347
13348 #: builtin/tag.c:26
13349 msgid ""
13350 "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
13351 "points-at <object>]\n"
13352 "\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
13353 msgstr ""
13354 "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
13355 "<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
13356 "\t\t[--format=<định_dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
13357
13358 #: builtin/tag.c:28
13359 msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
13360 msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
13361
13362 #: builtin/tag.c:84
13363 #, c-format
13364 msgid "tag '%s' not found."
13365 msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
13366
13367 #: builtin/tag.c:100
13368 #, c-format
13369 msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
13370 msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
13371
13372 #: builtin/tag.c:129
13373 #, c-format
13374 msgid ""
13375 "\n"
13376 "Write a message for tag:\n"
13377 " %s\n"
13378 "Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
13379 msgstr ""
13380 "\n"
13381 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13382 " %s\n"
13383 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
13384
13385 #: builtin/tag.c:133
13386 #, c-format
13387 msgid ""
13388 "\n"
13389 "Write a message for tag:\n"
13390 " %s\n"
13391 "Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
13392 "want to.\n"
13393 msgstr ""
13394 "\n"
13395 "Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
13396 " %s\n"
13397 "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
13398 "nếu muốn.\n"
13399
13400 #: builtin/tag.c:211
13401 msgid "unable to sign the tag"
13402 msgstr "không thể ký thẻ"
13403
13404 #: builtin/tag.c:213
13405 msgid "unable to write tag file"
13406 msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
13407
13408 #: builtin/tag.c:237
13409 msgid "bad object type."
13410 msgstr "kiểu đối tượng sai."
13411
13412 #: builtin/tag.c:283
13413 msgid "no tag message?"
13414 msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
13415
13416 #: builtin/tag.c:290
13417 #, c-format
13418 msgid "The tag message has been left in %s\n"
13419 msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
13420
13421 #: builtin/tag.c:398
13422 msgid "list tag names"
13423 msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
13424
13425 #: builtin/tag.c:400
13426 msgid "print <n> lines of each tag message"
13427 msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
13428
13429 #: builtin/tag.c:402
13430 msgid "delete tags"
13431 msgstr "xóa thẻ"
13432
13433 #: builtin/tag.c:403
13434 msgid "verify tags"
13435 msgstr "thẩm tra thẻ"
13436
13437 #: builtin/tag.c:405
13438 msgid "Tag creation options"
13439 msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
13440
13441 #: builtin/tag.c:407
13442 msgid "annotated tag, needs a message"
13443 msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
13444
13445 #: builtin/tag.c:409
13446 msgid "tag message"
13447 msgstr "phần chú thích cho thẻ"
13448
13449 #: builtin/tag.c:411
13450 msgid "annotated and GPG-signed tag"
13451 msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
13452
13453 #: builtin/tag.c:415
13454 msgid "use another key to sign the tag"
13455 msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
13456
13457 #: builtin/tag.c:416
13458 msgid "replace the tag if exists"
13459 msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
13460
13461 #: builtin/tag.c:417 builtin/update-ref.c:369
13462 msgid "create a reflog"
13463 msgstr "tạo một reflog"
13464
13465 #: builtin/tag.c:419
13466 msgid "Tag listing options"
13467 msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
13468
13469 #: builtin/tag.c:420
13470 msgid "show tag list in columns"
13471 msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
13472
13473 #: builtin/tag.c:421 builtin/tag.c:423
13474 msgid "print only tags that contain the commit"
13475 msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
13476
13477 #: builtin/tag.c:422 builtin/tag.c:424
13478 msgid "print only tags that don't contain the commit"
13479 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
13480
13481 #: builtin/tag.c:425
13482 msgid "print only tags that are merged"
13483 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
13484
13485 #: builtin/tag.c:426
13486 msgid "print only tags that are not merged"
13487 msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
13488
13489 #: builtin/tag.c:431
13490 msgid "print only tags of the object"
13491 msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
13492
13493 #: builtin/tag.c:470
13494 msgid "--column and -n are incompatible"
13495 msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
13496
13497 #: builtin/tag.c:492
13498 msgid "-n option is only allowed in list mode"
13499 msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13500
13501 #: builtin/tag.c:494
13502 msgid "--contains option is only allowed in list mode"
13503 msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13504
13505 #: builtin/tag.c:496
13506 msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
13507 msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13508
13509 #: builtin/tag.c:498
13510 msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
13511 msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13512
13513 #: builtin/tag.c:500
13514 msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
13515 msgstr ""
13516 "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
13517
13518 #: builtin/tag.c:511
13519 msgid "only one -F or -m option is allowed."
13520 msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
13521
13522 #: builtin/tag.c:530
13523 msgid "too many params"
13524 msgstr "quá nhiều đối số"
13525
13526 #: builtin/tag.c:536
13527 #, c-format
13528 msgid "'%s' is not a valid tag name."
13529 msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
13530
13531 #: builtin/tag.c:541
13532 #, c-format
13533 msgid "tag '%s' already exists"
13534 msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
13535
13536 #: builtin/tag.c:571
13537 #, c-format
13538 msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
13539 msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
13540
13541 #: builtin/unpack-objects.c:494
13542 msgid "Unpacking objects"
13543 msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
13544
13545 #: builtin/update-index.c:80
13546 #, c-format
13547 msgid "failed to create directory %s"
13548 msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
13549
13550 #: builtin/update-index.c:86
13551 #, c-format
13552 msgid "failed to stat %s"
13553 msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
13554
13555 #: builtin/update-index.c:96
13556 #, c-format
13557 msgid "failed to create file %s"
13558 msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
13559
13560 #: builtin/update-index.c:104
13561 #, c-format
13562 msgid "failed to delete file %s"
13563 msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
13564
13565 #: builtin/update-index.c:111 builtin/update-index.c:217
13566 #, c-format
13567 msgid "failed to delete directory %s"
13568 msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
13569
13570 #: builtin/update-index.c:136
13571 #, c-format
13572 msgid "Testing mtime in '%s' "
13573 msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s”"
13574
13575 #: builtin/update-index.c:150
13576 msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
13577 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
13578
13579 #: builtin/update-index.c:163
13580 msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
13581 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
13582
13583 #: builtin/update-index.c:176
13584 msgid "directory stat info changes after updating a file"
13585 msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
13586
13587 #: builtin/update-index.c:187
13588 msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
13589 msgstr ""
13590 "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
13591 "mục con"
13592
13593 #: builtin/update-index.c:198
13594 msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
13595 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
13596
13597 #: builtin/update-index.c:211
13598 msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
13599 msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
13600
13601 #: builtin/update-index.c:218
13602 msgid " OK"
13603 msgstr " Đồng ý"
13604
13605 #: builtin/update-index.c:569
13606 msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
13607 msgstr "git update-index [<các-tùy-chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
13608
13609 #: builtin/update-index.c:924
13610 msgid "continue refresh even when index needs update"
13611 msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
13612
13613 #: builtin/update-index.c:927
13614 msgid "refresh: ignore submodules"
13615 msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
13616
13617 #: builtin/update-index.c:930
13618 msgid "do not ignore new files"
13619 msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
13620
13621 #: builtin/update-index.c:932
13622 msgid "let files replace directories and vice-versa"
13623 msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
13624
13625 #: builtin/update-index.c:934
13626 msgid "notice files missing from worktree"
13627 msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13628
13629 #: builtin/update-index.c:936
13630 msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
13631 msgstr ""
13632 "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
13633
13634 #: builtin/update-index.c:939
13635 msgid "refresh stat information"
13636 msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
13637
13638 #: builtin/update-index.c:943
13639 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
13640 msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
13641
13642 #: builtin/update-index.c:947
13643 msgid "<mode>,<object>,<path>"
13644 msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
13645
13646 #: builtin/update-index.c:948
13647 msgid "add the specified entry to the index"
13648 msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
13649
13650 #: builtin/update-index.c:957
13651 msgid "mark files as \"not changing\""
13652 msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
13653
13654 #: builtin/update-index.c:960
13655 msgid "clear assumed-unchanged bit"
13656 msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
13657
13658 #: builtin/update-index.c:963
13659 msgid "mark files as \"index-only\""
13660 msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
13661
13662 #: builtin/update-index.c:966
13663 msgid "clear skip-worktree bit"
13664 msgstr "xóa bít skip-worktree"
13665
13666 #: builtin/update-index.c:969
13667 msgid "add to index only; do not add content to object database"
13668 msgstr ""
13669 "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
13670
13671 #: builtin/update-index.c:971
13672 msgid "remove named paths even if present in worktree"
13673 msgstr ""
13674 "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
13675 "làm việc"
13676
13677 #: builtin/update-index.c:973
13678 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
13679 msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
13680
13681 #: builtin/update-index.c:975
13682 msgid "read list of paths to be updated from standard input"
13683 msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13684
13685 #: builtin/update-index.c:979
13686 msgid "add entries from standard input to the index"
13687 msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
13688
13689 #: builtin/update-index.c:983
13690 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
13691 msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
13692
13693 #: builtin/update-index.c:987
13694 msgid "only update entries that differ from HEAD"
13695 msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
13696
13697 #: builtin/update-index.c:991
13698 msgid "ignore files missing from worktree"
13699 msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
13700
13701 #: builtin/update-index.c:994
13702 msgid "report actions to standard output"
13703 msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
13704
13705 #: builtin/update-index.c:996
13706 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
13707 msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
13708
13709 #: builtin/update-index.c:1000
13710 msgid "write index in this format"
13711 msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
13712
13713 #: builtin/update-index.c:1002
13714 msgid "enable or disable split index"
13715 msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
13716
13717 #: builtin/update-index.c:1004
13718 msgid "enable/disable untracked cache"
13719 msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
13720
13721 #: builtin/update-index.c:1006
13722 msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
13723 msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
13724
13725 #: builtin/update-index.c:1008
13726 msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
13727 msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
13728
13729 #: builtin/update-index.c:1108
13730 msgid ""
13731 "core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
13732 "enable split index"
13733 msgstr ""
13734 "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13735 "muốn bật chia tách mục lục"
13736
13737 #: builtin/update-index.c:1117
13738 msgid ""
13739 "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
13740 "disable split index"
13741 msgstr ""
13742 "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13743 "muốn tắt chia tách mục lục"
13744
13745 #: builtin/update-index.c:1128
13746 msgid ""
13747 "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
13748 "to disable the untracked cache"
13749 msgstr ""
13750 "core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
13751 "sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
13752
13753 #: builtin/update-index.c:1132
13754 msgid "Untracked cache disabled"
13755 msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
13756
13757 #: builtin/update-index.c:1140
13758 msgid ""
13759 "core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
13760 "to enable the untracked cache"
13761 msgstr ""
13762 "core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
13763 "muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
13764
13765 #: builtin/update-index.c:1144
13766 #, c-format
13767 msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
13768 msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
13769
13770 #: builtin/update-ref.c:10
13771 msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
13772 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
13773
13774 #: builtin/update-ref.c:11
13775 msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
13776 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
13777
13778 #: builtin/update-ref.c:12
13779 msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
13780 msgstr "git update-ref [<các-tùy-chọn>] --stdin [-z]"
13781
13782 #: builtin/update-ref.c:364
13783 msgid "delete the reference"
13784 msgstr "xóa tham chiếu"
13785
13786 #: builtin/update-ref.c:366
13787 msgid "update <refname> not the one it points to"
13788 msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
13789
13790 #: builtin/update-ref.c:367
13791 msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
13792 msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
13793
13794 #: builtin/update-ref.c:368
13795 msgid "read updates from stdin"
13796 msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
13797
13798 #: builtin/update-server-info.c:7
13799 msgid "git update-server-info [--force]"
13800 msgstr "git update-server-info [--force]"
13801
13802 #: builtin/update-server-info.c:15
13803 msgid "update the info files from scratch"
13804 msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
13805
13806 #: builtin/verify-commit.c:18
13807 msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
13808 msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
13809
13810 #: builtin/verify-commit.c:73
13811 msgid "print commit contents"
13812 msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
13813
13814 #: builtin/verify-commit.c:74 builtin/verify-tag.c:38
13815 msgid "print raw gpg status output"
13816 msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
13817
13818 #: builtin/verify-pack.c:55
13819 msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
13820 msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
13821
13822 #: builtin/verify-pack.c:65
13823 msgid "verbose"
13824 msgstr "chi tiết"
13825
13826 #: builtin/verify-pack.c:67
13827 msgid "show statistics only"
13828 msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
13829
13830 #: builtin/verify-tag.c:19
13831 msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
13832 msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
13833
13834 #: builtin/verify-tag.c:37
13835 msgid "print tag contents"
13836 msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
13837
13838 #: builtin/worktree.c:16
13839 msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
13840 msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
13841
13842 #: builtin/worktree.c:17
13843 msgid "git worktree list [<options>]"
13844 msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
13845
13846 #: builtin/worktree.c:18
13847 msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
13848 msgstr "git worktree lock [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13849
13850 #: builtin/worktree.c:19
13851 msgid "git worktree prune [<options>]"
13852 msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
13853
13854 #: builtin/worktree.c:20
13855 msgid "git worktree unlock <path>"
13856 msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
13857
13858 #: builtin/worktree.c:44
13859 #, c-format
13860 msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
13861 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
13862
13863 #: builtin/worktree.c:50
13864 #, c-format
13865 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
13866 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
13867
13868 #: builtin/worktree.c:55
13869 #, c-format
13870 msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
13871 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
13872
13873 #: builtin/worktree.c:66
13874 #, c-format
13875 msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
13876 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
13877
13878 #: builtin/worktree.c:82
13879 #, c-format
13880 msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
13881 msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
13882
13883 #: builtin/worktree.c:129
13884 msgid "report pruned working trees"
13885 msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
13886
13887 #: builtin/worktree.c:131
13888 msgid "expire working trees older than <time>"
13889 msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
13890
13891 #: builtin/worktree.c:205
13892 #, c-format
13893 msgid "'%s' already exists"
13894 msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
13895
13896 #: builtin/worktree.c:236
13897 #, c-format
13898 msgid "could not create directory of '%s'"
13899 msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
13900
13901 #: builtin/worktree.c:275
13902 #, c-format
13903 msgid "Preparing %s (identifier %s)"
13904 msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
13905
13906 #: builtin/worktree.c:327
13907 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
13908 msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
13909
13910 #: builtin/worktree.c:329
13911 msgid "create a new branch"
13912 msgstr "tạo nhánh mới"
13913
13914 #: builtin/worktree.c:331
13915 msgid "create or reset a branch"
13916 msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
13917
13918 #: builtin/worktree.c:333
13919 msgid "populate the new working tree"
13920 msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
13921
13922 #: builtin/worktree.c:334
13923 msgid "keep the new working tree locked"
13924 msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
13925
13926 #: builtin/worktree.c:342
13927 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
13928 msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
13929
13930 #: builtin/worktree.c:479
13931 msgid "reason for locking"
13932 msgstr "lý do khóa"
13933
13934 #: builtin/worktree.c:491 builtin/worktree.c:524
13935 #, c-format
13936 msgid "'%s' is not a working tree"
13937 msgstr "%s không phải là cây làm việc"
13938
13939 #: builtin/worktree.c:493 builtin/worktree.c:526
13940 msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
13941 msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
13942
13943 #: builtin/worktree.c:498
13944 #, c-format
13945 msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
13946 msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
13947
13948 #: builtin/worktree.c:500
13949 #, c-format
13950 msgid "'%s' is already locked"
13951 msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
13952
13953 #: builtin/worktree.c:528
13954 #, c-format
13955 msgid "'%s' is not locked"
13956 msgstr "“%s” chưa bị khóa"
13957
13958 #: builtin/write-tree.c:14
13959 msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
13960 msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
13961
13962 #: builtin/write-tree.c:27
13963 msgid "<prefix>/"
13964 msgstr "<tiền tố>/"
13965
13966 #: builtin/write-tree.c:28
13967 msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
13968 msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
13969
13970 #: builtin/write-tree.c:31
13971 msgid "only useful for debugging"
13972 msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
13973
13974 #: upload-pack.c:23
13975 msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
13976 msgstr "git upload-pack [<các-tùy-chọn>] </đường/dẫn>"
13977
13978 #: upload-pack.c:1041
13979 msgid "quit after a single request/response exchange"
13980 msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
13981
13982 #: upload-pack.c:1043
13983 msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
13984 msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
13985
13986 #: upload-pack.c:1045
13987 msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
13988 msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
13989
13990 #: upload-pack.c:1047
13991 msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
13992 msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
13993
13994 #: credential-cache--daemon.c:224
13995 #, c-format
13996 msgid ""
13997 "The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
13998 "users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
13999 "\n"
14000 "\tchmod 0700 %s"
14001 msgstr ""
14002 "Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
14003 "khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
14004 "\n"
14005 "\tchmod 0700 %s"
14006
14007 #: credential-cache--daemon.c:272
14008 msgid "print debugging messages to stderr"
14009 msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
14010
14011 #: git.c:15
14012 msgid ""
14013 "'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
14014 "concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
14015 "to read about a specific subcommand or concept."
14016 msgstr ""
14017 "“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
14018 "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
14019 "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
14020
14021 #: http.c:337
14022 #, c-format
14023 msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
14024 msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
14025
14026 #: http.c:358
14027 msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
14028 msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
14029
14030 #: http.c:367
14031 msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
14032 msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
14033
14034 #: http.c:1764
14035 #, c-format
14036 msgid ""
14037 "unable to update url base from redirection:\n"
14038 " asked for: %s\n"
14039 " redirect: %s"
14040 msgstr ""
14041 "không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
14042 " hỏi cho: %s\n"
14043 " chuyển hướng: %s"
14044
14045 #: remote-curl.c:324
14046 #, c-format
14047 msgid "redirecting to %s"
14048 msgstr "chuyển hướng đến %s"
14049
14050 #: common-cmds.h:9
14051 msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
14052 msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
14053
14054 #: common-cmds.h:10
14055 msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
14056 msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
14057
14058 #: common-cmds.h:11
14059 msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
14060 msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
14061
14062 #: common-cmds.h:12
14063 msgid "grow, mark and tweak your common history"
14064 msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
14065
14066 #: common-cmds.h:13
14067 msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
14068 msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
14069
14070 #: common-cmds.h:17
14071 msgid "Add file contents to the index"
14072 msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
14073
14074 #: common-cmds.h:18
14075 msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
14076 msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
14077
14078 #: common-cmds.h:19
14079 msgid "List, create, or delete branches"
14080 msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
14081
14082 #: common-cmds.h:20
14083 msgid "Switch branches or restore working tree files"
14084 msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
14085
14086 #: common-cmds.h:21
14087 msgid "Clone a repository into a new directory"
14088 msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
14089
14090 #: common-cmds.h:22
14091 msgid "Record changes to the repository"
14092 msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
14093
14094 #: common-cmds.h:23
14095 msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
14096 msgstr ""
14097 "Xem các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao và cây "
14098 "làm việc, v.v.."
14099
14100 #: common-cmds.h:24
14101 msgid "Download objects and refs from another repository"
14102 msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
14103
14104 #: common-cmds.h:25
14105 msgid "Print lines matching a pattern"
14106 msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
14107
14108 #: common-cmds.h:26
14109 msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
14110 msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
14111
14112 #: common-cmds.h:27
14113 msgid "Show commit logs"
14114 msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
14115
14116 #: common-cmds.h:28
14117 msgid "Join two or more development histories together"
14118 msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
14119
14120 #: common-cmds.h:29
14121 msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
14122 msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
14123
14124 #: common-cmds.h:30
14125 msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
14126 msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
14127
14128 #: common-cmds.h:31
14129 msgid "Update remote refs along with associated objects"
14130 msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
14131
14132 #: common-cmds.h:32
14133 msgid "Reapply commits on top of another base tip"
14134 msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
14135
14136 #: common-cmds.h:33
14137 msgid "Reset current HEAD to the specified state"
14138 msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
14139
14140 #: common-cmds.h:34
14141 msgid "Remove files from the working tree and from the index"
14142 msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
14143
14144 #: common-cmds.h:35
14145 msgid "Show various types of objects"
14146 msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
14147
14148 #: common-cmds.h:36
14149 msgid "Show the working tree status"
14150 msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
14151
14152 #: common-cmds.h:37
14153 msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
14154 msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
14155
14156 #: parse-options.h:145
14157 msgid "expiry-date"
14158 msgstr "ngày hết hạn"
14159
14160 #: parse-options.h:160
14161 msgid "no-op (backward compatibility)"
14162 msgstr "no-op (tương thích ngược)"
14163
14164 #: parse-options.h:238
14165 msgid "be more verbose"
14166 msgstr "chi tiết hơn nữa"
14167
14168 #: parse-options.h:240
14169 msgid "be more quiet"
14170 msgstr "im lặng hơn nữa"
14171
14172 #: parse-options.h:246
14173 msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
14174 msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
14175
14176 #: rerere.h:40
14177 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
14178 msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
14179
14180 #: git-bisect.sh:54
14181 msgid "You need to start by \"git bisect start\""
14182 msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
14183
14184 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14185 #. translation. The program will only accept English input
14186 #. at this point.
14187 #: git-bisect.sh:60
14188 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
14189 msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
14190
14191 #: git-bisect.sh:121
14192 #, sh-format
14193 msgid "unrecognised option: '$arg'"
14194 msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
14195
14196 #: git-bisect.sh:125
14197 #, sh-format
14198 msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
14199 msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
14200
14201 #: git-bisect.sh:154
14202 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
14203 msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
14204
14205 #: git-bisect.sh:167
14206 #, sh-format
14207 msgid ""
14208 "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
14209 msgstr ""
14210 "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
14211 "\"."
14212
14213 #: git-bisect.sh:177
14214 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
14215 msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
14216
14217 #: git-bisect.sh:181
14218 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
14219 msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
14220
14221 #: git-bisect.sh:233
14222 #, sh-format
14223 msgid "Bad bisect_write argument: $state"
14224 msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
14225
14226 #: git-bisect.sh:262
14227 #, sh-format
14228 msgid "Bad rev input: $arg"
14229 msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
14230
14231 #: git-bisect.sh:281
14232 #, sh-format
14233 msgid "Bad rev input: $bisected_head"
14234 msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
14235
14236 #: git-bisect.sh:290
14237 #, sh-format
14238 msgid "Bad rev input: $rev"
14239 msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
14240
14241 #: git-bisect.sh:299
14242 #, sh-format
14243 msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
14244 msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
14245
14246 #: git-bisect.sh:322
14247 #, sh-format
14248 msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
14249 msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
14250
14251 #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
14252 #. translation. The program will only accept English input
14253 #. at this point.
14254 #: git-bisect.sh:328
14255 msgid "Are you sure [Y/n]? "
14256 msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
14257
14258 #: git-bisect.sh:340
14259 #, sh-format
14260 msgid ""
14261 "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
14262 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14263 msgstr ""
14264 "Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm $bad_syn và một $good_syn.\n"
14265 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14266 "cái đó.)"
14267
14268 #: git-bisect.sh:343
14269 #, sh-format
14270 msgid ""
14271 "You need to start by \"git bisect start\".\n"
14272 "You then need to give me at least one $good_syn and one $bad_syn revision.\n"
14273 "(You can use \"git bisect $bad_syn\" and \"git bisect $good_syn\" for that.)"
14274 msgstr ""
14275 "Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
14276 "Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt $good_syn và một "
14277 "$bad_syn.\n"
14278 "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
14279 "chúng.)"
14280
14281 #: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
14282 msgid "We are not bisecting."
14283 msgstr "Chúng tôi không bisect."
14284
14285 #: git-bisect.sh:421
14286 #, sh-format
14287 msgid "'$invalid' is not a valid commit"
14288 msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
14289
14290 #: git-bisect.sh:430
14291 #, sh-format
14292 msgid ""
14293 "Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
14294 "Try 'git bisect reset <commit>'."
14295 msgstr ""
14296 "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
14297 "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
14298
14299 #: git-bisect.sh:458
14300 msgid "No logfile given"
14301 msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
14302
14303 #: git-bisect.sh:459
14304 #, sh-format
14305 msgid "cannot read $file for replaying"
14306 msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
14307
14308 #: git-bisect.sh:480
14309 msgid "?? what are you talking about?"
14310 msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
14311
14312 #: git-bisect.sh:492
14313 #, sh-format
14314 msgid "running $command"
14315 msgstr "đang chạy lệnh $command"
14316
14317 #: git-bisect.sh:499
14318 #, sh-format
14319 msgid ""
14320 "bisect run failed:\n"
14321 "exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
14322 msgstr ""
14323 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14324 "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
14325
14326 #: git-bisect.sh:525
14327 msgid "bisect run cannot continue any more"
14328 msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
14329
14330 #: git-bisect.sh:531
14331 #, sh-format
14332 msgid ""
14333 "bisect run failed:\n"
14334 "'bisect_state $state' exited with error code $res"
14335 msgstr ""
14336 "chạy bisect gặp lỗi:\n"
14337 "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
14338
14339 #: git-bisect.sh:538
14340 msgid "bisect run success"
14341 msgstr "bisect chạy thành công"
14342
14343 #: git-bisect.sh:565
14344 msgid "please use two different terms"
14345 msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
14346
14347 #: git-bisect.sh:575
14348 #, sh-format
14349 msgid "'$term' is not a valid term"
14350 msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
14351
14352 #: git-bisect.sh:578
14353 #, sh-format
14354 msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
14355 msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
14356
14357 #: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
14358 #, sh-format
14359 msgid "can't change the meaning of term '$term'"
14360 msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
14361
14362 #: git-bisect.sh:606
14363 #, sh-format
14364 msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
14365 msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
14366
14367 #: git-bisect.sh:636
14368 msgid "no terms defined"
14369 msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
14370
14371 #: git-bisect.sh:653
14372 #, sh-format
14373 msgid ""
14374 "invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
14375 "Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
14376 msgstr ""
14377 "tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
14378 "Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
14379
14380 #: git-merge-octopus.sh:46
14381 msgid ""
14382 "Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
14383 "merge"
14384 msgstr ""
14385 "Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
14386 "lệnh hòa trộn"
14387
14388 #: git-merge-octopus.sh:61
14389 msgid "Automated merge did not work."
14390 msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
14391
14392 #: git-merge-octopus.sh:62
14393 msgid "Should not be doing an octopus."
14394 msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
14395
14396 #: git-merge-octopus.sh:73
14397 #, sh-format
14398 msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
14399 msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
14400
14401 #: git-merge-octopus.sh:77
14402 #, sh-format
14403 msgid "Already up-to-date with $pretty_name"
14404 msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
14405
14406 #: git-merge-octopus.sh:89
14407 #, sh-format
14408 msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
14409 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
14410
14411 #: git-merge-octopus.sh:97
14412 #, sh-format
14413 msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
14414 msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
14415
14416 #: git-merge-octopus.sh:102
14417 msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
14418 msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
14419
14420 #: git-rebase.sh:58
14421 msgid ""
14422 "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
14423 "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
14424 "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --abort"
14425 "\"."
14426 msgstr ""
14427 "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue\".\n"
14428 "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --skip"
14429 "\".\n"
14430 "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
14431 "rebase --abort\"."
14432
14433 #: git-rebase.sh:158 git-rebase.sh:397
14434 #, sh-format
14435 msgid "Could not move back to $head_name"
14436 msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
14437
14438 #: git-rebase.sh:169
14439 msgid "Applied autostash."
14440 msgstr "Đã áp dụng autostash."
14441
14442 #: git-rebase.sh:172
14443 #, sh-format
14444 msgid "Cannot store $stash_sha1"
14445 msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
14446
14447 #: git-rebase.sh:212
14448 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
14449 msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
14450
14451 #: git-rebase.sh:217
14452 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
14453 msgstr ""
14454 "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
14455 "rebase."
14456
14457 #: git-rebase.sh:358
14458 msgid "No rebase in progress?"
14459 msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
14460
14461 #: git-rebase.sh:369
14462 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
14463 msgstr ""
14464 "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
14465 "sử) tương tác."
14466
14467 #: git-rebase.sh:376
14468 msgid "Cannot read HEAD"
14469 msgstr "Không thể đọc HEAD"
14470
14471 #: git-rebase.sh:379
14472 msgid ""
14473 "You must edit all merge conflicts and then\n"
14474 "mark them as resolved using git add"
14475 msgstr ""
14476 "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
14477 "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
14478
14479 #: git-rebase.sh:419
14480 #, sh-format
14481 msgid ""
14482 "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
14483 "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
14484 "case, please try\n"
14485 "\t$cmd_live_rebase\n"
14486 "If that is not the case, please\n"
14487 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14488 "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
14489 "valuable there."
14490 msgstr ""
14491 "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
14492 "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
14493 "như vậy, xin hãy thử\n"
14494 "\t$cmd_live_rebase\n"
14495 "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
14496 "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
14497 "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
14498 "có một số thứ quý giá ở đây."
14499
14500 #: git-rebase.sh:470
14501 #, sh-format
14502 msgid "invalid upstream $upstream_name"
14503 msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
14504
14505 #: git-rebase.sh:494
14506 #, sh-format
14507 msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
14508 msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
14509
14510 #: git-rebase.sh:497 git-rebase.sh:501
14511 #, sh-format
14512 msgid "$onto_name: there is no merge base"
14513 msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
14514
14515 #: git-rebase.sh:506
14516 #, sh-format
14517 msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
14518 msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
14519
14520 #: git-rebase.sh:529
14521 #, sh-format
14522 msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
14523 msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
14524
14525 #: git-rebase.sh:562
14526 msgid "Cannot autostash"
14527 msgstr "Không thể autostash"
14528
14529 #: git-rebase.sh:567
14530 #, sh-format
14531 msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
14532 msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
14533
14534 #: git-rebase.sh:571
14535 msgid "Please commit or stash them."
14536 msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
14537
14538 #: git-rebase.sh:591
14539 #, sh-format
14540 msgid "Current branch $branch_name is up to date."
14541 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
14542
14543 #: git-rebase.sh:595
14544 #, sh-format
14545 msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
14546 msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
14547
14548 #: git-rebase.sh:606
14549 #, sh-format
14550 msgid "Changes from $mb to $onto:"
14551 msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
14552
14553 #: git-rebase.sh:615
14554 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
14555 msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
14556
14557 #: git-rebase.sh:625
14558 #, sh-format
14559 msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
14560 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
14561
14562 #: git-stash.sh:54
14563 msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
14564 msgstr ""
14565 "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
14566
14567 #: git-stash.sh:95
14568 msgid "You do not have the initial commit yet"
14569 msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
14570
14571 #: git-stash.sh:110
14572 msgid "Cannot save the current index state"
14573 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
14574
14575 #: git-stash.sh:125
14576 msgid "Cannot save the untracked files"
14577 msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
14578
14579 #: git-stash.sh:145 git-stash.sh:158
14580 msgid "Cannot save the current worktree state"
14581 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
14582
14583 #: git-stash.sh:162
14584 msgid "No changes selected"
14585 msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
14586
14587 #: git-stash.sh:165
14588 msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
14589 msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
14590
14591 #: git-stash.sh:178
14592 msgid "Cannot record working tree state"
14593 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
14594
14595 #: git-stash.sh:210
14596 #, sh-format
14597 msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
14598 msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
14599
14600 #. TRANSLATORS: $option is an invalid option, like
14601 #. `--blah-blah'. The 7 spaces at the beginning of the
14602 #. second line correspond to "error: ". So you should line
14603 #. up the second line with however many characters the
14604 #. translation of "error: " takes in your language. E.g. in
14605 #. English this is:
14606 #.
14607 #. $ git stash save --blah-blah 2>&1 | head -n 2
14608 #. error: unknown option for 'stash save': --blah-blah
14609 #. To provide a message, use git stash save -- '--blah-blah'
14610 #: git-stash.sh:266
14611 #, sh-format
14612 msgid ""
14613 "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
14614 " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
14615 msgstr ""
14616 "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
14617 " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
14618 " dùng git stash save -- \"$option\""
14619
14620 #: git-stash.sh:281
14621 msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
14622 msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc."
14623
14624 #: git-stash.sh:289
14625 msgid "No local changes to save"
14626 msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
14627
14628 #: git-stash.sh:294
14629 msgid "Cannot initialize stash"
14630 msgstr "Không thể khởi tạo stash"
14631
14632 #: git-stash.sh:298
14633 msgid "Cannot save the current status"
14634 msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
14635
14636 #: git-stash.sh:299
14637 #, sh-format
14638 msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
14639 msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
14640
14641 #: git-stash.sh:326
14642 msgid "Cannot remove worktree changes"
14643 msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
14644
14645 #: git-stash.sh:474
14646 #, sh-format
14647 msgid "unknown option: $opt"
14648 msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
14649
14650 #: git-stash.sh:487
14651 msgid "No stash entries found."
14652 msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
14653
14654 #: git-stash.sh:494
14655 #, sh-format
14656 msgid "Too many revisions specified: $REV"
14657 msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
14658
14659 #: git-stash.sh:509
14660 #, sh-format
14661 msgid "$reference is not a valid reference"
14662 msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
14663
14664 #: git-stash.sh:537
14665 #, sh-format
14666 msgid "'$args' is not a stash-like commit"
14667 msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
14668
14669 #: git-stash.sh:548
14670 #, sh-format
14671 msgid "'$args' is not a stash reference"
14672 msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
14673
14674 #: git-stash.sh:556
14675 msgid "unable to refresh index"
14676 msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
14677
14678 #: git-stash.sh:560
14679 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
14680 msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
14681
14682 #: git-stash.sh:568
14683 msgid "Conflicts in index. Try without --index."
14684 msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
14685
14686 #: git-stash.sh:570
14687 msgid "Could not save index tree"
14688 msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
14689
14690 #: git-stash.sh:579
14691 msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
14692 msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
14693
14694 #: git-stash.sh:604
14695 msgid "Cannot unstage modified files"
14696 msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
14697
14698 #: git-stash.sh:619
14699 msgid "Index was not unstashed."
14700 msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
14701
14702 #: git-stash.sh:633
14703 msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
14704 msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
14705
14706 #: git-stash.sh:642
14707 #, sh-format
14708 msgid "Dropped ${REV} ($s)"
14709 msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
14710
14711 #: git-stash.sh:643
14712 #, sh-format
14713 msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
14714 msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
14715
14716 #: git-stash.sh:651
14717 msgid "No branch name specified"
14718 msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
14719
14720 #: git-stash.sh:730
14721 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
14722 msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
14723
14724 #: git-submodule.sh:181
14725 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
14726 msgstr ""
14727 "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
14728 "việc"
14729
14730 #: git-submodule.sh:191
14731 #, sh-format
14732 msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
14733 msgstr ""
14734 "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
14735
14736 #: git-submodule.sh:210
14737 #, sh-format
14738 msgid "'$sm_path' already exists in the index"
14739 msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
14740
14741 #: git-submodule.sh:213
14742 #, sh-format
14743 msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
14744 msgstr ""
14745 "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
14746 "con"
14747
14748 #: git-submodule.sh:219
14749 #, sh-format
14750 msgid ""
14751 "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
14752 "$sm_path\n"
14753 "Use -f if you really want to add it."
14754 msgstr ""
14755 "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
14756 "của bạn:\n"
14757 "$sm_path\n"
14758 "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
14759
14760 #: git-submodule.sh:237
14761 #, sh-format
14762 msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
14763 msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
14764
14765 #: git-submodule.sh:239
14766 #, sh-format
14767 msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
14768 msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
14769
14770 #: git-submodule.sh:247
14771 #, sh-format
14772 msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
14773 msgstr ""
14774 "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
14775
14776 #: git-submodule.sh:249
14777 #, sh-format
14778 msgid ""
14779 "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
14780 " $realrepo\n"
14781 "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
14782 "repo\n"
14783 "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
14784 "option."
14785 msgstr ""
14786 "Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
14787 " $realrepo\n"
14788 "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
14789 "hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
14790 "chọn “--name”."
14791
14792 #: git-submodule.sh:255
14793 #, sh-format
14794 msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
14795 msgstr ""
14796 "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
14797
14798 #: git-submodule.sh:267
14799 #, sh-format
14800 msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
14801 msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
14802
14803 #: git-submodule.sh:272
14804 #, sh-format
14805 msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
14806 msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
14807
14808 #: git-submodule.sh:281
14809 #, sh-format
14810 msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
14811 msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
14812
14813 #: git-submodule.sh:342
14814 #, sh-format
14815 msgid "Entering '$displaypath'"
14816 msgstr "Đang vào “$displaypath”"
14817
14818 #: git-submodule.sh:362
14819 #, sh-format
14820 msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
14821 msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
14822
14823 #: git-submodule.sh:433
14824 #, sh-format
14825 msgid "pathspec and --all are incompatible"
14826 msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
14827
14828 #: git-submodule.sh:438
14829 #, sh-format
14830 msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
14831 msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
14832
14833 #: git-submodule.sh:458
14834 #, sh-format
14835 msgid ""
14836 "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory\n"
14837 "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
14838 msgstr ""
14839 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git\n"
14840 "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
14841 "chúng)"
14842
14843 #: git-submodule.sh:466
14844 #, sh-format
14845 msgid ""
14846 "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
14847 "discard them"
14848 msgstr ""
14849 "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
14850 "f” để loại bỏ chúng đi"
14851
14852 #: git-submodule.sh:469
14853 #, sh-format
14854 msgid "Cleared directory '$displaypath'"
14855 msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
14856
14857 #: git-submodule.sh:470
14858 #, sh-format
14859 msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
14860 msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
14861
14862 #: git-submodule.sh:473
14863 #, sh-format
14864 msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
14865 msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
14866
14867 #: git-submodule.sh:482
14868 #, sh-format
14869 msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
14870 msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
14871
14872 #: git-submodule.sh:638
14873 #, sh-format
14874 msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
14875 msgstr ""
14876 "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
14877 "“$displaypath”"
14878
14879 #: git-submodule.sh:648
14880 #, sh-format
14881 msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
14882 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14883
14884 #: git-submodule.sh:653
14885 #, sh-format
14886 msgid ""
14887 "Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
14888 "'$sm_path'"
14889 msgstr ""
14890 "Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
14891 "đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14892
14893 #: git-submodule.sh:671
14894 #, sh-format
14895 msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
14896 msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14897
14898 #: git-submodule.sh:677
14899 #, sh-format
14900 msgid ""
14901 "Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
14902 "Direct fetching of that commit failed."
14903 msgstr ""
14904 "Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
14905 "Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
14906
14907 #: git-submodule.sh:684
14908 #, sh-format
14909 msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14910 msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14911
14912 #: git-submodule.sh:685
14913 #, sh-format
14914 msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
14915 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
14916
14917 #: git-submodule.sh:689
14918 #, sh-format
14919 msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14920 msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14921
14922 #: git-submodule.sh:690
14923 #, sh-format
14924 msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
14925 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
14926
14927 #: git-submodule.sh:695
14928 #, sh-format
14929 msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
14930 msgstr ""
14931 "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14932
14933 #: git-submodule.sh:696
14934 #, sh-format
14935 msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
14936 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
14937
14938 #: git-submodule.sh:701
14939 #, sh-format
14940 msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
14941 msgstr ""
14942 "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
14943 "“$displaypath”"
14944
14945 #: git-submodule.sh:702
14946 #, sh-format
14947 msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
14948 msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
14949
14950 #: git-submodule.sh:733
14951 #, sh-format
14952 msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
14953 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
14954
14955 #: git-submodule.sh:841
14956 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
14957 msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
14958
14959 #: git-submodule.sh:893
14960 #, sh-format
14961 msgid "unexpected mode $mod_dst"
14962 msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
14963
14964 #: git-submodule.sh:913
14965 #, sh-format
14966 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
14967 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
14968
14969 #: git-submodule.sh:916
14970 #, sh-format
14971 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
14972 msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
14973
14974 #: git-submodule.sh:919
14975 #, sh-format
14976 msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
14977 msgstr ""
14978 " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
14979 "$sha1_dst"
14980
14981 #: git-submodule.sh:1065
14982 #, sh-format
14983 msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
14984 msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
14985
14986 #: git-submodule.sh:1137
14987 #, sh-format
14988 msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
14989 msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
14990
14991 #: git-parse-remote.sh:89
14992 #, sh-format
14993 msgid "See git-${cmd}(1) for details."
14994 msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
14995
14996 #: git-rebase--interactive.sh:140
14997 #, sh-format
14998 msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
14999 msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
15000
15001 #: git-rebase--interactive.sh:156
15002 msgid ""
15003 "\n"
15004 "Commands:\n"
15005 " p, pick = use commit\n"
15006 " r, reword = use commit, but edit the commit message\n"
15007 " e, edit = use commit, but stop for amending\n"
15008 " s, squash = use commit, but meld into previous commit\n"
15009 " f, fixup = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
15010 " x, exec = run command (the rest of the line) using shell\n"
15011 " d, drop = remove commit\n"
15012 "\n"
15013 "These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
15014 msgstr ""
15015 "\n"
15016 "Các lệnh:\n"
15017 " p, pick = dùng lần chuyển giao\n"
15018 " r, reword = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
15019 " e, edit = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
15020 " s, squash = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế trước\n"
15021 " f, fixup = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần chuyển "
15022 "giao này\n"
15023 " x, exec = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
15024 " d, drop = xóa lần chuyển giao\n"
15025 "\n"
15026 "Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
15027 "đáy.\n"
15028
15029 #: git-rebase--interactive.sh:171
15030 msgid ""
15031 "\n"
15032 "Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
15033 msgstr ""
15034 "\n"
15035 "Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15036 "chuyển giao.\n"
15037
15038 #: git-rebase--interactive.sh:175
15039 msgid ""
15040 "\n"
15041 "If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
15042 msgstr ""
15043 "\n"
15044 "Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
15045
15046 #: git-rebase--interactive.sh:211
15047 #, sh-format
15048 msgid ""
15049 "You can amend the commit now, with\n"
15050 "\n"
15051 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15052 "\n"
15053 "Once you are satisfied with your changes, run\n"
15054 "\n"
15055 "\tgit rebase --continue"
15056 msgstr ""
15057 "Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
15058 "\n"
15059 "\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15060 "\n"
15061 "Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
15062 "\n"
15063 "\tgit rebase --continue"
15064
15065 #: git-rebase--interactive.sh:236
15066 #, sh-format
15067 msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
15068 msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
15069
15070 #: git-rebase--interactive.sh:275
15071 #, sh-format
15072 msgid "Invalid commit name: $sha1"
15073 msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
15074
15075 #: git-rebase--interactive.sh:317
15076 msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
15077 msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
15078
15079 #: git-rebase--interactive.sh:369
15080 #, sh-format
15081 msgid "Fast-forward to $sha1"
15082 msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15083
15084 #: git-rebase--interactive.sh:371
15085 #, sh-format
15086 msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
15087 msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
15088
15089 #: git-rebase--interactive.sh:380
15090 #, sh-format
15091 msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
15092 msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
15093
15094 #: git-rebase--interactive.sh:385
15095 #, sh-format
15096 msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
15097 msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
15098
15099 #: git-rebase--interactive.sh:399
15100 #, sh-format
15101 msgid "Error redoing merge $sha1"
15102 msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
15103
15104 #: git-rebase--interactive.sh:407
15105 #, sh-format
15106 msgid "Could not pick $sha1"
15107 msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
15108
15109 #: git-rebase--interactive.sh:416
15110 #, sh-format
15111 msgid "This is the commit message #${n}:"
15112 msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
15113
15114 #: git-rebase--interactive.sh:421
15115 #, sh-format
15116 msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
15117 msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
15118
15119 #: git-rebase--interactive.sh:432
15120 #, sh-format
15121 msgid "This is a combination of $count commit."
15122 msgid_plural "This is a combination of $count commits."
15123 msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
15124
15125 #: git-rebase--interactive.sh:441
15126 #, sh-format
15127 msgid "Cannot write $fixup_msg"
15128 msgstr "Không thể $fixup_msg"
15129
15130 #: git-rebase--interactive.sh:444
15131 msgid "This is a combination of 2 commits."
15132 msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
15133
15134 #: git-rebase--interactive.sh:485 git-rebase--interactive.sh:528
15135 #: git-rebase--interactive.sh:531
15136 #, sh-format
15137 msgid "Could not apply $sha1... $rest"
15138 msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
15139
15140 #: git-rebase--interactive.sh:559
15141 #, sh-format
15142 msgid ""
15143 "Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
15144 "This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
15145 "failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
15146 "before\n"
15147 "you are able to reword the commit."
15148 msgstr ""
15149 "Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
15150 "Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
15151 "móc pre-commit\n"
15152 "gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
15153 "này\n"
15154 "trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
15155
15156 #: git-rebase--interactive.sh:574
15157 #, sh-format
15158 msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
15159 msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
15160
15161 #: git-rebase--interactive.sh:589
15162 #, sh-format
15163 msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
15164 msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
15165
15166 #: git-rebase--interactive.sh:631
15167 #, sh-format
15168 msgid "Executing: $rest"
15169 msgstr "Thực thi: $rest"
15170
15171 #: git-rebase--interactive.sh:639
15172 #, sh-format
15173 msgid "Execution failed: $rest"
15174 msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
15175
15176 #: git-rebase--interactive.sh:641
15177 msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
15178 msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
15179
15180 #: git-rebase--interactive.sh:643
15181 msgid ""
15182 "You can fix the problem, and then run\n"
15183 "\n"
15184 "\tgit rebase --continue"
15185 msgstr ""
15186 "Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
15187 "\n"
15188 "\tgit rebase --continue"
15189
15190 #. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
15191 #: git-rebase--interactive.sh:656
15192 #, sh-format
15193 msgid ""
15194 "Execution succeeded: $rest\n"
15195 "but left changes to the index and/or the working tree\n"
15196 "Commit or stash your changes, and then run\n"
15197 "\n"
15198 "\tgit rebase --continue"
15199 msgstr ""
15200 "Thực thi thành công: $rest\n"
15201 "nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
15202 "Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
15203 "\n"
15204 "\tgit rebase --continue"
15205
15206 #: git-rebase--interactive.sh:667
15207 #, sh-format
15208 msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
15209 msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
15210
15211 #: git-rebase--interactive.sh:668
15212 msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
15213 msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
15214
15215 #: git-rebase--interactive.sh:703
15216 #, sh-format
15217 msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
15218 msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
15219
15220 #: git-rebase--interactive.sh:750
15221 msgid "Could not skip unnecessary pick commands"
15222 msgstr "Không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
15223
15224 #: git-rebase--interactive.sh:908
15225 #, sh-format
15226 msgid ""
15227 "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
15228 " - $line"
15229 msgstr ""
15230 "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong dòng "
15231 "sau đây:\n"
15232 " - $line"
15233
15234 #: git-rebase--interactive.sh:941
15235 #, sh-format
15236 msgid ""
15237 "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
15238 " - $line"
15239 msgstr ""
15240 "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
15241 " - $line"
15242
15243 #: git-rebase--interactive.sh:980
15244 msgid "could not detach HEAD"
15245 msgstr "không thể tách rời HEAD"
15246
15247 #: git-rebase--interactive.sh:1018
15248 msgid ""
15249 "Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
15250 "Dropped commits (newer to older):"
15251 msgstr ""
15252 "Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
15253 "Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):"
15254
15255 #: git-rebase--interactive.sh:1026
15256 msgid ""
15257 "To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
15258 "\n"
15259 "Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
15260 "warnings.\n"
15261 "The possible behaviours are: ignore, warn, error."
15262 msgstr ""
15263 "Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
15264 "chuyển giao.\n"
15265 "\n"
15266 "Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
15267 "báo.\n"
15268 "Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error."
15269
15270 #: git-rebase--interactive.sh:1037
15271 #, sh-format
15272 msgid ""
15273 "Unrecognized setting $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15274 "Ignoring."
15275 msgstr ""
15276 "Không thừa nhận cài đặt $check_level for option rebase.missingCommitsCheck. "
15277 "Nên bỏ qua."
15278
15279 #: git-rebase--interactive.sh:1054
15280 msgid ""
15281 "You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
15282 "continue'."
15283 msgstr ""
15284 "Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
15285 "continue”."
15286
15287 #: git-rebase--interactive.sh:1055
15288 msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
15289 msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
15290
15291 #: git-rebase--interactive.sh:1083
15292 msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
15293 msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
15294
15295 #: git-rebase--interactive.sh:1088
15296 #, sh-format
15297 msgid ""
15298 "You have staged changes in your working tree.\n"
15299 "If these changes are meant to be\n"
15300 "squashed into the previous commit, run:\n"
15301 "\n"
15302 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15303 "\n"
15304 "If they are meant to go into a new commit, run:\n"
15305 "\n"
15306 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15307 "\n"
15308 "In both cases, once you're done, continue with:\n"
15309 "\n"
15310 " git rebase --continue\n"
15311 msgstr ""
15312 "Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
15313 "thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
15314 "squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
15315 "\n"
15316 " git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
15317 "\n"
15318 "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
15319 "\n"
15320 " git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
15321 "\n"
15322 "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
15323 "\n"
15324 " git rebase --continue\n"
15325
15326 #: git-rebase--interactive.sh:1105
15327 msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
15328 msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
15329
15330 #: git-rebase--interactive.sh:1110
15331 msgid ""
15332 "You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
15333 "first and then run 'git rebase --continue' again."
15334 msgstr ""
15335 "Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
15336 "Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
15337 "nữa."
15338
15339 #: git-rebase--interactive.sh:1115 git-rebase--interactive.sh:1119
15340 msgid "Could not commit staged changes."
15341 msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
15342
15343 #: git-rebase--interactive.sh:1147
15344 msgid ""
15345 "\n"
15346 "You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
15347 "To continue rebase after editing, run:\n"
15348 " git rebase --continue\n"
15349 "\n"
15350 msgstr ""
15351 "\n"
15352 "Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
15353 "Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
15354 " git rebase --continue\n"
15355 "\n"
15356
15357 #: git-rebase--interactive.sh:1155 git-rebase--interactive.sh:1313
15358 msgid "Could not execute editor"
15359 msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
15360
15361 #: git-rebase--interactive.sh:1168
15362 #, sh-format
15363 msgid "Could not checkout $switch_to"
15364 msgstr "Không thể checkout $switch_to"
15365
15366 #: git-rebase--interactive.sh:1173
15367 msgid "No HEAD?"
15368 msgstr "Không HEAD?"
15369
15370 #: git-rebase--interactive.sh:1174
15371 #, sh-format
15372 msgid "Could not create temporary $state_dir"
15373 msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
15374
15375 #: git-rebase--interactive.sh:1176
15376 msgid "Could not mark as interactive"
15377 msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
15378
15379 #: git-rebase--interactive.sh:1186 git-rebase--interactive.sh:1191
15380 msgid "Could not init rewritten commits"
15381 msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
15382
15383 #: git-rebase--interactive.sh:1291
15384 #, sh-format
15385 msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
15386 msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
15387 msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
15388
15389 #: git-rebase--interactive.sh:1296
15390 msgid ""
15391 "\n"
15392 "However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
15393 "\n"
15394 msgstr ""
15395 "\n"
15396 "Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
15397
15398 #: git-rebase--interactive.sh:1303
15399 msgid "Note that empty commits are commented out"
15400 msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
15401
15402 #: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
15403 #, sh-format
15404 msgid "usage: $dashless $USAGE"
15405 msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
15406
15407 #: git-sh-setup.sh:190
15408 #, sh-format
15409 msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
15410 msgstr ""
15411 "Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
15412 "làm việc"
15413
15414 #: git-sh-setup.sh:199 git-sh-setup.sh:206
15415 #, sh-format
15416 msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
15417 msgstr ""
15418 "lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
15419
15420 #: git-sh-setup.sh:220
15421 msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
15422 msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15423
15424 #: git-sh-setup.sh:223
15425 msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
15426 msgstr ""
15427 "Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15428
15429 #: git-sh-setup.sh:226
15430 msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
15431 msgstr ""
15432 "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15433
15434 #: git-sh-setup.sh:229
15435 #, sh-format
15436 msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
15437 msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
15438
15439 #: git-sh-setup.sh:242
15440 msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
15441 msgstr ""
15442 "Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15443
15444 #: git-sh-setup.sh:245
15445 msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
15446 msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
15447
15448 #: git-sh-setup.sh:248
15449 #, sh-format
15450 msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
15451 msgstr ""
15452 "Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
15453 "giao."
15454
15455 #: git-sh-setup.sh:252
15456 msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
15457 msgstr ""
15458 "Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
15459
15460 #: git-sh-setup.sh:372
15461 msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
15462 msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
15463
15464 #: git-sh-setup.sh:377
15465 msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
15466 msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
15467
15468 #. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
15469 #: git-add--interactive.perl:196
15470 #, perl-format
15471 msgid "%12s %12s %s"
15472 msgstr "%12s %12s %s"
15473
15474 #: git-add--interactive.perl:197
15475 msgid "staged"
15476 msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
15477
15478 #: git-add--interactive.perl:197
15479 msgid "unstaged"
15480 msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
15481
15482 #: git-add--interactive.perl:246 git-add--interactive.perl:271
15483 msgid "binary"
15484 msgstr "nhị phân"
15485
15486 #: git-add--interactive.perl:255 git-add--interactive.perl:309
15487 msgid "nothing"
15488 msgstr "không có gì"
15489
15490 #: git-add--interactive.perl:291 git-add--interactive.perl:306
15491 msgid "unchanged"
15492 msgstr "không thay đổi"
15493
15494 #: git-add--interactive.perl:602
15495 #, perl-format
15496 msgid "added %d path\n"
15497 msgid_plural "added %d paths\n"
15498 msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
15499
15500 #: git-add--interactive.perl:605
15501 #, perl-format
15502 msgid "updated %d path\n"
15503 msgid_plural "updated %d paths\n"
15504 msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
15505
15506 #: git-add--interactive.perl:608
15507 #, perl-format
15508 msgid "reverted %d path\n"
15509 msgid_plural "reverted %d paths\n"
15510 msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
15511
15512 #: git-add--interactive.perl:611
15513 #, perl-format
15514 msgid "touched %d path\n"
15515 msgid_plural "touched %d paths\n"
15516 msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
15517
15518 #: git-add--interactive.perl:620
15519 msgid "Update"
15520 msgstr "Cập nhật"
15521
15522 #: git-add--interactive.perl:632
15523 msgid "Revert"
15524 msgstr "Hoàn nguyên"
15525
15526 #: git-add--interactive.perl:655
15527 #, perl-format
15528 msgid "note: %s is untracked now.\n"
15529 msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
15530
15531 #: git-add--interactive.perl:666
15532 msgid "Add untracked"
15533 msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
15534
15535 #: git-add--interactive.perl:672
15536 msgid "No untracked files.\n"
15537 msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
15538
15539 #: git-add--interactive.perl:985
15540 msgid ""
15541 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15542 "marked for staging."
15543 msgstr ""
15544 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15545 "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
15546
15547 #: git-add--interactive.perl:988
15548 msgid ""
15549 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15550 "marked for stashing."
15551 msgstr ""
15552 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15553 "được đánh dấu để tạm cất."
15554
15555 #: git-add--interactive.perl:991
15556 msgid ""
15557 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15558 "marked for unstaging."
15559 msgstr ""
15560 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15561 "được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
15562
15563 #: git-add--interactive.perl:994 git-add--interactive.perl:1003
15564 msgid ""
15565 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15566 "marked for applying."
15567 msgstr ""
15568 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15569 "được đánh dấu để áp dụng."
15570
15571 #: git-add--interactive.perl:997 git-add--interactive.perl:1000
15572 msgid ""
15573 "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
15574 "marked for discarding."
15575 msgstr ""
15576 "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
15577 "được đánh dấu để loại bỏ."
15578
15579 #: git-add--interactive.perl:1013
15580 #, perl-format
15581 msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
15582 msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa hunk để ghi: %s"
15583
15584 #: git-add--interactive.perl:1014
15585 msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
15586 msgstr "Chế độ sửa hunk bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
15587
15588 #: git-add--interactive.perl:1020
15589 #, perl-format
15590 msgid ""
15591 "---\n"
15592 "To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
15593 "To remove '%s' lines, delete them.\n"
15594 "Lines starting with %s will be removed.\n"
15595 msgstr ""
15596 "---\n"
15597 "Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
15598 "Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
15599 "Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
15600
15601 #. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
15602 #: git-add--interactive.perl:1028
15603 msgid ""
15604 "If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
15605 "edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
15606 "aborted and the hunk is left unchanged.\n"
15607 msgstr ""
15608 "Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
15609 "để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của hunk bị xóa bỏ, thế thì những\n"
15610 "sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và hunk vẫn giữ nguyên.\n"
15611
15612 #: git-add--interactive.perl:1042
15613 #, perl-format
15614 msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
15615 msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin hunk để đọc: %s"
15616
15617 #. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
15618 #. The program will only accept that input
15619 #. at this point.
15620 #. Consider translating (saying "no" discards!) as
15621 #. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
15622 #. of the word "no" does not start with n.
15623 #: git-add--interactive.perl:1134
15624 msgid ""
15625 "Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
15626 msgstr ""
15627 "Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
15628 "bỏ!) [y/n]? "
15629
15630 #: git-add--interactive.perl:1143
15631 msgid ""
15632 "y - stage this hunk\n"
15633 "n - do not stage this hunk\n"
15634 "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
15635 "a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
15636 "d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
15637 msgstr ""
15638 "y - đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15639 "n - đừng đưa lên bệ phóng hunk này\n"
15640 "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15641 "a - đưa lên bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15642 "d - đừng đưa lên bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
15643 "tin"
15644
15645 #: git-add--interactive.perl:1149
15646 msgid ""
15647 "y - stash this hunk\n"
15648 "n - do not stash this hunk\n"
15649 "q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
15650 "a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
15651 "d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
15652 msgstr ""
15653 "y - tạm cất hunk này\n"
15654 "n - đừng tạm cất hunk này\n"
15655 "q - thoát; đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15656 "a - tạm cất hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15657 "d - đừng tạm cất hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
15658
15659 #: git-add--interactive.perl:1155
15660 msgid ""
15661 "y - unstage this hunk\n"
15662 "n - do not unstage this hunk\n"
15663 "q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
15664 "a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
15665 "d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
15666 msgstr ""
15667 "y - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15668 "n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này\n"
15669 "q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn "
15670 "lại\n"
15671 "a - đưa ra khỏi bệ phóng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15672 "d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
15673 "tập tin"
15674
15675 #: git-add--interactive.perl:1161
15676 msgid ""
15677 "y - apply this hunk to index\n"
15678 "n - do not apply this hunk to index\n"
15679 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15680 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15681 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15682 msgstr ""
15683 "y - áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15684 "n - đừng áp dụng hunk này vào mục lục\n"
15685 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15686 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15687 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15688
15689 #: git-add--interactive.perl:1167
15690 msgid ""
15691 "y - discard this hunk from worktree\n"
15692 "n - do not discard this hunk from worktree\n"
15693 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15694 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15695 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15696 msgstr ""
15697 "y - loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc\n"
15698 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi cây làm việc\n"
15699 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15700 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15701 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15702
15703 #: git-add--interactive.perl:1173
15704 msgid ""
15705 "y - discard this hunk from index and worktree\n"
15706 "n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
15707 "q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
15708 "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
15709 "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
15710 msgstr ""
15711 "y - loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15712 "n - đừng loại bỏ hunk khỏi mục lục và cây làm việc\n"
15713 "q - thoát; đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15714 "a - loại bỏ hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15715 "d - đừng loại bỏ hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15716
15717 #: git-add--interactive.perl:1179
15718 msgid ""
15719 "y - apply this hunk to index and worktree\n"
15720 "n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
15721 "q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
15722 "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
15723 "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
15724 msgstr ""
15725 "y - áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc\n"
15726 "n - đừng áp dụng hunk vào mục lục và cây làm việc\n"
15727 "q - thoát; đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
15728 "a - áp dụng hunk này và tất cả các hunk sau này trong tập tin\n"
15729 "d - đừng áp dụng hunk này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
15730
15731 #: git-add--interactive.perl:1188
15732 msgid ""
15733 "g - select a hunk to go to\n"
15734 "/ - search for a hunk matching the given regex\n"
15735 "j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
15736 "J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
15737 "k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
15738 "K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
15739 "s - split the current hunk into smaller hunks\n"
15740 "e - manually edit the current hunk\n"
15741 "? - print help\n"
15742 msgstr ""
15743 "g - chọn một hunk muốn tới\n"
15744 "/ - tìm một hunk khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
15745 "j - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế\n"
15746 "J - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế\n"
15747 "k - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk chưa quyết định kế trước\n"
15748 "K - để lại hunk này là chưa quyết định, xem hunk kế trước\n"
15749 "s - chia hunk hiện tại thành các hunk nhỏ hơn\n"
15750 "e - sửa bằng tay hunk hiện hành\n"
15751 "? - in trợ giúp\n"
15752
15753 #: git-add--interactive.perl:1219
15754 msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
15755 msgstr "Các hunk đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
15756
15757 #: git-add--interactive.perl:1220
15758 msgid "Apply them to the worktree anyway? "
15759 msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
15760
15761 #: git-add--interactive.perl:1223
15762 msgid "Nothing was applied.\n"
15763 msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
15764
15765 #: git-add--interactive.perl:1234
15766 #, perl-format
15767 msgid "ignoring unmerged: %s\n"
15768 msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
15769
15770 #: git-add--interactive.perl:1243
15771 msgid "Only binary files changed.\n"
15772 msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
15773
15774 #: git-add--interactive.perl:1245
15775 msgid "No changes.\n"
15776 msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
15777
15778 #: git-add--interactive.perl:1253
15779 msgid "Patch update"
15780 msgstr "Cập nhật miếng vá"
15781
15782 #: git-add--interactive.perl:1305
15783 #, perl-format
15784 msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15785 msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15786
15787 #: git-add--interactive.perl:1306
15788 #, perl-format
15789 msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15790 msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15791
15792 #: git-add--interactive.perl:1307
15793 #, perl-format
15794 msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15795 msgstr "Đưa lên bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15796
15797 #: git-add--interactive.perl:1310
15798 #, perl-format
15799 msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15800 msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15801
15802 #: git-add--interactive.perl:1311
15803 #, perl-format
15804 msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15805 msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15806
15807 #: git-add--interactive.perl:1312
15808 #, perl-format
15809 msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15810 msgstr "Tạm cất hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15811
15812 #: git-add--interactive.perl:1315
15813 #, perl-format
15814 msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15815 msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15816
15817 #: git-add--interactive.perl:1316
15818 #, perl-format
15819 msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15820 msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15821
15822 #: git-add--interactive.perl:1317
15823 #, perl-format
15824 msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15825 msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng hunk này [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15826
15827 #: git-add--interactive.perl:1320
15828 #, perl-format
15829 msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15830 msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15831
15832 #: git-add--interactive.perl:1321
15833 #, perl-format
15834 msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15835 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15836
15837 #: git-add--interactive.perl:1322
15838 #, perl-format
15839 msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15840 msgstr "Áo dụng hunk này vào mục lục [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15841
15842 #: git-add--interactive.perl:1325
15843 #, perl-format
15844 msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15845 msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15846
15847 #: git-add--interactive.perl:1326
15848 #, perl-format
15849 msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15850 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15851
15852 #: git-add--interactive.perl:1327
15853 #, perl-format
15854 msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15855 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15856
15857 #: git-add--interactive.perl:1330
15858 #, perl-format
15859 msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15860 msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15861
15862 #: git-add--interactive.perl:1331
15863 #, perl-format
15864 msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15865 msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15866
15867 #: git-add--interactive.perl:1332
15868 #, perl-format
15869 msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15870 msgstr "Loại bỏ hunk này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15871
15872 #: git-add--interactive.perl:1335
15873 #, perl-format
15874 msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15875 msgstr ""
15876 "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15877
15878 #: git-add--interactive.perl:1336
15879 #, perl-format
15880 msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15881 msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15882
15883 #: git-add--interactive.perl:1337
15884 #, perl-format
15885 msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15886 msgstr "Áp dụng hunk này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d,/%s,?]? "
15887
15888 #: git-add--interactive.perl:1440
15889 msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
15890 msgstr "nhảy đến hunk nào (<ret> để xem thêm)? "
15891
15892 #: git-add--interactive.perl:1442
15893 msgid "go to which hunk? "
15894 msgstr "nhảy đến hunk nào?"
15895
15896 #: git-add--interactive.perl:1451
15897 #, perl-format
15898 msgid "Invalid number: '%s'\n"
15899 msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
15900
15901 #: git-add--interactive.perl:1456
15902 #, perl-format
15903 msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
15904 msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
15905 msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d hunk..\n"
15906
15907 #: git-add--interactive.perl:1482
15908 msgid "search for regex? "
15909 msgstr "tìm kiếm cho regex? "
15910
15911 #: git-add--interactive.perl:1495
15912 #, perl-format
15913 msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
15914 msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
15915
15916 #: git-add--interactive.perl:1505
15917 msgid "No hunk matches the given pattern\n"
15918 msgstr "Không thấy hunk nào khớp mẫu đã cho\n"
15919
15920 #: git-add--interactive.perl:1517 git-add--interactive.perl:1539
15921 msgid "No previous hunk\n"
15922 msgstr "Không có hunk kế trước\n"
15923
15924 #: git-add--interactive.perl:1526 git-add--interactive.perl:1545
15925 msgid "No next hunk\n"
15926 msgstr "Không có hunk kế tiếp\n"
15927
15928 #: git-add--interactive.perl:1553
15929 #, perl-format
15930 msgid "Split into %d hunk.\n"
15931 msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
15932 msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d hunks.\n"
15933
15934 #: git-add--interactive.perl:1605
15935 msgid "Review diff"
15936 msgstr "Xem xét lại diff"
15937
15938 #. TRANSLATORS: please do not translate the command names
15939 #. 'status', 'update', 'revert', etc.
15940 #: git-add--interactive.perl:1624
15941 msgid ""
15942 "status - show paths with changes\n"
15943 "update - add working tree state to the staged set of changes\n"
15944 "revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
15945 "patch - pick hunks and update selectively\n"
15946 "diff - view diff between HEAD and index\n"
15947 "add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
15948 "changes\n"
15949 msgstr ""
15950 "status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
15951 "update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
15952 "đặt lên bệ phóng\n"
15953 "revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
15954 "phiên bản HEAD\n"
15955 "patch - cậy các hunk và cập nhật có lựa chọn\n"
15956 "diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
15957 "add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
15958 "thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
15959
15960 #: git-add--interactive.perl:1641 git-add--interactive.perl:1646
15961 #: git-add--interactive.perl:1649 git-add--interactive.perl:1656
15962 #: git-add--interactive.perl:1660 git-add--interactive.perl:1666
15963 msgid "missing --"
15964 msgstr "thiếu --"
15965
15966 #: git-add--interactive.perl:1662
15967 #, perl-format
15968 msgid "unknown --patch mode: %s"
15969 msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
15970
15971 #: git-add--interactive.perl:1668 git-add--interactive.perl:1674
15972 #, perl-format
15973 msgid "invalid argument %s, expecting --"
15974 msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
15975
15976 #: git-send-email.perl:126
15977 msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
15978 msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
15979
15980 #: git-send-email.perl:133 git-send-email.perl:139
15981 msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
15982 msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
15983
15984 #: git-send-email.perl:208 git-send-email.perl:214
15985 msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
15986 msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
15987
15988 #: git-send-email.perl:291
15989 #, perl-format
15990 msgid ""
15991 "'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
15992 msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
15993
15994 #: git-send-email.perl:296
15995 #, perl-format
15996 msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
15997 msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
15998
15999 #: git-send-email.perl:314
16000 msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
16001 msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
16002
16003 #: git-send-email.perl:379 git-send-email.perl:634
16004 msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
16005 msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
16006
16007 #: git-send-email.perl:448
16008 #, perl-format
16009 msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
16010 msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
16011
16012 #: git-send-email.perl:477
16013 #, perl-format
16014 msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
16015 msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
16016
16017 #: git-send-email.perl:509
16018 #, perl-format
16019 msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
16020 msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
16021
16022 #: git-send-email.perl:511
16023 #, perl-format
16024 msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
16025 msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
16026
16027 #: git-send-email.perl:513
16028 #, perl-format
16029 msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
16030 msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
16031
16032 #: git-send-email.perl:518
16033 #, perl-format
16034 msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
16035 msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
16036
16037 #: git-send-email.perl:600
16038 #, perl-format
16039 msgid ""
16040 "File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
16041 "to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
16042 "\n"
16043 " * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
16044 " * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
16045 msgstr ""
16046 "Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
16047 "các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
16048 "\n"
16049 " * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
16050 " * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
16051
16052 #: git-send-email.perl:621
16053 #, perl-format
16054 msgid "Failed to opendir %s: %s"
16055 msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
16056
16057 #: git-send-email.perl:645
16058 #, perl-format
16059 msgid ""
16060 "fatal: %s: %s\n"
16061 "warning: no patches were sent\n"
16062 msgstr ""
16063 "nghiêm trọng: %s: %s\n"
16064 "cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
16065
16066 #: git-send-email.perl:656
16067 msgid ""
16068 "\n"
16069 "No patch files specified!\n"
16070 "\n"
16071 msgstr ""
16072 "\n"
16073 "Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
16074 "\n"
16075
16076 #: git-send-email.perl:669
16077 #, perl-format
16078 msgid "No subject line in %s?"
16079 msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
16080
16081 #: git-send-email.perl:679
16082 #, perl-format
16083 msgid "Failed to open for writing %s: %s"
16084 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
16085
16086 #: git-send-email.perl:689
16087 msgid ""
16088 "Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
16089 "Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
16090 "for the patch you are writing.\n"
16091 "\n"
16092 "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
16093 msgstr ""
16094 "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
16095 "Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
16096 "cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
16097 "\n"
16098 "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
16099
16100 #: git-send-email.perl:712
16101 #, perl-format
16102 msgid "Failed to open %s.final: %s"
16103 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
16104
16105 #: git-send-email.perl:715
16106 #, perl-format
16107 msgid "Failed to open %s: %s"
16108 msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
16109
16110 #: git-send-email.perl:750
16111 msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
16112 msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
16113
16114 #: git-send-email.perl:759
16115 msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
16116 msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
16117
16118 #. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
16119 #: git-send-email.perl:791
16120 #, perl-format
16121 msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
16122 msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
16123
16124 #: git-send-email.perl:820
16125 msgid ""
16126 "The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
16127 "Encoding.\n"
16128 msgstr ""
16129 "Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
16130 "Encoding.\n"
16131
16132 #: git-send-email.perl:825
16133 msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
16134 msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
16135
16136 #: git-send-email.perl:833
16137 #, perl-format
16138 msgid ""
16139 "Refusing to send because the patch\n"
16140 "\t%s\n"
16141 "has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
16142 "want to send.\n"
16143 msgstr ""
16144 "Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
16145 "\t%s\n"
16146 "có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
16147 "muốn gửi.\n"
16148
16149 #: git-send-email.perl:852
16150 msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
16151 msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
16152
16153 #: git-send-email.perl:870
16154 #, perl-format
16155 msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
16156 msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
16157
16158 #: git-send-email.perl:882
16159 msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
16160 msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
16161
16162 #: git-send-email.perl:932 git-send-email.perl:940
16163 #, perl-format
16164 msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
16165 msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
16166
16167 #. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
16168 #. translation. The program will only accept English input
16169 #. at this point.
16170 #: git-send-email.perl:944
16171 msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
16172 msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
16173
16174 #: git-send-email.perl:1245
16175 #, perl-format
16176 msgid "CA path \"%s\" does not exist"
16177 msgstr "đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
16178
16179 #: git-send-email.perl:1320
16180 msgid ""
16181 " The Cc list above has been expanded by additional\n"
16182 " addresses found in the patch commit message. By default\n"
16183 " send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
16184 " This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
16185 " configuration setting.\n"
16186 "\n"
16187 " For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
16188 " To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
16189 " run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
16190 "\n"
16191 msgstr ""
16192 " Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
16193 " thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
16194 " Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
16195 " nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
16196 " đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
16197 "\n"
16198 " Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
16199 " Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
16200 " chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
16201 "\n"
16202
16203 #. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [q] [a] in your
16204 #. translation. The program will only accept English input
16205 #. at this point.
16206 #: git-send-email.perl:1335
16207 msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[q]uit|[a]ll): "
16208 msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[q]thoát|[a]tất): "
16209
16210 #: git-send-email.perl:1338
16211 msgid "Send this email reply required"
16212 msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
16213
16214 #: git-send-email.perl:1364
16215 msgid "The required SMTP server is not properly defined."
16216 msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
16217
16218 #: git-send-email.perl:1411
16219 #, perl-format
16220 msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
16221 msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
16222
16223 #: git-send-email.perl:1416 git-send-email.perl:1420
16224 #, perl-format
16225 msgid "STARTTLS failed! %s"
16226 msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
16227
16228 #: git-send-email.perl:1430
16229 msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
16230 msgstr ""
16231 "Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
16232 "debug."
16233
16234 #: git-send-email.perl:1448
16235 #, perl-format
16236 msgid "Failed to send %s\n"
16237 msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
16238
16239 #: git-send-email.perl:1451
16240 #, perl-format
16241 msgid "Dry-Sent %s\n"
16242 msgstr "Thử gửi %s\n"
16243
16244 #: git-send-email.perl:1451
16245 #, perl-format
16246 msgid "Sent %s\n"
16247 msgstr "Gửi %s\n"
16248
16249 #: git-send-email.perl:1453
16250 msgid "Dry-OK. Log says:\n"
16251 msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16252
16253 #: git-send-email.perl:1453
16254 msgid "OK. Log says:\n"
16255 msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
16256
16257 #: git-send-email.perl:1465
16258 msgid "Result: "
16259 msgstr "Kết quả: "
16260
16261 #: git-send-email.perl:1468
16262 msgid "Result: OK\n"
16263 msgstr "Kết quả: Tốt\n"
16264
16265 #: git-send-email.perl:1481
16266 #, perl-format
16267 msgid "can't open file %s"
16268 msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16269
16270 #: git-send-email.perl:1528 git-send-email.perl:1548
16271 #, perl-format
16272 msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16273 msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16274
16275 #: git-send-email.perl:1534
16276 #, perl-format
16277 msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
16278 msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
16279
16280 #: git-send-email.perl:1582
16281 #, perl-format
16282 msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16283 msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16284
16285 #: git-send-email.perl:1605
16286 #, perl-format
16287 msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
16288 msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
16289
16290 #: git-send-email.perl:1711
16291 #, perl-format
16292 msgid "(%s) Could not execute '%s'"
16293 msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
16294
16295 #: git-send-email.perl:1718
16296 #, perl-format
16297 msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
16298 msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
16299
16300 #: git-send-email.perl:1722
16301 #, perl-format
16302 msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
16303 msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
16304
16305 #: git-send-email.perl:1749
16306 msgid "cannot send message as 7bit"
16307 msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
16308
16309 #: git-send-email.perl:1757
16310 msgid "invalid transfer encoding"
16311 msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
16312
16313 #: git-send-email.perl:1795 git-send-email.perl:1846 git-send-email.perl:1856
16314 #, perl-format
16315 msgid "unable to open %s: %s\n"
16316 msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16317
16318 #: git-send-email.perl:1798
16319 #, perl-format
16320 msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
16321 msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
16322
16323 #: git-send-email.perl:1814
16324 #, perl-format
16325 msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
16326 msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
16327
16328 #. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
16329 #: git-send-email.perl:1818
16330 #, perl-format
16331 msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
16332 msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
16333
16334 #~ msgid "Could not open file '%s'"
16335 #~ msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
16336
16337 #~ msgid "%lu second ago"
16338 #~ msgid_plural "%lu seconds ago"
16339 #~ msgstr[0] "%lu giây trước"
16340
16341 #~ msgid "%lu minute ago"
16342 #~ msgid_plural "%lu minutes ago"
16343 #~ msgstr[0] "%lu phút trước"
16344
16345 #~ msgid "%lu hour ago"
16346 #~ msgid_plural "%lu hours ago"
16347 #~ msgstr[0] "%lu giờ trước"
16348
16349 #~ msgid "%lu day ago"
16350 #~ msgid_plural "%lu days ago"
16351 #~ msgstr[0] "%lu ngày trước"
16352
16353 #~ msgid "%lu week ago"
16354 #~ msgid_plural "%lu weeks ago"
16355 #~ msgstr[0] "%lu tuần trước"
16356
16357 #~ msgid "%lu month ago"
16358 #~ msgid_plural "%lu months ago"
16359 #~ msgstr[0] "%lu tháng trước"
16360
16361 #~ msgid "%lu year"
16362 #~ msgid_plural "%lu years"
16363 #~ msgstr[0] "%lu năm"
16364
16365 #~ msgid "%s, %lu month ago"
16366 #~ msgid_plural "%s, %lu months ago"
16367 #~ msgstr[0] "%s, %lu tháng trước"
16368
16369 #~ msgid "%lu year ago"
16370 #~ msgid_plural "%lu years ago"
16371 #~ msgstr[0] "%lu năm trước"
16372
16373 #~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
16374 #~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
16375
16376 #~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
16377 #~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
16378
16379 #~ msgid "Initial commit on "
16380 #~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
16381
16382 #~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
16383 #~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
16384
16385 #~ msgid ""
16386 #~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
16387 #~ "Did you forget to use 'git add'?"
16388 #~ msgstr ""
16389 #~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
16390 #~ "mình.\n"
16391 #~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
16392
16393 #~ msgid ""
16394 #~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
16395 #~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
16396 #~ msgstr ""
16397 #~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
16398 #~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
16399 #~ "chuyển giao?"
16400
16401 #~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
16402 #~ msgstr ""
16403 #~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
16404 #~ "coi là --only những đường dẫn"
16405
16406 #~ msgid "default mode for recursion"
16407 #~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
16408
16409 #~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
16410 #~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
16411
16412 #~ msgid "tag: tagging "
16413 #~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
16414
16415 #~ msgid "object of unknown type"
16416 #~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
16417
16418 #~ msgid "commit object"
16419 #~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
16420
16421 #~ msgid "tree object"
16422 #~ msgstr "đối tượng cây"
16423
16424 #~ msgid "blob object"
16425 #~ msgstr "đối tượng blob"
16426
16427 #~ msgid "other tag object"
16428 #~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
16429
16430 #~ msgid ""
16431 #~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
16432 #~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
16433 #~ msgstr ""
16434 #~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
16435 #~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
16436
16437 #~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
16438 #~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
16439
16440 #~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
16441 #~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
16442
16443 #~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
16444 #~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
16445
16446 #~ msgid "unknown %.*s format %s"
16447 #~ msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s"
16448
16449 #~ msgid "[%s: gone]"
16450 #~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
16451
16452 #~ msgid "[%s]"
16453 #~ msgstr "[%s]"
16454
16455 #~ msgid "[%s: behind %d]"
16456 #~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
16457
16458 #~ msgid "[%s: ahead %d]"
16459 #~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
16460
16461 #~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
16462 #~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
16463
16464 #~ msgid " **** invalid ref ****"
16465 #~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
16466
16467 #~ msgid "insanely long object directory %.*s"
16468 #~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
16469
16470 #~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
16471 #~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
16472
16473 #~ msgid "'%s' is not a commit"
16474 #~ msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)"
16475
16476 #~ msgid "cannot open file '%s'"
16477 #~ msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
16478
16479 #~ msgid "could not close file %s"
16480 #~ msgstr "không thể đóng tập tin %s"
16481
16482 #~ msgid "tag name too long: %.*s..."
16483 #~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
16484
16485 #~ msgid "tag header too big."
16486 #~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
16487
16488 #~ msgid ""
16489 #~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
16490 #~ "marked for discarding"
16491 #~ msgstr ""
16492 #~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
16493 #~ "được đánh dấu để loại bỏ"
16494
16495 #~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
16496 #~ msgstr ""
16497 #~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
16498
16499 #~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
16500 #~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
16501
16502 #~ msgid ""
16503 #~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
16504 #~ "uses a .git directory:"
16505 #~ msgid_plural ""
16506 #~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
16507 #~ "use a .git directory:"
16508 #~ msgstr[0] ""
16509 #~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
16510 #~ "dùng một thư mục .git:"
16511
16512 #~ msgid ""
16513 #~ "\n"
16514 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16515 #~ "history)"
16516 #~ msgstr ""
16517 #~ "\n"
16518 #~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
16519 #~ "của chúng)"
16520
16521 #~ msgid "Could not write to %s"
16522 #~ msgstr "Không thể ghi vào %s"
16523
16524 #~ msgid "Error wrapping up %s."
16525 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
16526
16527 #~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
16528 #~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
16529
16530 #~ msgid "Cannot revert during another revert."
16531 #~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
16532
16533 #~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
16534 #~ msgstr ""
16535 #~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
16536
16537 #~ msgid "Could not parse line %d."
16538 #~ msgstr "Không phân tích được dòng %d."
16539
16540 #~ msgid "Could not open %s"
16541 #~ msgstr "Không thể mở %s"
16542
16543 #~ msgid "Could not read %s."
16544 #~ msgstr "Không thể đọc %s."
16545
16546 #~ msgid "Could not format %s."
16547 #~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
16548
16549 #~ msgid "%s: %s"
16550 #~ msgstr "%s: %s"
16551
16552 #~ msgid "cannot open %s: %s"
16553 #~ msgstr "không thể mở %s: %s"
16554
16555 #~ msgid "You need to set your committer info first"
16556 #~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
16557
16558 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
16559 #~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
16560
16561 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
16562 #~ msgstr ""
16563 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
16564
16565 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
16566 #~ msgstr ""
16567 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
16568 #~ "sai"
16569
16570 #~ msgid ""
16571 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
16572 #~ msgstr ""
16573 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
16574 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16575
16576 #~ msgid ""
16577 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
16578 #~ msgstr ""
16579 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
16580 #~ "đơn vị không hợp lệ"
16581
16582 #~ msgid ""
16583 #~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
16584 #~ msgstr ""
16585 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
16586 #~ "không hợp lệ"
16587
16588 #~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
16589 #~ msgstr ""
16590 #~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
16591 #~ "lệ"
16592
16593 #~ msgid "This is the 2nd commit message:"
16594 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
16595
16596 #~ msgid "This is the 3rd commit message:"
16597 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
16598
16599 #~ msgid "This is the 4th commit message:"
16600 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
16601
16602 #~ msgid "This is the 5th commit message:"
16603 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
16604
16605 #~ msgid "This is the 6th commit message:"
16606 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
16607
16608 #~ msgid "This is the 7th commit message:"
16609 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
16610
16611 #~ msgid "This is the 8th commit message:"
16612 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
16613
16614 #~ msgid "This is the 9th commit message:"
16615 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
16616
16617 #~ msgid "This is the 10th commit message:"
16618 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
16619
16620 #~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
16621 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16622
16623 #~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
16624 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16625
16626 #~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
16627 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16628
16629 #~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
16630 #~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
16631
16632 #~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
16633 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
16634
16635 #~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
16636 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
16637
16638 #~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
16639 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
16640
16641 #~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
16642 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
16643
16644 #~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
16645 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
16646
16647 #~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
16648 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
16649
16650 #~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
16651 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
16652
16653 #~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
16654 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
16655
16656 #~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
16657 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
16658
16659 #~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
16660 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
16661
16662 #~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
16663 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16664
16665 #~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
16666 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16667
16668 #~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
16669 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16670
16671 #~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
16672 #~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
16673
16674 #~ msgid "could not run gpg."
16675 #~ msgstr "không thể chạy gpg."
16676
16677 #~ msgid "gpg did not accept the data"
16678 #~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
16679
16680 #~ msgid "unsupported object type in the tree"
16681 #~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
16682
16683 #~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
16684 #~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
16685
16686 #~ msgid "Unprocessed path??? %s"
16687 #~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
16688
16689 #~ msgid "Error wrapping up %s"
16690 #~ msgstr "Lỗi bao bọc %s"
16691
16692 #~ msgid "Cannot %s during a %s"
16693 #~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
16694
16695 #~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
16696 #~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
16697
16698 #~ msgid "could not open %s for writing"
16699 #~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
16700
16701 #~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
16702 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
16703
16704 #~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
16705 #~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
16706
16707 #~ msgid "could not write branch description template"
16708 #~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
16709
16710 #~ msgid "corrupt index file"
16711 #~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
16712
16713 #~ msgid "detach the HEAD at named commit"
16714 #~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
16715
16716 #~ msgid "Checking connectivity... "
16717 #~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
16718
16719 #~ msgid " (unable to update local ref)"
16720 #~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
16721
16722 #~ msgid "Reinitialized existing"
16723 #~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
16724
16725 #~ msgid "Initialized empty"
16726 #~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
16727
16728 #~ msgid " shared"
16729 #~ msgstr " đã chia sẻ"
16730
16731 #~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
16732 #~ msgstr ""
16733 #~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
16734
16735 #~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
16736 #~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
16737
16738 #~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
16739 #~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
16740
16741 #~ msgid " and with remote"
16742 #~ msgstr " và với máy chủ"
16743
16744 #~ msgid "removing '%s' failed"
16745 #~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
16746
16747 #~ msgid "program error"
16748 #~ msgstr "lỗi chương trình"
16749
16750 #~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
16751 #~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
16752
16753 #~ msgid ""
16754 #~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
16755 #~ "from"
16756 #~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
16757
16758 #~ msgid ""
16759 #~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
16760 #~ "repo"
16761 #~ msgstr ""
16762 #~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
16763 #~ "đúng"
16764
16765 #~ msgid ""
16766 #~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
16767 #~ "option."
16768 #~ msgstr ""
16769 #~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
16770 #~ "name”."
16771
16772 #~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
16773 #~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
16774
16775 #~ msgid ""
16776 #~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
16777 #~ "history)"
16778 #~ msgstr ""
16779 #~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
16780 #~ "chúng)"
16781
16782 #~ msgid "'%s': %s"
16783 #~ msgstr "“%s”: %s"
16784
16785 #~ msgid "unable to access '%s': %s"
16786 #~ msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
16787
16788 #~ msgid " git branch -d %s\n"
16789 #~ msgstr " git branch -d %s\n"
16790
16791 #~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
16792 #~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
16793
16794 #~ msgid "cannot open %s: %s\n"
16795 #~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
16796
16797 #~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
16798 #~ msgstr ""
16799 #~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
16800 #~ "để xử lý"
16801
16802 #~ msgid "could not verify the tag '%s'"
16803 #~ msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
16804
16805 #~ msgid "failed to remove: %s"
16806 #~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
16807
16808 #~ msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
16809 #~ msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
16810
16811 #~ msgid ""
16812 #~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
16813 #~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
16814 #~ msgstr ""
16815 #~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
16816 #~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
16817
16818 #~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
16819 #~ msgstr ""
16820 #~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
16821
16822 #~ msgid "unable to parse format"
16823 #~ msgstr "không thể phân tích định dạng"
16824
16825 #~ msgid "improper format entered align:%s"
16826 #~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
16827
16828 #~ msgid "Could not set core.worktree in %s"
16829 #~ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
16830
16831 #~ msgid ""
16832 #~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
16833 #~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
16834 #~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
16835 #~ "\n"
16836 #~ " git config --global push.default matching\n"
16837 #~ "\n"
16838 #~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
16839 #~ "\n"
16840 #~ " git config --global push.default simple\n"
16841 #~ "\n"
16842 #~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
16843 #~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
16844 #~ "\n"
16845 #~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
16846 #~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
16847 #~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
16848 #~ "\n"
16849 #~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
16850 #~ "information.\n"
16851 #~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
16852 #~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
16853 #~ msgstr ""
16854 #~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
16855 #~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
16856 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
16857 #~ "\n"
16858 #~ " git config --global push.default matching\n"
16859 #~ "\n"
16860 #~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
16861 #~ "lệnh:\n"
16862 #~ "\n"
16863 #~ " git config --global push.default simple\n"
16864 #~ "\n"
16865 #~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
16866 #~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
16867 #~ "\n"
16868 #~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
16869 #~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
16870 #~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
16871 #~ "\n"
16872 #~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
16873 #~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
16874 #~ "tự\n"
16875 #~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
16876
16877 #~ msgid "Could not append '%s'"
16878 #~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
16879
16880 #~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
16881 #~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
16882
16883 #~ msgid "no such user"
16884 #~ msgstr "không có người dùng như vậy"
16885
16886 #~ msgid "Missing author: %s"
16887 #~ msgstr "Thiếu tên tác giả: %s"
16888
16889 #~ msgid "Testing "
16890 #~ msgstr "Đang thử"
16891
16892 #~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
16893 #~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16894
16895 #~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
16896 #~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
16897
16898 #~ msgid "some refs could not be read"
16899 #~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
16900
16901 #~ msgid "print only merged branches"
16902 #~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
16903
16904 #~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
16905 #~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
16906
16907 #~ msgid "show usage"
16908 #~ msgstr "hiển thị cách dùng"
16909
16910 #~ msgid "insanely long template name %s"
16911 #~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
16912
16913 #~ msgid "insanely long symlink %s"
16914 #~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
16915
16916 #~ msgid "insanely long template path %s"
16917 #~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
16918
16919 #~ msgid "insane git directory %s"
16920 #~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
16921
16922 #~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
16923 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
16924
16925 #~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
16926 #~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
16927
16928 #~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
16929 #~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
16930
16931 #~ msgid "sort tags"
16932 #~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
16933
16934 #~ msgid "--sort and -n are incompatible"
16935 #~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
16936
16937 #~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
16938 #~ msgstr ""
16939 #~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
16940
16941 #~ msgid "false|true|preserve"
16942 #~ msgstr "false|true|preserve"
16943
16944 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
16945 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
16946
16947 #~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
16948 #~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
16949
16950 #~ msgid "option %s does not accept negative form"
16951 #~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
16952
16953 #~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s"
16954 #~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s"
16955
16956 #~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
16957 #~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
16958
16959 #~ msgid ""
16960 #~ "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n"
16961 #~ "If you prefer to skip this patch, run \"$cmdline --skip\" instead.\n"
16962 #~ "To restore the original branch and stop patching, run \"$cmdline --abort"
16963 #~ "\"."
16964 #~ msgstr ""
16965 #~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"$cmdline --continue\".\n"
16966 #~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"$cmdline --skip"
16967 #~ "\".\n"
16968 #~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
16969 #~ "\"$cmdline --abort\"."
16970
16971 #~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
16972 #~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
16973
16974 #~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
16975 #~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
16976
16977 #~ msgid ""
16978 #~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
16979 #~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
16980 #~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
16981 #~ msgstr ""
16982 #~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
16983 #~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
16984 #~ "\"$cmdline --skip\".\n"
16985 #~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
16986 #~ "--abort\"."
16987
16988 #~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
16989 #~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
16990
16991 #~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
16992 #~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
16993
16994 #~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
16995 #~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
16996
16997 #~ msgid ""
16998 #~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
16999 #~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
17000 #~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
17001 #~ msgstr ""
17002 #~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
17003 #~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
17004 #~ "tin>”\n"
17005 #~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
17006 #~ "giao."
17007
17008 #~ msgid "no branch specified"
17009 #~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
17010
17011 #~ msgid "check a branch out in a separate working directory"
17012 #~ msgstr "lấy ra một nhánh trong một thư mục làm việc cách biệt"
17013
17014 #~ msgid "prune .git/worktrees"
17015 #~ msgstr "xén .git/worktrees"
17016
17017 #~ msgid "The most commonly used git commands are:"
17018 #~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
17019
17020 #~ msgid "No such branch: '%s'"
17021 #~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
17022
17023 #~ msgid "Could not create git link %s"
17024 #~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
17025
17026 #~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
17027 #~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
17028
17029 #~ msgid "(detached from %s)"
17030 #~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
17031
17032 #~ msgid "No existing author found with '%s'"
17033 #~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
17034
17035 #~ msgid "search also in ignored files"
17036 #~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
17037
17038 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
17039 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
17040
17041 #~ msgid "no files added"
17042 #~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
17043
17044 #~ msgid "force creation (when already exists)"
17045 #~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)"
17046
17047 #~ msgid "slot"
17048 #~ msgstr "khe"
17049
17050 #~ msgid "check"
17051 #~ msgstr "kiểm tra"
17052
17053 #~ msgid "Failed to lock ref for update"
17054 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
17055
17056 #~ msgid "Failed to write ref"
17057 #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
17058
17059 #~ msgid "commit has empty message"
17060 #~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
17061
17062 #~ msgid "cannot lock HEAD ref"
17063 #~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
17064
17065 #~ msgid "cannot update HEAD ref"
17066 #~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
17067
17068 #~ msgid "Failed to chdir: %s"
17069 #~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
17070
17071 #~ msgid "%s: cannot lock the ref"
17072 #~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
17073
17074 #~ msgid "%s: cannot update the ref"
17075 #~ msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)"
17076
17077 #~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
17078 #~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
17079
17080 #~ msgid "key id"
17081 #~ msgstr "id của khóa"
17082
17083 #~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
17084 #~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
17085
17086 #~ msgid "bug"
17087 #~ msgstr "lỗi"
17088
17089 #~ msgid ", behind "
17090 #~ msgstr ", đằng sau "
17091
17092 #~ msgid "could not find .gitmodules in index"
17093 #~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
17094
17095 #~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
17096 #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
17097
17098 #~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
17099 #~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
17100
17101 #~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
17102 #~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
17103
17104 #~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
17105 #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
17106
17107 #~ msgid ""
17108 #~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
17109 #~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
17110 #~ "anymore.\n"
17111 #~ "To add content for the whole tree, run:\n"
17112 #~ "\n"
17113 #~ " git add %s :/\n"
17114 #~ " (or git add %s :/)\n"
17115 #~ "\n"
17116 #~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
17117 #~ "\n"
17118 #~ " git add %s .\n"
17119 #~ " (or git add %s .)\n"
17120 #~ "\n"
17121 #~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
17122 #~ "directory.\n"
17123 #~ msgstr ""
17124 #~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
17125 #~ "từ\n"
17126 #~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
17127 #~ "thế nữa.\n"
17128 #~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
17129 #~ "\n"
17130 #~ " git add %s :/\n"
17131 #~ " (hoặc git add %s :/)\n"
17132 #~ "\n"
17133 #~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
17134 #~ "\n"
17135 #~ " git add %s .\n"
17136 #~ " (hoặc git add %s .)\n"
17137 #~ "\n"
17138 #~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
17139
17140 #~ msgid ""
17141 #~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
17142 #~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
17143 #~ "removed.\n"
17144 #~ "Paths like '%s' that are\n"
17145 #~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
17146 #~ "\n"
17147 #~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
17148 #~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
17149 #~ "\n"
17150 #~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
17151 #~ "\n"
17152 #~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
17153 #~ msgstr ""
17154 #~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
17155 #~ "removal”,\n"
17156 #~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
17157 #~ "dẫn mà\n"
17158 #~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
17159 #~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
17160 #~ "Git.\n"
17161 #~ "\n"
17162 #~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
17163 #~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
17164 #~ "\n"
17165 #~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
17166 #~ "\n"
17167 #~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
17168 #~ "của bạn.\n"
17169
17170 #~ msgid ""
17171 #~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
17172 #~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
17173 #~ msgstr ""
17174 #~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
17175 #~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
17176 #~ "thêm chi tiết.\n"
17177
17178 #~ msgid ""
17179 #~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
17180 #~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
17181 #~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
17182 #~ "variable\n"
17183 #~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
17184 #~ msgstr ""
17185 #~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
17186 #~ "bộ\n"
17187 #~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
17188 #~ "lẽ muốn\n"
17189 #~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
17190 #~ "default”\n"
17191 #~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
17192 #~ "thôi."
17193
17194 #~ msgid "copied: %s -> %s"
17195 #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
17196
17197 #~ msgid "deleted: %s"
17198 #~ msgstr "đã xóa: %s"
17199
17200 #~ msgid "modified: %s"
17201 #~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
17202
17203 #~ msgid "renamed: %s -> %s"
17204 #~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
17205
17206 #~ msgid "unmerged: %s"
17207 #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
17208
17209 #~ msgid "input paths are terminated by a null character"
17210 #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
17211
17212 #~ msgid ""
17213 #~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
17214 #~ msgstr ""
17215 #~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
17216 #~ "untracked."
17217
17218 #~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
17219 #~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
17220
17221 #~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
17222 #~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
17223
17224 #~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
17225 #~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
17226
17227 #~ msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only."
17228 #~ msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only."
17229
17230 #~ msgid ""
17231 #~ "'%s' has changes staged in the index\n"
17232 #~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
17233 #~ msgstr ""
17234 #~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
17235 #~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
17236
17237 #~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
17238 #~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
17239
17240 #~ msgid "show the HEAD reference"
17241 #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
17242
17243 #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
17244 #~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17245
17246 #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
17247 #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
17248
17249 #~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
17250 #~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
17251
17252 #~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
17253 #~ msgstr ""
17254 #~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
17255
17256 #~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
17257 #~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
17258
17259 #~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
17260 #~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
17261
17262 #~ msgid "See 'git help <command>' for more information on a specific command."
17263 #~ msgstr ""
17264 #~ "Chạy lệnh “git help <tên-lệnh>” để có thêm thông tin về lệnh được chỉ ra."
17265
17266 #~ msgid "use any ref in .git/refs"
17267 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
17268
17269 #~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
17270 #~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
17271
17272 #~ msgid "bad object %s"
17273 #~ msgstr "đối tượng sai %s"
17274
17275 #~ msgid "bogus committer info %s"
17276 #~ msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s"
17277
17278 #~ msgid "can't fdopen 'show' output fd"
17279 #~ msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất"
17280
17281 #~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
17282 #~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
17283
17284 #~ msgid "You do not have a valid HEAD"
17285 #~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
17286
17287 #~ msgid "oops"
17288 #~ msgstr "ôi?"
17289
17290 #~ msgid "Not removing %s\n"
17291 #~ msgstr "Không xóa %s\n"
17292
17293 #~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
17294 #~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
17295
17296 #~ msgid " %d file changed"
17297 #~ msgid_plural " %d files changed"
17298 #~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
17299
17300 #~ msgid ", %d insertion(+)"
17301 #~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
17302 #~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
17303
17304 #~ msgid ", %d deletion(-)"
17305 #~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
17306 #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
17307
17308 #~ msgid " (use \"git add\" to track)"
17309 #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
17310
17311 #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
17312 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
17313
17314 #~ msgid "--detach cannot be used with -t"
17315 #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17316
17317 #~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
17318 #~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
17319
17320 #~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
17321 #~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
17322
17323 #~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
17324 #~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
17325
17326 #~ msgid ""
17327 #~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
17328 #~ msgstr ""
17329 #~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
17330 #~ "đổi các nhánh."
17331
17332 #~ msgid "diff setup failed"
17333 #~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
17334
17335 #~ msgid "merge-recursive: disk full?"
17336 #~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
17337
17338 #~ msgid "diff_setup_done failed"
17339 #~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
17340
17341 #~ msgid "-d option is no longer supported. Do not use."
17342 #~ msgstr "Tùy chọn -d không còn được hỗ trợ nữa. Xin đừng sử dụng."
17343
17344 #~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
17345 #~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
17346
17347 #~ msgid "'%s': not a documentation directory."
17348 #~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
17349
17350 #~ msgid "--"
17351 #~ msgstr "--"
17352
17353 #~ msgid "Could not extract email from committer identity."
17354 #~ msgstr ""
17355 #~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"