]> git.ipfire.org Git - thirdparty/bash.git/blob - po/vi.po
Imported from ../bash-4.0.tar.gz.
[thirdparty/bash.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
2 # Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
3 # This file is distributed under the same license as the bash package.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: bash 4.0-pre1\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
10 "POT-Creation-Date: 2009-02-19 14:53-0500\n"
11 "PO-Revision-Date: 2008-09-08 17:26+0930\n"
12 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
19
20 #: arrayfunc.c:50
21 msgid "bad array subscript"
22 msgstr "sai mảng in thấp"
23
24 #: arrayfunc.c:313 builtins/declare.def:474
25 #, c-format
26 msgid "%s: cannot convert indexed to associative array"
27 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng theo số mũ sang mảng kết hợp"
28
29 #: arrayfunc.c:479
30 #, c-format
31 msgid "%s: invalid associative array key"
32 msgstr "%s: khoá màng kết hợp không hợp lệ"
33
34 #: arrayfunc.c:481
35 #, c-format
36 msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
37 msgstr "%s: không thể cấp phát cho chỉ số không thuộc số"
38
39 #: arrayfunc.c:517
40 #, c-format
41 msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array"
42 msgstr "%s: %s: phải sử dụng chữ thấp khi gán mảng kết hợp"
43
44 #: bashhist.c:379
45 #, c-format
46 msgid "%s: cannot create: %s"
47 msgstr "%s: không thể tạo %s"
48
49 #: bashline.c:3413
50 msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
51 msgstr "bash_execute_unix_command: không tìm thấy sơ đồ phím cho câu lệnh"
52
53 #: bashline.c:3491
54 #, c-format
55 msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
56 msgstr ""
57 "%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là dấu sổ chéo ngược « / »"
58
59 #: bashline.c:3520
60 #, c-format
61 msgid "no closing `%c' in %s"
62 msgstr "thiếu « %c » đóng trong %s"
63
64 #: bashline.c:3554
65 #, c-format
66 msgid "%s: missing colon separator"
67 msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm định giới"
68
69 #: builtins/bind.def:120 builtins/bind.def:123
70 msgid "line editing not enabled"
71 msgstr ""
72
73 #: builtins/bind.def:206
74 #, c-format
75 msgid "`%s': invalid keymap name"
76 msgstr "« %s »: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
77
78 #: builtins/bind.def:245
79 #, c-format
80 msgid "%s: cannot read: %s"
81 msgstr "%s: không thể đọc %s"
82
83 #: builtins/bind.def:260
84 #, c-format
85 msgid "`%s': cannot unbind"
86 msgstr "« %s »: không thể hủy tổ hợp"
87
88 #: builtins/bind.def:295 builtins/bind.def:325
89 #, c-format
90 msgid "`%s': unknown function name"
91 msgstr "« %s »: tên hàm không rõ"
92
93 #: builtins/bind.def:303
94 #, c-format
95 msgid "%s is not bound to any keys.\n"
96 msgstr "%s không được tổ hợp với phím.\n"
97
98 #: builtins/bind.def:307
99 #, c-format
100 msgid "%s can be invoked via "
101 msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
102
103 #: builtins/break.def:77 builtins/break.def:117
104 msgid "loop count"
105 msgstr "đếm vòng"
106
107 #: builtins/break.def:137
108 msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
109 msgstr ""
110 "chỉ có nghĩa trong vòng lặp:\n"
111 " • for\ttrong\n"
112 " • while\ttrong khi\n"
113 " • until\tđến khi"
114
115 #: builtins/caller.def:133
116 msgid ""
117 "Returns the context of the current subroutine call.\n"
118 " \n"
119 " Without EXPR, returns "
120 msgstr ""
121
122 #: builtins/cd.def:215
123 msgid "HOME not set"
124 msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME (nhà)"
125
126 #: builtins/cd.def:227
127 msgid "OLDPWD not set"
128 msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD (mật khẩu cũ)"
129
130 #: builtins/common.c:101
131 #, c-format
132 msgid "line %d: "
133 msgstr "dòng %d:"
134
135 #: builtins/common.c:139 error.c:260
136 #, c-format
137 msgid "warning: "
138 msgstr "cảnh báo :"
139
140 #: builtins/common.c:153
141 #, c-format
142 msgid "%s: usage: "
143 msgstr "%s: sử dụng:"
144
145 #: builtins/common.c:166 test.c:822
146 msgid "too many arguments"
147 msgstr "quá nhiều đối số"
148
149 #: builtins/common.c:191 shell.c:493 shell.c:774
150 #, c-format
151 msgid "%s: option requires an argument"
152 msgstr "%s: tùy chọn cần thiết một đối số"
153
154 #: builtins/common.c:198
155 #, c-format
156 msgid "%s: numeric argument required"
157 msgstr "%s: cần thiết đối số thuộc số"
158
159 #: builtins/common.c:205
160 #, c-format
161 msgid "%s: not found"
162 msgstr "%s: không tìm thấy"
163
164 #: builtins/common.c:214 shell.c:787
165 #, c-format
166 msgid "%s: invalid option"
167 msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
168
169 #: builtins/common.c:221
170 #, c-format
171 msgid "%s: invalid option name"
172 msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
173
174 #: builtins/common.c:228 general.c:231 general.c:236
175 #, c-format
176 msgid "`%s': not a valid identifier"
177 msgstr "« %s »: không phải đồ nhận diện hợp lệ"
178
179 #: builtins/common.c:238
180 msgid "invalid octal number"
181 msgstr "số bát phân không hợp lệ"
182
183 #: builtins/common.c:240
184 msgid "invalid hex number"
185 msgstr "số thập lục không hợp lệ"
186
187 #: builtins/common.c:242 expr.c:1255
188 msgid "invalid number"
189 msgstr "số không hợp lệ"
190
191 #: builtins/common.c:250
192 #, c-format
193 msgid "%s: invalid signal specification"
194 msgstr "%s: sai xác định tín hiệu"
195
196 #: builtins/common.c:257
197 #, c-format
198 msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
199 msgstr "« %s »: không phải đặc tả hợp lệ cho PID hoặc công việc"
200
201 #: builtins/common.c:264 error.c:453
202 #, c-format
203 msgid "%s: readonly variable"
204 msgstr "%s: biến chỉ đọc"
205
206 #: builtins/common.c:272
207 #, c-format
208 msgid "%s: %s out of range"
209 msgstr "%s: %s ở ngoại phạm vi"
210
211 #: builtins/common.c:272 builtins/common.c:274
212 msgid "argument"
213 msgstr "đối số"
214
215 #: builtins/common.c:274
216 #, c-format
217 msgid "%s out of range"
218 msgstr "%s ở ngoại phạm vi"
219
220 #: builtins/common.c:282
221 #, c-format
222 msgid "%s: no such job"
223 msgstr "%s: không có công việc như vậy"
224
225 #: builtins/common.c:290
226 #, c-format
227 msgid "%s: no job control"
228 msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
229
230 #: builtins/common.c:292
231 msgid "no job control"
232 msgstr "không có điều khiển công việc"
233
234 #: builtins/common.c:302
235 #, c-format
236 msgid "%s: restricted"
237 msgstr "%s: bị hạn chế"
238
239 #: builtins/common.c:304
240 msgid "restricted"
241 msgstr "bị hạn chế"
242
243 #: builtins/common.c:312
244 #, c-format
245 msgid "%s: not a shell builtin"
246 msgstr "%s: không phải dựng sẵn trình bao"
247
248 #: builtins/common.c:321
249 #, c-format
250 msgid "write error: %s"
251 msgstr "lỗi ghi: %s"
252
253 #: builtins/common.c:329
254 #, c-format
255 msgid "error setting terminal attributes: %s"
256 msgstr ""
257
258 #: builtins/common.c:331
259 #, c-format
260 msgid "error getting terminal attributes: %s"
261 msgstr ""
262
263 #: builtins/common.c:563
264 #, c-format
265 msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
266 msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
267
268 #: builtins/common.c:629 builtins/common.c:631
269 #, c-format
270 msgid "%s: ambiguous job spec"
271 msgstr "%s: đặc tả công việc mơ hồ"
272
273 #: builtins/complete.def:270
274 #, c-format
275 msgid "%s: invalid action name"
276 msgstr "%s: tên hành vi không hợp lệ"
277
278 #: builtins/complete.def:430 builtins/complete.def:615
279 #: builtins/complete.def:813
280 #, c-format
281 msgid "%s: no completion specification"
282 msgstr "%s: không có đặc tả điền nốt"
283
284 #: builtins/complete.def:667
285 msgid "warning: -F option may not work as you expect"
286 msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -F » có lẽ không hoạt động như mong đợi"
287
288 #: builtins/complete.def:669
289 msgid "warning: -C option may not work as you expect"
290 msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -C » có lẽ không hoạt động như mong đợi"
291
292 #: builtins/complete.def:786
293 msgid "not currently executing completion function"
294 msgstr "hiện thời không thực thi chức năng điền nốt"
295
296 #: builtins/declare.def:122
297 msgid "can only be used in a function"
298 msgstr "chỉ có thể được dùng trong một hàm"
299
300 #: builtins/declare.def:353
301 msgid "cannot use `-f' to make functions"
302 msgstr "không thể dùng « -f » để tạo hàm"
303
304 #: builtins/declare.def:365 execute_cmd.c:4818
305 #, c-format
306 msgid "%s: readonly function"
307 msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
308
309 #: builtins/declare.def:461
310 #, c-format
311 msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
312 msgstr "%s: không thể phá hủy biến mảng bằng cách này"
313
314 #: builtins/declare.def:468
315 #, c-format
316 msgid "%s: cannot convert associative to indexed array"
317 msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng theo số mũ"
318
319 #: builtins/enable.def:137 builtins/enable.def:145
320 msgid "dynamic loading not available"
321 msgstr "không có sẵn chức năng nạp động"
322
323 #: builtins/enable.def:312
324 #, c-format
325 msgid "cannot open shared object %s: %s"
326 msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
327
328 #: builtins/enable.def:335
329 #, c-format
330 msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
331 msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
332
333 #: builtins/enable.def:459
334 #, c-format
335 msgid "%s: not dynamically loaded"
336 msgstr "%s không phải được nạp động"
337
338 #: builtins/enable.def:474
339 #, c-format
340 msgid "%s: cannot delete: %s"
341 msgstr "%s: không thể xoá: %s"
342
343 #: builtins/evalfile.c:134 builtins/hash.def:169 execute_cmd.c:4675
344 #: shell.c:1439
345 #, c-format
346 msgid "%s: is a directory"
347 msgstr "%s: là thư mục"
348
349 #: builtins/evalfile.c:139
350 #, c-format
351 msgid "%s: not a regular file"
352 msgstr "%s: không phải là tập tin chuẩn"
353
354 #: builtins/evalfile.c:147
355 #, c-format
356 msgid "%s: file is too large"
357 msgstr "%s: tập tin quá lớn"
358
359 #: builtins/evalfile.c:185 execute_cmd.c:4745 shell.c:1449
360 #, c-format
361 msgid "%s: cannot execute binary file"
362 msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
363
364 #: builtins/exec.def:212
365 #, c-format
366 msgid "%s: cannot execute: %s"
367 msgstr "%s: không thể thực hiện: %s"
368
369 #: builtins/exit.def:65
370 #, c-format
371 msgid "logout\n"
372 msgstr "đăng xuất\n"
373
374 #: builtins/exit.def:88
375 msgid "not login shell: use `exit'"
376 msgstr "không phải trình bao đăng nhập: hãy dùng lệnh « exit » (thoát)"
377
378 #: builtins/exit.def:120
379 #, c-format
380 msgid "There are stopped jobs.\n"
381 msgstr "Vẫn có công việc bị dừng.\n"
382
383 #: builtins/exit.def:122
384 #, c-format
385 msgid "There are running jobs.\n"
386 msgstr "Vẫn có công việc đang chạy.\n"
387
388 #: builtins/fc.def:261
389 msgid "no command found"
390 msgstr "không tìm thấy lệnh"
391
392 #: builtins/fc.def:341
393 msgid "history specification"
394 msgstr "đặc tả lịch sử"
395
396 #: builtins/fc.def:362
397 #, c-format
398 msgid "%s: cannot open temp file: %s"
399 msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm thời: %s"
400
401 #: builtins/fg_bg.def:149 builtins/jobs.def:282
402 msgid "current"
403 msgstr "hiện thời"
404
405 #: builtins/fg_bg.def:158
406 #, c-format
407 msgid "job %d started without job control"
408 msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
409
410 #: builtins/getopt.c:110
411 #, c-format
412 msgid "%s: illegal option -- %c\n"
413 msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
414
415 #: builtins/getopt.c:111
416 #, c-format
417 msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
418 msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n"
419
420 #: builtins/hash.def:92
421 msgid "hashing disabled"
422 msgstr "chức năng tạo ký hiệu lộn xộn bị tắt"
423
424 #: builtins/hash.def:138
425 #, c-format
426 msgid "%s: hash table empty\n"
427 msgstr "%s: bảng ký hiệu lộn xộn còn rỗng\n"
428
429 #: builtins/hash.def:244
430 #, c-format
431 msgid "hits\tcommand\n"
432 msgstr "gọi nhớ\tlệnh\n"
433
434 #: builtins/help.def:130
435 #, c-format
436 msgid "Shell commands matching keyword `"
437 msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
438 msgstr[0] "Câu lệnh trình bao tương ứng với từ khoá `"
439
440 #: builtins/help.def:168
441 #, c-format
442 msgid ""
443 "no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
444 msgstr ""
445 "không có chủ đề trợ giúp tương ứng với « %s ». Hãy thử câu lệnh:\n"
446 " • help help\n"
447 " • man -k %s\n"
448 " • info %s"
449
450 #: builtins/help.def:185
451 #, c-format
452 msgid "%s: cannot open: %s"
453 msgstr "%s: không thể mở : %s"
454
455 #: builtins/help.def:337
456 #, c-format
457 msgid ""
458 "These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
459 "Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
460 "Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
461 "Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
462 "\n"
463 "A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
464 "\n"
465 msgstr ""
466 "Những câu lệnh trình bao này được xác định nội bộ. Hãy gõ :\n"
467 " • help\t\tđể xem danh sách này.\n"
468 " • info bash\tđể tìm thêm thông tin chung về trình bao.\n"
469 " • man -k\t} • info\t\t} để tìm thêm thông tin về lệnh không có trong danh "
470 "sách này.\n"
471 "\n"
472 "Dấu sao « * » bên cạnh tên thì ngụ ý nó bị tắt.\n"
473 "\n"
474
475 #: builtins/history.def:154
476 msgid "cannot use more than one of -anrw"
477 msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn « -a », « -n », « -r », « -w »"
478
479 #: builtins/history.def:186
480 msgid "history position"
481 msgstr "vị trí lịch sử"
482
483 #: builtins/history.def:365
484 #, c-format
485 msgid "%s: history expansion failed"
486 msgstr "%s: lỗi mở rộng lịch sử"
487
488 #: builtins/inlib.def:71
489 #, c-format
490 msgid "%s: inlib failed"
491 msgstr "%s: inlib bị lỗi"
492
493 #: builtins/jobs.def:109
494 msgid "no other options allowed with `-x'"
495 msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với « -x »"
496
497 #: builtins/kill.def:197
498 #, c-format
499 msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
500 msgstr "%s: đối số phải là mã số của tiến trình (PID) hoặc công việc"
501
502 #: builtins/kill.def:260
503 msgid "Unknown error"
504 msgstr "Lỗi không rõ"
505
506 #: builtins/let.def:95 builtins/let.def:120 expr.c:501 expr.c:516
507 msgid "expression expected"
508 msgstr "đợi biểu thức"
509
510 #: builtins/mapfile.def:241 builtins/read.def:272
511 #, c-format
512 msgid "%s: invalid file descriptor specification"
513 msgstr "%s: sai xác định bộ mô tả tập tin"
514
515 #: builtins/mapfile.def:249 builtins/read.def:279
516 #, c-format
517 msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
518 msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
519
520 #: builtins/mapfile.def:258 builtins/mapfile.def:296
521 #, c-format
522 msgid "%s: invalid line count"
523 msgstr "%s: sai đếm dòng"
524
525 #: builtins/mapfile.def:269
526 #, c-format
527 msgid "%s: invalid array origin"
528 msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ"
529
530 #: builtins/mapfile.def:286
531 #, c-format
532 msgid "%s: invalid callback quantum"
533 msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ"
534
535 #: builtins/mapfile.def:318
536 msgid "empty array variable name"
537 msgstr "%s: tên biến mảng vẫn trống"
538
539 #: builtins/mapfile.def:339
540 msgid "array variable support required"
541 msgstr "cần thiết hỗ trợ biến mảng"
542
543 #: builtins/printf.def:367
544 #, c-format
545 msgid "`%s': missing format character"
546 msgstr "« %s »: thiếu ký tự định dạng"
547
548 #: builtins/printf.def:544
549 #, c-format
550 msgid "`%c': invalid format character"
551 msgstr "« %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
552
553 #: builtins/printf.def:571
554 #, c-format
555 msgid "warning: %s: %s"
556 msgstr "cảnh báo : %s: %s"
557
558 #: builtins/printf.def:750
559 msgid "missing hex digit for \\x"
560 msgstr "thiếu chữ số thập phân cho \\x"
561
562 #: builtins/pushd.def:195
563 msgid "no other directory"
564 msgstr "không có thư mục khác"
565
566 #: builtins/pushd.def:462
567 msgid "<no current directory>"
568 msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
569
570 #: builtins/pushd.def:506
571 msgid "directory stack empty"
572 msgstr "đống thư mục vẫn trống"
573
574 #: builtins/pushd.def:508
575 msgid "directory stack index"
576 msgstr "chỉ mục đống thư mục"
577
578 #: builtins/pushd.def:683
579 msgid ""
580 "Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
581 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
582 " back up through the list with the `popd' command.\n"
583 " \n"
584 " Options:\n"
585 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
586 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
587 " \tto your home directory\n"
588 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
589 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
590 " \twith its position in the stack\n"
591 " \n"
592 " Arguments:\n"
593 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
594 "by\n"
595 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
596 " \n"
597 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
598 "by\n"
599 "\tdirs when invoked without options, starting with zero."
600 msgstr ""
601 "Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời.\n"
602 "\tLệnh « pushd » thêm thư mục vào danh sách này;\n"
603 "« popd » nâng thư mục lên danh sách.\n"
604 "\n"
605 "\tTùy chọn:\n"
606 "\t\t-c\tgột đống thư mục bằng cách xoá mọi phần tử\n"
607 "\t\t-l\tđừng in ra phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n"
608 "\t\t\tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n"
609 "\t\t-p\tin ra đống thư mục mỗi dòng một mục\n"
610 "\t\t-v\tin ra đống thư mục mỗi dòng một mục\n"
611 "\t\t\tcó vị trí đống nằm trước\n"
612 "\n"
613 "\tĐối số :\n"
614 "\t\t+N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái danh sách\n"
615 "\t\t\thiển thị theo thư mục khi không đưa ra tùy chọn,\n"
616 "\t\t\tbắt đầu từ số không.\n"
617 "\n"
618 "\t\t-N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải danh sách\n"
619 "\t\t\thiển thị theo thư mục khi không đưa ra tùy chọn,\n"
620 "\t\t\tbắt đầu từ số không."
621
622 #: builtins/pushd.def:705
623 msgid ""
624 "Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
625 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
626 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
627 " \n"
628 " Options:\n"
629 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
630 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
631 " \n"
632 " Arguments:\n"
633 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
634 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
635 " \tzero) is at the top.\n"
636 " \n"
637 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
638 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
639 " \tzero) is at the top.\n"
640 " \n"
641 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
642 " \tnew current working directory.\n"
643 " \n"
644 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
645 msgstr ""
646 "Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n"
647 "\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n"
648 "\tKhông có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
649 "\n"
650 "\tTùy chọn:\n"
651 "\t\t-n\tthu hồi chức năng chuyển đổi thư mục bình thường\n"
652 "\tkhi thêm thư mục vào đống, thì chỉ thao tác đống chính nó.\n"
653 "\n"
654 "\tĐối số :\n"
655 "\t\t+N\txoay đống để mà thư mục thứ N\n"
656 "\t\t\t(đếm từ bên trái danh sách hiển thị theo thư mục,\n"
657 "\t\t\tbắt đầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
658 "\n"
659 "\t\t-N\txoay đống để mà thư mục thứ N\n"
660 "\t\t\t(đếm từ bên phải danh sách hiển thị theo thư mục,\n"
661 "\t\t\tbắt đầu từ số không) nằm ở đầu.\n"
662 "\n"
663 "\t\tdir\tthêm DIR vào đầu đống thư mục,\n"
664 "\t\tthì làm cho nó thư mục làm việc hiện thời.\n"
665 "\n"
666 "\tDựng sẵn « dirs » hiển thị đống thư mục."
667
668 #: builtins/pushd.def:730
669 msgid ""
670 "Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
671 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
672 " \n"
673 " Options:\n"
674 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
675 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
676 " \n"
677 " Arguments:\n"
678 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
679 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
680 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
681 " \n"
682 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
683 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
684 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
685 " \n"
686 " The `dirs' builtin displays the directory stack."
687 msgstr ""
688 "Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n"
689 "Không đưa ra đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n"
690 "\tvà chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n"
691 "\n"
692 "\tTùy chọn:\n"
693 "\t\t-n\tthu hồi chức năng chuyển đổi thư mục bình thường\n"
694 "\t\tkhi gỡ bỏ thư mục khỏi đống, thì chỉ thao tác đống chính nó.\n"
695 "\n"
696 "\tĐối số :\n"
697 "\t\t+N\tgỡ bỏ mục thứ N đếm từ bên trái danh sách\n"
698 "\t\t\thiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không.\n"
699 "\tVí dụ : « popd +0 » sẽ gỡ bỏ thư mục đầu tiên,\n"
700 "\t\t« popd +1 » gỡ bỏ thư mục thứ hai, v.v.\n"
701 "\n"
702 "\t\t-N\tgỡ bỏ mục thứ N đếm từ bên phải danh sách\n"
703 "\t\t\thiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không.\n"
704 "\tVí dụ : « popd -0 » sẽ gỡ bỏ thư mục cuối cùng,\n"
705 "\t\t« popd -1 » gỡ bỏ thư mục giáp cuối, v.v.\n"
706 "\n"
707 "\tDựng sẵn « dirs » sẽ hiển thị đống thư mục."
708
709 #: builtins/read.def:248
710 #, c-format
711 msgid "%s: invalid timeout specification"
712 msgstr "%s: sai xác định quá hạn"
713
714 #: builtins/read.def:574
715 #, c-format
716 msgid "read error: %d: %s"
717 msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
718
719 #: builtins/return.def:73
720 msgid "can only `return' from a function or sourced script"
721 msgstr ""
722 "chỉ có thể « return » (trở về) từ một hàm hoặc văn lệnh được gọi từ nguồn"
723
724 #: builtins/set.def:768
725 msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
726 msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
727
728 #: builtins/set.def:805
729 #, c-format
730 msgid "%s: cannot unset"
731 msgstr "%s: không thể hủy đặt"
732
733 #: builtins/set.def:812
734 #, c-format
735 msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
736 msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
737
738 #: builtins/set.def:823
739 #, c-format
740 msgid "%s: not an array variable"
741 msgstr "%s: không phải biến mảng"
742
743 #: builtins/setattr.def:186
744 #, c-format
745 msgid "%s: not a function"
746 msgstr "%s: không phải hàm"
747
748 #: builtins/shift.def:71 builtins/shift.def:77
749 msgid "shift count"
750 msgstr "đếm dời"
751
752 #: builtins/shopt.def:254
753 msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
754 msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn trình bao"
755
756 #: builtins/shopt.def:319
757 #, c-format
758 msgid "%s: invalid shell option name"
759 msgstr "%s: tên tùy chọn trình bao không hợp lệ"
760
761 #: builtins/source.def:128
762 msgid "filename argument required"
763 msgstr "cần thiết đối số tên tập tin"
764
765 #: builtins/source.def:153
766 #, c-format
767 msgid "%s: file not found"
768 msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
769
770 #: builtins/suspend.def:101
771 msgid "cannot suspend"
772 msgstr "không thể ngưng"
773
774 #: builtins/suspend.def:111
775 msgid "cannot suspend a login shell"
776 msgstr "không thể ngưng trình bao đăng nhập"
777
778 #: builtins/type.def:234
779 #, c-format
780 msgid "%s is aliased to `%s'\n"
781 msgstr "%s có bí danh tới « %s »\n"
782
783 #: builtins/type.def:255
784 #, c-format
785 msgid "%s is a shell keyword\n"
786 msgstr "%s là từ khoá trình bao\n"
787
788 #: builtins/type.def:274
789 #, c-format
790 msgid "%s is a function\n"
791 msgstr "%s là hàm\n"
792
793 #: builtins/type.def:296
794 #, c-format
795 msgid "%s is a shell builtin\n"
796 msgstr "%s là dựng sẵn trình bao\n"
797
798 #: builtins/type.def:317 builtins/type.def:391
799 #, c-format
800 msgid "%s is %s\n"
801 msgstr "%s là %s\n"
802
803 #: builtins/type.def:337
804 #, c-format
805 msgid "%s is hashed (%s)\n"
806 msgstr "%s có ký hiệu lộn xộn (%s)\n"
807
808 #: builtins/ulimit.def:372
809 #, c-format
810 msgid "%s: invalid limit argument"
811 msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
812
813 #: builtins/ulimit.def:398
814 #, c-format
815 msgid "`%c': bad command"
816 msgstr "« %c »: câu lệnh sai"
817
818 #: builtins/ulimit.def:427
819 #, c-format
820 msgid "%s: cannot get limit: %s"
821 msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
822
823 #: builtins/ulimit.def:453
824 msgid "limit"
825 msgstr "giới hạn"
826
827 #: builtins/ulimit.def:465 builtins/ulimit.def:765
828 #, c-format
829 msgid "%s: cannot modify limit: %s"
830 msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
831
832 #: builtins/umask.def:118
833 msgid "octal number"
834 msgstr "số bát phân"
835
836 #: builtins/umask.def:231
837 #, c-format
838 msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
839 msgstr "« %c »: toán từ chế độ tượng trưng không hợp lệ"
840
841 #: builtins/umask.def:286
842 #, c-format
843 msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
844 msgstr "« %c »: ký tự chế độ tượng trưng không hợp lệ"
845
846 #: error.c:89 error.c:320 error.c:322 error.c:324
847 msgid " line "
848 msgstr "dòng"
849
850 #: error.c:164
851 #, c-format
852 msgid "last command: %s\n"
853 msgstr "câu lệnh cuối cùng: %s\n"
854
855 #: error.c:172
856 #, c-format
857 msgid "Aborting..."
858 msgstr "Hủy bỏ..."
859
860 #: error.c:405
861 msgid "unknown command error"
862 msgstr "lỗi lệnh không rõ"
863
864 #: error.c:406
865 msgid "bad command type"
866 msgstr "kiểu lệnh sai"
867
868 #: error.c:407
869 msgid "bad connector"
870 msgstr "bộ kết nối sai"
871
872 #: error.c:408
873 msgid "bad jump"
874 msgstr "sai nhảy"
875
876 #: error.c:446
877 #, c-format
878 msgid "%s: unbound variable"
879 msgstr "%s: biến chưa tổ hợp"
880
881 #: eval.c:181
882 #, c-format
883 msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
884 msgstr "\tquá hạn trong khi đợi dữ liệu nhập nên tự động đăng xuất\n"
885
886 #: execute_cmd.c:491
887 #, c-format
888 msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
889 msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào tiêu chuẩn từ « /dev/null »: %s"
890
891 #: execute_cmd.c:1112
892 #, c-format
893 msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
894 msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
895
896 #: execute_cmd.c:2011
897 msgid "pipe error"
898 msgstr "lỗi ống dẫn"
899
900 #: execute_cmd.c:4363
901 #, c-format
902 msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
903 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể ghi rõ dấu sổ chéo « / » trong tên câu lệnh"
904
905 #: execute_cmd.c:4454
906 #, c-format
907 msgid "%s: command not found"
908 msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
909
910 #: execute_cmd.c:4708
911 #, c-format
912 msgid "%s: %s: bad interpreter"
913 msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
914
915 #: execute_cmd.c:4857
916 #, c-format
917 msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
918 msgstr "không thể nhân đôi fd %d tới fd %d"
919
920 #: expr.c:241
921 msgid "expression recursion level exceeded"
922 msgstr "vượt quá giới hạn mức độ đệ quy của biểu thức"
923
924 #: expr.c:265
925 msgid "recursion stack underflow"
926 msgstr "trán ngược đống đệ quy"
927
928 #: expr.c:379
929 msgid "syntax error in expression"
930 msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
931
932 #: expr.c:419
933 msgid "attempted assignment to non-variable"
934 msgstr "thử gán cho đồ không phải biến"
935
936 #: expr.c:440 expr.c:445 expr.c:756
937 msgid "division by 0"
938 msgstr "chia cho không"
939
940 #: expr.c:471
941 msgid "bug: bad expassign token"
942 msgstr "lỗi (bug): hiệu bài ấn định biểu thức sai"
943
944 #: expr.c:513
945 msgid "`:' expected for conditional expression"
946 msgstr "đợi dấu hai chấm « : » cho biểu thức điều kiện"
947
948 #: expr.c:781
949 msgid "exponent less than 0"
950 msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
951
952 #: expr.c:826
953 msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
954 msgstr "đợi đồ nhận diện đằng sau tăng/giảm dần sẵn"
955
956 #: expr.c:854
957 msgid "missing `)'"
958 msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
959
960 #: expr.c:897 expr.c:1175
961 msgid "syntax error: operand expected"
962 msgstr "lỗi cú pháp: đợi toán hạng"
963
964 #: expr.c:1177
965 msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
966 msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
967
968 #: expr.c:1201
969 #, c-format
970 msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
971 msgstr "%s%s%s: %s (hiệu bài lỗi là « %s »)"
972
973 #: expr.c:1259
974 msgid "invalid arithmetic base"
975 msgstr "cơ số (số học) không hợp lệ"
976
977 #: expr.c:1279
978 msgid "value too great for base"
979 msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
980
981 #: expr.c:1328
982 #, c-format
983 msgid "%s: expression error\n"
984 msgstr "%s: lỗi biểu thức\n"
985
986 #: general.c:61
987 msgid "getcwd: cannot access parent directories"
988 msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
989
990 #: input.c:94 subst.c:4559
991 #, c-format
992 msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
993 msgstr "không thể đặt lại chế độ nodelay (không hoãn) cho fd %d"
994
995 #: input.c:258
996 #, c-format
997 msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
998 msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mớ cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
999
1000 #: input.c:266
1001 #, c-format
1002 msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
1003 msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
1004
1005 # Nghĩa chữ ?
1006 #: jobs.c:466
1007 msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
1008 msgstr "start_pipeline: pgrp pipe"
1009
1010 #: jobs.c:887
1011 #, c-format
1012 msgid "forked pid %d appears in running job %d"
1013 msgstr "tiến trình con đã tạo (PID %d) xuất hiện trong công việc đang chạy %d"
1014
1015 #: jobs.c:1005
1016 #, c-format
1017 msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
1018 msgstr "đang xoá công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
1019
1020 #: jobs.c:1110
1021 #, c-format
1022 msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
1023 msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline"
1024
1025 #: jobs.c:1113
1026 #, c-format
1027 msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive"
1028 msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động"
1029
1030 #: jobs.c:1401
1031 #, c-format
1032 msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
1033 msgstr "describe_pid: %ld: không có PID (mã số tiến trình) như vậy"
1034
1035 #: jobs.c:1416
1036 #, c-format
1037 msgid "Signal %d"
1038 msgstr "Tín hiệu %d"
1039
1040 #: jobs.c:1430 jobs.c:1455
1041 msgid "Done"
1042 msgstr "Hoàn tất"
1043
1044 #: jobs.c:1435 siglist.c:122
1045 msgid "Stopped"
1046 msgstr "Bị dừng"
1047
1048 #: jobs.c:1439
1049 #, c-format
1050 msgid "Stopped(%s)"
1051 msgstr "Bị dừng(%s)"
1052
1053 #: jobs.c:1443
1054 msgid "Running"
1055 msgstr "Đang chạy"
1056
1057 #: jobs.c:1457
1058 #, c-format
1059 msgid "Done(%d)"
1060 msgstr "Hoàn tất(%d)"
1061
1062 #: jobs.c:1459
1063 #, c-format
1064 msgid "Exit %d"
1065 msgstr "Thoát %d"
1066
1067 #: jobs.c:1462
1068 msgid "Unknown status"
1069 msgstr "Không rõ trạng thái"
1070
1071 #: jobs.c:1549
1072 #, c-format
1073 msgid "(core dumped) "
1074 msgstr "(lõi bị đổ)"
1075
1076 #: jobs.c:1568
1077 #, c-format
1078 msgid " (wd: %s)"
1079 msgstr " (wd: %s)"
1080
1081 #: jobs.c:1771
1082 #, c-format
1083 msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
1084 msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)"
1085
1086 #: jobs.c:2099 nojobs.c:585
1087 #, c-format
1088 msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
1089 msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của trình bao này"
1090
1091 #: jobs.c:2326
1092 #, c-format
1093 msgid "wait_for: No record of process %ld"
1094 msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
1095
1096 #: jobs.c:2598
1097 #, c-format
1098 msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
1099 msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
1100
1101 #: jobs.c:2820
1102 #, c-format
1103 msgid "%s: job has terminated"
1104 msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
1105
1106 #: jobs.c:2829
1107 #, c-format
1108 msgid "%s: job %d already in background"
1109 msgstr "%s: công việc %d đã chạy trong nền"
1110
1111 #: jobs.c:3492
1112 #, c-format
1113 msgid "%s: line %d: "
1114 msgstr "%s: dòng %d:"
1115
1116 #: jobs.c:3506 nojobs.c:814
1117 #, c-format
1118 msgid " (core dumped)"
1119 msgstr " (lõi bị đổ)"
1120
1121 #: jobs.c:3518 jobs.c:3531
1122 #, c-format
1123 msgid "(wd now: %s)\n"
1124 msgstr "(wd bây giờ: %s)\n"
1125
1126 #: jobs.c:3563
1127 msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
1128 msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi"
1129
1130 #: jobs.c:3623
1131 msgid "initialize_job_control: line discipline"
1132 msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng"
1133
1134 # Nghĩa chữ : dừng dịch
1135 #: jobs.c:3633
1136 msgid "initialize_job_control: setpgid"
1137 msgstr "initialize_job_control: setpgid"
1138
1139 #: jobs.c:3661
1140 #, c-format
1141 msgid "cannot set terminal process group (%d)"
1142 msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)"
1143
1144 #: jobs.c:3666
1145 msgid "no job control in this shell"
1146 msgstr "không có điều khiển công việc trong trình bao này"
1147
1148 #: lib/malloc/malloc.c:296
1149 #, c-format
1150 msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
1151 msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ): lỗi khẳng định: %s\n"
1152
1153 #: lib/malloc/malloc.c:312
1154 #, c-format
1155 msgid ""
1156 "\r\n"
1157 "malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
1158 msgstr ""
1159 "\r\n"
1160 "malloc (cấp phát bộ nhớ): %s:%d: khẳng định bị hỏng\r\n"
1161
1162 #: lib/malloc/malloc.c:313
1163 msgid "unknown"
1164 msgstr "không rõ"
1165
1166 #: lib/malloc/malloc.c:797
1167 msgid "malloc: block on free list clobbered"
1168 msgstr ""
1169 "malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
1170 "rảnh bị ghi vào"
1171
1172 #: lib/malloc/malloc.c:874
1173 msgid "free: called with already freed block argument"
1174 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã giải phỏng"
1175
1176 #: lib/malloc/malloc.c:877
1177 msgid "free: called with unallocated block argument"
1178 msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1179
1180 #: lib/malloc/malloc.c:896
1181 msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1182 msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1183
1184 #: lib/malloc/malloc.c:902
1185 msgid "free: start and end chunk sizes differ"
1186 msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1187
1188 #: lib/malloc/malloc.c:1001
1189 msgid "realloc: called with unallocated block argument"
1190 msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
1191
1192 #: lib/malloc/malloc.c:1016
1193 msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
1194 msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
1195
1196 #: lib/malloc/malloc.c:1022
1197 msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
1198 msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
1199
1200 #: lib/malloc/table.c:177
1201 #, c-format
1202 msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
1203 msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
1204
1205 #: lib/malloc/table.c:184
1206 #, c-format
1207 msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
1208 msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát ?\n"
1209
1210 #: lib/malloc/table.c:220
1211 #, c-format
1212 msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
1213 msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn rảnh ?\n"
1214
1215 #: lib/sh/fmtulong.c:101
1216 msgid "invalid base"
1217 msgstr "cơ số không hợp lệ"
1218
1219 #: lib/sh/netopen.c:168
1220 #, c-format
1221 msgid "%s: host unknown"
1222 msgstr "%s: không rõ máy"
1223
1224 #: lib/sh/netopen.c:175
1225 #, c-format
1226 msgid "%s: invalid service"
1227 msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
1228
1229 #: lib/sh/netopen.c:306
1230 #, c-format
1231 msgid "%s: bad network path specification"
1232 msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
1233
1234 #: lib/sh/netopen.c:346
1235 msgid "network operations not supported"
1236 msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
1237
1238 #: mailcheck.c:433
1239 msgid "You have mail in $_"
1240 msgstr "Bạn có thư trong $_"
1241
1242 #: mailcheck.c:458
1243 msgid "You have new mail in $_"
1244 msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
1245
1246 #: mailcheck.c:474
1247 #, c-format
1248 msgid "The mail in %s has been read\n"
1249 msgstr "Thư tín trong %s đã được đọc\n"
1250
1251 #: make_cmd.c:322
1252 msgid "syntax error: arithmetic expression required"
1253 msgstr "lỗi cú pháp: cần thiết biểu thức số học"
1254
1255 #: make_cmd.c:324
1256 msgid "syntax error: `;' unexpected"
1257 msgstr "lỗi cú pháp: dấu chấm phẩy « ; » bất thường"
1258
1259 #: make_cmd.c:325
1260 #, c-format
1261 msgid "syntax error: `((%s))'"
1262 msgstr "lỗi cú pháp: `((%s))'"
1263
1264 #: make_cmd.c:567
1265 #, c-format
1266 msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
1267 msgstr "make_here_document: kiểu chỉ dẫn sai %d"
1268
1269 #: make_cmd.c:651
1270 #, c-format
1271 msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')"
1272 msgstr ""
1273 "tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (mong đợi « %s »)"
1274
1275 #: make_cmd.c:746
1276 #, c-format
1277 msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
1278 msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng « %d » ở ngoại phạm vi"
1279
1280 #: parse.y:2986 parse.y:3218
1281 #, c-format
1282 msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
1283 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « %c » tương ứng"
1284
1285 #: parse.y:3722
1286 msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
1287 msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « ]] »"
1288
1289 #: parse.y:3727
1290 #, c-format
1291 msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
1292 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: hiệu bài bất thường « %s »"
1293
1294 #: parse.y:3731
1295 msgid "syntax error in conditional expression"
1296 msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
1297
1298 #: parse.y:3809
1299 #, c-format
1300 msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
1301 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s », còn mong đợi dấu ngoặc đóng « ) »"
1302
1303 #: parse.y:3813
1304 msgid "expected `)'"
1305 msgstr "đợi dấu đóng ngoặc « ) »"
1306
1307 #: parse.y:3841
1308 #, c-format
1309 msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
1310 msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nguyên phân điều kiện"
1311
1312 #: parse.y:3845
1313 msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
1314 msgstr "đối số bất thường tới toán tử nguyên phân điều kiện"
1315
1316 #: parse.y:3885
1317 #, c-format
1318 msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
1319 msgstr "hiệu bài bất thường « %s » còn đợi toán tử nhị phân điều kiện"
1320
1321 #: parse.y:3889
1322 msgid "conditional binary operator expected"
1323 msgstr "đợi toán tử nhị phân điều kiện"
1324
1325 #: parse.y:3906
1326 #, c-format
1327 msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
1328 msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nhị phân điều kiện"
1329
1330 #: parse.y:3910
1331 msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
1332 msgstr "đối số bất thường tới toán tử nhị phân điều kiện"
1333
1334 #: parse.y:3921
1335 #, c-format
1336 msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
1337 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %c » trong câu lệnh điều kiện"
1338
1339 #: parse.y:3924
1340 #, c-format
1341 msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
1342 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s » trong câu lệnh điều kiện"
1343
1344 #: parse.y:3928
1345 #, c-format
1346 msgid "unexpected token %d in conditional command"
1347 msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %d » trong câu lệnh điều kiện"
1348
1349 #: parse.y:5195
1350 #, c-format
1351 msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
1352 msgstr "gặp lỗi cú pháp ở gần hiệu bài bất thường « %s »"
1353
1354 #: parse.y:5213
1355 #, c-format
1356 msgid "syntax error near `%s'"
1357 msgstr "gặp lỗi cú pháp gần « %s »"
1358
1359 #: parse.y:5223
1360 msgid "syntax error: unexpected end of file"
1361 msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
1362
1363 #: parse.y:5223
1364 msgid "syntax error"
1365 msgstr "lỗi cú pháp"
1366
1367 #: parse.y:5285
1368 #, c-format
1369 msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
1370 msgstr "Dùng « %s » để rời trình bao.\n"
1371
1372 #: parse.y:5447
1373 msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
1374 msgstr ""
1375 "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm dấu ngoặc đóng « ) » tương ứng"
1376
1377 #: pcomplete.c:1018
1378 #, c-format
1379 msgid "completion: function `%s' not found"
1380 msgstr "completion: không tìm thấy hàm « %s »"
1381
1382 #: pcomplib.c:179
1383 #, c-format
1384 msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1385 msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
1386
1387 #: print_cmd.c:285
1388 #, c-format
1389 msgid "print_command: bad connector `%d'"
1390 msgstr "print_command: bộ kết nối sai « %d »"
1391
1392 #: print_cmd.c:1348
1393 #, c-format
1394 msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
1395 msgstr "cprintf: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
1396
1397 #: redir.c:105
1398 msgid "file descriptor out of range"
1399 msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
1400
1401 #: redir.c:148
1402 #, c-format
1403 msgid "%s: ambiguous redirect"
1404 msgstr "%s: lời chuyển hướng mơ hồ"
1405
1406 #: redir.c:152
1407 #, c-format
1408 msgid "%s: cannot overwrite existing file"
1409 msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
1410
1411 #: redir.c:157
1412 #, c-format
1413 msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
1414 msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
1415
1416 #: redir.c:162
1417 #, c-format
1418 msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
1419 msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s"
1420
1421 #: redir.c:517
1422 msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
1423 msgstr ""
1424 "/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ khi không có chức năng chạy mạng"
1425
1426 #: redir.c:1023
1427 msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
1428 msgstr "gặp lỗi chuyển hướng nên không thể nhân đôi fd"
1429
1430 #: shell.c:328
1431 msgid "could not find /tmp, please create!"
1432 msgstr "không tìm thấy « /tmp », hãy tạo."
1433
1434 #: shell.c:332
1435 msgid "/tmp must be a valid directory name"
1436 msgstr "« /tmp » phải là tên thư mục hợp lệ"
1437
1438 #: shell.c:876
1439 #, c-format
1440 msgid "%c%c: invalid option"
1441 msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
1442
1443 #: shell.c:1638
1444 msgid "I have no name!"
1445 msgstr "Không có tên."
1446
1447 #: shell.c:1778
1448 #, c-format
1449 msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
1450 msgstr "bash của GNU, phiên bản %s-(%s)\n"
1451
1452 #: shell.c:1779
1453 #, c-format
1454 msgid ""
1455 "Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
1456 "\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
1457 msgstr ""
1458 "Sử dụng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] ...\n"
1459 "\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh ...\n"
1460
1461 #: shell.c:1781
1462 msgid "GNU long options:\n"
1463 msgstr "Tùy chọn GNU dài:\n"
1464
1465 #: shell.c:1785
1466 msgid "Shell options:\n"
1467 msgstr "Tùy chọn trình bao :\n"
1468
1469 #: shell.c:1786
1470 msgid "\t-irsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
1471 msgstr "\t-irsD hoặc -c lệnh or -O shopt_option\t\t(chỉ cuộc gọi)\n"
1472
1473 #: shell.c:1801
1474 #, c-format
1475 msgid "\t-%s or -o option\n"
1476 msgstr "\t-%s hoặc -o tùy chọn\n"
1477
1478 #: shell.c:1807
1479 #, c-format
1480 msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
1481 msgstr ""
1482 "Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c \"help set\" » để xem thêm thông tin về các tùy "
1483 "chọn trình bao.\n"
1484
1485 #: shell.c:1808
1486 #, c-format
1487 msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
1488 msgstr ""
1489 "Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c help » để xem thêm thông tin về các câu lệnh "
1490 "trình bao dựng sẵn.\n"
1491
1492 #: shell.c:1809
1493 #, c-format
1494 msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
1495 msgstr "Dùng lệnh « bashbug » để thông báo lỗi.\n"
1496
1497 #: sig.c:583
1498 #, c-format
1499 msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
1500 msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
1501
1502 #: siglist.c:47
1503 msgid "Bogus signal"
1504 msgstr "Tín hiệu giả"
1505
1506 #: siglist.c:50
1507 msgid "Hangup"
1508 msgstr "Treo máy"
1509
1510 #: siglist.c:54
1511 msgid "Interrupt"
1512 msgstr "Gián đoạn"
1513
1514 #: siglist.c:58
1515 msgid "Quit"
1516 msgstr "Thoát"
1517
1518 #: siglist.c:62
1519 msgid "Illegal instruction"
1520 msgstr "Câu lệnh không được phép"
1521
1522 #: siglist.c:66
1523 msgid "BPT trace/trap"
1524 msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT"
1525
1526 #: siglist.c:74
1527 msgid "ABORT instruction"
1528 msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ"
1529
1530 #: siglist.c:78
1531 msgid "EMT instruction"
1532 msgstr "Câu lệnh EMT"
1533
1534 #: siglist.c:82
1535 msgid "Floating point exception"
1536 msgstr "Ngoại lệ chấm động"
1537
1538 #: siglist.c:86
1539 msgid "Killed"
1540 msgstr "Bị giết"
1541
1542 #: siglist.c:90
1543 msgid "Bus error"
1544 msgstr "lỗi mạch nối"
1545
1546 #: siglist.c:94
1547 msgid "Segmentation fault"
1548 msgstr "Lỗi chia ra từng đoạn"
1549
1550 #: siglist.c:98
1551 msgid "Bad system call"
1552 msgstr "Sai gọi hệ thống"
1553
1554 #: siglist.c:102
1555 msgid "Broken pipe"
1556 msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
1557
1558 #: siglist.c:106
1559 msgid "Alarm clock"
1560 msgstr "Đồng hồ báo thức"
1561
1562 #: siglist.c:110
1563 msgid "Terminated"
1564 msgstr "Bị chấm dứt"
1565
1566 #: siglist.c:114
1567 msgid "Urgent IO condition"
1568 msgstr "Điều kiện VR gấp"
1569
1570 #: siglist.c:118
1571 msgid "Stopped (signal)"
1572 msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
1573
1574 #: siglist.c:126
1575 msgid "Continue"
1576 msgstr "Tiếp tục"
1577
1578 #: siglist.c:134
1579 msgid "Child death or stop"
1580 msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng"
1581
1582 #: siglist.c:138
1583 msgid "Stopped (tty input)"
1584 msgstr "Bị dừng (tty nhập)"
1585
1586 #: siglist.c:142
1587 msgid "Stopped (tty output)"
1588 msgstr "Bị dừng (tty xuất)"
1589
1590 #: siglist.c:146
1591 msgid "I/O ready"
1592 msgstr "V/R sẵn sàng"
1593
1594 #: siglist.c:150
1595 msgid "CPU limit"
1596 msgstr "Giới hạn CPU"
1597
1598 #: siglist.c:154
1599 msgid "File limit"
1600 msgstr "Giới hạn tập tin"
1601
1602 #: siglist.c:158
1603 msgid "Alarm (virtual)"
1604 msgstr "Báo động (ảo)"
1605
1606 #: siglist.c:162
1607 msgid "Alarm (profile)"
1608 msgstr "Báo động (hồ sơ)"
1609
1610 #: siglist.c:166
1611 msgid "Window changed"
1612 msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
1613
1614 #: siglist.c:170
1615 msgid "Record lock"
1616 msgstr "Mục ghi bị khoá"
1617
1618 #: siglist.c:174
1619 msgid "User signal 1"
1620 msgstr "Tín hiệu người dùng 1"
1621
1622 #: siglist.c:178
1623 msgid "User signal 2"
1624 msgstr "Tín hiệu người dùng 2"
1625
1626 #: siglist.c:182
1627 msgid "HFT input data pending"
1628 msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn"
1629
1630 #: siglist.c:186
1631 msgid "power failure imminent"
1632 msgstr "sắp bị cúp điện đột ngột"
1633
1634 #: siglist.c:190
1635 msgid "system crash imminent"
1636 msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
1637
1638 #: siglist.c:194
1639 msgid "migrate process to another CPU"
1640 msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
1641
1642 #: siglist.c:198
1643 msgid "programming error"
1644 msgstr "lỗi lập trình"
1645
1646 #: siglist.c:202
1647 msgid "HFT monitor mode granted"
1648 msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
1649
1650 #: siglist.c:206
1651 msgid "HFT monitor mode retracted"
1652 msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
1653
1654 #: siglist.c:210
1655 msgid "HFT sound sequence has completed"
1656 msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
1657
1658 #: siglist.c:214
1659 msgid "Information request"
1660 msgstr "yêu cầu thông tin"
1661
1662 #: siglist.c:222
1663 msgid "Unknown Signal #"
1664 msgstr "Không rõ tín hiệu #"
1665
1666 #: siglist.c:224
1667 #, c-format
1668 msgid "Unknown Signal #%d"
1669 msgstr "Không rõ tín hiệu #%d"
1670
1671 #: subst.c:1181 subst.c:1302
1672 #, c-format
1673 msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
1674 msgstr "sai thay thế: không có « %s » đóng trong %s"
1675
1676 #: subst.c:2458
1677 #, c-format
1678 msgid "%s: cannot assign list to array member"
1679 msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
1680
1681 #: subst.c:4456 subst.c:4472
1682 msgid "cannot make pipe for process substitution"
1683 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
1684
1685 #: subst.c:4504
1686 msgid "cannot make child for process substitution"
1687 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
1688
1689 #: subst.c:4549
1690 #, c-format
1691 msgid "cannot open named pipe %s for reading"
1692 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
1693
1694 #: subst.c:4551
1695 #, c-format
1696 msgid "cannot open named pipe %s for writing"
1697 msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để ghi"
1698
1699 #: subst.c:4569
1700 #, c-format
1701 msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
1702 msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
1703
1704 #: subst.c:4765
1705 msgid "cannot make pipe for command substitution"
1706 msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
1707
1708 #: subst.c:4799
1709 msgid "cannot make child for command substitution"
1710 msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
1711
1712 #: subst.c:4816
1713 msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
1714 msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
1715
1716 #: subst.c:5318
1717 #, c-format
1718 msgid "%s: parameter null or not set"
1719 msgstr "%s: tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
1720
1721 #: subst.c:5608
1722 #, c-format
1723 msgid "%s: substring expression < 0"
1724 msgstr "%s: biểu thức chuỗi phụ < 0"
1725
1726 #: subst.c:6660
1727 #, c-format
1728 msgid "%s: bad substitution"
1729 msgstr "%s: sai thay thế"
1730
1731 #: subst.c:6740
1732 #, c-format
1733 msgid "$%s: cannot assign in this way"
1734 msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
1735
1736 #: subst.c:7499
1737 #, c-format
1738 msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
1739 msgstr "sai thay thế: không có « ` » đóng trong %s"
1740
1741 #: subst.c:8375
1742 #, c-format
1743 msgid "no match: %s"
1744 msgstr "không khớp: %s"
1745
1746 #: test.c:145
1747 msgid "argument expected"
1748 msgstr "mong đợi đối số"
1749
1750 #: test.c:154
1751 #, c-format
1752 msgid "%s: integer expression expected"
1753 msgstr "%s: đợi biểu thức số nguyên"
1754
1755 #: test.c:262
1756 msgid "`)' expected"
1757 msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) »"
1758
1759 #: test.c:264
1760 #, c-format
1761 msgid "`)' expected, found %s"
1762 msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) », còn tìm %s"
1763
1764 #: test.c:279 test.c:688 test.c:691
1765 #, c-format
1766 msgid "%s: unary operator expected"
1767 msgstr "%s: đợi toán tử nguyên phân"
1768
1769 #: test.c:444 test.c:731
1770 #, c-format
1771 msgid "%s: binary operator expected"
1772 msgstr "%s: đợi toán tử nhị phân"
1773
1774 #: test.c:806
1775 msgid "missing `]'"
1776 msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
1777
1778 #: trap.c:201
1779 msgid "invalid signal number"
1780 msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
1781
1782 #: trap.c:324
1783 #, c-format
1784 msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
1785 msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
1786
1787 #: trap.c:328
1788 #, c-format
1789 msgid ""
1790 "run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
1791 msgstr ""
1792 "run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
1793 "mình"
1794
1795 #: trap.c:372
1796 #, c-format
1797 msgid "trap_handler: bad signal %d"
1798 msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
1799
1800 #: variables.c:358
1801 #, c-format
1802 msgid "error importing function definition for `%s'"
1803 msgstr "gặp lỗi khi nhập lời xác định hàm cho « %s »"
1804
1805 #: variables.c:736
1806 #, c-format
1807 msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
1808 msgstr "cấp trình bao (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
1809
1810 #: variables.c:1898
1811 msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
1812 msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1813
1814 #: variables.c:3127
1815 msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
1816 msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
1817
1818 #: variables.c:3344 variables.c:3353
1819 #, c-format
1820 msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
1821 msgstr "sai ký tự %d trong chuỗi exportstr cho %s"
1822
1823 #: variables.c:3359
1824 #, c-format
1825 msgid "no `=' in exportstr for %s"
1826 msgstr "không có dấu bằng « = » trong chuỗi exportstr cho %s"
1827
1828 #: variables.c:3794
1829 msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
1830 msgstr ""
1831 "pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là "
1832 "ngữ cảnh hàm"
1833
1834 #: variables.c:3807
1835 msgid "pop_var_context: no global_variables context"
1836 msgstr ""
1837 "pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
1838
1839 #: variables.c:3881
1840 msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
1841 msgstr ""
1842 "pop_scope: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là phạm "
1843 "vi môi trường tạm thời"
1844
1845 #: version.c:46
1846 #, fuzzy
1847 msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc."
1848 msgstr "Tác quyền © năm 2008 của Tổ chức Phần mềm Tự do."
1849
1850 #: version.c:47
1851 msgid ""
1852 "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl."
1853 "html>\n"
1854 msgstr ""
1855 "Giấy phép GPLv3+: Giấy Phép Công Cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu."
1856 "org/licenses/gpl.html>\n"
1857
1858 #: version.c:86
1859 #, c-format
1860 msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
1861 msgstr "bash của GNU, phiên bản %s (%s)\n"
1862
1863 #: version.c:91
1864 #, c-format
1865 msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it.\n"
1866 msgstr "Đây là phần mềm tự do thì bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
1867
1868 #: version.c:92
1869 #, c-format
1870 msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
1871 msgstr "KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
1872
1873 #: xmalloc.c:92
1874 #, c-format
1875 msgid "xmalloc: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1876 msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
1877
1878 #: xmalloc.c:94
1879 #, c-format
1880 msgid "xmalloc: cannot allocate %lu bytes"
1881 msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte"
1882
1883 #: xmalloc.c:114
1884 #, c-format
1885 msgid "xrealloc: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1886 msgstr "xrealloc: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
1887
1888 #: xmalloc.c:116
1889 #, c-format
1890 msgid "xrealloc: cannot allocate %lu bytes"
1891 msgstr "xrealloc: không thể cấp phát %lu byte"
1892
1893 #: xmalloc.c:150
1894 #, c-format
1895 msgid "xmalloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1896 msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
1897
1898 #: xmalloc.c:152
1899 #, c-format
1900 msgid "xmalloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
1901 msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
1902
1903 #: xmalloc.c:174
1904 #, c-format
1905 msgid "xrealloc: %s:%d: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
1906 msgstr ""
1907 "xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
1908
1909 #: xmalloc.c:176
1910 #, c-format
1911 msgid "xrealloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
1912 msgstr "xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
1913
1914 #: builtins.c:43
1915 msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
1916 msgstr "alias [-p] [tên[=giá-trị] ... ]"
1917
1918 #: builtins.c:47
1919 msgid "unalias [-a] name [name ...]"
1920 msgstr "unalias [-a] tên [tên ...]"
1921
1922 #: builtins.c:51
1923 msgid ""
1924 "bind [-lpvsPVS] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
1925 "x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
1926 msgstr ""
1927 "bind [-lpvsPVS] [-m sơ_đồ_phím] [-f tên_tập_tin] [-q tên] [-u tên] [-r "
1928 "dãy_phím] [-x dãy_phím:lệnh_trình_bao] [dãy_phím:chức_năng-readline hay lệnh-"
1929 "readline]"
1930
1931 #: builtins.c:54
1932 msgid "break [n]"
1933 msgstr "break [n]"
1934
1935 #: builtins.c:56
1936 msgid "continue [n]"
1937 msgstr "tiếp tục [n]"
1938
1939 #: builtins.c:58
1940 msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
1941 msgstr "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
1942
1943 #: builtins.c:61
1944 msgid "caller [expr]"
1945 msgstr "caller [b_thức]"
1946
1947 #: builtins.c:64
1948 msgid "cd [-L|-P] [dir]"
1949 msgstr "cd [-L|-P] [tmục]"
1950
1951 #: builtins.c:66
1952 msgid "pwd [-LP]"
1953 msgstr "pwd [-LP]"
1954
1955 #: builtins.c:68
1956 msgid ":"
1957 msgstr ":"
1958
1959 #: builtins.c:70
1960 msgid "true"
1961 msgstr "đúng"
1962
1963 #: builtins.c:72
1964 msgid "false"
1965 msgstr "sai"
1966
1967 #: builtins.c:74
1968 msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
1969 msgstr "command [-pVv] command [arg ...]"
1970
1971 #: builtins.c:76
1972 msgid "declare [-aAfFilrtux] [-p] [name[=value] ...]"
1973 msgstr "declare [-aAfFilrtux] [-p] [tên[=giá_trị] ...]"
1974
1975 #: builtins.c:78
1976 msgid "typeset [-aAfFilrtux] [-p] name[=value] ..."
1977 msgstr "typeset [-aAfFilrtux] [-p] tên[=giá_trị] ..."
1978
1979 #: builtins.c:80
1980 msgid "local [option] name[=value] ..."
1981 msgstr "local [tùy_chọn] tên[=giá_trị] ..."
1982
1983 #: builtins.c:83
1984 msgid "echo [-neE] [arg ...]"
1985 msgstr "echo [-neE] [đối_số ...]"
1986
1987 #: builtins.c:87
1988 msgid "echo [-n] [arg ...]"
1989 msgstr "echo [-n] [đối_số ...]"
1990
1991 #: builtins.c:90
1992 msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
1993 msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f tên_tập_tin] [tên ...]"
1994
1995 #: builtins.c:92
1996 msgid "eval [arg ...]"
1997 msgstr "eval [đối_số ...]"
1998
1999 #: builtins.c:94
2000 msgid "getopts optstring name [arg]"
2001 msgstr "getopts chuỗi_tùy_chọn tên [đối_số]"
2002
2003 #: builtins.c:96
2004 msgid "exec [-cl] [-a name] [command [arguments ...]] [redirection ...]"
2005 msgstr "exec [-cl] [-a tên] [lệnh [đối_số ...]] [chuyển_hướng ...]"
2006
2007 #: builtins.c:98
2008 msgid "exit [n]"
2009 msgstr "exit [n]"
2010
2011 #: builtins.c:100
2012 msgid "logout [n]"
2013 msgstr "đăng xuất [n]"
2014
2015 #: builtins.c:103
2016 msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
2017 msgstr ""
2018 "fc [-e tên-e] [-lnr] [đầu] [cuối]\n"
2019 "\thay\n"
2020 "fc -s [mẫu=lập_lại] [lệnh]"
2021
2022 #: builtins.c:107
2023 msgid "fg [job_spec]"
2024 msgstr "fg [đặc_tả_công_việc]"
2025
2026 #: builtins.c:111
2027 msgid "bg [job_spec ...]"
2028 msgstr "bg [đặc_tả_công_việc ...]"
2029
2030 #: builtins.c:114
2031 msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
2032 msgstr "hash [-lr] [-p đường_dẫn] [-dt] [tên ...]"
2033
2034 #: builtins.c:117
2035 msgid "help [-ds] [pattern ...]"
2036 msgstr "help [-ds] [mẫu ...]"
2037
2038 #: builtins.c:121
2039 msgid ""
2040 "history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
2041 "[arg...]"
2042 msgstr ""
2043 "history [-c] [-d hiệu] [n]\n"
2044 "\thay\n"
2045 "history -anrw [tên_tập_tin]\n"
2046 "\thay\n"
2047 "history -ps đối_số [đối_số...]"
2048
2049 #: builtins.c:125
2050 msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
2051 msgstr ""
2052 "jobs [-lnprs] [đặc_tả_công_việc ...]\n"
2053 "\thoặc\n"
2054 "jobs -x lệnh [các_đối_số]"
2055
2056 #: builtins.c:129
2057 msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ...]"
2058 msgstr "disown [-h] [-ar] [đặc_tả_công_việc ...]"
2059
2060 #: builtins.c:132
2061 msgid ""
2062 "kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
2063 "[sigspec]"
2064 msgstr ""
2065 "kill [-s đặc_tả_tín_hiệu | -n số_tín_hiệu | -đặc_tả_tín_hiệu] pid | "
2066 "đặc_tả_công_việc ...\n"
2067 "\thay\n"
2068 "kill -l [đặc_tả_tín_hiệu]"
2069
2070 #: builtins.c:134
2071 msgid "let arg [arg ...]"
2072 msgstr "let đối_số [đối_số ...]"
2073
2074 #: builtins.c:136
2075 msgid ""
2076 "read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-p prompt] [-t "
2077 "timeout] [-u fd] [name ...]"
2078 msgstr ""
2079 "read [-ers] [-a mảng] [-d giới_hạn] [-i văn_bản] [-n số_ký_tự] [-p nhắc] [-t "
2080 "thời_hạn] [-u fd] [tên ...]"
2081
2082 # nghĩa chữ
2083 #: builtins.c:138
2084 msgid "return [n]"
2085 msgstr "return [n]"
2086
2087 #: builtins.c:140
2088 msgid "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [arg ...]"
2089 msgstr "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o tùy_chọn] [đối_số ...]"
2090
2091 #: builtins.c:142
2092 msgid "unset [-f] [-v] [name ...]"
2093 msgstr "unset [-f] [-v] [tên ...]"
2094
2095 #: builtins.c:144
2096 msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
2097 msgstr ""
2098 "export [-fn] [tên[=giá_trị] ...]\n"
2099 "\thay\n"
2100 "export -p"
2101
2102 #: builtins.c:146
2103 msgid "readonly [-af] [name[=value] ...] or readonly -p"
2104 msgstr ""
2105 "readonly [-af] [tên[=giá_trị] ...]\n"
2106 "\thay\n"
2107 "readonly -p"
2108
2109 #: builtins.c:148
2110 msgid "shift [n]"
2111 msgstr "shift [n]"
2112
2113 #: builtins.c:150
2114 msgid "source filename [arguments]"
2115 msgstr "nguồn tên_tập_tin [đối_số ...]"
2116
2117 #: builtins.c:152
2118 msgid ". filename [arguments]"
2119 msgstr ". tên_tập_tin [đối_số ...]"
2120
2121 #: builtins.c:155
2122 msgid "suspend [-f]"
2123 msgstr "ngưng [-f]"
2124
2125 #: builtins.c:158
2126 msgid "test [expr]"
2127 msgstr "test [b_thức]"
2128
2129 #: builtins.c:160
2130 msgid "[ arg... ]"
2131 msgstr "[ đối_số ... ]"
2132
2133 #: builtins.c:162
2134 msgid "times"
2135 msgstr "lần"
2136
2137 #: builtins.c:164
2138 msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
2139 msgstr "trap [-lp] [[đối_số] đặc_tả_tín_hiệu ...]"
2140
2141 #: builtins.c:166
2142 msgid "type [-afptP] name [name ...]"
2143 msgstr "type [-afptP] tên [tên ...]"
2144
2145 #: builtins.c:169
2146 msgid "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [limit]"
2147 msgstr "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [giới_hạn]"
2148
2149 #: builtins.c:172
2150 msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
2151 msgstr "umask [-p] [-S] [chế_độ]"
2152
2153 #: builtins.c:175
2154 msgid "wait [id]"
2155 msgstr "đợi [id]"
2156
2157 #: builtins.c:179
2158 msgid "wait [pid]"
2159 msgstr "đợi [pid]"
2160
2161 #: builtins.c:182
2162 msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
2163 msgstr "for TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done"
2164
2165 #: builtins.c:184
2166 msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
2167 msgstr "for (( exp1; exp2; exp3 )); do các_CÂU_LỆNH; done"
2168
2169 #: builtins.c:186
2170 msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
2171 msgstr "select TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done"
2172
2173 #: builtins.c:188
2174 msgid "time [-p] pipeline"
2175 msgstr "thời hạn [-p] ống dẫn"
2176
2177 #: builtins.c:190
2178 msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
2179 msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]...) các_CÂU_LỆNH ;;]... esac"
2180
2181 #: builtins.c:192
2182 msgid ""
2183 "if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
2184 "COMMANDS; ] fi"
2185 msgstr ""
2186 "if các_CÂU_LỆNH; then các_CÂU_LỆNH; [ elif các_CÂU_LỆNH; then "
2187 "các_CÂU_LỆNH; ]... [ else các_CÂU_LỆNH; ] fi"
2188
2189 #: builtins.c:194
2190 msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done"
2191 msgstr "while các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done"
2192
2193 #: builtins.c:196
2194 msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done"
2195 msgstr "until các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done"
2196
2197 #: builtins.c:198
2198 msgid "coproc [NAME] command [redirections]"
2199 msgstr ""
2200
2201 #: builtins.c:200
2202 msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
2203 msgstr ""
2204 "chức_năng tên { các_CÂU_LỆNH ; }\n"
2205 "\thay\n"
2206 "tên () { các_CÂU_LỆNH ; }"
2207
2208 #: builtins.c:202
2209 msgid "{ COMMANDS ; }"
2210 msgstr "{ LỆNH ; }"
2211
2212 #: builtins.c:204
2213 msgid "job_spec [&]"
2214 msgstr "đặc_tả_công_việc [&]"
2215
2216 #: builtins.c:206
2217 msgid "(( expression ))"
2218 msgstr "(( biểu_thức ))"
2219
2220 #: builtins.c:208
2221 msgid "[[ expression ]]"
2222 msgstr "[[ biểu_thức ]]"
2223
2224 #: builtins.c:210
2225 msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
2226 msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến trình bao"
2227
2228 #: builtins.c:213
2229 msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
2230 msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]"
2231
2232 #: builtins.c:217
2233 msgid "popd [-n] [+N | -N]"
2234 msgstr "popd [-n] [+N | -N]"
2235
2236 #: builtins.c:221
2237 msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2238 msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
2239
2240 #: builtins.c:224
2241 msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
2242 msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tùy_chọn ...]"
2243
2244 #: builtins.c:226
2245 msgid "printf [-v var] format [arguments]"
2246 msgstr "printf [-v biến] định_dạng [đối_số]"
2247
2248 #: builtins.c:229
2249 msgid ""
2250 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W "
2251 "wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] "
2252 "[name ...]"
2253 msgstr ""
2254 "complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-o tùy_chọn] [-A hành_động] [-G mẫu_glob] [-"
2255 "W danh_sách_từ] [-F hàm] [-C lệnh] [-X mẫu_lọc] [-P tiền_tố] [-S hậu_tố] "
2256 "[tên ...]"
2257
2258 #: builtins.c:233
2259 msgid ""
2260 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] "
2261 "[-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
2262 msgstr ""
2263 "compgen [-abcdefgjksuv] [-o tùy_chọn] [-A hành_động] [-G mẫu_glob] [-W "
2264 "danh_sách_từ] [-F hàm] [-C lệnh] [-X mẫu_lọc] [-P tiền_tố] [-S hậu_tố] [từ]"
2265
2266 #: builtins.c:237
2267 msgid "compopt [-o|+o option] [name ...]"
2268 msgstr "compopt [-o|+o tùy_chọn] [tên ...]"
2269
2270 #: builtins.c:240
2271 msgid ""
2272 "mapfile [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2273 "quantum] [array]"
2274 msgstr ""
2275 "mapfile [-n đếm] [-O gốc] [-s đếm] [-t] [-u fd] [-C gọi_ngược] [-c lượng] "
2276 "[mảng]"
2277
2278 #: builtins.c:242
2279 #, fuzzy
2280 msgid ""
2281 "readarray [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
2282 "quantum] [array]"
2283 msgstr ""
2284 "mapfile [-n đếm] [-O gốc] [-s đếm] [-t] [-u fd] [-C gọi_ngược] [-c lượng] "
2285 "[mảng]"
2286
2287 #: builtins.c:254
2288 msgid ""
2289 "Define or display aliases.\n"
2290 " \n"
2291 " Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
2292 " form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
2293 " \n"
2294 " Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
2295 " A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
2296 " alias substitution when the alias is expanded.\n"
2297 " \n"
2298 " Options:\n"
2299 " -p\tPrint all defined aliases in a reusable format\n"
2300 " \n"
2301 " Exit Status:\n"
2302 " alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
2303 "been\n"
2304 " defined."
2305 msgstr ""
2306 "Xác định hoặc hiển thị bí danh.\n"
2307 "\n"
2308 "\tKhông đưa ra đối số thì « alias » in ra danh sách các bí danh\n"
2309 "\ttheo định dạng có thể dùng lại được « bí_danh TÊN=GIÁ_TRỊ »\n"
2310 "\ttrên đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2311 "\n"
2312 "\tCó đối số thì một bí danh được xác định cho mỗi TÊN có giá trị đưa ra.\n"
2313 "\tMột dấu cách theo sau trong GIÁ_TRỊ thì gây ra từ kế tiếp được kiểm tra\n"
2314 "\tcó bí danh được thay thế khi bí danh được mở rộng.\n"
2315 "\n"
2316 "\tTùy chọn:\n"
2317 "\t\t-p\tin ra tất cả các bí danh đã xác định theo một định dạng\n"
2318 "\t\t\tcó thể dùng lại được\n"
2319 "\n"
2320 "\tTrạng thái thoát:\n"
2321 "\tbí danh trả lại Đúng nếu không đưa ra TÊN chưa có bí danh được xác định."
2322
2323 #: builtins.c:276
2324 msgid ""
2325 "Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
2326 " \n"
2327 " Options:\n"
2328 " -a\tremove all alias definitions.\n"
2329 " \n"
2330 " Return success unless a NAME is not an existing alias."
2331 msgstr ""
2332 "Gỡ bỏ mỗi TÊN khỏi danh sách các bí danh đã xác định.\n"
2333 "\n"
2334 "\tTùy chọn:\n"
2335 "\t\t-a\tgỡ bỏ tất cả các lời xác định bí danh.\n"
2336 "\n"
2337 "Trả lại thành công nếu không có TÊN là một bí danh không tồn tại."
2338
2339 #: builtins.c:289
2340 msgid ""
2341 "Set Readline key bindings and variables.\n"
2342 " \n"
2343 " Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
2344 " Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
2345 " that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
2346 " e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2347 " \n"
2348 " Options:\n"
2349 " -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
2350 " command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
2351 " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
2352 "move,\n"
2353 " vi-command, and vi-insert.\n"
2354 " -l List names of functions.\n"
2355 " -P List function names and bindings.\n"
2356 " -p List functions and bindings in a form that can be\n"
2357 " reused as input.\n"
2358 " -S List key sequences that invoke macros and their "
2359 "values\n"
2360 " -s List key sequences that invoke macros and their "
2361 "values\n"
2362 " in a form that can be reused as input.\n"
2363 " -V List variable names and values\n"
2364 " -v List variable names and values in a form that can\n"
2365 " be reused as input.\n"
2366 " -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
2367 " -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
2368 "function.\n"
2369 " -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
2370 " -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
2371 " -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
2372 " \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
2373 " \n"
2374 " Exit Status:\n"
2375 " bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
2376 msgstr ""
2377 "Đặt các tổ hợp phím và biến kiểu Readline.\n"
2378 "\n"
2379 "\tTổ hợp một dãy phím với một chức năng hay vĩ lệnh kiểu Readline,\n"
2380 "\t\thoặc đặt một biến Readline.\n"
2381 "\tCú pháp đối số khác tùy chọn cũng tương đương với cú pháp\n"
2382 "\t\ttrong « ~/.inputrc », nhưng phải được gửi dưới dạng\n"
2383 "\t\tmột đối số riêng lẻ.\n"
2384 "\t\tVí dụ : bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
2385 "\n"
2386 "\tTùy chọn:\n"
2387 "\t\t-m sơ_đồ_phím\tdùng sơ đồ phím này làm sơ đồ phím\n"
2388 "\t\t\ttrong khoảng thời gian chạy câu lệnh này.\n"
2389 "\t\tTên sơ đồ phím hợp lệ:\n"
2390 "\t\t\temacs, emacs-standard, emacs-meta,\n"
2391 "\t\t\temacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command,\n"
2392 "\t\t\tvi-insert\n"
2393 "\t\t-l\tliệt kê các tên chức năng\n"
2394 "\t\t-P\tliệt kê các tên và tổ hợp của chức năng\n"
2395 "\t\t-p\tliệt kê các chức năng và tổ hợp theo một định dạng\n"
2396 "\t\t\tcó thể dùng lại được làm dữ liệu nhập vào\n"
2397 "\t\t-S\tliệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị tương ứng\n"
2398 "\t\t-S\tliệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị tương ứng\n"
2399 "\t\t\ttheo một định dạng có thể dùng lại được\n"
2400 "\t\t\tlàm dữ liệu nhập vào\n"
2401 "\t\t-q tên_chức_năng\thỏi những phím nào gọi chức năng này\n"
2402 "\t\t-u tên_chức_năng\ttháo tổ hợp tất cả các phím tổ hợp\n"
2403 "\t\t\tvới chức năng này\n"
2404 "\t\t-r dãy_phím\tgỡ bỏ tổ hợp đối với dãy phím này\n"
2405 "\t\t-f tên_tập_tin\tđọc các tổ hợp phím từ tập tin này\n"
2406 "\t\t-x dãy_phím:lệnh_trình_bao\tchạy câu lệnh trình bào này\n"
2407 "\t\t\tkhi dãy phím này được nhập vào\n"
2408 "\n"
2409 "\tTrạng thái thoát:\n"
2410 "\tbind trả lại 0 nếu không đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi."
2411
2412 #: builtins.c:326
2413 msgid ""
2414 "Exit for, while, or until loops.\n"
2415 " \n"
2416 " Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
2417 " loops.\n"
2418 " \n"
2419 " Exit Status:\n"
2420 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2421 msgstr ""
2422 "Thoát khỏi vòng lặp kiểu trong, trong khi hay đến khi.\n"
2423 "\n"
2424 "\tThoát khỏi một vòng lặp kiểu TRONG, TRONG KHI hay ĐẾN KHI.\n"
2425 "\tCó ghi rõ N thì ngắt N vòng lặp bao bọc.\n"
2426 "\n"
2427 "\tTrạng thái thoát:\n"
2428 "\tTrạng thái thoát là 0 nếu N không nhỏ hơn hay bằng 1."
2429
2430 #: builtins.c:338
2431 msgid ""
2432 "Resume for, while, or until loops.\n"
2433 " \n"
2434 " Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
2435 " If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
2436 " \n"
2437 " Exit Status:\n"
2438 " The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1."
2439 msgstr ""
2440 "Tiếp tục lại chạy vòng lặp kiểu trong, trong khi hay đến khi.\n"
2441 "\n"
2442 "\tTiếp tục lại lần lặp lại kế tiếp của vòng lặp bao bọc\n"
2443 "\t\tkiểu TRONG, TRONG KHI hay ĐẾN KHI.\n"
2444 "\tĐưa ra N thì tiếp tục chạy vòng lặp bao bọc thứ N.\n"
2445 "\n"
2446 "\tTrạng thái thoát:\n"
2447 "\tTrạng thái thoát là 0 nếu N không nhỏ hơn hay bằng 1."
2448
2449 #: builtins.c:350
2450 msgid ""
2451 "Execute shell builtins.\n"
2452 " \n"
2453 " Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
2454 " lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
2455 " as a shell function, but need to execute the builtin within the "
2456 "function.\n"
2457 " \n"
2458 " Exit Status:\n"
2459 " Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
2460 " not a shell builtin.."
2461 msgstr ""
2462 "Chạy dựng sẵn trình bao.\n"
2463 "\n"
2464 "\tChạy SHELL-BUILTIN (dựng sẵn trình bao) với các ĐỐI_SỐ\n"
2465 "\tmà không thực thi chức năng dò tìm câu lệnh.\n"
2466 "\tCó ích khi bạn muốn thực thi lại một dựng sẵn trình bao\n"
2467 "\tdưới dạng một chức năng trình bao, nhưng cũng\n"
2468 "\tcần thực thi dựng sẵn bên trong chức năng.\n"
2469 "\n"
2470 "\tTrạng thái thoát:\n"
2471 "\tTrả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN,\n"
2472 "\thoặc sai nếu SHELL-BUILTIN không phải là một\n"
2473 "\tdựng sẵn trình bao."
2474
2475 #: builtins.c:365
2476 msgid ""
2477 "Return the context of the current subroutine call.\n"
2478 " \n"
2479 " Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
2480 " \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
2481 " provide a stack trace.\n"
2482 " \n"
2483 " The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
2484 " current one; the top frame is frame 0.\n"
2485 " \n"
2486 " Exit Status:\n"
2487 " Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
2488 " is invalid."
2489 msgstr ""
2490 "Trả về ngữ cảnh của cuộc gọi hàm phụ hiện thời.\n"
2491 "\n"
2492 "\tKhông có B_THỨC thì trả lại « $line $filename ».\n"
2493 "\tCó B_THỨC thì trả lại « $line $subroutine $filename »;\n"
2494 "\tthông tin thêm này có thể được dùng để cung cấp vết đống.\n"
2495 "\n"
2496 "\tGiá trị của B_THỨC thì ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n"
2497 "đằng trước khung hiện tại; khung đầu là khung 0.\n"
2498 "\n"
2499 "\tTrạng thái thoát:\n"
2500 "\tTrả lại 0 nếu trình bao đang chạy chức năng trình bao,\n"
2501 "\t\tB_THỨC cũng hợp lệ."
2502
2503 #: builtins.c:383
2504 msgid ""
2505 "Change the shell working directory.\n"
2506 " \n"
2507 " Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
2508 "the\n"
2509 " HOME shell variable.\n"
2510 " \n"
2511 " The variable CDPATH defines the search path for the directory "
2512 "containing\n"
2513 " DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
2514 "(:).\n"
2515 " A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
2516 "begins\n"
2517 " with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
2518 " \n"
2519 " If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
2520 "set,\n"
2521 " the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
2522 "value,\n"
2523 " its value is used for DIR.\n"
2524 " \n"
2525 " Options:\n"
2526 " -L\tforce symbolic links to be followed\n"
2527 " -P\tuse the physical directory structure without following symbolic\n"
2528 " \tlinks\n"
2529 " \n"
2530 " The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
2531 " \n"
2532 " Exit Status:\n"
2533 " Returns 0 if the directory is changed; non-zero otherwise."
2534 msgstr ""
2535 "Chuyển đổi thư mục làm việc của trình bao.\n"
2536 "\n"
2537 "\tChuyển đổi thư mục hiện thời sang TMỤC.\n"
2538 "\tThư mục mặc định là giá trị của biến trình bao HOME.\n"
2539 "\n"
2540 "\tBiến CDPATH thì xác định đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa TMỤC.\n"
2541 "\tCác tên thư mục xen kẽ trong CDPATH cũng định giới bằng dấu hai chấm « : "
2542 "».\n"
2543 "\tMột tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại.\n"
2544 "\tNếu TMỤC bắt đầu với dấu chéo « / » thì không dùng CDPATH.\n"
2545 "\n"
2546 "\tNếu không tìm thấy thư mục, và đặt biến trình bao « cdable_vars »,\n"
2547 "\t\tthì giả sử từ là một tên biến.\n"
2548 "\tNếu biến đó có giá trị thì giá trị này được dùng cho TMỤC.\n"
2549 "\n"
2550 "\tTùy chọn:\n"
2551 "\t\t-L\tép buộc theo liên kết tượng trưng\n"
2552 "\t\t-P\tdùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết tượng trưng\n"
2553 "\n"
2554 "\tMặc định là theo liên kết tượng trưng, như là tùy chọn « -L » đưa ra.\n"
2555 "\n"
2556 "\tTrạng thái thoát:\n"
2557 "\tTrả lại 0 nếu thư mục được chuyển đổi; không thì khác số không."
2558
2559 #: builtins.c:411
2560 msgid ""
2561 "Print the name of the current working directory.\n"
2562 " \n"
2563 " Options:\n"
2564 " -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
2565 " \tdirectory\n"
2566 " -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
2567 " \n"
2568 " By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
2569 " \n"
2570 " Exit Status:\n"
2571 " Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
2572 " cannot be read."
2573 msgstr ""
2574 "In ra tên của thư mục hoạt động hiện thời.\n"
2575 "\n"
2576 "\tTùy chọn:\n"
2577 "\t\t-L\tin ra giá trị của $PWD nếu nó đặt tên\n"
2578 "\t\t\tcủa thư mục hoạt động hiện thời\n"
2579 "\t\t-P\tin ra thư mục vật lý, không có liên kết mềm\n"
2580 "\n"
2581 "\t\tMặc định là « pwd » hoạt động như là « -L » được ghi rõ.\n"
2582 "\n"
2583 "\t\tTrạng thái thoát:\n"
2584 "\t\tTrả lại 0 nếu không đưa ra tùy chọn sai\n"
2585 "\t\tvà nếu đọc được thư mục hiện thời."
2586
2587 #: builtins.c:428
2588 msgid ""
2589 "Null command.\n"
2590 " \n"
2591 " No effect; the command does nothing.\n"
2592 " \n"
2593 " Exit Status:\n"
2594 " Always succeeds."
2595 msgstr ""
2596 "Câu lệnh vô giá trị.\n"
2597 "\n"
2598 "\tKhông có hiệu ứng: câu lệnh không làm gì.\n"
2599 "\n"
2600 "\tTrạng thái thoát:\n"
2601 "\tLúc nào cũng thành công."
2602
2603 #: builtins.c:439
2604 msgid ""
2605 "Return a successful result.\n"
2606 " \n"
2607 " Exit Status:\n"
2608 " Always succeeds."
2609 msgstr ""
2610 "Trả lại một kết quả thành công.\n"
2611 "\n"
2612 "\tTrạng thái thoát:\n"
2613 "\tLúc nào cũng thành công."
2614
2615 #: builtins.c:448
2616 msgid ""
2617 "Return an unsuccessful result.\n"
2618 " \n"
2619 " Exit Status:\n"
2620 " Always fails."
2621 msgstr ""
2622 "Trả về kết quả không thành công.\n"
2623 "\n"
2624 "\tTrạng thái thoát:\n"
2625 "\tLúc nào cũng không thành công."
2626
2627 #: builtins.c:457
2628 msgid ""
2629 "Execute a simple command or display information about commands.\n"
2630 " \n"
2631 " Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
2632 " information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
2633 "commands\n"
2634 " on disk when a function with the same name exists.\n"
2635 " \n"
2636 " Options:\n"
2637 " -p\tuse a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
2638 " \tthe standard utilities\n"
2639 " -v\tprint a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
2640 " -V\tprint a more verbose description of each COMMAND\n"
2641 " \n"
2642 " Exit Status:\n"
2643 " Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
2644 msgstr ""
2645 "Thực thi một câu lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về các câu lệnh.\n"
2646 "\n"
2647 "Chạy LỆNH với các ĐỐI_SỐ thu hồi chức năng dò tìm chức năng trình bao,\n"
2648 "hoạc hiển thị thông tin về các câu LỆNH được ghi rõ.\n"
2649 "Có thể được dùng để gọi câu lệnh trên đĩa khi đã có một chức năng cùng tên.\n"
2650 "\n"
2651 "Tùy chọn:\n"
2652 "\t-p\tdùng một giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n"
2653 "\t\tmà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích tiêu chuẩn\n"
2654 "\t-v\tin ra mô tả về câu LỆNH mà tương tự với dựng sẵn « type » (kiểu)\n"
2655 "\t-V\tin ra mô tả chi tiết hơn về mỗi câu LỆNH\n"
2656 "\n"
2657 "Trạng thái thoát:\n"
2658 "Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH, hoặc bị lỗi nếu không tìm thấy câu "
2659 "LỆNH."
2660
2661 #: builtins.c:476
2662 msgid ""
2663 "Set variable values and attributes.\n"
2664 " \n"
2665 " Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
2666 " display the attributes and values of all variables.\n"
2667 " \n"
2668 " Options:\n"
2669 " -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
2670 " -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
2671 " \tsource file when debugging)\n"
2672 " -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
2673 " \n"
2674 " Options which set attributes:\n"
2675 " -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n"
2676 " -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n"
2677 " -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
2678 " -l\tto convert NAMEs to lower case on assignment\n"
2679 " -r\tto make NAMEs readonly\n"
2680 " -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
2681 " -u\tto convert NAMEs to upper case on assignment\n"
2682 " -x\tto make NAMEs export\n"
2683 " \n"
2684 " Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
2685 " \n"
2686 " Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
2687 " the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
2688 " \n"
2689 " When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
2690 "`local'\n"
2691 " command.\n"
2692 " \n"
2693 " Exit Status:\n"
2694 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
2695 msgstr ""
2696 "Đặt các giá trị và thuộc tính của biến.\n"
2697 "\n"
2698 "\tTuyên bố mỗi biến và gán cho nó một số thuộc tính.\n"
2699 "\tKhông đưa ra TÊN thì hiển thị các thuộc tính và giá trị của mọi giá trị.\n"
2700 "\n"
2701 "\tTùy chọn:\n"
2702 "\t\t-f\thạn chế hành động, hoặc hiển thị đối với tên và mô tả của chức năng\n"
2703 "\t\t-F\thiển thị chỉ đối với tên chức năng\n"
2704 "\t\t\t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n"
2705 "\t\t-p\thiển thị các thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n"
2706 "\n"
2707 "\tTùy chọn cũng đặt thuộc tính:\n"
2708 "\t\t-a\tđặt TÊN là mảng theo số mũ (nếu được hỗ trợ)\n"
2709 "\t\t-A\tđặt TÊN là mảng kết hợp (nếu được hỗ trợ)\n"
2710 "\t\t-i\tđặt TÊN có thuộc tính « integer » (số nguyên)\n"
2711 "\t\t-l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi được gán\n"
2712 "\t\t-r\tđặt TÊN là chỉ đọc\n"
2713 "\t\t-t\tđặt TÊN có thuộc tính « trace » (theo vết)\n"
2714 "\t\t-u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi được gán\n"
2715 "\t\t-x\tđặt TÊN xuất\n"
2716 "\n"
2717 "\tDùng « + » thay cho « - » thì tắt thuộc tính đưa ra.\n"
2718 "\n"
2719 "\tBiến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học\n"
2720 "\t\t(xem câu lệnh « let ») khi biến có giá trị được gán.\n"
2721 "\n"
2722 "\tKhi dùng trong chức năng, « declare » (tuyên bố) đặt TÊN là cục bộ,\n"
2723 "\t\tnhư khi dùng câu lệnh « local » (cục bộ).\n"
2724 "\n"
2725 "\n"
2726 "\tTrạng thái thoát:\n"
2727 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi."
2728
2729 #: builtins.c:512
2730 msgid ""
2731 "Set variable values and attributes.\n"
2732 " \n"
2733 " Obsolete. See `help declare'."
2734 msgstr ""
2735 "Đặt các giá trị và thuộc tính của biến.\n"
2736 "\n"
2737 "\tQuá cũ. Xem « help declare »."
2738
2739 #: builtins.c:520
2740 msgid ""
2741 "Define local variables.\n"
2742 " \n"
2743 " Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
2744 " be any option accepted by `declare'.\n"
2745 " \n"
2746 " Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
2747 " only to the function where they are defined and its children.\n"
2748 " \n"
2749 " Exit Status:\n"
2750 " Returns success unless an invalid option is supplied, an error occurs,\n"
2751 " or the shell is not executing a function."
2752 msgstr ""
2753 "Xác định các biến cục bộ.\n"
2754 "\n"
2755 "\tTạo một biến cục bộ tên TÊN, và gán cho nó GIÁ_TRỊ.\n"
2756 "\tTÙY_CHỌN có thể là bất cứ tùy chọn nào được « declare » chấp nhận.\n"
2757 "\n"
2758 "\tBiến cục bộ chỉ dùng được bên trong chức năng;\n"
2759 "\t\tchỉ chức năng trong đó nó được xác định\n"
2760 "\t\t(và các chức năng con) có khả năng phát hiện nó.\n"
2761 "\n"
2762 "\tTrạng thái thoát:\n"
2763 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n"
2764 "\tvà nếu trình bao đang chạy chức năng."
2765
2766 #: builtins.c:537
2767 msgid ""
2768 "Write arguments to the standard output.\n"
2769 " \n"
2770 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
2771 " \n"
2772 " Options:\n"
2773 " -n\tdo not append a newline\n"
2774 " -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
2775 " -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
2776 " \n"
2777 " `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
2778 " \\a\talert (bell)\n"
2779 " \\b\tbackspace\n"
2780 " \\c\tsuppress further output\n"
2781 " \\e\tescape character\n"
2782 " \\f\tform feed\n"
2783 " \\n\tnew line\n"
2784 " \\r\tcarriage return\n"
2785 " \\t\thorizontal tab\n"
2786 " \\v\tvertical tab\n"
2787 " \\\\\tbackslash\n"
2788 " \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
2789 " \t0 to 3 octal digits\n"
2790 " \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
2791 " \tcan be one or two hex digits\n"
2792 " \n"
2793 " Exit Status:\n"
2794 " Returns success unless a write error occurs."
2795 msgstr ""
2796 "Ghi các đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
2797 "\n"
2798 "\tHiển thị các ĐỐI_SỐ trên đầu ra tiêu chuẩn,\n"
2799 "\t\tvới một ký tự dòng mới theo sau.\n"
2800 "\n"
2801 "\tTùy chọn:\n"
2802 "\t\t-n\tđừng phụ thêm ký tự dòng mới\n"
2803 "\t\t-e\tbật đọc ký tự thoát kiểu gạch chéo ngược mà theo sau\n"
2804 "\t\t-E\tthu hồi dứt khoát đọc ký tự thoát kiểu gạch chéo ngược\n"
2805 "\n"
2806 "\t« echo » đọc những ký tự thoát này kiểu gạch chéo ngược:\n"
2807 "\t\t\\a\tchuông báo\n"
2808 "\t\t\\b\txoá lùi\n"
2809 "\t\t\\c\tthu hồi kết xuất thêm nữa\n"
2810 "\t\t\\e\tký tự thoát\n"
2811 "\t\t\\f\tnạp giấy\n"
2812 "\t\t\\n\tdòng mới\n"
2813 "\t\t\\r\txuống dòng\n"
2814 "\t\t\\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n"
2815 "\t\t\\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục)\n"
2816 "\n"
2817 "\tTrạng thái thoát:\n"
2818 "\tTrả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi.\t\t\\t\tkhoảng tab theo chiều "
2819 "ngang\n"
2820 "\t\t\\v\tkhoảng tab theo chiều dọc\n"
2821 "\t\t\\\\\tgạch chéo ngược"
2822
2823 #: builtins.c:571
2824 msgid ""
2825 "Write arguments to the standard output.\n"
2826 " \n"
2827 " Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
2828 " \n"
2829 " Options:\n"
2830 " -n\tdo not append a newline\n"
2831 " \n"
2832 " Exit Status:\n"
2833 " Returns success unless a write error occurs."
2834 msgstr ""
2835 "Ghi các đối số vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
2836 "\n"
2837 "\tHiển thị các ĐỐI_SỐ trên đầu ra tiêu chuẩn với một dòng mới theo sau.\n"
2838 "\n"
2839 "\tTùy chọn:\n"
2840 "\t\t-n\tđừng phụ thêm một dòng mới\n"
2841 "\n"
2842 "\tTrạng thái thoát:\n"
2843 "\tTrả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi."
2844
2845 #: builtins.c:586
2846 msgid ""
2847 "Enable and disable shell builtins.\n"
2848 " \n"
2849 " Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
2850 " execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
2851 " without using a full pathname.\n"
2852 " \n"
2853 " Options:\n"
2854 " -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
2855 " -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
2856 " -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
2857 " -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
2858 " \n"
2859 " Options controlling dynamic loading:\n"
2860 " -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
2861 " -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
2862 " \n"
2863 " Without options, each NAME is enabled.\n"
2864 " \n"
2865 " To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
2866 " version, type `enable -n test'.\n"
2867 " \n"
2868 " Exit Status:\n"
2869 " Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
2870 msgstr ""
2871 "Bật/tắt dựng sẵn trình bao.\n"
2872 "\b\tBật và tắt các dựng sẵn trình bao.\b\tChức năng tắt thì cho phép bạn "
2873 "thực thi một câu lệnh đĩa\n"
2874 "\tmà cùng tên với một dựng sẵn trình bao,\n"
2875 "\tkhông cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n"
2876 "\n"
2877 "\tTùy chọn:\n"
2878 "\t\t-a\tin ra một danh sách các dựng sẳn, cũng hiển thị trạng thái bật/tắt\n"
2879 "\t\t-b\ttắt mỗi TÊN hoặc hiển thị danh sách các dựng sẵn bị tắt\n"
2880 "\t\t-p\tin ra danh sách các dựng sẵn theo một định dạng có thể dùng lại "
2881 "được\n"
2882 "\t\t-s\tin ra chỉ tên mỗi dựng sẵn Posix « đặc biệt »\n"
2883 "\n"
2884 "\tTùy chọn điều khiển chức năng nạp động:\n"
2885 "\t\t-f\tnạp dựng sẵn TÊN từ điều khiển dùng chung TÊN_TẬP_TIN\n"
2886 "\t\t-d\tgỡ bỏ một dựng sẵn được nạp dùng « -f »\n"
2887 "\n"
2888 "\tKhông có tùy chọn thì mỗi TÊN được bật lại.\n"
2889 "\n"
2890 "\tĐể sử dụng « test » (hàm thử) nằm trên đường dẫn mặc định $PATH\n"
2891 "\tthay cho phiên bản của dựng sẵn trình bao,\n"
2892 "\thãy gõ chuỗi « enable -n test ».\n"
2893 "\n"
2894 "\tTrạng thái thoát:\n"
2895 "\tTrả lại thành công nếu TÊN là một dựng sẵn trình bao, và không gặp lỗi."
2896
2897 #: builtins.c:614
2898 msgid ""
2899 "Execute arguments as a shell command.\n"
2900 " \n"
2901 " Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
2902 "shell,\n"
2903 " and execute the resulting commands.\n"
2904 " \n"
2905 " Exit Status:\n"
2906 " Returns exit status of command or success if command is null."
2907 msgstr ""
2908 "Thực thi các đối số dưới dạng một câu lệnh trình bao.\n"
2909 "\n"
2910 "\tPhối hợp các ĐỐI_SỐ thành một chuỗi riêng lẻ,\n"
2911 "\tdùng kết quả làm dữ liệu nhập vào trình bao,\n"
2912 "\tvà thực thi các câu lệnh kết quả.\n"
2913 "\n"
2914 "\tTrạng thái thoát:\n"
2915 "\tTrả lại trạng thái thoát của câu lệnh,\n"
2916 "\thay thành công nếu câu lệnh vô giá trị."
2917
2918 #: builtins.c:626
2919 msgid ""
2920 "Parse option arguments.\n"
2921 " \n"
2922 " Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
2923 " as options.\n"
2924 " \n"
2925 " OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
2926 " is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
2927 " which should be separated from it by white space.\n"
2928 " \n"
2929 " Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
2930 " shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
2931 " the index of the next argument to be processed into the shell\n"
2932 " variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
2933 " a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
2934 " getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
2935 " \n"
2936 " getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
2937 " of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
2938 " this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
2939 " seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
2940 " required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
2941 " sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
2942 " silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
2943 " NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
2944 " is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
2945 " printed.\n"
2946 " \n"
2947 " If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
2948 " printing of error messages, even if the first character of\n"
2949 " OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
2950 " \n"
2951 " Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if\n"
2952 " more arguments are given, they are parsed instead.\n"
2953 " \n"
2954 " Exit Status:\n"
2955 " Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
2956 " encountered or an error occurs."
2957 msgstr ""
2958 "Phân tích cú pháp của đối số tùy chọn.\n"
2959 "\n"
2960 "\tGetopts được thủ tục trình bao dùng để phân tích cú pháp\n"
2961 "\t\tcủa tham số thuộc ví trị dưới dạng tùy chọn.\n"
2962 "\n"
2963 "\tOPTSTRING chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra;\n"
2964 "\tmột chữ có dấu hai chấm theo sau thì tùy chọn mong đợi một đối số,\n"
2965 "\tmà nên định giới bằng khoảng trắng.\n"
2966 "\n"
2967 "\tMỗi lần được gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp\n"
2968 "\t\tvào biến trình bao $name\n"
2969 "\t\t(cũng khởi tạo tên đó nếu nó chưa tồn tại)\n"
2970 "\t\tvà đặt chỉ mục của đối số kế tiếp cần xử lý\n"
2971 "\t\tvào biến trình bao OPTIND.\n"
2972 "\tOPTIND được sơ khởi thành 1 mỗi lần trình bao\n"
2973 "\thay một văn lệnh trình bao được gọi.\n"
2974 "\tKhi một tùy chọn đòi hỏi một đối số,\n"
2975 "\tgetopts đặt đối số đó vào biến trình bao OPTARG.\n"
2976 "\n"
2977 "\tgetopts thông báo lỗi bằng một của hai cách.\n"
2978 "\tNếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING là dấu hai chấm,\n"
2979 "\tgetopts dùng chức năng thông báo lỗi một cách im.\n"
2980 "\tBằng chế độ này, không in ra thông điệp lỗi nào.\n"
2981 "\tNếu gặp tùy chọn sai thì getopts đặt vào OPTARG\n"
2982 "\tký tự tùy chọn được tìm. Không tìm thấy đối số cần thiết\n"
2983 "\tthì getopts đặt một dấu hai chấm vào TÊN\n"
2984 "\tvà đặt OPTARG thành ký tự tùy chọn được tìm.\n"
2985 "\tNếu getopts không phải ở chế độ im, và gặp tùy chọn sai,\n"
2986 "\tthì getopts đặt một dấu hỏi « ? » vào TÊN và bỏ đặt OPTARG.\n"
2987 "\tKhông tìm thấy tùy chọn cần thiết thì « ? » được đặt vào TÊN,\n"
2988 "\tOPTARG bị bỏ đặt, và in ra một thông điệp chẩn đoán.\n"
2989 "\n"
2990 "\tNếu biến trình bao OPTERR có giá trị 0,\n"
2991 "\tthì getopts tắt chức năng in ra thông điệp,\n"
2992 "\tthậm chí nếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING\n"
2993 "\tkhông phải là dấu hai chấm. OPTERR có giá trị 1 theo mặc định.\n"
2994 "\n"
2995 "Getopts bình thường phân tích cách tham số thuộc vị trí ($0 - $9),\n"
2996 "\tnhưng nếu đưa ra đối số bổ sung,\n"
2997 "\t(các) đối số này được phân tích để thay thế.\n"
2998 "\n"
2999 "\tTrạng thái thoát:\n"
3000 "\tTrả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn;\n"
3001 "\tkhông thành công nếu gặp kết thúc các tùy chọn,\n"
3002 "\thoặc nếu gặp lỗi."
3003
3004 #: builtins.c:668
3005 msgid ""
3006 "Replace the shell with the given command.\n"
3007 " \n"
3008 " Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
3009 " ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
3010 "specified,\n"
3011 " any redirections take effect in the current shell.\n"
3012 " \n"
3013 " Options:\n"
3014 " -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
3015 " -c\t\texecute COMMAND with an empty environment\n"
3016 " -l\t\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
3017 " \n"
3018 " If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
3019 "unless\n"
3020 " the shell option `execfail' is set.\n"
3021 " \n"
3022 " Exit Status:\n"
3023 " Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
3024 "occurs."
3025 msgstr ""
3026 "Thay thế trình bao bằng câu lệnh đưa ra.\n"
3027 "\n"
3028 "\tThực thi câu LỆNH, cũng thay thế trình bao này bằng chương trình được ghi "
3029 "rõ.\n"
3030 "\tCác ĐỐI_SỐ trở thành các đối số đối với câu LỆNH.\n"
3031 "\tKhông đưa ra câu LỆNH thì bất cứ việc chuyển hướng nào\n"
3032 "\tsẽ xảy ra trong trình bao đang chạy.\n"
3033 "\n"
3034 "\tTùy chọn:\n"
3035 "\t\t-a tên\tgửi TÊN cho câu LỆNH dưới dạng đối số thứ không\n"
3036 "\t\t-c\tthực thi câu LỆNH với một môi trường trống\n"
3037 "\t\t-l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không đối với câu LỆNH\n"
3038 "\n"
3039 "\tNếu câu LỆNH không thể thực thi được, một trình bao không tương tác\n"
3040 "\tsẽ thoát ra, nếu không đặt tùy chọn trình bao « execfail ».\n"
3041 "\n"
3042 "\tTrạng thái thoát:\n"
3043 "\tTrả lại thành công nếu tìm được câu LỆNH và không gặp lỗi chuyển hướng."
3044
3045 #: builtins.c:689
3046 msgid ""
3047 "Exit the shell.\n"
3048 " \n"
3049 " Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
3050 " is that of the last command executed."
3051 msgstr ""
3052 "Thoát khỏi trình bao.\n"
3053 "\n"
3054 "\tThoát khỏi trình bao với trạng thái N.\n"
3055 "\tKhông đưa ra N thì trạng thái thoát\n"
3056 "\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
3057
3058 #: builtins.c:698
3059 msgid ""
3060 "Exit a login shell.\n"
3061 " \n"
3062 " Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
3063 "executed\n"
3064 " in a login shell."
3065 msgstr ""
3066 "Thoát khỏi một trình bao đăng nhập.\n"
3067 "\n"
3068 "\tThoát khỏi một trình bao đăng nhập, với trạng thái thoát N.\n"
3069 "\tTrả lại lỗi nếu không được thực thi trong trình bao đăng nhập."
3070
3071 #: builtins.c:708
3072 msgid ""
3073 "Display or execute commands from the history list.\n"
3074 " \n"
3075 " fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
3076 "list.\n"
3077 " FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
3078 " string, which means the most recent command beginning with that\n"
3079 " string.\n"
3080 " \n"
3081 " Options:\n"
3082 " -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
3083 "EDITOR,\n"
3084 " \t\tthen vi\n"
3085 " -l \tlist lines instead of editing\n"
3086 " -n\tomit line numbers when listing\n"
3087 " -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
3088 " \n"
3089 " With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
3090 " re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
3091 " \n"
3092 " A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
3093 " runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
3094 " the last command.\n"
3095 " \n"
3096 " Exit Status:\n"
3097 " Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
3098 "occurs."
3099 msgstr ""
3100 "Hiển thị hoặc thực thi các câu lệnh từ danh sách lược sử.\n"
3101 "\n"
3102 "\tfc được dùng để liệt kê hoặc chỉnh sửa và thực thi lại\n"
3103 "\tcâu lệnh từ danh sách lược sử.\n"
3104 "\tĐẦU và CUỐI có thể là số mà xác định phạm vi,\n"
3105 "hoặc ĐẦU có thể là một chuỗi đại diện câu lệnh\n"
3106 "\tvừa chạy nhất mà bắt đầu với chuỗi đó.\n"
3107 "\tTùy chọn:\n"
3108 "\t\t-e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng;\n"
3109 "\t\t\tmặc định là FCEDIT, sau đó EDITOR, sau đó vi\n"
3110 "\t\t-l\tliệt kê các dòng thay vào chỉnh sửa\n"
3111 "\t\t-n\tliệt kê mà không in ra số thứ tự dòng\n"
3112 "\t\t-r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n"
3113 "\n"
3114 "\tTùy theo định dạng « fc -s [mẫu=lần_lập_lại ...] [lệnh] »,\n"
3115 "\tcâu LỆNH được chạy lại sau khi thay thế CŨ bằng MỚI.\n"
3116 "\n"
3117 "\tCũng có thể sử dụng bí danh có ích « r='fc -s' »,\n"
3118 "\tvì thế việc gõ « r cc » sẽ chạy câu lệnh cuối cùng\n"
3119 "\tmà bắt đầu với « cc », và việc gõ « r »\n"
3120 "\tsẽ đơn giản chạy lại câu lệnh cuối cùng.\n"
3121 "\n"
3122 "\tTrạng thái thoát:\n"
3123 "\tTrả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi;\n"
3124 "\t\tgặp lỗi thì khác số không."
3125
3126 #: builtins.c:738
3127 msgid ""
3128 "Move job to the foreground.\n"
3129 " \n"
3130 " Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
3131 " current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
3132 " current job is used.\n"
3133 " \n"
3134 " Exit Status:\n"
3135 " Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
3136 msgstr ""
3137 "Nâng công việc lên trước.\n"
3138 "\n"
3139 "\tNâng lên trước công việc được ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC đại diện,\n"
3140 "\tthì làm cho nó là công việc hiện thời.\n"
3141 "\tKhông đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC\n"
3142 "\tthì dùng công việc hiện thời tùy theo trình bao.\n"
3143 "\n"
3144 "\tTrạng thái thoát:\n"
3145 "\tTrạng thái của câu lệnh được nâng lên trước;\n"
3146 "\tgặp lỗi thì không thành công."
3147
3148 #: builtins.c:753
3149 msgid ""
3150 "Move jobs to the background.\n"
3151 " \n"
3152 " Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
3153 "they\n"
3154 " had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
3155 "notion\n"
3156 " of the current job is used.\n"
3157 " \n"
3158 " Exit Status:\n"
3159 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
3160 msgstr ""
3161 "Gửi công việc ra sau.\n"
3162 "\n"
3163 "\tGửi ra sau các công việc được mỗi ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC đại diện,\n"
3164 "\tnhư là công việc được bắt đầu với « & ».\n"
3165 "\tKhông đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC\n"
3166 "\tthì dùng công việc hiện thời tùy theo trình bao.\n"
3167 "\n"
3168 "\tTrạng thái thoát:\n"
3169 "\tTrả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật\n"
3170 "\tvà không gặp lỗi."
3171
3172 #: builtins.c:767
3173 msgid ""
3174 "Remember or display program locations.\n"
3175 " \n"
3176 " Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
3177 " no arguments are given, information about remembered commands is "
3178 "displayed.\n"
3179 " \n"
3180 " Options:\n"
3181 " -d\t\tforget the remembered location of each NAME\n"
3182 " -l\t\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
3183 " -p pathname\tuse PATHNAME is the full pathname of NAME\n"
3184 " -r\t\tforget all remembered locations\n"
3185 " -t\t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
3186 " \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
3187 " \t\tNAMEs are given\n"
3188 " Arguments:\n"
3189 " NAME\t\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
3190 " \t\tof remembered commands.\n"
3191 " \n"
3192 " Exit Status:\n"
3193 " Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
3194 msgstr ""
3195 "Nhớ hoặc hiển thị vị trí của chương trình.\n"
3196 "\n"
3197 "\tXác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n"
3198 "\tNếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3199 "\n"
3200 "\tTùy chọn:\n"
3201 "\t\t-d\tquên vị trí được ghi nhớ của mỗi TÊN\n"
3202 "\t\t-l\thiển thị theo một định dạng có thể được dùng lại\n"
3203 "\t\t\tdưới dạng dữ liệu nhập vào\n"
3204 "\t\t-p tên_đường_dẫn\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n"
3205 "\t\t-r\tquên mọi vị trí được ghi nhớ\n"
3206 "\t\t-t\tin ra vị trí được ghi nhớ của mỗi TÊN,\n"
3207 "\t\t\tcó nhiều TÊN thì cũng in ra TÊN tương ứng ở trước vị trí\n"
3208 "\n"
3209 "\tĐối số:\n"
3210 "\t\tTÊN\tmỗi TÊN được tìm theo đường dẫn mặc định $PATH,\n"
3211 "\t\tvà được thêm vào danh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n"
3212 "\n"
3213 "\tTrạng thái thoát:\n"
3214 "\tTrả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai."
3215
3216 #: builtins.c:792
3217 msgid ""
3218 "Display information about builtin commands.\n"
3219 " \n"
3220 " Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
3221 " specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
3222 " otherwise the list of help topics is printed.\n"
3223 " \n"
3224 " Options:\n"
3225 " -d\toutput short description for each topic\n"
3226 " -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
3227 " -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
3228 " \tPATTERN\n"
3229 " \n"
3230 " Arguments:\n"
3231 " PATTERN\tPattern specifiying a help topic\n"
3232 " \n"
3233 " Exit Status:\n"
3234 " Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
3235 "given."
3236 msgstr ""
3237 "Hiển thị thông tin về các câu lệnh dựng sẵn.\n"
3238 "\n"
3239 "\tHiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh dựng sẵn.\n"
3240 "\tNếu cũng ghi rõ MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết\n"
3241 "\tvề tất cả các câu lệnh tương ứng với mẫu đó ;\n"
3242 "\tkhông thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n"
3243 "\n"
3244 "\rTùy chọn:\n"
3245 "\t\t-d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n"
3246 "\t\t-m\thiển thị cách sử dụng theo định dạng\n"
3247 "\t\t\tkiểu trang hướng dẫn (man)\n"
3248 "\t\t-s\txuất chỉ một bản tóm tắt ngắn về cách sử dụng\n"
3249 "\t\t\tcho mỗi chủ đề tương ứng với MẪU\n"
3250 "\n"
3251 "\tĐối số :\n"
3252 "\t\tMẪU\tmẫu ghi rõ một chủ đề trợ giúp\n"
3253 "\n"
3254 "\tTrạng thái thoát:\n"
3255 "\tTrả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai."
3256
3257 #: builtins.c:816
3258 msgid ""
3259 "Display or manipulate the history list.\n"
3260 " \n"
3261 " Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
3262 " entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
3263 " \n"
3264 " Options:\n"
3265 " -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
3266 " -d offset\tdelete the history entry at offset OFFSET.\n"
3267 " \n"
3268 " -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
3269 " -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
3270 " -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
3271 " \tlist\n"
3272 " -w\twrite the current history to the history file\n"
3273 " \tand append them to the history list\n"
3274 " \n"
3275 " -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
3276 " \twithout storing it in the history list\n"
3277 " -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
3278 " \n"
3279 " If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
3280 " if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
3281 " \n"
3282 " If the $HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
3283 " as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
3284 " with each displayed history entry. No time stamps are printed "
3285 "otherwise.\n"
3286 " \n"
3287 " Exit Status:\n"
3288 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3289 msgstr ""
3290 "Hiển thị hoặc thao tác danh sách lượd sử.\n"
3291 "\n"
3292 "\tHiển thị danh sách lược sử với các số thứ tự dòng,\n"
3293 "\tcũng đặt dấu sao « * » vào trước mỗi mục nhập bị sửa đổi.\n"
3294 "\tĐối số N thì liệt kê chỉ N mục nhập cuối cùng.\n"
3295 "\n"
3296 "\tTùy chọn:\n"
3297 "\t\t-c\txoá sạch danh sách lược sử bằng cách xoá mọi mục nhập\n"
3298 "\t\t-d hiệu\txoá mục nhập lược sử ở hiệu này\n"
3299 "\n"
3300 "\t\t-a\tphụ thêm vào tập tin lư ợc sử các dòng lược sử từ phiên chạy này\n"
3301 "\t\t-n\tđọc mọi dòng lược sử chưa đọc từ tập tin lược sử\n"
3302 "\t\t-r\tđọc tư lược sử và phụ thêm nội dung vào lược sử\n"
3303 "\t\t-w\tghi lược sử hiện thời vào tập tin lược sử\n"
3304 "\t\t\tcũng phụ thêm vào danh sách lược sử\n"
3305 "\n"
3306 "\t\t-p\tmở rộng lược sử với mỗi ĐỐI_SỐ, và hiển thị kết quả\n"
3307 "\t\t\tmà không ghi nhớ nó vào danh sách lược sử\n"
3308 "\t\t-s\tphụ thêm các ĐỐI_SỐ vào danh sách lược sử\n"
3309 "\t\t\tdưới dạng một mục nhập riêng lẻ\n"
3310 "\n"
3311 "\tĐưa ra TÊN_TẬP_TIN thì nó được dùng làm tập tin lược sử.\n"
3312 "\tNếu không, và nếu $HISTFILE có giá trị, thì nó được dùng;\n"
3313 "\tnếu $HISTFILE không có giá trị thì dùng « ~/.bash_history ».\n"
3314 "\n"
3315 "\tNếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và có giá trị,\n"
3316 "\tthì giá trị đó được dùng làm chuỗi định dạng\n"
3317 "\tcho strftime(3) in ra nhãn thời gian tương ứng\n"
3318 "\tvới mỗi mục nhập lược sử được hiển thị.\n"
3319 "\tKhông thì không in ra nhãn thời gian.\n"
3320 "\n"
3321 "\tTrạng thái thoát:\n"
3322 "\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3323
3324 #: builtins.c:852
3325 msgid ""
3326 "Display status of jobs.\n"
3327 " \n"
3328 " Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
3329 " Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
3330 " \n"
3331 " Options:\n"
3332 " -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
3333 " -n\tlist only processes that have changed status since the last\n"
3334 " \tnotification\n"
3335 " -p\tlists process IDs only\n"
3336 " -r\trestrict output to running jobs\n"
3337 " -s\trestrict output to stopped jobs\n"
3338 " \n"
3339 " If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
3340 " appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
3341 " process group leader.\n"
3342 " \n"
3343 " Exit Status:\n"
3344 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
3345 " If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
3346 msgstr ""
3347 "Hiển thị trạng thái của công việc.\n"
3348 "\n"
3349 "\tLiệt kê các công việc đang chạy.\n"
3350 "\tĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC hạn chế kết xuất thành công việc đó.\n"
3351 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n"
3352 "\tcủa mọi công việc đang chạy.\n"
3353 "\n"
3354 "\tTùy chọn:\n"
3355 "\t\t-l\tliệt kê các mã số tiến trình, thêm vào thông tin bình thường\n"
3356 "\t\t-n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
3357 "\t\t\tkể từ lần thông báo cuối cùng\n"
3358 "\t\t-s\thạn chế kết xuất thành những công việc bị dừng chạy\n"
3359 "\n"
3360 "\tĐưa ra « -x » thì câu LỆNH được chạy sau khi tất cả các đặc tả công việc\n"
3361 "\tmà xuất hiện trong các ĐỐI_SỐ đã được thay thế bằng mã số tiến trình\n"
3362 "\tcủa trình dẫn đầu nhóm tiến trình của công việc đó.\n"
3363 "\n"
3364 "\tTrạng thái thoát:\n"
3365 "\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n"
3366 "\tĐưa ra « -x » thì trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH."
3367
3368 #: builtins.c:879
3369 msgid ""
3370 "Remove jobs from current shell.\n"
3371 " \n"
3372 " Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
3373 " any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
3374 " \n"
3375 " Options:\n"
3376 " -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
3377 " -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
3378 " \tshell receives a SIGHUP\n"
3379 " -r\tremove only running jobs\n"
3380 " \n"
3381 " Exit Status:\n"
3382 " Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
3383 msgstr ""
3384 "Gỡ bỏ công việc khỏi trình bao đang chạy.\n"
3385 "\n"
3386 "\tGỡ bỏ mỗi đối số JOBSPEC (đặc tả công việc) khỏi bảng các công việc đang "
3387 "chạy.\n"
3388 "\tKhông có JOBSPEC thì trình bao dùng thông tin riêng về công việc đang đang "
3389 "chạy.\n"
3390 "\n"
3391 "\tTùy chọn:\n"
3392 "\t\t-a\tgỡ bỏ mọi công việc nếu không đưa ra JOBSPEC\n"
3393 "\t\t-h\tđánh dấu mỗi JOBSPEC để không gửi tín hiệu ngưng kết nối SIGHUP\n"
3394 "\t\t\tcho công việc nếu trình bao nhận được SIGHUP\n"
3395 "\t\t-r\tgỡ bỏ chỉ những công việc đang chạy\n"
3396 "\n"
3397 "\tTrạng thái thoát:\n"
3398 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay JOBSPEC sai."
3399
3400 #: builtins.c:898
3401 msgid ""
3402 "Send a signal to a job.\n"
3403 " \n"
3404 " Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
3405 " SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
3406 " SIGTERM is assumed.\n"
3407 " \n"
3408 " Options:\n"
3409 " -s sig\tSIG is a signal name\n"
3410 " -n sig\tSIG is a signal number\n"
3411 " -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
3412 " \tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
3413 " \n"
3414 " Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
3415 " instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
3416 " on processes that you can create is reached.\n"
3417 " \n"
3418 " Exit Status:\n"
3419 " Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
3420 msgstr ""
3421 "Gửi một tín hiệu cho một công việc.\n"
3422 "\n"
3423 "\tGửi cho những tiến trình được mã số hay đặc tả công việc đại diện\n"
3424 "\ttín hiệu được SIGSPEC hay SIGNUM được đặt tên.\n"
3425 "\tKhông đưa ra SIGSPEC, cũng không đưa ra SIGNUM,\n"
3426 "\tthì giả sử SIGTERM.\n"
3427 "\n"
3428 "\tTùy chọn:\n"
3429 "\t\t-s TTH\tTTH là một tên tín hiệu\n"
3430 "\t\t-n STH\tSTH là một số thứ tự tín hiệu\n"
3431 "\t\t-l\tliệt kê các tên tín hiệu ;\n"
3432 "\t\t\tnếu có đối số theo sau « -l », thì giả sử mỗi đối số\n"
3433 "\t\t\tlà số thứ tự tin hiệu cho đó nên liệt kê tên\n"
3434 "\n"
3435 "\tKill là một dựng sẵn trình bao vì hai lý do :\n"
3436 "\tnó cho phép dùng mã số công việc thay cho mã số tiến trình,\n"
3437 "\tvà cho phép giết tiến trình nếu tới giới hạn số các tiến trình\n"
3438 "\tđược phép tạo.\n"
3439 "\tTrạng thái thoát:\n"
3440 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
3441
3442 #: builtins.c:921
3443 msgid ""
3444 "Evaluate arithmetic expressions.\n"
3445 " \n"
3446 " Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
3447 " fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
3448 " is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
3449 " grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
3450 "listed\n"
3451 " in order of decreasing precedence.\n"
3452 " \n"
3453 " \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
3454 " \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
3455 " \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
3456 " \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
3457 " \t**\t\texponentiation\n"
3458 " \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
3459 " \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
3460 " \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
3461 " \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
3462 " \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
3463 " \t&\t\tbitwise AND\n"
3464 " \t^\t\tbitwise XOR\n"
3465 " \t|\t\tbitwise OR\n"
3466 " \t&&\t\tlogical AND\n"
3467 " \t||\t\tlogical OR\n"
3468 " \texpr ? expr : expr\n"
3469 " \t\t\tconditional operator\n"
3470 " \t=, *=, /=, %=,\n"
3471 " \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
3472 " \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
3473 " \n"
3474 " Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
3475 " is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
3476 " an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
3477 " turned on to be used in an expression.\n"
3478 " \n"
3479 " Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
3480 " parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
3481 " rules above.\n"
3482 " \n"
3483 " Exit Status:\n"
3484 " If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise.."
3485 msgstr ""
3486 "Định giá biểu thức số học.\n"
3487 "\n"
3488 "\tĐịnh giá mỗi ĐỐI_SỐ như là một biểu thức số học.\n"
3489 "\tViệc định giá xảy ra theo số nguyên có độ rộng cố định\n"
3490 "\tmà không kiểm tra có tràn chưa,\n"
3491 "\tdù trường hợp chia cho không được bắt và đặt cờ là một lỗi.\n"
3492 "\tTheo đây có danh sách các toán tử được nhóm lại\n"
3493 "\ttheo cấp các toán tử cùng quyền đi trước.\n"
3494 "\tDanh sách các cấp có thứ tự quyền đi trước giảm.\n"
3495 "\n"
3496 "\tid++, id--\tbiến đổi sau khi tăng/giảm dần\n"
3497 "\t++id, --id\tbiến đổi trước khi tăng/giảm dần\n"
3498 "\t-, +\ttrừ, cộng nguyên phân\n"
3499 "\t!, ~\tphủ định lôgic và theo vị trí bit\n"
3500 "\t**\tmũ hoá\n"
3501 "\t*, /, %\tphép nhân, phép chia, số dư\n"
3502 "\t+, -\tphép công, phép trừ\n"
3503 "\t<<, >>\tdời theo vị trí bit bên trái/phải\n"
3504 "\t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
3505 "\t==, !=\t bất đẳng thức, đẳng thức\n"
3506 "\t&\tAND (và) theo vị trí bit\n"
3507 "\t^\tXOR (hoặc loại từ) theo vị trí bit\n"
3508 "\t||\tOR (hoặc) theo vị trí bit\n"
3509 "\tb_thức ? b_thức : b_thức\ttoán từ điều kiện\n"
3510 "\t=, *=, /=, %=, +=, -=, <<=, >>=, &=, ^=, |=\tgán\n"
3511 "\n"
3512 "\tCho phép biến trình bao dưới dạng toán hạng.\n"
3513 "\tTên của biến được thay thế bằng giá trị của nó\n"
3514 "\t(bị ép buộc thành một số nguyên rộng cố định)\n"
3515 "\tbên trong một biểu thức.\n"
3516 "\tBiến không cần có thuộc tính số nguyên được bật\n"
3517 "\tđể được dùng làm biểu thức.\n"
3518 "\n"
3519 "\tCác toán tử được định giá theo thứ tự quyền đi trước.\n"
3520 "\tCác biểu thức con nằm trong dấu ngoặc vẫn còn được định giá trước tiên,\n"
3521 "\tthì có quyền cao hơn các quy tắc đi trước bên trên.\n"
3522 "\n"
3523 "\tTrạng thái thoát:\n"
3524 "\tNếu ĐỐI_SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì let trả lại 1;\n"
3525 "\tkhông thì let trả lại 0."
3526
3527 #: builtins.c:966
3528 #, fuzzy
3529 msgid ""
3530 "Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
3531 " \n"
3532 " Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
3533 " if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
3534 "word\n"
3535 " splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
3536 " word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
3537 " the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
3538 "word\n"
3539 " delimiters.\n"
3540 " \n"
3541 " If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
3542 "variable.\n"
3543 " \n"
3544 " Options:\n"
3545 " -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
3546 " \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
3547 " -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
3548 " \t\tthan newline\n"
3549 " -e\t\tuse Readline to obtain the line in an interactive shell\n"
3550 " -i text\tUse TEXT as the initial text for Readline\n"
3551 " -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
3552 " \t\tfor a newline\n"
3553 " -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
3554 " \t\tattempting to read\n"
3555 " -r\t\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
3556 " -s\t\tdo not echo input coming from a terminal\n"
3557 " -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of input "
3558 "is\n"
3559 " \t\tnot read withint TIMEOUT seconds. The value of the TMOUT\n"
3560 " \t\tvariable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n"
3561 " \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns success only\n"
3562 " \t\tif input is available on the specified file descriptor. The\n"
3563 " \t\texit status is greater than 128 if the timeout is exceeded\n"
3564 " -u fd\t\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
3565 " \n"
3566 " Exit Status:\n"
3567 " The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
3568 "out,\n"
3569 " or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
3570 msgstr ""
3571 "Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, sau đó chia nó ra nhiều trường.\n"
3572 "\n"
3573 "\tĐọc một dòng riêng lẻ từ đầu vào tiêu chuẩn,\n"
3574 "\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn « -u ».\n"
3575 "\tDòng được chia ra nhiều trường giống như khi chia từ ra,\n"
3576 "\tvà từ đầu tiên được gán cho TÊN đầu tiên,\n"
3577 "\ttừ thứ hai cho TÊN thứ hai, v.v.,\n"
3578 "\tvà từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng.\n"
3579 "\tChỉ những ký tự được tìm trong $IFS được nhận ra là ký tự định giới từ.\n"
3580 "\n"
3581 "\tKhông đưa ra TÊN thì dòng được đọc sẽ được ghi nhớ vào biến REPLY (trả "
3582 "lời).\n"
3583 "\n"
3584 "\tTùy chọn:\n"
3585 "\t\t-a MẢNG\tgán các từ được đọc cho những số mũ tuần tự\n"
3586 "\t\t\tcủa biến mảng MẢNG, bắt đầu từ số không.\n"
3587 "\t\t-d định_giới\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM,\n"
3588 "\t\t\thơn là ký tự dòng mới\n"
3589 "\t\t-e\tdùng Readline để lấy dòng trong một trình bao tương tác\n"
3590 "\t\t-i chuỗi\tdùng chuỗi này như là văn bản đầu tiên cho Readline\n"
3591 "\t\t-n số_ky_tự\ttrở về sau khi đọc số các ký tự này,\n"
3592 "\t\t\thơn là đợi một ký tự dòng mới\n"
3593 "\t\t-p nhắc\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n"
3594 "\t\t\ttrước khi thử đọc\n"
3595 "\t\t-r\tđừng cho phép gạch chéo ngược thoát ký tự\n"
3596 "\t\t-s\tđừng báo lai dữ liệu nhập vào đến từ thiết bị cuối\n"
3597 "\t\t-t thời_hạn\tquá thời và trả lại không thành công\n"
3598 "\t\t\tnếu chưa đọc một dòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giấy này.\n"
3599 "\t\t\tGiá trị của biến TMOUT là thời hạn mặc định.\n"
3600 "\t\t\tThời hạn này có thể là một số thuộc phân số.\n"
3601 "\t\t\tTrạng thái thoát lớn hơn 128 nếu vượt quá thời hạn này.\n"
3602 "\t\t-u fd\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
3603 "\n"
3604 "\tTrạng thái thoát:\n"
3605 "\tMã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin,\n"
3606 "\tkhông quá thời khi đọc, và không đưa ra bộ mô tả tập tin sai\n"
3607 "\tlàm đối số tới « -u »."
3608
3609 #: builtins.c:1006
3610 msgid ""
3611 "Return from a shell function.\n"
3612 " \n"
3613 " Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
3614 " specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
3615 " last command executed within the function or script.\n"
3616 " \n"
3617 " Exit Status:\n"
3618 " Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
3619 msgstr ""
3620 "Trả lại từ một chức năng trình bao.\n"
3621 "\n"
3622 "\tGây ra một chức năng hay văn lệnh từ nguồn sẽ thoát\n"
3623 "\tvới giá trị trả lại được N ghi rõ.\n"
3624 "\tKhông đưa ra N thì trạng thái trả lại thuộc về câu lệnh cuối cùng\n"
3625 "\t\tđược chạy bên trong chức năng hay văn lệnh.\n"
3626 "\n"
3627 "\tTrạng thái thoát:\n"
3628 "\tTrả lại N, hoặc bị lỗi nếu trình bao không đang chạy\n"
3629 "\t\tmột chức năng hay văn lệnh."
3630
3631 #: builtins.c:1019
3632 msgid ""
3633 "Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
3634 " \n"
3635 " Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
3636 " display the names and values of shell variables.\n"
3637 " \n"
3638 " Options:\n"
3639 " -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
3640 " -b Notify of job termination immediately.\n"
3641 " -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
3642 " -f Disable file name generation (globbing).\n"
3643 " -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
3644 " -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
3645 " command, not just those that precede the command name.\n"
3646 " -m Job control is enabled.\n"
3647 " -n Read commands but do not execute them.\n"
3648 " -o option-name\n"
3649 " Set the variable corresponding to option-name:\n"
3650 " allexport same as -a\n"
3651 " braceexpand same as -B\n"
3652 " emacs use an emacs-style line editing interface\n"
3653 " errexit same as -e\n"
3654 " errtrace same as -E\n"
3655 " functrace same as -T\n"
3656 " hashall same as -h\n"
3657 " histexpand same as -H\n"
3658 " history enable command history\n"
3659 " ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
3660 " interactive-comments\n"
3661 " allow comments to appear in interactive commands\n"
3662 " keyword same as -k\n"
3663 " monitor same as -m\n"
3664 " noclobber same as -C\n"
3665 " noexec same as -n\n"
3666 " noglob same as -f\n"
3667 " nolog currently accepted but ignored\n"
3668 " notify same as -b\n"
3669 " nounset same as -u\n"
3670 " onecmd same as -t\n"
3671 " physical same as -P\n"
3672 " pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
3673 " the last command to exit with a non-zero status,\n"
3674 " or zero if no command exited with a non-zero "
3675 "status\n"
3676 " posix change the behavior of bash where the default\n"
3677 " operation differs from the Posix standard to\n"
3678 " match the standard\n"
3679 " privileged same as -p\n"
3680 " verbose same as -v\n"
3681 " vi use a vi-style line editing interface\n"
3682 " xtrace same as -x\n"
3683 " -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
3684 " Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
3685 " functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
3686 " gid to be set to the real uid and gid.\n"
3687 " -t Exit after reading and executing one command.\n"
3688 " -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
3689 " -v Print shell input lines as they are read.\n"
3690 " -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
3691 " -B the shell will perform brace expansion\n"
3692 " -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
3693 " by redirection of output.\n"
3694 " -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
3695 " -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
3696 " by default when the shell is interactive.\n"
3697 " -P If set, do not follow symbolic links when executing commands\n"
3698 " such as cd which change the current directory.\n"
3699 " -T If set, the DEBUG trap is inherited by shell functions.\n"
3700 " - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
3701 " The -x and -v options are turned off.\n"
3702 " \n"
3703 " Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
3704 " flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
3705 " set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
3706 " parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
3707 " ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
3708 " \n"
3709 " Exit Status:\n"
3710 " Returns success unless an invalid option is given."
3711 msgstr ""
3712 "Đặt hay bỏ đặt giá trị của tùy chọn trình bao và tham số thuộc vị trí.\n"
3713 "\n"
3714 "\tSửa đổi giá trị của thuộc tính trình bao và tham số thuộc vị trí,\n"
3715 "\thoặc hiển thị tên và giá trị của biến trình bao.\n"
3716 "\n"
3717 "\tTùy chọn:\n"
3718 "\t\t-a\tđánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n"
3719 "\t\t-b\tthông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n"
3720 "\t\t-e\tthoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n"
3721 "\t\t-f\ttắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n"
3722 "\t\t-h\tnhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n"
3723 "\t\t-k\tmọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n"
3724 "\t\t\tkhông phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n"
3725 "\t\t-m\tbật chức năng điều khiển công việc\n"
3726 "\t\t-n\tđọc câu lệnh mà không thực thi\n"
3727 "\t\t-o tên_tùy_chọn\tđặt biến tương ứng với tùy chọn này:\n"
3728 "\t\t\t• allexport\tbằng -a\n"
3729 "\t\t\t• braceexpand\tbằng -B\n"
3730 "\t\t\t• emacs\tdùng một giao diện chỉnh sửa dòng kiểu emacs\n"
3731 "\t\t\t• errexit\tbằng -e\n"
3732 "\t\t\t• errtrace\tbằng -E\n"
3733 "\t\t\t• functrace\tbằng -T\n"
3734 "\t\t\t• hashall\tbằng -h\n"
3735 "\t\t\t• histexpand\tbằng -H\n"
3736 "\t\t\t• history\tbật lược sử câu lệnh\n"
3737 "\t\t\t• ignoreeof\ttrình bao sẽ không thoát khi đọc ký tự kết thúc tập tin\n"
3738 "\t\t\t• interactive-comments\tcho phép ghi chú trong câu lệnh tương tác\n"
3739 "\t\t\t• keyword\tbằng -k\n"
3740 "\t\t\t• monitor\tbằng -m\n"
3741 "\t\t\t• noclobber\tbằng -C\n"
3742 "\t\t\t• noexec\tbằng -n\n"
3743 "\t\t\t• noglob\tbằng -f\n"
3744 "\t\t\t• nolog\thiện thời được chấp nhận nhưng bị bỏ qua\n"
3745 "\t\t\t• notify\tbằng -b\n"
3746 "\t\t\t• nounset\tbằng -u\n"
3747 "\t\t\t• onecmd\tbằng -t\n"
3748 "\t\t\t• physical\tbằng -P\n"
3749 "\t\t\t• pipefail\tgiá trị trả lại của một ống dẫn\n"
3750 "\t\t\t\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n"
3751 "\t\t\t\tthoát với trạng thái khác số không,\n"
3752 "\t\t\t\thay số không nếu không có câu lệnh\n"
3753 "\t\t\t\tthoát với trạng thái khác số không\n"
3754 "\t\t\t• posix\tthay đổi ứng xử của bash\n"
3755 "\t\t\t\tmà thao tác mặc định khác với tiêu chuẩn Posix,\n"
3756 "\t\t\t\tđể tùy theo tiêu chuẩn\n"
3757 "\t\t\t• privileged\tbằng -p\n"
3758 "\t\t\t• verbose\tbằng -v\n"
3759 "\t\t\t• vi\tdùng một giao diện chỉnh sửa kiểu vi\n"
3760 "\t\t\t• xtrace\tbằng -x\n"
3761 "\t\t-p\tbật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n"
3762 "\t\t\tkhông tương ứng với nhau.\n"
3763 "\t\t\tTắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n"
3764 "\t\t\tvà nhập chức năng trình bao.\n"
3765 "\t\t\tViệc tắt tùy chọn này thì gêy ra UID và GID có kết quả\n"
3766 "\t\t\tđược đặt thành UID và GID thật.\n"
3767 "\t\t-t\tthoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n"
3768 "\t\t-u\txử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n"
3769 "\t\t-v\tin ra mỗi dòng nhập vào trình bao khi nó được đọc\n"
3770 "\t\t-x\tin ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng\n"
3771 "\t\t\tkhi nó được thực thi\n"
3772 "\\t-B\ttrình bao sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
3773 "\t\t-C\tđặt thì không cho phép ghi đề lên tập tin bình thường\n"
3774 "\t\t\tđã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n"
3775 "\t\t-E\tđặt thì bẫy ERR được chức năng trình bao kế thừa\n"
3776 "\t\t-H\tbật chức năng thay thế kiểu !\n"
3777 "\t\t\tCờ này được đặt theo mặc định khi trình bao tương tác\n"
3778 "\t\t-P\tđặt thì không theo liên kết tượng trưng\n"
3779 "\t\t\tkhi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n"
3780 "\t\t-T\tđặt thì bẩy DEBUG (gỡ lỗi) được chức năng trình bao kế thừa\n"
3781 "\t\t-\tgán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị trí.\n"
3782 "\t\t\tHai tùy chọn « -x » và « -v » đều bị tắt.\n"
3783 "\n"
3784 "\tViệc dùng « + » hơn là « - » thì gây ra các cờ này bị tắt.\n"
3785 "\tCác cờ cũng có thể được dùng khi gọi trình bao.\n"
3786 "\tCũng có thể tìm thấy tập cờ hiện thời trong « $- ».\n"
3787 "\tCác đối số còn lại là tham số thuộc vị trí,\n"
3788 "\tvà được gán (theo thứ tự) cho $1, $2, .. $n.\n"
3789 "\tKhông đưa ra đối số thì in ra mọi biến trình bao.\n"
3790 "\n"
3791 "\tTrạng thái thoát:\n"
3792 "\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai."
3793
3794 #: builtins.c:1101
3795 msgid ""
3796 "Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
3797 " \n"
3798 " For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
3799 " \n"
3800 " Options:\n"
3801 " -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
3802 " -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
3803 " \n"
3804 " Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
3805 "fails,\n"
3806 " tries to unset a function.\n"
3807 " \n"
3808 " Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
3809 " \n"
3810 " Exit Status:\n"
3811 " Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
3812 msgstr ""
3813 "Bỏ đặt giá trị và thuộc tính của biến và chức năng của trình bao.\n"
3814 "\n"
3815 "\tĐối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay chức năng mà tương ứng.\n"
3816 "\n"
3817 "\tTùy chọn:\n"
3818 "\t\t-f\tđọc mỗi TÊN dượi dạng một chức năng trình bao\n"
3819 "\t\t-v\tđọc mỗi TÊN dượi dạng một biến trình bao\n"
3820 "\n"
3821 "\tKhông có tùy chọn thì chức năng bỏ đặt sẽ thử bỏ đặt một biến,\n"
3822 "\tvà nếu không thành công, sau đó thử bỏ đặt một chức năng.\n"
3823 "\n"
3824 "\tTrạng thái thoát:\n"
3825 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai, và TÊN không chỉ đọc."
3826
3827 #: builtins.c:1121
3828 msgid ""
3829 "Set export attribute for shell variables.\n"
3830 " \n"
3831 " Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
3832 " executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
3833 "exporting.\n"
3834 " \n"
3835 " Options:\n"
3836 " -f\trefer to shell functions\n"
3837 " -n\tremove the export property from each NAME\n"
3838 " -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
3839 " \n"
3840 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3841 " \n"
3842 " Exit Status:\n"
3843 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
3844 msgstr ""
3845 "Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến trình bao.\n"
3846 "\n"
3847 "\tĐánh dấu mỗi TÊN để tự động xuất vào môi trường của câu lệnh được chạy về "
3848 "sau.\n"
3849 "\tĐưa ra GIÁ_TRỊ thì gán GIÁ_TRỊ trước khi xuất ra.\n"
3850 "\n"
3851 "\tTùy chọn:\n"
3852 "\t\t-f\ttham chiếu đến chức năng trình bao\n"
3853 "\t\t-n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi mỗi TÊN\n"
3854 "\t\t-p\thiển thị danh sách các biến và chức năng đều được xuất ra\n"
3855 "\n"
3856 "\tĐối số « -- » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn sau nữa.\n"
3857 "\n"
3858 "\tTrạng thái thoát:\n"
3859 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai,"
3860
3861 #: builtins.c:1140
3862 msgid ""
3863 "Mark shell variables as unchangeable.\n"
3864 " \n"
3865 " Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
3866 " changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
3867 " before marking as read-only.\n"
3868 " \n"
3869 " Options:\n"
3870 " -a\trefer to indexed array variables\n"
3871 " -A\trefer to associative array variables\n"
3872 " -f\trefer to shell functions\n"
3873 " -p\tdisplay a list of all readonly variables and functions\n"
3874 " \n"
3875 " An argument of `--' disables further option processing.\n"
3876 " \n"
3877 " Exit Status:\n"
3878 " Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
3879 msgstr ""
3880 "Đánh dấu biến trình bao không thể thay đổi được.\n"
3881 "\n"
3882 "\tĐánh dấu mỗi TÊN là chỉ đọc; những giá trị của TÊN như vậy\n"
3883 "\tthì không thay đổi được bất chấp việc gán theo sau.\n"
3884 "\tĐưa ra GIÁ_TRỊ thì gán GIÁ_TRỊ trước khi đánh dấu là chỉ đọc.\n"
3885 "\n"
3886 "\tTùy chọn:\n"
3887 "\t\t-a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng theo số mũ\n"
3888 "\t\t-A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n"
3889 "\t\t-f\ttham chiếu đến chức năng trình bao\n"
3890 "\t\t-p\thiển thị danh sách các biến và chức năng vẫn chỉ đọc\n"
3891 "\n"
3892 "\tĐối số « -- » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn sau nữa.\n"
3893 "\n"
3894 "\tTrạng thái thoát:\n"
3895 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai."
3896
3897 #: builtins.c:1161
3898 msgid ""
3899 "Shift positional parameters.\n"
3900 " \n"
3901 " Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
3902 " not given, it is assumed to be 1.\n"
3903 " \n"
3904 " Exit Status:\n"
3905 " Returns success unless N is negative or greater than $#."
3906 msgstr ""
3907 "Dời tham số thuộc vị trí.\n"
3908 "\n"
3909 "\tThay đổi tên của tham số thuộc vị trí $N+1,$N+2 ... đến $1,$2 ...\n"
3910 "\tKhông đưa ra N thì giả sử nó là 1.\n"
3911 "\n"
3912 "\tTrạng thái thoát:\n"
3913 "\tTrả lại thành công nếu N không âm hay lớn hơn $#."
3914
3915 #: builtins.c:1173 builtins.c:1188
3916 msgid ""
3917 "Execute commands from a file in the current shell.\n"
3918 " \n"
3919 " Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
3920 " entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
3921 " If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
3922 " when FILENAME is executed.\n"
3923 " \n"
3924 " Exit Status:\n"
3925 " Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
3926 " FILENAME cannot be read."
3927 msgstr ""
3928 "Thực thi các câu lệnh từ một tập tin trong trình bao đang chạy.\n"
3929 "\n"
3930 "\tĐọc và thực thi các câu lệnh từ TÊN_TẬP_TIN\n"
3931 "\ttrong trình bao đang chạy.\n"
3932 "\tNhững mục nhập trong $PATH được dùng\n"
3933 "\tđể tìm thư mục chứa tên tập tin này.\n"
3934 "\tĐưa ra đối số thì mỗi đối số trở thành tham số thuộc vị trí\n"
3935 "\tkhi TÊN_TẬP_TIN được thực thi.\n"
3936 "\n"
3937 "\tTrạng thái thoát:\n"
3938 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong "
3939 "TÊN_TẬP_TIN;\n"
3940 "\tkhông thành công nếu không thể đọc TÊN_TẬP_TIN."
3941
3942 #: builtins.c:1204
3943 msgid ""
3944 "Suspend shell execution.\n"
3945 " \n"
3946 " Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
3947 " Unless forced, login shells cannot be suspended.\n"
3948 " \n"
3949 " Options:\n"
3950 " -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
3951 " \n"
3952 " Exit Status:\n"
3953 " Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
3954 msgstr ""
3955 "Ngưng chạy trình bao.\n"
3956 "\n"
3957 "\tNgưng chạy trình bao này đến khi nó nhận tín hiệu tiếp tục (SIGCONT).\n"
3958 "\tNếu không ép buộc thì không thể ngưng chạy trình bao kiểu đăng nhập.\n"
3959 "\n"
3960 "\tTùy chọn:\n"
3961 "\t\t-f\tép buộc việc ngưng, thậm chí nếu trình bao có kiểu đăng nhập\n"
3962 "\n"
3963 "\tTrạng thái thoát:\n"
3964 "\tTrả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc đã được bật, và "
3965 "không gặp lỗi."
3966
3967 #: builtins.c:1220
3968 msgid ""
3969 "Evaluate conditional expression.\n"
3970 " \n"
3971 " Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
3972 " the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
3973 " expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
3974 " are string operators as well, and numeric comparison operators.\n"
3975 " \n"
3976 " File operators:\n"
3977 " \n"
3978 " -a FILE True if file exists.\n"
3979 " -b FILE True if file is block special.\n"
3980 " -c FILE True if file is character special.\n"
3981 " -d FILE True if file is a directory.\n"
3982 " -e FILE True if file exists.\n"
3983 " -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
3984 " -g FILE True if file is set-group-id.\n"
3985 " -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
3986 " -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
3987 " -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
3988 " -p FILE True if file is a named pipe.\n"
3989 " -r FILE True if file is readable by you.\n"
3990 " -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
3991 " -S FILE True if file is a socket.\n"
3992 " -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
3993 " -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
3994 " -w FILE True if the file is writable by you.\n"
3995 " -x FILE True if the file is executable by you.\n"
3996 " -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
3997 " -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
3998 " -N FILE True if the file has been modified since it was last "
3999 "read.\n"
4000 " \n"
4001 " FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
4002 " modification date).\n"
4003 " \n"
4004 " FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
4005 " \n"
4006 " FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
4007 " \n"
4008 " String operators:\n"
4009 " \n"
4010 " -z STRING True if string is empty.\n"
4011 " \n"
4012 " -n STRING\n"
4013 " STRING True if string is not empty.\n"
4014 " \n"
4015 " STRING1 = STRING2\n"
4016 " True if the strings are equal.\n"
4017 " STRING1 != STRING2\n"
4018 " True if the strings are not equal.\n"
4019 " STRING1 < STRING2\n"
4020 " True if STRING1 sorts before STRING2 "
4021 "lexicographically.\n"
4022 " STRING1 > STRING2\n"
4023 " True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
4024 " \n"
4025 " Other operators:\n"
4026 " \n"
4027 " -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
4028 " ! EXPR True if expr is false.\n"
4029 " EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
4030 " EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
4031 " \n"
4032 " arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
4033 " -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
4034 " \n"
4035 " Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
4036 " less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
4037 " than ARG2.\n"
4038 " \n"
4039 " Exit Status:\n"
4040 " Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
4041 " false or an invalid argument is given."
4042 msgstr ""
4043 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4044 "\n"
4045 "Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), phụ thuộc vào phép tính B_THỨC.\n"
4046 "Biểu thức kiểu nguyên phân hoặc nhị phân cũng được.\n"
4047 "Biểu thức nguyên phân thường dùng để kiểm tra trạng thái của tập tin.\n"
4048 "Cũng có đối số chuỗi, và toán tử so sánh thuộc số.\n"
4049 " \n"
4050 " Toán tử tập tin:\n"
4051 " \n"
4052 " -a TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n"
4053 " -b TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về khối.\n"
4054 " -c TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về ký tự.\n"
4055 " -d TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một thư mục.\n"
4056 " -e TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n"
4057 " -f TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại\n"
4058 "\t\t\t\t\tcũng là một tập tin bình thường.\n"
4059 " -g TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id (đặt mã số "
4060 "nhóm).\n"
4061 " -h TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n"
4062 " -L TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n"
4063 " -k TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có bit « dính » được đặt.\n"
4064 " -p TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ống dẫn đặt tên.\n"
4065 " -r TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn đọc được.\n"
4066 " -s TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại và không phải "
4067 "rỗng.\n"
4068 " -S TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ổ cắm.\n"
4069 " -t FD Đúng nếu FD (bộ mô tả tập tin) được mở trên thiết bị "
4070 "cuối.\n"
4071 " -u TẬP_TIN Đúng nếu tập tin is set-user-id.\n"
4072 " -w TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn ghi vào được.\n"
4073 " -x TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn thực hiện được.\n"
4074 " -O TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được bạn sở hữu một cách hiệu "
4075 "quả.\n"
4076 " -G TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được nhóm của bạn sở hữu\n"
4077 "\t\t\t\t\tmột cách hiệu quả.\n"
4078 " -N TẬP_TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi kể từ lần đọc cuối "
4079 "cùng.\n"
4080 " \n"
4081 " TẬP_TIN1 -nt TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2\n"
4082 "\t\t(tùy theo ngày sửa đổi)\n"
4083 " \n"
4084 " TẬP_TIN1 -ot TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
4085 " \n"
4086 " TẬP_TIN1 -ef TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 là một liên kết cứng\n"
4087 "\t\t\t\t\t\ttới tập tin 2.\n"
4088 " \n"
4089 " Toán tử chuỗi:\n"
4090 " \n"
4091 " -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
4092 " \n"
4093 " -n CHUỖI\n"
4094 " CHUỖI Đúng nếu chuỗi không rỗng.\n"
4095 " \n"
4096 " CHUỖI1 = CHUỖI2\t\tĐúng nếu hai chuỗi trùng nhau.\n"
4097 " CHUỖI1 != CHUỖI2\tĐúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
4098 " CHUỖI1 < CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng trước CHUỖI2\n"
4099 "\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n"
4100 " CHUỖI1 > CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng sau CHUỖI2\n"
4101 "\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n"
4102 " \n"
4103 " Toán tử khác:\n"
4104 " \n"
4105 " -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn trình bao này đã được bật.\n"
4106 " ! B_THỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
4107 " B_THỨC1 -a B_THỨC2 \t\tĐúng nếu cả hai biểu thức này là đúng.\n"
4108 " B_THỨC1 -o B_THỨC2 \t\tĐúng nếu một của hai biểu thức này là đúng.\n"
4109 " \n"
4110 " đối_số1 OP đối_số2 \t\tPhép thử số học. OP là một của:\n"
4111 "\t\t-eq\t\tbằng\n"
4112 "\t\t-ne\t\tkhông bằng\n"
4113 " \t-lt\t\tnhỏ hơn\n"
4114 "\t\t-le\t\tnhỏ hơn hoặc bằng\n"
4115 "\t\t-gt\t\tlớn hơn\n"
4116 "\t\t-ge\t\tlớn hơn hoặc bằng\n"
4117 "\n"
4118 "\tTrạng thái thoát:\n"
4119 "\tTrả lại thành công nếu B_THỨC định giá thành Đúng;\n"
4120 "\tkhông thành công nếu B_THỨC định giá thành Sai hay đưa ra đối số sai."
4121
4122 #: builtins.c:1296
4123 msgid ""
4124 "Evaluate conditional expression.\n"
4125 " \n"
4126 " This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
4127 " be a literal `]', to match the opening `['."
4128 msgstr ""
4129 "Định giá biểu thức điều kiện.\n"
4130 "\n"
4131 "\tĐây là một từ đồng nghĩa với dựng sẵn « test »,\n"
4132 "\tnhưng đối số cuối cùng phải là một « ] » nghĩa chữ,\n"
4133 "\tđổ tương ứng với « [ » mở."
4134
4135 #: builtins.c:1305
4136 msgid ""
4137 "Display process times.\n"
4138 " \n"
4139 " Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
4140 "its\n"
4141 " child processes.\n"
4142 " \n"
4143 " Exit Status:\n"
4144 " Always succeeds."
4145 msgstr ""
4146 "Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n"
4147 "\n"
4148 "\tIn ra thời lượng chạy trình bao (và các tiến trình con)\n"
4149 "\t\tđối với hệ thống và mỗi người dùng.\n"
4150 "\n"
4151 "\tTrạng thái thoát:\n"
4152 "\tLúc nào cũng thành công."
4153
4154 #: builtins.c:1317
4155 msgid ""
4156 "Trap signals and other events.\n"
4157 " \n"
4158 " Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
4159 "signals\n"
4160 " or other conditions.\n"
4161 " \n"
4162 " ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
4163 " signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
4164 " is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
4165 " value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
4166 " shell and by the commands it invokes.\n"
4167 " \n"
4168 " If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
4169 "If\n"
4170 " a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command.\n"
4171 " \n"
4172 " If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
4173 "associated\n"
4174 " with each signal.\n"
4175 " \n"
4176 " Options:\n"
4177 " -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
4178 " -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
4179 " \n"
4180 " Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
4181 "number.\n"
4182 " Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
4183 " signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
4184 " \n"
4185 " Exit Status:\n"
4186 " Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
4187 "given."
4188 msgstr ""
4189 "Bắt các tín hiệu và dữ kiện khác.\n"
4190 "\n"
4191 "\tXác định và kích hoạt các bộ xử lý cần chạy khi trình bao\n"
4192 "\tnhận được tín hiệu hay điều kiện khác.\n"
4193 "\n"
4194 "\tĐỐI_SỐ là một câu lệnh cần đọc và thực thi khi trình bao\n"
4195 "\tnhận được (các) tín hiệu ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU.\n"
4196 "\tNếu không đưa ra ĐỐI_SỐ\n"
4197 "\t(và cung cấp chỉ một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU riêng lẻ),\n"
4198 "\thoặc đưa ra « - », mỗi tín hiệu được ghi rõ\n"
4199 "\tthì được đặt lại về giá trị gốc.\n"
4200 "\tNếu ĐỐI_SỐ là chuỗi vô giá trị\n"
4201 "\tthì mỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU bị bỏ qua\n"
4202 "\tbởi trình bao và những câu lệnh nó gọi.\n"
4203 "\n"
4204 "\tNếu đưa ra một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là EXIT (0),\n"
4205 "\tthì ĐỐI_SỐ được thực thi khi thoát khỏi trình bao.\n"
4206 "\tNếu đưa ra một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là DEBUG,\n"
4207 "\tĐỐI_SỐ được thực thi đằng trước mỗi câu lệnh đơn giản.\n"
4208 "\n"
4209 "\tTùy chọn:\n"
4210 "\t\t-l\tin ra danh sách các tên tín hiệu và số thứ tự tương ứng\n"
4211 "\t\t-p\thiển thị các câu lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU\n"
4212 "\n"
4213 "\tMỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là hoặc một tên tín hiệu trong <signal.h>,\n"
4214 "\thoặc một số thứ tự tín hiệu.\n"
4215 "\tTên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường,\n"
4216 "\tvà không bắt buộc phải dùng tiền tố « SIG ».\n"
4217 "\tCó thể gửi cho trình bao một tín hiệu,\n"
4218 "\tdùng « kill -signal $$ ».\n"
4219 "\n"
4220 "\tTrạng thái thoát:\n"
4221 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU sai\n"
4222 "\thay tùy chọn sai."
4223
4224 #: builtins.c:1349
4225 msgid ""
4226 "Display information about command type.\n"
4227 " \n"
4228 " For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
4229 " command name.\n"
4230 " \n"
4231 " Options:\n"
4232 " -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
4233 " \tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
4234 " \tthe `-p' option is not also used\n"
4235 " -f\tsuppress shell function lookup\n"
4236 " -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
4237 " \tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
4238 " \tthat would be executed\n"
4239 " -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
4240 " \tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'.\n"
4241 " -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
4242 " \t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias, shell\n"
4243 " \treserved word, shell function, shell builtin, disk file, or not\n"
4244 " \tfound, respectively\n"
4245 " \n"
4246 " Arguments:\n"
4247 " NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
4248 " \n"
4249 " Exit Status:\n"
4250 " Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
4251 "found."
4252 msgstr ""
4253 "Hiển thị thông tin về kiểu câu lệnh.\n"
4254 "\n"
4255 "\tĐối với mỗi TÊN, ngụ ý nó sẽ được giải thích như thế nào\n"
4256 "\t\tnếu nó được dùng dưới dạng một tên câu lệnh.\n"
4257 "\n"
4258 "\tTùy chọn:\n"
4259 "\t\t-a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n"
4260 "\t\t\tkhông đặt tùy chọn « -p » thì cũng bao gồm\n"
4261 "\t\t\tcác bí danh, dựng sẵn và chức năng.\n"
4262 "\t\t-f\tthu hồi tính năng dò tìm chức năng trình bao\n"
4263 "\t\t-P\tép buộc tìm kiếm ĐƯỜNG_DẪN đối với mỗi TÊN,\n"
4264 "\t\t\tthậm chí nếu nó là bí danh, dựng sẵn hay chức năng,\n"
4265 "\t\t\tvà trả lại tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n"
4266 "\t\t-p\ttrả lại hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực thi,\n"
4267 "\t\t\thoặc không trả lại gì nếu câu lệnh « type -t TÊN »\n"
4268 "\t\t\tsẽ không trả lại « file » (tập tin).\n"
4269 "\t\t-t\txuất một từ riêng lẻ mà một của:\n"
4270 "\t\t\t• alias\tbí danh\n"
4271 "\t\t\t• keyword\ttừ dành riêng của trình bao\n"
4272 "\t\t\t• function\tchức năng của trình bao\n"
4273 "\t\t\t• builtin\tdựng sẵn của trình bao\n"
4274 "\t\t\t• file\ttập tin trên đĩa\n"
4275 "\t\t\t• \t\t(không gì) không tìm thấy\n"
4276 "\n"
4277 "\tĐối số :\n"
4278 "\tTÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n"
4279 "\n"
4280 "\tTráng thái thoát:\n"
4281 "\tTrả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; không thì bị lỗi."
4282
4283 #: builtins.c:1380
4284 msgid ""
4285 "Modify shell resource limits.\n"
4286 " \n"
4287 " Provides control over the resources available to the shell and "
4288 "processes\n"
4289 " it creates, on systems that allow such control.\n"
4290 " \n"
4291 " Options:\n"
4292 " -S\tuse the `soft' resource limit\n"
4293 " -H\tuse the `hard' resource limit\n"
4294 " -a\tall current limits are reported\n"
4295 " -b\tthe socket buffer size\n"
4296 " -c\tthe maximum size of core files created\n"
4297 " -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
4298 " -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
4299 " -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
4300 " -i\tthe maximum number of pending signals\n"
4301 " -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
4302 " -m\tthe maximum resident set size\n"
4303 " -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
4304 " -p\tthe pipe buffer size\n"
4305 " -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
4306 " -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
4307 " -s\tthe maximum stack size\n"
4308 " -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
4309 " -u\tthe maximum number of user processes\n"
4310 " -v\tthe size of virtual memory\n"
4311 " -x\tthe maximum number of file locks\n"
4312 " \n"
4313 " If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
4314 " special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
4315 " current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
4316 " Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
4317 " no option is given, then -f is assumed.\n"
4318 " \n"
4319 " Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
4320 " -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
4321 " number of processes.\n"
4322 " \n"
4323 " Exit Status:\n"
4324 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
4325 msgstr ""
4326 "Sửa đổi các giới hạn tài nguyên trình bao.\n"
4327 "\n"
4328 "\tCung cấp điều khiển với các tài nguyên sẵn sàng\n"
4329 "\tcho trình bao và các tiến trình được nó tạo,\n"
4330 "\ttrên hệ thống cho phép điều khiển như vậy.\n"
4331 "\n"
4332 "\tTùy chọn:\n"
4333 "\t\t-S\tdùng giới hạn tài nguyên « soft » (mềm)\n"
4334 "\t\t-H\tdùng giới hạn tài nguyên « hard » (cứng)\n"
4335 "\t\t-a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n"
4336 "\t\t-b\tkích cỡ của vùng đệm ổ cắm\n"
4337 "\t\t-c\tkích cỡ tối đa của tập tin lõi được tạo\n"
4338 "\t\t-d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
4339 "\t\t-e\tmức ưu tiên cao nhất khi định thời (« nice »)\n"
4340 "\t\t-f\tkích cỡ tối đa của của tập tin được ghi bởi trình bao\n"
4341 "\t\t\tvà các tiến trình con của nó\n"
4342 "\t\t-i\tsố tối đa các tín hiệu bị hoãn\n"
4343 "\t\t-l\tkích cỡ tối đa mà một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n"
4344 "\t\t-m\tkích cỡ tối đa của tập hợp nội trú\n"
4345 "\t\t-n\tsố tối đa các bộ mô tả tập tin còn mở\n"
4346 "\t\t-p\tkích cỡ của vùng đệm ống dẫn\n"
4347 "\t\t-q\tsố tối đa các byte trong hàng đợi thông điệp POSIX\n"
4348 "\t\t-r\tmức ưu tiên cao nhất khi định thời thật\n"
4349 "\t\t-s\tkích cỡ tối đa của đống\n"
4350 "\t\t-t\tthời gian CPU lâu nhất, theo giây\n"
4351 "\t\t-u\tsố tối đa các tiến trình của người dùng\n"
4352 "\t\t-v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n"
4353 "\t\tsố tối đa các khoá tập tin\n"
4354 "\n"
4355 "\tNếu đưa ra GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi rõ ;\n"
4356 "\tcũng có ba giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt:\n"
4357 "\t\t• soft\tgiới hạn mềm hiện thời\n"
4358 "\t\t• hard\tgiới hạn cứng hiện thời\n"
4359 "\t\t• unlimited\tvô hạn\n"
4360 "\tKhông thì in ra giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi rõ.\n"
4361 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì giả sử « -f ».\n"
4362 "\n"
4363 "\tGiá trị được ghi rõ theo bước 1024-byte, trừ :\n"
4364 "\t\t• -t\ttheo giây\n"
4365 "\t\t• -p\ttheo bước 512-byte\n"
4366 "\t\t• -u\tsố các tiến trình không theo tỷ lệ\n"
4367 "\n"
4368 "\tTrạng thái thoát:\n"
4369 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
4370
4371 #: builtins.c:1425
4372 msgid ""
4373 "Display or set file mode mask.\n"
4374 " \n"
4375 " Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
4376 " the current value of the mask.\n"
4377 " \n"
4378 " If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
4379 " otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
4380 " \n"
4381 " Options:\n"
4382 " -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
4383 " -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
4384 " \n"
4385 " Exit Status:\n"
4386 " Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
4387 msgstr ""
4388 "Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n"
4389 "\n"
4390 "\tĐặt mặt nạ (bộ lọc) tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ.\n"
4391 "\t\tKhông đưa ra CHẾ_ĐỘ thì in ra giá trị hiện thời của mặt nạ.\n"
4392 "\n"
4393 "\tNếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu với một chữ số, nó được đọc là một số bát phân;\n"
4394 "\t\tkhông thì nó là một chuỗi chế độ tượng trưng\n"
4395 "\t\tgiống như chuỗi được chmod(1) chấp nhận.\n"
4396 "\n"
4397 "\tTùy chọn:\n"
4398 "\t\t-p\tkhông đưa ra CHẾ_ĐỘ thì xuất theo một định dạng\n"
4399 "\t\t\tcó thể được dùng lại làm dữ liệu nhập vào\n"
4400 "\t\t-S\tlàm cho kết xuất cũng tượng trưng,\n"
4401 "\t\t\tkhông thì xuất một số bát phân\n"
4402 "\n"
4403 "\tTráng thái thoát:\n"
4404 "\tTrả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai."
4405
4406 #: builtins.c:1445
4407 msgid ""
4408 "Wait for job completion and return exit status.\n"
4409 " \n"
4410 " Waits for the process identified by ID, which may be a process ID or a\n"
4411 " job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
4412 " given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
4413 " status is zero. If ID is a a job specification, waits for all "
4414 "processes\n"
4415 " in the job's pipeline.\n"
4416 " \n"
4417 " Exit Status:\n"
4418 " Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option "
4419 "is\n"
4420 " given."
4421 msgstr ""
4422 "Đợi công việc chạy xong, sau đó trả lại trạng thái thoát.\n"
4423 "\n"
4424 "\tĐợi tiến trình được ID nhận diện, mà có thể là một mã số tiến trình\n"
4425 "\t\thay một đặc tả công việc, sau đó trả lại trạng thái chấm dứt của nó.\n"
4426 "\t\tKhông đưa ra ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy,\n"
4427 "\t\tvà trạng thái trả lại là số không.\n"
4428 "\t\tNếu ID là một đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến trình\n"
4429 "\t\tvẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n"
4430 "\n"
4431 "\tTráng thái thoát:\n"
4432 "\tTrả lại trạng thái của ID; không thành công nếu ID sai\n"
4433 "\t\thoặc đưa ra tùy chọn sai."
4434
4435 #: builtins.c:1463
4436 msgid ""
4437 "Wait for process completion and return exit status.\n"
4438 " \n"
4439 " Waits for the specified process and reports its termination status. If\n"
4440 " PID is not given, all currently active child processes are waited for,\n"
4441 " and the return code is zero. PID must be a process ID.\n"
4442 " \n"
4443 " Exit Status:\n"
4444 " Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option "
4445 "is\n"
4446 " given."
4447 msgstr ""
4448 "Đợi tiến trình chạy xong, sau đó thông báo trạng thái thoát của nó.\n"
4449 "\n"
4450 "\tĐợi tiến trình đã ghi rõ,\n"
4451 "\tsau đó thông báo trạng thái chấm dứt của nó.\n"
4452 "\tNếu không đưa ra PID (mã số tiến trình)\n"
4453 "\tthì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy,\n"
4454 "\tvà mã trả lại là số không.\n"
4455 "\tPID phải là một mã số tiến trình.\n"
4456 "\n"
4457 "\tTrạng thái thoát:\n"
4458 "\tTrả lại trạng thái của ID (mã số);\n"
4459 "\tkhông thành công nếu ID sai,\n"
4460 "\thoặc nếu đưa ra tùy chọn sai."
4461
4462 #: builtins.c:1478
4463 msgid ""
4464 "Execute commands for each member in a list.\n"
4465 " \n"
4466 " The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
4467 " list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
4468 " assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
4469 " the COMMANDS are executed.\n"
4470 " \n"
4471 " Exit Status:\n"
4472 " Returns the status of the last command executed."
4473 msgstr ""
4474 "Thực thi câu lệnh cho mỗi bộ phận trong một danh sách.\n"
4475 "\n"
4476 "\tVòng lặp « for » (cho) thì thực thi câu lệnh\n"
4477 "\tcho mỗi bộ phận trong một danh sách các mục.\n"
4478 "\tKhông đưa ra « in CÁC_TỪ ... » thì giả sử « in \"$@\" ».\n"
4479 "\tĐối với mỗi phần tử trong CÁC_TỪ,\n"
4480 "\tTÊN được đặt thành phần tử đó,\n"
4481 "\tvà các câu LỆNH được thực thi.\n"
4482 "\n"
4483 "\tTrạng thái thoát:\n"
4484 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4485
4486 #: builtins.c:1492
4487 msgid ""
4488 "Arithmetic for loop.\n"
4489 " \n"
4490 " Equivalent to\n"
4491 " \t(( EXP1 ))\n"
4492 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4493 " \t\tCOMMANDS\n"
4494 " \t\t(( EXP3 ))\n"
4495 " \tdone\n"
4496 " EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
4497 " omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
4498 " \n"
4499 " Exit Status:\n"
4500 " Returns the status of the last command executed."
4501 msgstr ""
4502 "Số học cho vòng lặp.\n"
4503 "\n"
4504 "\tTương đương với:\n"
4505 " \t(( EXP1 ))\n"
4506 " \twhile (( EXP2 )); do\n"
4507 " \t\tCOMMANDS\n"
4508 " \t\t(( EXP3 ))\n"
4509 " \tdone\n"
4510 "EXP1, EXP2, EXP3 là biểu thức số học.\n"
4511 "Bỏ sót biểu thức nào thì ứng xử như nó tính là 1.\n"
4512 "\tTrạng thái thoát:\n"
4513 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4514
4515 #: builtins.c:1510
4516 msgid ""
4517 "Select words from a list and execute commands.\n"
4518 " \n"
4519 " The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
4520 " set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
4521 " preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
4522 " is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
4523 " from the standard input. If the line consists of the number\n"
4524 " corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
4525 " to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
4526 " redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
4527 " value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
4528 " in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
4529 " until a break command is executed.\n"
4530 " \n"
4531 " Exit Status:\n"
4532 " Returns the status of the last command executed."
4533 msgstr ""
4534 "Chọn từ trong một danh sách, và thực thi câu lệnh.\n"
4535 "\n"
4536 "WORDS được mở rộng, mà tạo một danh sách các từ.\n"
4537 "Tập hợp các từ đã mở rộng được in trên đầu lỗi tiêu chuẩn.\n"
4538 "\tmỗi từ có con số đi trước.\n"
4539 "Không có « in WORDS » thì giả sử « in \"$@\" ».\n"
4540 "Dấu nhắc PS3 thì được hiển thị, và một dòng được đọc\n"
4541 "\ttừ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
4542 "Nếu dòng này là số tương ứng với một của những từ được hiển thị,\n"
4543 "\tTÊN sẽ được đặt thành từ đó.\n"
4544 "Dòng rỗng thì hiển thị lại WORDS và dấu nhắc.\n"
4545 "Đọc kết thúc tập tin thì chạy xong câu lệnh đó.\n"
4546 "Bất cứ giá trị khác nào được đọc sẽ gây ra TÊN được đặt thành vô giá trị.\n"
4547 "Dòng được đọc sẽ được lưu lại vào biến REPLY (trả lời).\n"
4548 "Các CÂU_LỆNH được thực hiện sau khi chọn mỗi đồ,\n"
4549 "\tđến khi một lệnh gián đoạn được thực hiện.\n"
4550 "\n"
4551 "\tTrạng thái thoát:\n"
4552 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4553
4554 #: builtins.c:1531
4555 msgid ""
4556 "Report time consumed by pipeline's execution.\n"
4557 " \n"
4558 " Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
4559 " and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
4560 " \n"
4561 " Options:\n"
4562 " -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
4563 " \n"
4564 " The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
4565 " \n"
4566 " Exit Status:\n"
4567 " The return status is the return status of PIPELINE."
4568 msgstr ""
4569 "Thông báo thời gian được chiếm khi ống dẫn thực thi.\n"
4570 "\n"
4571 "\tThực thi PIPELINE (ống dẫn) và in ra bản tóm tắt thời gian thật,\n"
4572 "\tthời gian CPU của người dùng, và thời gian CPU của hệ thống\n"
4573 "\t00 chiếm khi thực thi ống dẫn, khi ống dẫn chấm dứt.\n"
4574 "\n"
4575 "\tTùy chọn:\n"
4576 "\t\t-p\tin ra bản tóm tắt đếm thời gian\n"
4577 "\t\t\ttheo định dạng POSIX có thể mang theo\n"
4578 "\n"
4579 "\tGiá trị của biến TIMEFORMAT (định dạng thời gian)\n"
4580 "\tđược dùng làm định dạng kết xuất.\n"
4581 "\n"
4582 "\tTrạng thái thoát:\n"
4583 "\tTrạng thái trả lai là trạng thái trả lại của PIPELINE."
4584
4585 #: builtins.c:1548
4586 msgid ""
4587 "Execute commands based on pattern matching.\n"
4588 " \n"
4589 " Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
4590 " `|' is used to separate multiple patterns.\n"
4591 " \n"
4592 " Exit Status:\n"
4593 " Returns the status of the last command executed."
4594 msgstr ""
4595 "Thức thi câu lệnh dựa vào khớp mẫu.\n"
4596 "\n"
4597 "\tThực thi các câu LỆNH một cách chọn lọc,\n"
4598 "\tdựa vào TỪ tương ứng với MẪU.\n"
4599 "\tNhiều mẫu định giới bằng « | ».\n"
4600 "\n"
4601 "\tTrạng thái thoát:\n"
4602 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4603
4604 #: builtins.c:1560
4605 msgid ""
4606 "Execute commands based on conditional.\n"
4607 " \n"
4608 " The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
4609 "the\n"
4610 " `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
4611 "is\n"
4612 " executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
4613 " `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
4614 "Otherwise,\n"
4615 " the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
4616 "the\n"
4617 " entire construct is the exit status of the last command executed, or "
4618 "zero\n"
4619 " if no condition tested true.\n"
4620 " \n"
4621 " Exit Status:\n"
4622 " Returns the status of the last command executed."
4623 msgstr ""
4624 "Thực thi câu lệnh dựa vào điều kiện.\n"
4625 "\n"
4626 "\tDanh sách « if LỆNH » được thực thi.\n"
4627 "\tNếu trạng thái thoát của nó là số không,\n"
4628 "\tthì danh sách « then LỆNH » được thực thi.\n"
4629 "\tKhông thì mỗi danh sách « elif LỆNH » được thực thi lần lượt,\n"
4630 "\tvà nếu trạng thái thoát của nó là số không,\n"
4631 "\tthì danh sách « then LỆNH » tương ứng được thực thi\n"
4632 "\tvà câu lệnh « nếu » (if) sẽ chạy xong.\n"
4633 "\tKhông thì danh sách « else LỆNH » được thực thi, nếu có.\n"
4634 "\tTrạng thái thoát của toàn bộ tạo dựng\n"
4635 "\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy,\n"
4636 "\thoặc số không nếu không có điều kiện có kết quả là Đúng.\n"
4637 "\n"
4638 "\tTrạng thái thoát:\n"
4639 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4640
4641 #: builtins.c:1577
4642 msgid ""
4643 "Execute commands as long as a test succeeds.\n"
4644 " \n"
4645 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4646 " `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n"
4647 " \n"
4648 " Exit Status:\n"
4649 " Returns the status of the last command executed."
4650 msgstr ""
4651 "Thực thi câu lệnh miễn là một phép thử thành công.\n"
4652 "\n"
4653 "\tMở rộng và thực thi các câu LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n"
4654 "\ttrong những câu LỆNH « while » (trong khi)\n"
4655 "\tcó trạng thái thoát là số không.\n"
4656 "\n"
4657 "\tTrạng thái thoát:\n"
4658 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4659
4660 #: builtins.c:1589
4661 msgid ""
4662 "Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
4663 " \n"
4664 " Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
4665 " `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n"
4666 " \n"
4667 " Exit Status:\n"
4668 " Returns the status of the last command executed."
4669 msgstr ""
4670 "Thực thi câu lệnh miễn là một phép thử không thành công.\n"
4671 "\n"
4672 "\tMở rộng và thực thi các câu LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n"
4673 "\ttrong các câu LỆNH « until » (đến khi) có trạng thái thoát\n"
4674 "\tkhác số không.\n"
4675 "\n"
4676 "\tTrạng thái thoát:\n"
4677 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4678
4679 #: builtins.c:1601
4680 msgid ""
4681 "Create a coprocess named NAME.\n"
4682 " \n"
4683 " Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n"
4684 " input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n"
4685 " to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n"
4686 " The default NAME is \"COPROC\".\n"
4687 " \n"
4688 " Exit Status:\n"
4689 " Returns the exit status of COMMAND."
4690 msgstr ""
4691
4692 #: builtins.c:1615
4693 msgid ""
4694 "Define shell function.\n"
4695 " \n"
4696 " Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
4697 " NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
4698 "invoked,\n"
4699 " the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
4700 " name is in $FUNCNAME.\n"
4701 " \n"
4702 " Exit Status:\n"
4703 " Returns success unless NAME is readonly."
4704 msgstr ""
4705 "Xác định chức năng trình bao.\n"
4706 "\n"
4707 "\tTạo một chức năng trình bao có TÊN.\n"
4708 "\tKhi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn giản,\n"
4709 "\tTÊN chạy các câu LỆNH theo ngữ cảnh của trình bao đang gọi.\n"
4710 "\tKhi TÊN được gọi, các đối số được gửi cho chức năng dưới dạng $1...$n,\n"
4711 "\tvà tên chức năng nằm trong $FUNCNAME.\n"
4712 "\n"
4713 "\tTráng thái thoát:\n"
4714 "\tTrả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc."
4715
4716 #: builtins.c:1629
4717 msgid ""
4718 "Group commands as a unit.\n"
4719 " \n"
4720 " Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
4721 " entire set of commands.\n"
4722 " \n"
4723 " Exit Status:\n"
4724 " Returns the status of the last command executed."
4725 msgstr ""
4726 "Nhóm lại các câu lệnh làm cùng một đơn vị.\n"
4727 "\n"
4728 "\tChạy một tập hợp các câu lệnh trong cùng một nhóm.\n"
4729 "\tĐây là một phương pháp chuyển hướng\n"
4730 "\tmột tập hợp câu lệnh hoàn toàn.\n"
4731 "\n"
4732 "\tTrạng thái thoát:\n"
4733 "\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy."
4734
4735 #: builtins.c:1641
4736 msgid ""
4737 "Resume job in foreground.\n"
4738 " \n"
4739 " Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
4740 " stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
4741 " or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
4742 " the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
4743 " argument to `bg'.\n"
4744 " \n"
4745 " Exit Status:\n"
4746 " Returns the status of the resumed job."
4747 msgstr ""
4748 "Tiếp tục lại công việc ở trước.\n"
4749 "\n"
4750 "\tTương đương với đối số ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC với câu lệnh « fg ».\n"
4751 "\tTiếp tục lai một công việc bị dừng chạy hay chạy về nền.\n"
4752 "\tĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC có thể ghi rõ hoặc một tên công việc,\n"
4753 "\thoặc một số thứ tự công việc.\n"
4754 "\tĐặt một « & » theo sau ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC sẽ đặt công việc về nền,\n"
4755 "\tnhư là đặc tả công việc đã được cung cấp dưới dạng một đối số với « bg ».\n"
4756 "\n"
4757 "\tTrạng thái thoát:\n"
4758 "\tTrả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại."
4759
4760 #: builtins.c:1656
4761 msgid ""
4762 "Evaluate arithmetic expression.\n"
4763 " \n"
4764 " The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
4765 " evaluation. Equivalent to \"let EXPRESSION\".\n"
4766 " \n"
4767 " Exit Status:\n"
4768 " Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
4769 msgstr ""
4770 "Định giá biểut thức số học.\n"
4771 "\n"
4772 "\tBIỂU_THỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n"
4773 "\tTương đương với « let BIỂU_THỨC ».\n"
4774 "\n"
4775 "\tTrạng thái thoát:\n"
4776 "\tTrả lại 1 nếu BIỂU_THỨC tính là 0; không thì trả lại 0."
4777
4778 #: builtins.c:1668
4779 msgid ""
4780 "Execute conditional command.\n"
4781 " \n"
4782 " Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
4783 "conditional\n"
4784 " expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
4785 "used\n"
4786 " by the `test' builtin, and may be combined using the following "
4787 "operators:\n"
4788 " \n"
4789 " ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
4790 " ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
4791 " EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
4792 " EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
4793 " \n"
4794 " When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
4795 " the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
4796 " When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
4797 " is matched as a regular expression.\n"
4798 " \n"
4799 " The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
4800 " determine the expression's value.\n"
4801 " \n"
4802 " Exit Status:\n"
4803 " 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
4804 msgstr ""
4805 "Thực thi câu lệnh điều kiện.\n"
4806 "\n"
4807 "Trả về trạng thái 0 hoặc 1, phụ thuộc vào phép tính\n"
4808 "\tbiểu thức điều kiện BIỂU_THỨC.\n"
4809 "Biểu thức chứa cùng những nguyên sơ được dùng bởi dựng sẵn « test »,\n"
4810 "\tvà có thể được tổ hợp dùng các toán tử theo đây:\n"
4811 " \n"
4812 " \t( BIỂU_THỨC )\tTrả về giá trị của BIỂU_THỨC\n"
4813 " \t! BIỂU_THỨC\tĐúng nếu BIỂU_THỨC là không đúng; không thì sai\n"
4814 " \tB_THỨC1 && B_THỨC2\n"
4815 "\tĐúng nếu cả hai B_THỨC1 và B_THỨC2 đều là đúng; không thì sai\n"
4816 " \tB_THỨC1 || B_THỨC2\n"
4817 "\tĐúng nếu một của B_THỨC1 và B_THỨC2 là đúng; không thì sai\n"
4818 " \n"
4819 "Khi dùng toán từ « == » và « != », chuỗi bên phải toán tử được dùng làm mẫu,\n"
4820 "\tvà thực hiện chức năng khớp mẫu.\n"
4821 "Toán tử « && » và « || » không tính B_THỨC2 nếu B_THỨC1 là đủ\n"
4822 "\tđể tính giá trị của biểu thức.\n"
4823 "\n"
4824 "\tTrạng thái thoát:\n"
4825 "\t0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BIỂU_THỨC."
4826
4827 #: builtins.c:1694
4828 msgid ""
4829 "Common shell variable names and usage.\n"
4830 " \n"
4831 " BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
4832 " CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
4833 " \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
4834 " GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
4835 " \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
4836 " HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
4837 " HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
4838 " HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
4839 " \t\tshell can access.\n"
4840 " HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
4841 " HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
4842 " HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
4843 " IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
4844 " \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
4845 " \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
4846 " \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
4847 " \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
4848 " MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
4849 " MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
4850 " MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
4851 " \t\tfor new mail.\n"
4852 " OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
4853 " PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
4854 " \t\tlooking for commands.\n"
4855 " PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
4856 " \t\tprimary prompt.\n"
4857 " PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
4858 " PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
4859 " PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
4860 " SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
4861 " TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
4862 " TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
4863 " \t\t`time' reserved word.\n"
4864 " auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
4865 " \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
4866 " \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
4867 " \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
4868 " \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
4869 " \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
4870 " \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
4871 " \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
4872 " histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
4873 " \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
4874 " \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
4875 " \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
4876 " \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
4877 " HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
4878 " \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
4879 msgstr ""
4880 "Tên và sử dụng của mỗi biến trình bao thường dùng.\n"
4881 "\n"
4882 "BASH_VERSION\tThông tin phiên bản về phần mềm Bash này.\n"
4883 " CDPATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n"
4884 "\tqua đó cần tìm kiếm thư mục được đưa ra dạng đối số với « cd ».\n"
4885 " GLOBIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n"
4886 "\tmà diễn tả các tên tập tin cần bỏ qua khi mở rộng tên đường dẫn.\n"
4887 " HISTFILE\tTên của tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
4888 " HISTFILESIZE\tSố tối đa các dòng có thể được tập tin này chứa.\n"
4889 " HISTSIZE\tSố tối đa các dòng lịch sử mà trình bao đang chạy có thể truy "
4890 "cập.\n"
4891 " HOME\tTên đường dẫn đầy đủ đến thư mục đăng nhập của bạn.\n"
4892 " HOSTNAME\tTên của máy chủ hiện thời của bạn.\n"
4893 " HOSTTYPE\tKiểu CPU dưới đó phiên bản Bash này đang chạy.\n"
4894 " IGNOREEOF\tĐiều khiển ứng xử của trình bao khi nhận\n"
4895 "\tký tự kết thúc tập tin (EOF) là dữ liệu nhập độc nhất.\n"
4896 "\tĐặt thì giá trị của nó là số ký tự EOF có thể gặp liên tục\n"
4897 "\ttrên một dòng rỗng trước khi trình bao sẽ thoát (mặc định là 10).\n"
4898 "\tKhông đặt thì EOF sẽ cũng kết thúc nhập vào.\n"
4899 " MACHTYPE\tMột chuỗi diễn tả hệ thống hiện thời trên đó Bash đang chạy.\n"
4900 " MAILCHECK\tKhoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần Bash kiểm tra\n"
4901 "\tcó thư mới chưa.\n"
4902 " MAILPATH\tDanh sách các tên tập tin định giới bằng dấu hai chấm\n"
4903 "\ttrong đó Bash kiểm tra có thư mới chưa.\n"
4904 " OSTYPE\tPhiên bản UNIX trên đó Bash này đang chạy.\n"
4905 " PATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n"
4906 "\tqua đó cần tìm kiếm câu lệnh.\n"
4907 " PROMPT_COMMAND\tMột câu lệnh cần thực hiện trước khi in ra\n"
4908 "\tmỗi chuỗi nhắc chính.\n"
4909 " PS1\t\tChuỗi nhắc chính.\n"
4910 " PS2\t\tChuỗi nhắc phụ.\n"
4911 " PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
4912 " SHELLOPTS\tDanh sách các tùy chọn trình bao đã hiệu lực\n"
4913 "\tđịnh giới bằng dấu hai chấm.\n"
4914 " TERM\tTên của kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
4915 " TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê đếm thời gian\n"
4916 "\tđược hiển thị bởi từ dành riêng « time ».\n"
4917 " auto_resume\tCó giá trị thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất hiện một "
4918 "mình\n"
4919 "\ttrên một dòng, trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n"
4920 "\tTìm được thì đặt công việc đó vào trước.\n"
4921 "\tGiá trị « exact » (chính xác) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n"
4922 "\tchính xác với một câu lệnh trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n"
4923 "\tGiá trị « substring » (chuỗi phụ) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n"
4924 "\tvới một chuỗi phụ của công việc đó.\n"
4925 " histchars\tCác ký tự điều khiển mở rộng và thay thế nhanh lịch sử.\n"
4926 "\tKý tự đầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là « ! ».\n"
4927 "\tKý tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là « ^ ».\n"
4928 "\tKý tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường là « # ».\n"
4929 " HISTIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n"
4930 "\tđược ùng để quyết định những câu lệnh nào nên được lưu\n"
4931 "\tvào danh sách lịch sử.\n"
4932
4933 #: builtins.c:1751
4934 msgid ""
4935 "Add directories to stack.\n"
4936 " \n"
4937 " Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
4938 " the stack, making the new top of the stack the current working\n"
4939 " directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
4940 " \n"
4941 " Options:\n"
4942 " -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
4943 " \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
4944 " \n"
4945 " Arguments:\n"
4946 " +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
4947 " \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
4948 " \tzero) is at the top.\n"
4949 " \n"
4950 " -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
4951 " \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
4952 " \tzero) is at the top.\n"
4953 " \n"
4954 " dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
4955 " \tnew current working directory.\n"
4956 " \n"
4957 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
4958 " \n"
4959 " Exit Status:\n"
4960 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
4961 " change fails."
4962 msgstr ""
4963 "Thêm thư mục vào đống.\n"
4964 "\n"
4965 "Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n"
4966 "\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n"
4967 "Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
4968 "\n"
4969 "+N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
4970 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
4971 "\n"
4972 "-N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
4973 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
4974 "\n"
4975 "-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
4976 "\tvào đống, để thao tác chỉ đống.\n"
4977 "\n"
4978 "dir\tThêm T_MỤC vào đầu đống thư mục, làm cho nó là thư mục\n"
4979 "\tlàm việc hiện thời mới.\n"
4980 "\n"
4981 "Dựng sẵn « dirs » thì hiển thị đống thư mục.\n"
4982 "\n"
4983 "\tTrạng thái thoát:\n"
4984 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n"
4985 "\tcũng không sai chuyển đổi thư mục."
4986
4987 #: builtins.c:1785
4988 msgid ""
4989 "Remove directories from stack.\n"
4990 " \n"
4991 " Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
4992 " the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
4993 " \n"
4994 " Options:\n"
4995 " -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
4996 " \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
4997 " \n"
4998 " Arguments:\n"
4999 " +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
5000 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
5001 " \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
5002 " \n"
5003 " -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
5004 " \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
5005 " \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
5006 " \n"
5007 " The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
5008 " \n"
5009 " Exit Status:\n"
5010 " Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
5011 " change fails."
5012 msgstr ""
5013 "Gỡ bỏ thư mục khỏi đống.\n"
5014 "\n"
5015 "Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n"
5016 "Không có đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n"
5017 "\tvà cd (chuyển đổi thư mục) sang thư mục đầu mới.\n"
5018 "\n"
5019 "+N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
5020 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
5021 "\tVí dụ :\n"
5022 "\t\tpopd +0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
5023 "\t\tpopd +1\t\tgỡ bỏ thư mục thứ hai.\n"
5024 "\n"
5025 "-N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
5026 "\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
5027 "\tVí dụ :\n"
5028 "\t\tpopd -0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
5029 "\t\tpopd -1\t\tgỡ bỏ thư mục giáp cuối.\n"
5030 "\n"
5031 "-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
5032 "\tkhỏi đống, để thao tác chỉ đống.\n"
5033 "\n"
5034 "Dựng sẵn « dirs » thì hiển thị đống thư mục.\n"
5035 "\n"
5036 "\tTrạng thái thoát:\n"
5037 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n"
5038 "\tcũng không sai chuyển đổi thư mục."
5039
5040 #: builtins.c:1815
5041 msgid ""
5042 "Display directory stack.\n"
5043 " \n"
5044 " Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
5045 " find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
5046 " back up through the list with the `popd' command.\n"
5047 " \n"
5048 " Options:\n"
5049 " -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
5050 " -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
5051 " \tto your home directory\n"
5052 " -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
5053 " -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
5054 " \twith its position in the stack\n"
5055 " \n"
5056 " Arguments:\n"
5057 " +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
5058 "by\n"
5059 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5060 " \n"
5061 " -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
5062 "by\n"
5063 " \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
5064 " \n"
5065 " Exit Status:\n"
5066 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5067 msgstr ""
5068 "Hiển thị đống thư mục.\n"
5069 "\n"
5070 "\tHiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời.\n"
5071 "\tCâu lệnh « pushd » sẽ thêm thư mục vào danh sách;\n"
5072 "\tcâu lệnh « popd » cũng nâng thư mục lên danh sách.\n"
5073 "\n"
5074 "\tTùy chọn:\n"
5075 "\t\t-c\tgột đống thư mục bằng cách xoá mọi phần tử\n"
5076 "\t\t₫l\tđừng in a phiên bản thư mục có dấu ngã\n"
5077 "\t\t\t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n"
5078 "\t\t-p\tin ra đống thư mục, mỗi dòng một mục\n"
5079 "\t\t-v\tin ra đống thư mục, mỗi dòng một mục,\n"
5080 "\t\t\tvới tiền tố là vị trí trong đống\n"
5081 "\n"
5082 "\tĐối số :\n"
5083 "\t\t+N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n"
5084 "\t\t\tđược hiển thị bằng « dirs »\n"
5085 "\t\t\tkhi được gọi mà không đưa ra tùy chọn,\n"
5086 "\t\t\tbắt đầu từ số không.\n"
5087 "\n"
5088 "\t\t-N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n"
5089 "\t\t\tđược hiển thị bằng « dirs »\n"
5090 "\t\t\tkhi được gọi mà không đưa ra tùy chọn,\n"
5091 "\t\t\tbắt đầu từ số không.\n"
5092 "\n"
5093 "\tTrạng thái thoát:\n"
5094 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5095
5096 #: builtins.c:1844
5097 msgid ""
5098 "Set and unset shell options.\n"
5099 " \n"
5100 " Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
5101 " arguments, list all shell options with an indication of whether or not "
5102 "each\n"
5103 " is set.\n"
5104 " \n"
5105 " Options:\n"
5106 " -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
5107 " -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
5108 " -q\tsuppress output\n"
5109 " -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
5110 " -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
5111 " \n"
5112 " Exit Status:\n"
5113 " Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
5114 " given or OPTNAME is disabled."
5115 msgstr ""
5116 "Đặt và bỏ đặt các tùy chọn trình bao.\n"
5117 "\n"
5118 "\tThay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn trình bao có TÊN_TÙY_CHỌN.\n"
5119 "\tKhông có đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn trình bao,\n"
5120 "\tcũng ngụ ý mỗi tùy chọn được đặt hay không.\n"
5121 "\n"
5122 "\tTùy chọn:\n"
5123 "\t\t-o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN thành những tên được xác định\n"
5124 "\t\tđể sử dụng với « set -o »\n"
5125 "\t\t-p\tin ra mỗi tùy chọn trình bao, cũng ngụ ý trạng thái của nó\n"
5126 "\t\t-q\tthu hồi kết xuất\n"
5127 "\t\t-u\ttắt (bỏ đặt) mỗi TÊN_TÙY_CHỌN\n"
5128 "\n"
5129 "\tTrạng thái thoát:\n"
5130 "\tTrả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật;\n"
5131 "\tkhông thành công nếu đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt."
5132
5133 #: builtins.c:1865
5134 msgid ""
5135 "Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
5136 " \n"
5137 " Options:\n"
5138 " -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
5139 " \t\tdisplay it on the standard output\n"
5140 " \n"
5141 " FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
5142 "plain\n"
5143 " characters, which are simply copied to standard output; character "
5144 "escape\n"
5145 " sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
5146 " format specifications, each of which causes printing of the next "
5147 "successive\n"
5148 " argument.\n"
5149 " \n"
5150 " In addition to the standard format specifications described in printf"
5151 "(1)\n"
5152 " and printf(3), printf interprets:\n"
5153 " \n"
5154 " %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
5155 " %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
5156 " \n"
5157 " Exit Status:\n"
5158 " Returns success unless an invalid option is given or a write or "
5159 "assignment\n"
5160 " error occurs."
5161 msgstr ""
5162 "Định dạng và in ra các ĐỐI_SỐ tùy theo ĐỊNH_DẠNG.\n"
5163 "\n"
5164 "\tTùy chọn:\n"
5165 "\t\t-v BIẾN\tgán kết xuất cho biến trình bao này,\n"
5166 "\t\t\thơn là hiển thị nó trên đầu ra tiêu chuẩn\n"
5167 "\n"
5168 "\tĐỊNH_DẠNG là một chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng:\n"
5169 "\t\t• ký tự bình thường\tđược sao chép sang đầu ra tiêu chuẩn\n"
5170 "\t\t• dãy ký tự thoát\t00 chuyển đổi và sao chép sang đầu ra tiêu chuẩn\n"
5171 "\t\tđặc tả định dạng\tmỗi đặc tả gây ra in đối số kế tiếp.\n"
5172 "\n"
5173 "\tThêm vào đặc tả định dạng tiêu chuẩn được diễn tả\n"
5174 "\ttrong printf(1) và printf(3), printf đọc được:\n"
5175 "\n"
5176 "\t\t%b\tmở rộng dãy thoát kiểu gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n"
5177 "\t\t%q\ttrích dẫn đối số bằng một cách có thể dùng lại được\n"
5178 "\t\t\tlàm dữ liệu nhập vào trình bao\n"
5179 "\n"
5180 "\tTrạng thái thoát:\n"
5181 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi kiểu ghi hay "
5182 "gán."
5183
5184 #: builtins.c:1892
5185 msgid ""
5186 "Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
5187 " \n"
5188 " For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
5189 "options\n"
5190 " are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
5191 "that\n"
5192 " allows them to be reused as input.\n"
5193 " \n"
5194 " Options:\n"
5195 " -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
5196 " -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
5197 " \tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
5198 " \n"
5199 " When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
5200 " uppercase-letter options are listed above.\n"
5201 " \n"
5202 " Exit Status:\n"
5203 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5204 msgstr ""
5205 "Ghi rõ Readline sẽ điền nốt các đối số như thế nào.\n"
5206 "\n"
5207 "\tĐối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được điền nốt như thế nào.\n"
5208 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả điền nốt\n"
5209 "\tbằng một cách cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n"
5210 "\n"
5211 "\tTùy chọn:\n"
5212 "\t\t-p\tin ra các đặc tả điền nốt đã tồn tại theo một định dạng\n"
5213 "\t\t\tcó thể dùng lại được\n"
5214 "\t\t-r\tgỡ bỏ một đặc tả điền nốt cho mỗi TÊN,\n"
5215 "\t\t\thoặc nếu không đưa ra TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả điền nốt\n"
5216 "\n"
5217 "\tKhi chức năng điền nốt được thử, những hành động được làm\n"
5218 "\t\ttheo thứ tự của những tùy chọn chữ hoa bên trên.\n"
5219 "\n"
5220 "\tTrạng thái thoát:\n"
5221 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5222
5223 #: builtins.c:1915
5224 msgid ""
5225 "Display possible completions depending on the options.\n"
5226 " \n"
5227 " Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
5228 " completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
5229 "against\n"
5230 " WORD are generated.\n"
5231 " \n"
5232 " Exit Status:\n"
5233 " Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
5234 msgstr ""
5235 "Hiển thị các việc điền nốt có thể làm, phụ thuộc vào những tùy chọn.\n"
5236 "\n"
5237 "\tDự định dùng từ bên trong một chức năng trình bao\n"
5238 "\tmà tạo các việc điền nốt có thể làm.\n"
5239 "\tNếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn,\n"
5240 "\tthì tạo các kết quả tương ứng với TỪ.\n"
5241 "\n"
5242 "\tTrạng thái thoát:\n"
5243 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi."
5244
5245 #: builtins.c:1930
5246 msgid ""
5247 "Modify or display completion options.\n"
5248 " \n"
5249 " Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
5250 "supplied,\n"
5251 " the completion currently begin executed. If no OPTIONs are givenm, "
5252 "print\n"
5253 " the completion options for each NAME or the current completion "
5254 "specification.\n"
5255 " \n"
5256 " Options:\n"
5257 " \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
5258 " \n"
5259 " Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
5260 " \n"
5261 " Arguments:\n"
5262 " \n"
5263 " Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
5264 " have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
5265 " are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
5266 " completions, and the options for that currently-executing completion\n"
5267 " generator are modified.\n"
5268 " \n"
5269 " Exit Status:\n"
5270 " Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
5271 " have a completion specification defined."
5272 msgstr ""
5273 "Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn điền nốt.\n"
5274 "\n"
5275 "\tSửa đổi các tùy chọn điền nốt đối với mỗi TÊN,\n"
5276 "\thoặc nếu không đưa ra TÊN thì chức năng điền nốt đang chạy.\n"
5277 "\tKhông đưa ra tùy chọn thì in ra các tùy chọn điền nốt\n"
5278 "\tđối với mỗi TÊN hay đặc tả điền nốt hiện thời.\n"
5279 "\n"
5280 "\tTùy chọn\"\n"
5281 "\t\t-o tùy_chọn\tđặt tùy chọn điền nốt này đối với mỗi TÊN\n"
5282 "\n"
5283 "\tDùng « +o » thay cho « -o » thì tắt tùy chọn đưa ra.\n"
5284 "\n"
5285 "\tĐối số :\n"
5286 "\n"
5287 "\tMỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả điền nốt\n"
5288 "\tphải được xác định trước dùng dựng sẵn « complete ».\n"
5289 "\tKhông đưa ra TÊN thì « compopt » phải được gọi\n"
5290 "\tbởi một chức năng đang tạo việc điền nốt,\n"
5291 "\tcác tùy chọn về hàm tạo việc điền nốt đang chạy cũng được sửa đổi.\n"
5292 "\n"
5293 "\tTrạng thái thoát:\n"
5294 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai,\n"
5295 "\tvà TÊN có một đặc tả điền nốt được xác định."
5296
5297 #: builtins.c:1958
5298 #, fuzzy
5299 msgid ""
5300 "Read lines from the standard input into an array variable.\n"
5301 " \n"
5302 " Read lines from the standard input into the array variable ARRAY, or "
5303 "from\n"
5304 " file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable MAPFILE "
5305 "is\n"
5306 " the default ARRAY.\n"
5307 " \n"
5308 " Options:\n"
5309 " -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
5310 "copied.\n"
5311 " -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
5312 "index is 0.\n"
5313 " -s count \tDiscard the first COUNT lines read.\n"
5314 " -t\t\tRemove a trailing newline from each line read.\n"
5315 " -u fd\t\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
5316 "input.\n"
5317 " -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read.\n"
5318 " -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to "
5319 "CALLBACK.\n"
5320 " \n"
5321 " Arguments:\n"
5322 " ARRAY\t\tArray variable name to use for file data.\n"
5323 " \n"
5324 " If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n"
5325 " CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n"
5326 " element to be assigned as an additional argument.\n"
5327 " \n"
5328 " If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
5329 "before\n"
5330 " assigning to it.\n"
5331 " \n"
5332 " Exit Status:\n"
5333 " Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly."
5334 msgstr ""
5335 "Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n"
5336 "\n"
5337 "\tĐọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG,\n"
5338 "\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn « -u ».\n"
5339 "\tBiến TẬP_TIN_SƠ_ĐỒ là MẢNG mặc định.\n"
5340 "\n"
5341 "\tTùy chọn:\n"
5342 "\t\t-n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu SỐ là 0 thì sao chép mọi dòng.\n"
5343 "\t\t-O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ mục GỐC. Chỉ mục mặc định là 0.\n"
5344 "\t\t-s SỐ\thủy SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n"
5345 "\t\t-t\tgỡ bỏ một ký tự dòng mới theo sau khỏi mỗi dòng được đọc.\n"
5346 "\t\t-u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu "
5347 "chuẩn.\n"
5348 "\t\t-C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n"
5349 "\t\t-c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần gọi GỌI_NGƯỢC.\n"
5350 "\n"
5351 "\tĐối số :\n"
5352 "\tMẢNG\ttên biến mảg cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n"
5353 "\n"
5354 "\tNếu đưa ra « -C » mà không có « -c » thì lượng mặc định là 5000.\n"
5355 "\n"
5356 "\tKhông đưa ra một GỐC dứt khoát thì mapfile (tập tin sơ đồ)\n"
5357 "\t\tsẽ xoá sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n"
5358 "\n"
5359 "\tTráng thái thoát:\n"
5360 "\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải chỉ "
5361 "đọc."
5362
5363 #: builtins.c:1990
5364 msgid ""
5365 "Read lines from a file into an array variable.\n"
5366 " \n"
5367 " A synonym for `mapfile'."
5368 msgstr ""